Giới thiệu tổng quan về Mercedes E180 2024
Trong sự kiện ra mắt xe lớn nhất từ trước đến nay diễn ra tại Long An vào chiều ngày 06/03/2020, Mercedes-Benz Việt Nam (MBV) đã giới thiệu dòng sedan E180 đến khách hàng trong nước. Đây là một bước quan trọng cho thương hiệu xe hơi nước Đức tại Việt Nam, khi mẫu xe E180 sẽ thay thế các phiên bản E200, E200 Sport và E350, trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhóm khách hàng trẻ tuổi, năng động, thành công và đam mê cảm giác lái thể thao.
Mercedes E180 đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng trẻ, thành đạt và yêu thích cảm giác lái thể thaoMercedes E180 2024 hiện nay là bản nâng cấp giữa vòng đời, xuất hiện trên thị trường vào tháng 03/2021 với những cải tiến nhẹ về thiết kế và nhiều tính năng mới, mang lại sự sang trọng, hiện đại và tiện nghi. Là một trong những mẫu xe sang cỡ trung có giá phù hợp nhất trong dòng E-Class, Mercedes-Benz E180 đang cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ nổi tiếng như Audi A6 hoặc BMW 5 Series.
Giá bán & ưu đãi Mercedes E180 2024
Mercedes-Benz E180 2024 hiện đang được lắp ráp trong nước với 1 phiên bản duy nhất, giá niêm yết và các ưu đãi cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
E 180 | 2,099,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh & trả góp Mercedes E180 2024
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 2,099,000,000 | 2,099,000,000 | 2,099,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 232,280,700 | 274,260,700 | 213,280,700 |
Thuế trước bạ | 209,900,000 | 251,880,000 | 209,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 2,331,280,700 | 2,373,260,700 | 2,312,280,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | E 180 |
Giá bán | 2,099,000,000 |
Mức vay (85%) | 1,784,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 314,850,000 |
Chi phí ra biển | 232,280,700 |
Trả trước tổng cộng | 547,130,700 |
Màu sắc Mercedes E180 2024
Tại thị trường Việt Nam, Mercedes-Benz E180 2024 (CKD) có 3 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: Trắng Polar (149), Đen Obsidian (197) và Đỏ Hyacinth (996).
Màu Trắng PolarMàu Đen ObsidianMàu Đỏ HyacinthĐánh giá chi tiết Mercedes E180 2024
Ngoại thất
Trong lần nâng cấp này, Mercedes E180 2024 mang ngôn ngữ thiết kế Sensual Purity 2.0 thế hệ mới, phá vỡ chuẩn mực của một phiên bản Facelift truyền thống, và tựa như một phiên bản nhỏ của “người anh cả” S-Class. Với tỷ lệ dài x rộng x cao lần lượt là 4.930 x 1.870 x 1.460 (mm), mẫu sedan nhỏ nhắn hơn so với đối thủ A6 đến từ nhà Audi.
Mercedes E180 2024 tựa như một phiên bản nhỏ của “người anh cả” S-ClassỞ phần đầu xe, E180 có chút khác biệt với phiên bản cận kề E200 Exclusive. Lưới tản nhiệt của Mercedes E180 2024 được thiết kế kiểu 2 nan đơn mạ crom sáng bóng, với điểm nhấn là logo Mercedes hình ngôi sao 3 cánh bề thế đặt chính giữa.
Đầu xe có kiểu thiết kế 2 nan đơn cùng logo Mercedes bề thế đặt chính giữaMercedes-Benz E180 2024 tỏa lên vẻ hiện đại nhờ vào cụm đèn chiếu sáng khác biệt hoàn toàn theo kiểu mở rộng, sử dụng công nghệ chiếu sáng LED toàn phần. Các chi tiết bên trong được cấu trúc lại, với 2 dải đèn định vị ban ngày giống như cặp “mi mắt” điệu đà, phân tách cụm đèn thành hai phần đầy tinh tế.
2 dải đèn định vị ban ngày giống như cặp “mi mắt” điệu đàDi chuyển về phía thân xe, thương hiệu ô tô Đức đã tinh tế tạo nên một đường gân nổi tỉ mỉ trên E180, bắt đầu từ đèn trước, đi dọc theo thân xe, qua tay nắm cửa mạ crom, và kết thúc tại cụm đèn hậu gọn gàng. Gương chiếu hậu hỗ trợ điều chỉnh/gập điện, tích hợp tính năng chống chói tự động, đèn báo rẽ LED cùng camera quan sát, mang lại trải nghiệm lái tốt nhất cho người lái.
Thân xe mạnh mẽ với đường gân nổi tỉ mỉ, kéo dài từ đèn trước đến đèn sauMercedes-Benz E180 2024 được trang bị bộ mâm thiết kế 5 chấu kép, tăng kích thước lên 18 inch phù hợp, hòa quyện với tổng thể, tôn thêm vẻ trẻ trung, phóng khoáng, và không kém phần đẳng cấp.
Phần đuôi xe độc đáo hơn với cụm đèn hậu sắc nét, gồm 3 dải LED xếp chồng lên nhau, vắt chéo lên nắp cốp, kết hợp với dải đèn ánh kim phản chiếu đa góc độc đáo. Chi tiết này chỉ có trên phiên bản E-Class mới. Kèm theo là ống xả kép bóng bẩy, được nhấn mạnh bởi thanh kim loại ngang, tạo cảm giác mạnh mẽ, hài hòa.
Phần đuôi xe trở nên độc đáo hơn nhờ cụm đèn hậu sắc sảoNội thất
Bước vào không gian nội thất của Mercedes-Benz E180 2024, người sử dụng sẽ được chào đón bằng không gian sang trọng tinh tế, sử dụng vật liệu cao cấp như da, gỗ bóng, hợp kim nhôm và hệ thống đèn nội thất Ambient Light đẹp mắt, với 64 tùy chọn màu sắc chỉ cần một cú nhấn nút.
Không gian nội thất trên Mercedes E180 2024 phản ánh sự sang trọng tinh tếBảng taplo được tạo thành từ các đường cong mềm mại, với ốp nhôm vân sợi carbon. Bên cạnh đó, bộ điều khiển trung tâm có lớp ốp gỗ đen cao cấp, phẳng và nhạy hơn, giúp giảm thời gian tìm kiếm thông tin và nhập liệu cho người dùng. Vô lăng có thiết kế 3 chấu, được bọc da Nappa, tích hợp các nút bấm cảm ứng tiện lợi, hỗ trợ điều chỉnh âm thanh, Cruise Control và kết nối điện thoại.
Bảng điều khiển trung tâm phẳng và nhạy hơnỞ phía sau vô lăng là bảng đồng hồ kỹ thuật số rộng 12.3 inch, hiển thị sắc nét, tạo cảm giác hiện đại và đậm chất công nghệ. Người lái có thể chọn từ 4 chủ đề hiển thị khác nhau: Tối giản, hiện đại cổ điển, thể thao và tiên tiến.
Bảng đồng hồ kỹ thuật số rộng 12.3 inch hiển thị sắc nétTất cả ghế ngồi trên xe sedan Mercedes E180 2024 đều được bọc da Artico có 2 tông màu để lựa chọn: Đen và Nâu. Ghế lái có chức năng điều chỉnh điện, tích hợp khả năng nhớ 3 vị trí cài đặt thuận tiện. Đặc biệt, ghế được thiết kế với phần eo nhô cao, ôm sát lưng người ngồi và mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu.
Tất cả ghế ngồi đều được bọc da Artico có 2 tông màu để lựa chọn: Đen và NâuKhoang nội thất xe rộng rãi đứng hàng đầu phân khúc, đủ chỗ cho 3 người lớn ngồi cùng. Khoảng trống trên cao và không gian chân đều thoải mái, ghế có thể điều chỉnh độ nghiêng theo tỷ lệ 40/20/40 chỉ bằng một nút bấm. Điều này giúp hành khách không cảm thấy mệt mỏi khi đi xa. Đặc biệt, rèm che nắng điều chỉnh điện trên cửa sổ sau cũng là một điểm cộng lớn trên chiếc sedan sang trọng này.
Khoang nội thất của Mercedes E180 2024 rộng rãi hàng đầu trong phân khúc, đủ chỗ cho 3 người lớnMặc dù có chiều dài cơ sở ngắn hơn, nhưng Mercedes E180 2024 vẫn có khoang hành lý lớn hơn đến 20 lít so với BMW 5 Series. Không chỉ có 540 lít, người dùng còn có thể tăng dung tích hành lý bằng cách gập hàng ghế thứ hai.
Tiện ích
Mercedes E180 2024 thu hút sự chú ý của khách hàng nhờ các trang bị tiện nghi hiện đại và tiên tiến. Một số điểm đáng chú ý là hệ thống điều hòa tự động 2 vùng THERMOTRONIC giúp làm lạnh nhanh chóng, cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, chìa khóa thông minh khởi động bằng nút bấm KEYLESS-START, lẫy chuyển số trên vô lăng, đề nổ thông minh start/stop,...
Màn hình giải trí trung tâm có kích thước 12,3 inch, hỗ trợ kết nối Apple Carplay/Android AutoĐiều ấn tượng hơn là màn hình giải trí trung tâm kích thước 12,3 inch, kết nối Apple Carplay/Android Auto, hỗ trợ bởi hệ thống MBUX thế hệ mới, có thể được kích hoạt bằng lời nói “Hey Mercedes”. Bên cạnh đó, người dùng cũng có thể điều khiển hệ thống thông qua màn hình cảm ứng, nút điều khiển cảm ứng trên vô lăng hoặc bảng điều khiển touchpad.
Hiệu suất lái
Xe Mercedes-Benz E180 2024 trang bị động cơ I4 1.5L tăng áp cuộn kép thế hệ mới (M264), có công suất cực đại 156 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250 Nm từ vòng tua 1.500 vòng/phút.
Hệ dẫn động cầu sau, hộp số 9G-TRONIC, và 5 chế độ lái khác nhau giúp chiếc sedan vận hành mạnh mẽ, với tốc độ tối đa lên đến 223km/h. Tăng tốc từ 0 - 100km/h chỉ mất khoảng 8,6 giây.
Mercedes E180 2024 trang bị động cơ I4 1.5L tăng áp cuộn kép thế hệ mới (M264)Đảm bảo an toàn
Ngoài vẻ ngoài sang trọng và thể thao, nội thất trẻ trung và hiện đại, Mercedes-Benz E180 2024 còn được trang bị một loạt các tính năng an toàn đỉnh cao, mà không có đối thủ nào trong cùng tầm giá có thể sánh kịp:
- Hỗ trợ phanh chủ động Active Brake Assist/ Hỗ trợ đỗ xe tự động Active Parking Assist
- Hệ thống cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST
- Tự động kích hoạt hệ thống bảo vệ PRE-SAFE
- Hệ thống chống bó cứng phanh/ Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp/ Hệ thống phanh ADAPTIVE với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD)
- Chống trượt khi tăng tốc
- Ổn định điện tử của thân xe
- Hỗ trợ ổn định xe khi có gió thổi ngang
- Hỗ trợ khởi hành trên địa hình dốc
- Túi khí ở phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí cửa sổ, và túi khí bảo vệ cho đầu gối của người lái
- Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với hệ thống SPEEDTRONIC
- Dây an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế, có bộ căng dây an toàn khẩn cấp và hạn chế lực siết
- Hệ thống tự động khóa cửa khi xe đang chạy và mở cửa trong tình huống khẩn cấp
Thông số kỹ thuật cơ bản
Mercedes-Benz E180 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.930 x 1.870 x 1.460 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.939 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1.660 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.295 |
Lốp, la-zăng |
Runflat |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
Full LED |
Đèn chiếu gần/Đèn ban ngày/Đèn hậu |
LED |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu gập điện/Chống chói tự động |
Có |
Gạt mưa tự động |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Mâm xe |
18 inch |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Màn hình trung tâm |
Màn hình cảm ứng 12.3 inch |
Kết nối Apple CarPlay/ Android Auto/AUX/USB/Bluetooth |
Có |
Radio AM/FM |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Có |
Chất liệu bọc ghế |
Da |
Ghế lái chỉnh điện |
Có |
Nhớ vị trí ghế lái |
3 vị trí |
Bệ tỳ tay ở 2 hàng ghế |
Có |
Hàng ghế thứ hai |
Gập 40/60 |
Bảng đồng hồ tài xế |
Kỹ thuật số - Màn hình 12.3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Chất liệu bọc vô lăng |
Da Nappa |
Khởi động nút bấm |
Có |
Điều hòa |
Tự động 2 vùng THERMOTRONIC |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động |
Có |
Cửa hít |
Có |
Vận hành |
|
Loại động cơ |
I4 1.5L |
Dung tích (cc) |
1.497 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) |
156/6.100 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) |
250/1.500 - 4.000 |
Hộp số |
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ dẫn động |
Cầu sau |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) |
8.05 |
Hệ thống treo trước - sau |
Treo Agility Control |
Phanh trước - sau |
Phanh đĩa, Thủy lực, trợ lực không chân |
Giữ phanh tự động |
Có |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Có |
Cruise Control |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) |
Có |
An toàn |
|
Số túi khí |
4 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc |
Có |
Camera lùi |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ |
Có |