Dưới đây là bài mẫu cho cả 3 phần IELTS Speaking Part 1, 2, 3 về chủ đề Describe a Book. Cùng tham khảo ngay IELTS Speaking Topic Books để luyện thi IELTS đạt điểm thi tốt nhất nhé!
Key takeaways |
---|
IELTS Speaking Part 1 – Describe a Book:
IELTS Speaking Part 2 – Describe a book:
IELTS Speaking Part 3 – Describe a Book:
Từ vựng chủ đề Talk about book: plot, character, setting, narrator, genre, theme, conflict, protagonist, antagonist, imagery,… Một số mẫu câu diễn đạt cho Topic Book:
|
IELTS Speaking Phần 1 – Miêu tả một cuốn sách
Do you have many books at home?
As I am an avid reader, I have spent all my savings on books. That is why you can easily find a large book collection arranged neatly in the book case in the living room of my house.
(Bạn có nhiều sách ở nhà không?
Vì là một người ham đọc sách, tôi đã dành tất cả tiền tiết kiệm của mình cho sách. Đó là lý do tại sao bạn có thể dễ dàng tìm thấy một bộ sưu tập sách lớn được sắp xếp gọn gàng trong tủ sách trong phòng khách nhà tôi.)
How often do you read books?
Reading has become my habit, and I read books on a daily basis. A book of any kind is a must-have item in my bag when I go somewhere as it can be a good activity to make good use of waiting time. Also, it is hard to imagine a day without something to read before bedtime.
(Bạn có thường xuyên đọc sách không?
Đọc sách đã trở thành thói quen của tôi, và tôi đọc sách hàng ngày. Một cuốn sách thuộc bất kỳ thể loại nào đều là một thứ không không thể thiếu trong túi xách của tôi khi đi đâu đó vì nó có thể là một hoạt động tốt để tận dụng tốt thời gian chờ đợi. Ngoài ra, thật khó để tưởng tượng một ngày mà không có thứ gì đó để đọc trước khi đi ngủ.)
What was your favourite type of books as a child?
Just like other kids, comic books were my favorite when I was a little girl. I still remember how excited I was when I flipped through the colorful pages and got lost in the world of my favorite comic characters.
(Thể loại sách yêu thích của bạn khi còn nhỏ là gì?
Cũng giống như những đứa trẻ khác, truyện tranh là cuốn sách yêu thích của tôi khi tôi còn là một cô bé. Tôi vẫn còn nhớ mình đã phấn khích như thế nào khi lật qua những trang đầy màu sắc và lạc vào thế giới của những nhân vật truyện tranh yêu thích của mình.)
Từ vựng cần lưu ý:
Avid reader: người thích đọc sách
IELTS Speaking Phần 2 – Miêu tả một cuốn sách
Chủ đề 1: Miêu tả một cuốn sách bạn đã đọc gần đây
What kind of book it is
What it is about
What sort of people would enjoy it
And explain why you liked it.
Bài mẫu tham khảo:
I consider myself as a bookworm so when it comes to describing a book I read, I am really confused since I don’t know which one to choose, but I will tell you about the book that I have just finished most recently – Angels and Demons – a bestselling mystery-thriller novel written by Dan Brown.
The whole story revolves around the protagonist named Robert Langdon who is on a quest to rescue the Pope and discover the underlying mysteries of the Catholic church. Though the book involves a lot of religious issues, it can cater to all kinds of readers as there aren’t many technical terms. From my point of view, it is a true masterpiece, enchanting and captivating, filled with conspiracies and plot twists that really send shivers down my spine. I was so fascinated by the book that I had to find the film adaptation online to watch afterwards, and it did not let me down at all. The movie was so action-packed that it kept me on the edge of my seat.
What I especially like about the book is that it is very thought-provoking and it kept me thinking for a very long time after I had finished reading. I appreciate the moral lessons of the book. The story, though may sound distant to our lives, conveys meanings that are relatable to readers, and I am grateful that I learnt something from the book.
All in all, it is an outstanding book that I would definitely recommend to my friends.
Dịch nghĩa:
Tôi tự nhận mình là một người mê sách, nên khi phải mô tả về một cuốn sách mà tôi đã đọc, tôi thực sự bối rối vì không biết nên chọn cuốn nào. Tuy nhiên, tôi sẽ kể cho bạn về cuốn sách mà tôi vừa mới đọc xong gần đây nhất - Angels and Demons - một cuốn tiểu thuyết huyền bí - hồi hộp được viết bởi Dan Brown, một tác giả nổi tiếng.
Toàn bộ câu chuyện xoay quanh nhân vật chính là Robert Langdon, người đang trên hành trình cứu Giáo hoàng và khám phá những bí mật ẩn sau những vấn đề của Giáo hội Công giáo. Mặc dù cuốn sách liên quan đến nhiều vấn đề tôn giáo, nhưng nó có thể phục vụ cho mọi độc giả vì không có quá nhiều thuật ngữ chuyên môn. Từ quan điểm của tôi, đó là một kiệt tác thực sự, lôi cuốn và cuốn hút, đầy những âm mưu và những khúc quanh cốt truyện khiến tôi rung động. Tôi đã rất bị cuốn hút bởi quyển sách đến mức phải tìm kiếm bản chuyển thể thành phim trực tuyến để xem sau đó, và nó không làm tôi thất vọng chút nào. Bộ phim rất hấp dẫn và đầy hành động, khiến tôi không thể rời mắt khỏi màn hình.
Điều tôi đặc biệt thích về cuốn sách là nó rất đáng suy ngẫm và khiến tôi suy nghĩ suốt một thời gian dài sau khi tôi đã đọc xong. Tôi đánh giá cao những bài học đạo đức của cuốn sách. Mặc dù câu chuyện có thể nghe xa lạ đối với cuộc sống của chúng ta, nhưng nó vẫn truyền đạt những ý nghĩa mà độc giả có thể đồng cảm, và tôi biết ơn vì tôi đã học được điều gì đó từ cuốn sách.
Tóm lại, đó là một cuốn sách xuất sắc mà tôi chắc chắn sẽ giới thiệu cho bạn bè của mình.
Từ vựng:
Bookworm: mọt sách
Protagonist: nhân vật chính/nhân vật chính diện
To cater to: phục vụ/làm hài lòng ai
Masterpiece: siêu phẩm
To send shiver down one’s spine: làm ai rùng mình
Film adaptation: bản chuyển thể thành phim
To keep sb on the edge of one’s seat: làm ai đó vô cùng hồi hộp (thường cho phim, biểu diễn, …)
Moral lessons: bài học cuộc sống
Các chủ đề tương tự:
Những ý tưởng và từ vựng trong bài mẫu trên có thể được sử dụng để phát triển câu trả lời cho các chủ đề sau:
Describe a book you want to write: I want to write some as meaningful and provoking as “Angel and Demon”.
Describe an activity you would do when you are alone in your free time: I like reading books and I hate being bothered while reading books, especially good ones like “Angel and Demon”.
Describe a time you enjoyed your free time: I was too focused on reading this book that I didn’t realize I’d spent 3 hours of my free time enjoying each page.
Chủ đề 2: Miêu tả một cuốn sách bạn muốn đọc lại
What the book was about
Why you read it the first place
What you learned from this book
And explain why you would like to read it again.
Bài mẫu tham khảo:
Okay so I would like to tell you about the book called Harry Potter, which is a fantasy novel, written by the British author J. K. Rowling. It’s one that I can reread time and time again.
The book describes the life of a young wizard named Harry Potter and his two best friends, Ron and Hermione. Harry has to struggle to kill the Dark wizard Lord Voldemort, whose aim is to become immortal and destroy all those who stand in his way of ruling the world.
The reason why this book comes to mind is that it is a reminder of my childhood. It was a gift for my birthday from my parents to reward my high score in an exam at school. Up until now, I can still remember clearly how fascinated I was when I received it.
Thanks to this book, I realized that determination and effort play essential roles in achieving my goals. Since then, I have always worked hard to overcome all obstacles and challenges in my life.
Harry Potter will always be on my to-read list for a number of reasons. Firstly, I have always been a great admirer of science fiction books so I love the way that the author describes the whole magical world with the magic school, Hogwarts, and the flying brooms. Secondly, reading this book not only helps me to relax after a long day of work or study but also cheers me up whenever I am feeling blue.
Dịch nghĩa:
Tôi muốn kể cho bạn nghe về cuốn sách mang tên Harry Potter, một tiểu thuyết giả tưởng được viết bởi tác giả người Anh J. K. Rowling. Đây là một cuốn sách mà tôi có thể đọc đi đọc lại nhiều lần.
Cuốn sách mô tả cuộc đời của một phù thủy trẻ tuổi tên là Harry Potter cùng hai người bạn thân của mình, Ron và Hermione. Harry phải đấu tranh để tiêu diệt Phù thủy tối tăm Lord Voldemort, người mục tiêu của ông là trở nên bất tử và hủy diệt tất cả những người ngăn cản ý định chiếm đoạt thế giới của ông ta.
Lý do tại sao cuốn sách này hiện lên trong tâm trí của tôi là vì nó là một lời nhắc nhở về tuổi thơ của mình. Đó là một món quà cho sinh nhật từ bố mẹ để thưởng cho thành tích cao của tôi trong một kỳ thi tại trường. Đến bây giờ, tôi vẫn nhớ rõ cảm giác thích thú khi nhận được nó.
Nhờ cuốn sách này, tôi nhận ra rằng quyết tâm và nỗ lực đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu của mình. Kể từ đó, tôi luôn cố gắng làm việc chăm chỉ để vượt qua mọi trở ngại và thách thức trong cuộc sống.
Harry Potter luôn nằm trong danh sách sách cần đọc của tôi với nhiều lý do. Đầu tiên, tôi luôn ngưỡng mộ các cuốn sách khoa học viễn tưởng nên tôi rất thích cách tác giả mô tả toàn bộ thế giới ma thuật với trường phù thủy Hogwarts và những cây chổi bay. Thứ hai, việc đọc cuốn sách này không chỉ giúp tôi thư giãn sau một ngày làm việc hoặc học tập mệt mỏi mà còn làm tôi vui vẻ hơn mỗi khi tôi buồn chán.
Từ vựng:
Fantasy novel: a book that involves magic or imaginary worlds
Author: someone who writes a book, story or article
Time and time again: on many occasions, many times
Immortal: to never die
Comes to mind: an idea or thought that appears in your mind
Fascinated: to be very interested
Determination and effort: to focus your attention and use a lot of energy to do something
Play essential roles: are important parts of something
Overcome all obstacles: to get through any problems
To-read list: a list of books that you want to read
Admirer: to like something
Cheers me up: makes me feel better or happier
Feeling blue: feeling down or sad
Describe an exciting book you have read
Describe a book you have read many times
Describe a book that you enjoyed reading because you had to think a lot
IELTS Speaking Phần 3 – Miêu tả một cuốn sách
What kind of books do children like?
Gợi ý: chuyện cổ tích/ ngụ ngôn → nhân vật gần gũi/ nội dung trong sáng thú vị; Chuyện anh hùng/ tiểu thuyết/ …
I’m not sure, but I guess they enjoy fairy tales and folk stories since the plots are usually quite bright. For example, most kids read Cinderella and love the book very much. I guess it is because it has beautiful characters and a happy ending.
(Trẻ em thích những thể loại sách nào?
Tôi không chắc chắn, nhưng tôi nghĩ trẻ con thích những câu chuyện cổ tích và truyền thuyết dân gian vì cốt truyện thường khá lạc quan. Ví dụ, hầu hết các em nhỏ đều đọc Cô bé Lọ Lem và rất thích cuốn sách đó. Tôi nghĩ điều đó có thể là do có những nhân vật đẹp đẽ và một kết thúc hạnh phúc.)
What should parents do to encourage their children to read books?
Gợi ý: dạy trẻ từ bé/ mua sách phù hợp với lứa tuổi/ cho con cái tham gia các câu lạc bộ đọc sách (reading club) hay trao đổi sách.
It is necessary that parents encourage their children’s reading activities at an early age. This can help kids develop a habit of reading for pleasure. Also, parents should not be too controlling over the books their children read letting them read what they love will keep them more interested in reading.
(Cha mẹ nên làm gì để khuyến khích con đọc sách?
Việc khuyến khích hoạt động đọc sách của trẻ từ khi còn nhỏ là cực kỳ quan trọng. Điều này có thể giúp trẻ phát triển thói quen đọc sách vì niềm vui. Ngoài ra, cha mẹ không nên quá kiểm soát việc đọc sách của con cái, để cho họ tự do đọc những cuốn sách mà họ yêu thích sẽ khiến cho việc đọc sách trở nên thú vị hơn.)
Why do adults still have to read books?
Gợi ý: để giải trí, giải toả đầu óc (destress) sau khi làm việc/ để học hỏi thêm kiến thức.
I think because people can learn a lot from reading books, as books not only are stress-relieving but also enrich one’s soul and enhance one’s knowledge, and learning is a process of a lifetime. For that reason, people of all ages still read books.
(Tại sao người lớn vẫn phải đọc sách?
Tôi nghĩ là vì mọi người có thể học được rất nhiều từ việc đọc sách. Sách không chỉ giúp giảm căng thẳng mà còn làm phong phú tâm hồn và nâng cao kiến thức của một người, và học là quá trình suốt đời. Vì lý do đó, mọi người ở mọi lứa tuổi vẫn đọc sách.)
Từ vựng:
Fairy tales: truyện cổ tích
Folk stories: truyện ngụ ngôn
Encourage children’s reading actvites: khuyến khích các hoạt động đọc sách
Enrich one’s soul: làm giàu tâm hồn
Enhance one’s knowledge: mở rộng tri thức
A thing of the past: một thứ lỗi thời
Từ vựng chủ đề Nói về sách
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Plot | Danh từ | /plɑt/ | Cốt truyện |
Character | Danh từ | /ˈkɛrɪktər/ | Nhân vật |
Setting | Danh từ | /ˈsɛtɪŋ/ | Bối cảnh |
Narrator | Danh từ | /ˈnɛreɪtər/ | Người kể chuyện |
Genre | Danh từ | /ˈʒɑnrə/ | Thể loại |
Theme | Danh từ | /θim/ | Chủ đề |
Conflict | Danh từ | /ˈkɑnflɪkt/ | Xung đột |
Protagonist | Danh từ | /proʊˈtæɡənəst/ | Nhân vật chính |
Antagonist | Danh từ | /ænˈtæɡənəst/ | Nhân vật phản diện |
Imagery | Danh từ | /ˈɪməʤri/ | Sự miêu tả sinh động |
Cliffhanger | Danh từ | /ˈklɪfˌhæŋər/ | Tình huống căng thẳng, khó khăn |
Character development | Cụm danh từ | /ˈkɛrɪktər/ /dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển nhân vật |
Symbolism | Danh từ | /ˈsɪmbəˌlɪzəm/ | Tượng trưng |
Irony | Danh từ | /ˈaɪrəni/ | Mỉa mai, châm biếm |
Metaphor | Danh từ | /ˈmɛtəfɔr/ | Ẩn dụ |
Simile | Danh từ | /ˈsɪmɪli/ | So sánh |
Page-turner | Danh từ | /peɪʤ/-/ˈtɜrnər/ | Cuốn sách hấp dẫn khiến người đọc không thể bỏ xuống. |
Bestseller | Danh từ | /bɛst/ /’sɛlər/ | Cuốn sách bán chạy nhất |
Immersive | Tính từ | /ɪˈmɜː.sɪv/ | Sâu đậm, đưa người đọc vào câu chuyện một cách sâu sắc |
Compelling | Tính từ | /kəmˈpɛlɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn |
Suspenseful | Tính từ | /səˈspɛnsfəl/ | Đầy căng thẳng, hồi hộp |
Intriguing | Tính từ | /ɪnˈtriɡɪŋ/ | Hấp dẫn, lạ thường, gợi sự tò mò |
Well-written | Tính từ | /wɛl/-/ˈrɪtən/ | Viết tốt, có chất lượng về cả nội dung và ngôn ngữ |
Profound | Tính từ | /proʊˈfaʊnd/ | Sâu sắc, có ý nghĩa sâu xa |
Impactful | Tính từ | /ˈɪmpæktfᵊl/ | Có ảnh hưởng, gây ra ấn tượng mạnh mẽ |
Thought-provoking | Tính từ | /θɔt/-/prəˈvoʊkɪŋ/ | Gợi lên những suy nghĩ sâu xa, làm cho người đọc suy ngẫm |
Descriptive | Tính từ | /dɪˈskrɪptɪv/ | Miêu tả sinh động, sống động |
Masterful | Tính từ | /ˈmæstərfəl/ | Tài hoa, xuất sắc |
Multi-dimensional | Tính từ | /ˈmʌlti/-/dɪˈmɛnʃənəl/ | Đa chiều, có nhiều khía cạnh |
Cinematic | Tính từ | /ˌsɪnəˈmætɪk/ | Mang tính điện ảnh, dễ hình dung như phim |
Poignant | Tính từ | /ˈpɔɪnjənt/ | Đầy cảm động, đau đớn nhưng sâu sắc |
Critically acclaimed | Critically: trạng từ Acclaimed: tính từ | /ˈkrɪtɪkəli/ /əˈkleɪmd/ | Được đánh giá cao từ các nhà phê bình |
Unpredictable twists | Unpredictable: tính từ Twists: danh từ | /ˌʌnprɪˈdɪktəbəl/ /twɪsts/ | Những bất ngờ không thể đoán trước |
Complicated storyline | Complicated: tính từ Storyline: danh từ | /ˈkɑmpləˌkeɪtəd/ /ˈstɔriˌlaɪn/ | Cốt truyện phức tạp |
Để mở rộng thêm vốn từ vựng về chủ đề Book, người học có thể tham khảo bài viết “Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các thể loại sách”. Bài viết này cung cấp một tài nguyên hữu ích cho những ai đam mê văn học cũng như những thí sinh muốn tham khảo và chuẩn bị cho phần thi IELTS Speaking topic Book. Bài viết giới thiệu và giải thích từ vựng liên quan đến các thể loại sách phổ biến như tiểu thuyết, trinh thám, khoa học viễn tưởng, tự truyện, cùng một số thành ngữ và ví dụ hay về chủ đề này. Điều này giúp người đọc nắm vững từ vựng cần thiết để hiểu và thảo luận về sách một cách chuyên sâu và tự tin hơn.
Một số mẫu câu diễn đạt cho Chủ đề Sách
Books are my escape from reality. (Sách là nơi trốn của tôi khỏi thực tế.)
I find reading to be a relaxing and enjoyable activity. (Tôi thấy đọc sách là một hoạt động thư giãn và thú vị.)
I enjoy getting lost in a good book and feeling emotionally connected to the characters. (Tôi thích đắm chìm trong một cuốn sách hay và cảm thấy kết nối cảm xúc với nhân vật.)
I love reading books because they transport me to different worlds and expand my imagination. (Tôi rất thích đọc sách vì chúng đưa tôi đến các thế giới khác nhau và mở rộng trí tưởng tượng của tôi.)
Reading is a wonderful way to relax and unwind after a long day. (Đọc sách là một cách tuyệt vời để thư giãn và xả stress sau một ngày dài.)
Reading is like taking a journey to different worlds without leaving your seat. (Đọc sách giống như một chuyến du hành đến những thế giới khác mà không cần phải rời khỏi chỗ ngồi của bạn.)
Chia sẻ về cuốn sách yêu thích:
My favorite book of all time is [Book name] by [Author]. (Cuốn sách yêu thích nhất mọi thời đại của tôi là [tên sách] của [tác giả].)
One of my favorite genres is … because it allows me to learn about … (Một trong những thể loại yêu thích của tôi là … vì nó cho phép tôi tìm hiểu về …)
I love the story because it's so inspiring and heartwarming. (Tôi yêu thích câu chuyện vì nó rất truyền cảm hứng và ấm áp.)
The characters are well-developed and the plot is engaging. (Các nhân vật được phát triển tốt và cốt truyện hấp dẫn.)
I highly recommend this book to anyone who loves a good story. (Tôi thực sự khuyên bạn nên đọc cuốn sách này cho bất kỳ ai yêu thích một câu chuyện hay.)
Đánh giá về một cuốn sách:
I found this book to be very informative and well-written. (Tôi thấy cuốn sách này rất nhiều thông tin và được viết tốt.)
The author did a great job of presenting complex ideas in a clear and concise way. (Tác giả đã làm rất tốt việc trình bày những ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng và súc tích.)
I would definitely recommend this book to anyone interested in the subject. (Tôi chắc chắn sẽ giới thiệu cuốn sách này cho bất kỳ ai quan tâm đến chủ đề này.)
This novel is a real page-turner with unexpected plot twists. (Cuốn tiểu thuyết này thực sự làm cho người đọc không thể rời mắt với những bất ngờ trong cốt truyện.)
However, I found the book to be a bit slow-paced at times. (Tuy nhiên, tôi thấy cuốn sách đôi khi có nhịp độ hơi chậm.)
Thảo luận về tầm quan trọng của đọc sách:
Reading is essential for personal development and growth. (Đọc sách rất cần thiết cho sự phát triển và trưởng thành của bản thân.)
Books have the power to educate, inspire, and transform lives. (Sách có sức mạnh để giáo dục, truyền cảm hứng và thay đổi cuộc sống.)
Reading helps us to learn new things, expand our vocabulary, and improve our critical thinking skills. (Đọc sách giúp chúng ta học hỏi những điều mới, mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng tư duy phản biện.)
Reading can also be a great source of entertainment and relaxation. (Đọc sách cũng có thể là một nguồn giải trí và thư giãn tuyệt vời.)
I encourage everyone to make reading a part of their daily lives. (Tôi khuyến khích mọi người lấy việc đọc sách làm một phần trong cuộc sống hàng ngày.)
Luyện thi IELTS Speaking hiệu quả với Mytour Academy
Mytour Academy, nơi học viên sẽ được trang bị chiến lược chinh phục IELTS Speaking từ đội ngũ giáo viên xuất sắc. Với 8 năm kinh nghiệm luyện thi IELTS cho hàng ngàn học viên thành công, tại Mytour Academy, học viên sẽ được:
Học theo phương pháp giao tiếp thực tiễn, phù hợp với yêu cầu của bài thi IELTS Speaking.
Thực hành với các bài tập thực tế, được thiết kế theo các chủ đề và dạng câu hỏi phổ biến trong kỳ thi.
Nhận được sự hướng dẫn và phản hồi từ các giáo viên giàu kinh nghiệm, có chứng chỉ và bằng cấp quốc tế.
Tham gia các hoạt động nhóm, giao lưu và chia sẻ kinh nghiệm với các bạn học khác.
Trên đây là bài mẫu cho cả 3 phần IELTS Speaking Part 1, 2, 3 về chủ đề Describe a Book, người học có thể lưu về để học thêm từ vựng và cách phát triển câu trả lời của mình.