
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Michael Onyedikachi Olaha | ||
Ngày sinh | 4 tháng 7, 1996 (28 tuổi) | ||
Nơi sinh | Lagos, Nigeria | ||
Chiều cao | 1,80 m | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Sông Lam Nghệ An | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010–2014 | Học viện thế hệ mới | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2017 | Abia Warriors | 33 | (10) |
2017–2019 | Sông Lam Nghệ An | 76 | (18) |
2019–2021 | Hapoel Tel Aviv | 15 | (0) |
2020–2021 | → Hapoel Kfar Shalem | 34 | (11) |
2022– | Sông Lam Nghệ An | 55 | (13) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 4 năm 2023 |
Michael Onyedikachi Olaha (sinh ngày 4 tháng 7 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nigeria, hiện đang chơi ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Sông Lam Nghệ An tại V.League 1.
Hành trình sự nghiệp
Vào năm 2015, Olaha ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với câu lạc bộ Abia Warriors tại giải Ngoại hạng Nigeria, sau khi rời Học viện bóng đá Thế hệ mới. Anh đã gây ấn tượng mạnh trong mùa giải đầu tiên và nhận được lời mời thử việc từ NK Domžale ở Slovenia.
Vào tháng 1 năm 2017, Michael Olaha lần đầu tiên đặt chân đến Việt Nam để thi đấu cho Sông Lam Nghệ An.
Sau 3 năm rời bỏ Sông Lam Nghệ An để thi đấu tại Israel, Michael Olaha đã trở lại và tái hợp với đội bóng xứ Nghệ trong mùa giải V.League 2022. Tiền đạo người Nigeria đã ghi được 3 bàn thắng và cung cấp 6 kiến tạo. Olaha luôn là một trong những nhân tố quan trọng trên hàng công của đội. Tuy nhiên, nếu không khắc phục những hạn chế hiện tại, anh có thể chỉ là một tiền đạo ngoại binh ở mức trung bình khá trong mùa giải V.League 2023, và lúc đó huấn luyện viên Huy Hoàng sẽ phải tìm kiếm những giải pháp khác cho hàng công.
Thống kê sự nghiệp
- Cập nhật đến ngày 11 tháng 4 năm 2024
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Sông Lam Nghệ An | 2017 | V League 1 | 25 | 5 | 7 | 3 | — | 32 | 8 | |
2018 | V League 1 | 26 | 8 | 5 | 1 | 5[a] | 1 | 36 | 10 | |
2019 | V League 1 | 25 | 5 | 1 | 0 | — | 26 | 5 | ||
Tổng cộng | 76 | 18 | 13 | 4 | 5 | 1 | 94 | 23 | ||
Hapoel Tel Aviv | 2019-20 | Israeli Premier League | 15 | 0 | 3 | 1 | — | 18 | 1 | |
Hapoel Kfar Shalem | 2020-21 | Liga Leumit | 34 | 11 | 4 | 3 | — | 38 | 14 | |
Sông Lam Nghệ An | 2022 | V League 1 | 22 | 3 | 0 | 0 | — | 22 | 3 | |
2023 | V League 1 | 18 | 5 | 0 | 0 | — | 18 | 5 | ||
2023–24 | V League 1 | 15 | 5 | 1 | 0 | — | 16 | 5 | ||
Tổng cộng | 55 | 13 | 1 | 4 | 0 | 0 | 56 | 13 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 180 | 42 | 21 | 12 | 5 | 1 | 206 | 51 |
[a] 4 trận đấu với 1 bàn thắng tại AFC Cup 2018 và 1 trận tại Siêu Cúp Quốc Gia 2017.
Các liên kết bên ngoài
Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An – đội hình hiện tại | |
---|---|
|