Bài viết sau đây sẽ gợi ý bài mẫu IELTS Speaking Part 2 cho chủ đề “Describe a party that you enjoyed” cùng những câu hỏi thường gặp trong Part 3 chủ đề “Parties”. Đồng thời, bài viết còn giới thiệu các từ vựng giúp người học cải thiện tiêu chí Lexical Resource và tăng được band điểm mong muốn.
Bài mẫu về chủ đề “Miêu tả một buổi tiệc mà bạn thích”
when and where the party was held
what kind of party it was
what you did in the party
And explain why you enjoyed this party.
Bản tóm tắt
Situation - Introduce the party you enjoyed, mentioning it was a birthday celebration for a close friend named Sarah, held in her backyard during the summer.
Task - Describe the party's atmosphere, the activities and food, and explain what made it enjoyable.
Action - Provide details about the casual and laid-back ambiance, the barbecue theme with delicious grilled dishes, the engaging activities like outdoor games and karaoke, and the sense of togetherness.
Result - Conclude by highlighting the memorable conversations, the relaxed and open atmosphere, and the overall significance of this special gathering of friends.
Ví dụ minh họa
So, I have a fantastic party to share that I thoroughly enjoyed. It was a birthday party for one of my close friends, Sarah, and it took place last summer in her backyard.
The party had a casual and laid-back vibe. It was a barbecue party, which was perfect for the warm summer evening. Sarah's backyard was beautifully decorated with fairy lights, colorful banners, and cozy seating arrangements. The ambiance was so inviting, and it felt like the ideal setting for a gathering of friends.
The party started in the late afternoon and continued into the evening. The highlight of the event was, of course, the delicious barbecue. There were various grilled dishes, from burgers and hot dogs to marinated chicken and vegetable skewers. The mouthwatering aroma of the barbecue filled the air, making everyone's stomachs rumble in anticipation.
Apart from the scrumptious food, there were plenty of activities to keep us entertained. We played classic outdoor games like badminton and cornhole. There was also a karaoke setup, which turned out to be a great source of laughter as everyone tried their hand at singing their favorite songs.
What made this party so enjoyable for me was the sense of togetherness and the relaxed atmosphere. It felt like a close-knit group of friends having a great time without any pretensions or formalities. We shared stories, laughter, and made unforgettable memories. The combination of good food, fun activities, and the warmth of friendship made this party truly special.
I particularly enjoyed the conversations I had with old and new friends alike. It's not often that we get to spend quality time together in such a comfortable and enjoyable setting. The atmosphere was so relaxed that it encouraged open and honest conversations, and I left the party feeling more connected to my friends than ever.
And that’s all I wanna share. Thanks for listening!
Các từ cần chú ý
Laid-back vibe (Bầu không khí thư giãn): Một không gian thoải mái và thư giãn.
Barbecue party (Tiệc nướng barbecue): Một buổi tiệc nơi thức ăn nướng trên lửa, thường bao gồm thịt, là trọng tâm chính.
Ambiance (Bầu không khí): Tâm trạng hoặc không khí của một địa điểm hoặc sự kiện.
Mouthwatering aroma (Mùi thơm ngon ngất ngây): Một mùi thơm dễ chịu khiến bạn đói.
Scrumptious (Ngon tuyệt): Thơm ngon và hấp dẫn.
Classic outdoor games (Trò chơi ngoài trời cổ điển): Các trò chơi truyền thống được chơi ngoài trời, thường ở môi trường giải trí.
Close-knit group of friends (Nhóm bạn gắn kết): Một nhóm bạn thân mật và hỗ trợ.
Unforgettable memories (Ký ức khó quên): Những trải nghiệm mà có ấn tượng mạnh đến nỗi chúng ở lại trong tâm trí bạn trong thời gian dài.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 - Tiệc tùng
1. Tại sao mọi người thích tiệc tùng?
People are crazy about parties for a bunch of reasons. First off, they're the ultimate way to kick back and have a good time. You get to hang out with your buddies, maybe meet some new people, and just enjoy life. And let's not forget the food - who doesn't love a good party spread, right? Plus, there's usually some cool stuff to do, like games or dancing, which adds to the fun factor. So yeah, parties are all about that good vibe and making memories.
→ Kick back: Thư giãn
Example: After a long week of work, I like to kick back on the weekend and watch some movies. (Sau một tuần làm việc dài, tôi thích thư giãn vào cuối tuần và xem một số bộ phim.)
→ Fun factor: Yếu tố vui vẻ
Example: The addition of live music to the party really increased the fun factor and got everyone dancing. (Sự thêm nhạc sống vào buổi tiệc thực sự làm tăng yếu tố vui vẻ và khiến mọi người nhảy múa.)
2. Why do certain individuals dislike attending social gatherings?
Well, you know how it goes – not everyone's a party animal. Some find those big parties a bit too much to handle. Maybe they're more into low-key hangouts with a smaller crew, or they just like their peace and quiet. And hey, social anxiety is a real thing for some people, making parties a bit overwhelming. So, it's all about personal preference and what floats your boat.
→ Party animal: Người yêu thích tiệc tùng
Example: She's a real party animal; she never misses a chance to go out and have a good time with friends. (Cô ấy là một người rất yêu thích tiệc tùng; cô ấy không bao giờ bỏ lỡ cơ hội để ra ngoài và có thời gian vui vẻ cùng bạn bè.)
→ Low-key hangouts: Cuộc gặp gỡ thư giãn, không quá sôi động
Example: We prefer low-key hangouts at home with a few close friends rather than going to crowded clubs. (Chúng tôi thích những cuộc gặp gỡ thư giãn tại nhà với một vài người bạn thân hơn là đi đến các câu lạc bộ đông đúc.)
→ What floats your boat: Điều gì làm bạn hạnh phúc hoặc hứng thú
Example: Everyone has their own preferences when it comes to hobbies; it's all about finding what floats your boat. (Mọi người đều có sở thích riêng khi đến với các sở thích; điều quan trọng là tìm thấy điều gì làm bạn hạnh phúc hoặc hứng thú.)
3. In your opinion, are individuals who prefer staying indoors generally less healthy than those who frequently participate in social events?
It's not as black and white as it seems. Health isn't just about partying or staying in. It's about what you do on the daily. Sure, parties can be a blast, but staying healthy means eating right and keeping active, whether you're at a rager or lounging at home. It's all about finding that balance that works for you.
→ Not as black and white: Không đơn giản như vậy
Example: Life decisions are not as black and white as they seem; there are often many shades of gray to consider. (Các quyết định trong cuộc sống không đơn giản như vậy; thường có nhiều sắc thái màu xám phải xem xét.)
→ Stay in: Ở nhà, không ra ngoài
Example: After a long week at work, I prefer to stay in on Friday nights and relax with a good book. (Sau một tuần làm việc dài, tôi thích ở nhà vào các buổi tối thứ Sáu và thư giãn với một cuốn sách hay.)
→ Keeping active: Duy trì hoạt động thể chất
Example: Keeping active through regular exercise is important for maintaining a healthy lifestyle. (Duy trì hoạt động thể chất thông qua việc tập thể dục đều đặn quan trọng để duy trì lối sống lành mạnh.)
4. Do you believe that having music and dancing is essential for a successful party?
Music and dancing can definitely crank up the party vibes, no doubt about it. They add that extra layer of fun and get everyone in the groove. But you know what? It really depends on the kind of party you're throwing. Some parties are all about the tunes and busting a move, while others are more about just chilling, chatting, and enjoying good company. So, it's all about the vibe you want to create.
→ Party vibes: không khí tiệc tùng
Example: The colorful decorations, lively music, and cheerful guests created a fantastic party vibe. (Các trang trí đầy màu sắc, âm nhạc sống động và các khách mời vui vẻ đã tạo nên một không khí tiệc tùng tuyệt vời.)
→ Busting a move: Nhảy múa, nhịp nhàng vũ đạo
Example: At the party, Sarah was busting a move on the dance floor, showing off her impressive dance skills. (Tại bữa tiệc, Sarah đang nhảy múa trên sàn nhảy, thể hiện kỹ thuật nhảy ấn tượng của cô.)
5. How would you react if you were disturbed by noise from a neighbor's party?
If your neighbor's shindig is keeping you up at night, the first step is to have a friendly chat with them. Let them know that the noise is cramping your style. Most of the time, folks are pretty understanding and will turn down the volume. But if that doesn't work, you might have to bring in the big guns, like getting the local authorities or mediators involved. Nobody wants to be the party pooper, but sometimes you've got to keep the peace.
→ Shindig: Buổi tiệc, sự kiện vui chơi
Example: They threw a shindig to celebrate their anniversary, inviting all their friends and family. (Họ tổ chức một buổi tiệc để kỷ niệm ngày cưới của họ, mời tất cả bạn bè và gia đình.)
→ Cramping your style: Gây rối, làm trở ngại cho bạn
Example: The constant interruptions were cramping my style while I was trying to work on my project. (Sự gián đoạn liên tục đang gây trở ngại cho tôi khi tôi đang làm dự án của mình.)
→ Bring in the big guns: Sử dụng biện pháp mạnh, thường là các cơ quan quản lý hoặc trọng tài
Example: When negotiations failed, they had to bring in the big guns, and the dispute was settled in court. (Khi cuộc đàm phán thất bại, họ phải sử dụng biện pháp mạnh, và cuộc tranh chấp được giải quyết tại tòa án.)
→ Party pooper: Người làm hỏng buổi tiệc
Example: Don't be a party pooper; come join the celebration and have some fun! (Đừng làm hỏng buổi tiệc; hãy tham gia vào cuộc ăn mừng này và tận hưởng niềm vui!)
6. What are the distinctions between hosting a gathering at home versus in a public venue?
Having a party at home is all about that comfy, cozy feeling. You get to set the vibe just the way you like it, and it's super personal. On the flip side, public places, like cool venues, can handle bigger crowds and often come with some sweet perks. But, you do trade in a bit of that privacy. It really boils down to the kind of party you want to throw and what works for your budget. So, you've got options, and it's all about making the right call for your party style.
→ Set the vibe: Tạo không khí
Example: She decorated the room with soft lighting and soothing music to set the vibe for a romantic dinner. (Cô ấy trang trí căn phòng bằng ánh sáng mềm mại và âm nhạc dễ nghe để tạo không khí cho bữa tối lãng mạn.)
→ Những phúc lợi hấp dẫn: Những lợi ích tuyệt vời
Ví dụ: Làm việc tại công ty này mang lại một số phúc lợi hấp dẫn, như thẻ tập gym miễn phí và giờ làm việc linh hoạt. (Làm việc tại công ty này đi kèm với một số lợi ích tuyệt vời, như thẻ tập thể dục miễn phí và giờ làm việc linh hoạt.)
Tác giả mong rằng thông qua bài viết này, người học có thể áp dụng những cấu trúc và từ vựng được giới thiệu để giúp câu trả lời rõ ràng và mạch lạc hơn, cũng như tối đa hóa điểm số cho bài thi IELTS Speaking với đề bài “Miêu tả một buổi tiệc mà bạn thích”.