
Mikhail Tal | |
---|---|
Lỗi kịch bản: Hàm “getImageLegend” không tồn tại. | |
Tên | tiếng Latvia: Mihails Tāls tiếng Nga: Mikhail Nekhemievich Tal |
Quốc gia | Liên Xô (Latvia) |
Danh hiệu | Đại kiện tướng (1957) |
Vô địch thế giới | 1960–61 |
Elo cao nhất | 2705 (1.1980) |
Mikhail Tal (tiếng Latvia: Mikhails Tāls; tiếng Nga: Михаил Нехемьевич Таль, Michail Nechem'evič Tal, đôi khi được gọi là Mihails Tals hoặc Mihail Tal; sinh ngày 9 tháng 11 năm 1936, qua đời ngày 28 tháng 6 năm 1992) là Đại kiện tướng Cờ vua người Liên Xô gốc Latvia và là nhà vô địch cờ vua thế giới thứ tám.
Với lối chơi táo bạo và đôi khi đầy bất ngờ, Mikhail Tal được xem là một thiên tài cờ vua vĩ đại nhất trong lịch sử, đặc biệt với những đòn tấn công sáng tạo và không thể đoán trước. Ông nổi tiếng với quan điểm rằng mỗi ván cờ là một tác phẩm nghệ thuật không thể sao chép, tựa như một bài thơ độc đáo. Tal được gọi bằng biệt danh "Misha" hoặc "Phù thủy đến từ Riga" (The Magician from Riga). Các trận đấu của ông được ghi nhận và phân tích trong nhiều cuốn sách, như The Mammoth Book of the World's Greatest Chess Games (Burgess, Nunn & Emms 2004) và Modern Chess Brilliancies (Evans 1970), với số trận đấu được viết về ông nhiều nhất trong lịch sử cờ vua. Bên cạnh đó, ông cũng là một tác giả nổi tiếng về cờ vua và là người giữ kỷ lục về số trận bất bại liên tiếp trong lịch sử môn thể thao này.
Vào ngày 28 tháng 5 năm 1992, dù đang chiến đấu với bệnh thận, Mikhail Tal đã rời bệnh viện để tham gia giải Cờ chớp Moscow, nơi ông đã đánh bại Garry Kasparov. Một tháng sau đó, ông qua đời. Để tưởng nhớ ông, Giải Cờ vua Tưởng niệm Tal đã được tổ chức thường niên tại Moscow kể từ năm 2006.
Thời niên thiếu, Mikhail Tal đã có những năm tháng đầu đời đầy thử thách, nhưng chính những khó khăn này đã hun đúc nên tinh thần kiên cường và niềm đam mê mạnh mẽ với cờ vua của ông.
Mikhail Tal sinh ra tại Riga, Latvia, trong một gia đình người Do Thái. Ngay từ khi còn nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh vượt trội, mặc dù sức khỏe không tốt. Tal biết đọc khi mới 3 tuổi và vào đại học khi mới 15. Từ năm 8 tuổi, ông đã bắt đầu học chơi cờ vua, theo dõi cha mình – một bác sĩ và nhà nghiên cứu y học – chơi. Không lâu sau, Tal gia nhập Câu lạc bộ Cờ vua Đội Thiếu niên Tiền phong. Lúc đầu, lối chơi của ông không có gì nổi bật, nhưng với sự chăm chỉ luyện tập, ông đã cải thiện rất nhanh. Alexander Koblents trở thành huấn luyện viên của Tal từ năm 1949, giúp ông tiến bộ vượt bậc. Năm 1951, Tal lọt vào vòng đấu chính thức Giải Vô địch Cờ vua Latvia, và năm 1952 ông vượt qua thầy của mình trong giải này. Một năm sau, Tal vô địch và được phong danh hiệu Candidate Master. Năm 1954, ông trở thành Kiện tướng Liên Xô sau khi đánh bại Vladimir Saigin, và giành chiến thắng đầu tiên trước Đại kiện tướng khi đánh bại Yuri Averbakh trong một ván đấu hòa (do Averbakh hết thời gian). Tal tốt nghiệp Đại học Riga với ngành Văn học, viết luận văn về các tác phẩm trào phúng của Ilf và Petrov, và bắt đầu dạy học khi 20 tuổi. Ông cũng là thành viên của Tổ chức Thể thao Daugava và đại diện Latvia trong các sự kiện thể thao Liên Xô.
Tal kết hôn với diễn viên Salli Landau, người 19 tuổi, vào năm 1959 và ly dị vào năm 1970. Năm 2003, Landau đã xuất bản một cuốn tiểu sử về chồng cũ bằng tiếng Nga.
Tal có một tính cách khá đặc biệt và không dễ hòa nhập vào những công việc thường ngày.
Salli Landau, vợ đầu của Tal, đã mô tả tính cách của ông như sau:
Mikhail Tal không quan tâm đến những thứ tầm thường trong cuộc sống. Mỗi khi tham gia một giải đấu, anh gần như không tự lo được hành lý của mình... Anh ấy cũng không biết cách bật bếp để nấu ăn. Nếu tôi bị đau đầu và chỉ có mình anh ấy ở nhà, anh ấy có thể sẽ rơi vào trạng thái hoảng loạn, loay hoay với câu hỏi: "Làm sao để đun nước?". Khi tôi lái xe, anh ấy nhìn tôi như thể tôi đến từ một hành tinh khác. Dĩ nhiên, nếu cố gắng, anh ấy hoàn toàn có thể học được những kỹ năng đó, nhưng chúng quá nhàm chán đối với anh ấy. Anh ấy không cần phải làm vậy. Mọi người thường nói rằng giá như Tal biết tự chăm sóc bản thân hơn, giá như anh ấy sống ngăn nắp hơn... Nhưng đối với những người như Tal, những câu hỏi "giá như" thật là vô nghĩa. Nếu thế, thì anh ấy đã không còn là Tal nữa rồi.
Mikhail Tal là một người có tính cách sôi nổi, cởi mở, giản dị và đầy hài hước. Một lần, trong chuyến thi đấu cờ ở Tây Ban Nha, ông cùng các kỳ thủ đã xem một trận đấu bò tót. Tại đây, ai muốn thử sức có thể khoác áo võ sĩ đấu bò. Dù không nhiều người dám tham gia, Tal đã lập tức nhảy ra sân, cầm mảnh vải đỏ và đấu với một con bò tót hung dữ. Mặc dù con bò rất mạnh mẽ, Tal vẫn tỏ ra vô cùng nhanh nhẹn và dũng cảm, chiến đấu hết mình cho tới khi kết thúc hiệp đấu. Ngay hôm sau, báo chí đã đăng ảnh ông kèm tiêu đề: "Đây là Mikhail Tal, võ sĩ đấu bò tót".
Vô địch Liên Xô
Năm 1956, Tal đã xuất sắc lọt vào chung kết Giải Vô địch Cờ vua Liên Xô, và chỉ một năm sau đó, khi mới 20 tuổi, ông đã trở thành nhà vô địch trẻ nhất trong lịch sử giải đấu này. Mặc dù không tham gia đủ số giải quốc tế để đủ điều kiện nhận danh hiệu Đại kiện tướng, FIDE đã quyết định phong Đại kiện tướng đặc cách cho Tal tại Đại hội năm 1957, nhờ thành tích xuất sắc tại Giải Vô địch Cờ vua Liên Xô. Vào thời điểm đó, Liên Xô là cường quốc cờ vua thế giới, và Tal đã đánh bại nhiều kỳ thủ hàng đầu để giành chiến thắng vang dội này.
Tal đã tham gia đội tuyển cờ vua sinh viên Liên Xô ba lần liên tiếp từ 1956 đến 1958, giành được 3 huy chương vàng đồng đội và 3 huy chương vàng cá nhân. Trong suốt giải, ông thắng 19 trận, hòa 8 và không thua ván nào, đạt tỷ lệ thắng 85.2%.
Năm 1958, Tal bảo vệ thành công chức vô địch Cờ vua Liên Xô và lần đầu tham dự Giải Vô địch Cờ vua Thế giới. Ông giành chức vô địch tại giải Interzonal 1958 tổ chức ở Portorož và giúp đội tuyển cờ vua Liên Xô vô địch Olympiad Cờ vua lần thứ tư liên tiếp tại Munich.
Vô địch Thế giới
Mikhail Tal giành chiến thắng tại một giải cờ rất mạnh mẽ ở Zürich vào năm 1959. Sau đó, các kỳ thủ hàng đầu tiếp tục tham gia giải Candidates tổ chức tại Nam Tư vào năm 1959. Tal đã thể hiện phong độ xuất sắc, giành được 20/38 điểm, vượt qua Paul Keres (18½ điểm), và đứng trên những kỳ thủ như Tigran Petrosian, Vasily Smyslov, Bobby Fischer, Svetozar Gligorić, Friðrik Ólafsson và Pal Benko. Mặc dù chiến thắng của Tal chủ yếu đến từ các kỳ thủ ở nửa dưới bảng xếp hạng, ông đã thắng 4 trận trước Fischer và giành 1 chiến thắng cùng 3 thất bại trước Keres.
Tal giành 3½/4 điểm trước các đối thủ Gligorić, Ólafsson và Benko.
Năm 1960, khi chỉ mới 23 tuổi, Tal đã đánh bại Mikhail Botvinnik – kỳ thủ nổi tiếng với lối chơi chiến lược – trong trận đấu tranh ngôi Vô địch thế giới tại Moscow với tỉ số 12½–8½ (6 thắng, 2 thua, 13 hòa). Thành công này đã giúp Tal trở thành nhà vô địch thế giới trẻ nhất tính đến thời điểm đó, một kỷ lục sau này bị Garry Kasparov phá vỡ khi vô địch ở tuổi 22. Tuy nhiên, trong trận tái đấu năm 1961, Botvinnik đã chiến thắng với tỉ số 13-8 (10 thắng, 5 thua, 6 hòa). Sau trận thua này, Botvinnik đã phân tích kỹ lưỡng lối chơi của Tal, làm cho các trận đấu tái đấu trở nên chậm rãi hơn và chuyển sang tàn cuộc, điều mà Tal không thích vì ông yêu thích các ván đấu mang tính chiến thuật phức tạp. Chính vì vậy, Tal được gọi là một trong những “vị vua mùa đông”, những nhà vô địch có thời gian trị vì ngắn ngủi, khi ông gián đoạn triều đại kéo dài của Botvinnik (từ 1948 đến 1963).
Mikhail Tal được gọi là một trong hai "vị vua mùa đông" trong cờ vua, những kỳ thủ có triều đại vô địch ngắn. Ông là người làm gián đoạn triều đại vô địch kéo dài của Botvinnik từ năm 1948 đến 1963, và người còn lại là Vasily Smyslov, người vô địch thế giới trong giai đoạn 1957-1958.
Hệ số ELO cao nhất mà Mikhail Tal đạt được là 2705, vào năm 1980. Tuy nhiên, theo đánh giá của Chessmetrics, hệ số cao nhất của ông là 2799 vào tháng 9 năm 1960.
Các thành tích khác
Sau thất bại trong trận tái đấu với Botvinnik, Tal đã vô địch giải Bled với 14½ điểm sau 19 ván (+11 -1 =7), hơn Fischer 1 điểm, dù ông thua trong trận đấu đối đầu với Fischer. Những kỳ thủ như Tigran Petrosian, Keres, Gligorić, Efim Geller và Miguel Najdorf đều không thể vượt qua Tal trong giải đấu này.
Tal tham gia 6 giải Candidates sau năm 1961 nhưng không thể giành quyền thách đấu ngôi vô địch thế giới. Trong giải đấu ở Curaçao năm 1962, Tal gặp vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe và phải trải qua phẫu thuật ngay trước giải đấu, buộc ông bỏ qua 3 vòng đấu. Kết quả là Tal chỉ giành được 7 điểm (+3 -10 =8) sau 21 trận. Tuy nhiên, tại giải Interzonal ở Amsterdam năm 1964, ông đã giành vị trí nhất bảng. Năm 1965, Tal thất bại trong trận chung kết trước Boris Spassky, mặc dù đã đánh bại Lajos Portisch và Bent Larsen. Tal không tham gia giải Interzonal 1967 và bị loại ở bán kết giải 1968 bởi Viktor Korchnoi, sau khi đã vượt qua Gligorić.
Sức khỏe kém đã ảnh hưởng đến phong độ của Tal từ cuối năm 1968 đến cuối 1969, nhưng ông đã lấy lại phong độ sau khi cắt bỏ một bên thận. Năm 1979, Tal vô địch giải Riga Interzonal với 14/17 điểm và không thua ván nào. Tuy nhiên, năm sau đó, ông thất bại trong trận tứ kết trước Lev Polugaevsky, một trong những kỳ thủ ít ỏi có thành tích đối đầu tốt với Tal. Tal cũng tham gia giải Candidates ở Montpellier năm 1985, nơi thể thức thi đấu là vòng tròn với 16 kỳ thủ. Ông kết thúc giải với vị trí đồng hạng 4-5 và đáng tiếc mất cơ hội tiếp tục thi đấu sau khi hòa trận playoff với Jan Timman, người có chỉ số tiebreak cao hơn.
Từ tháng 7 năm 1972 đến tháng 4 năm 1973, Tal lập kỷ lục với chuỗi 86 trận bất bại liên tiếp (47 thắng, 39 hòa). Sau đó, từ 23 tháng 10 năm 1973 đến 16 tháng 10 năm 1974, ông tiếp tục phá vỡ kỷ lục này khi có tới 95 trận bất bại liên tiếp (46 thắng, 49 hòa). Đây là hai chuỗi trận bất bại dài nhất trong lịch sử cờ vua thế giới.
Dù đã có tuổi, Tal vẫn là một đối thủ rất đáng gờm. Ông đối đầu 20 lần với đương kim vô địch Cờ vua Thế giới Anatoly Karpov và đạt kết quả 19 hòa, 1 thua (trận thua duy nhất là ở Bugojno 1980).
Một trong những thành tích đáng chú ý của Tal trong giai đoạn sau sự nghiệp là việc đồng hạng nhất với Anatoly Karpov tại giải 'Tournament of Stars' ở Montreal năm 1979, với thành tích bất bại (+6 -0 =12). Đây là giải đấu quy tụ những kỳ thủ hàng đầu như Boris Spassky, Portisch, Vlastimil Hort, Robert Hübner, Ljubomir Ljubojević, Lubomir Kavalek, Jan Timman và Bent Larsen, và Tal là người duy nhất bất bại trong suốt giải đấu.
Tal tham gia tổng cộng 21 Giải Vô địch Cờ vua Liên Xô. Ngoại trừ trận chung kết năm 1983, khi ông phải bỏ cuộc sau 5 trận đấu, Tal đã vô địch 6 lần (một kỷ lục mà chỉ có Tal và Botvinnik đạt được) vào các năm 1957, 1958, 1967, 1972, 1974, và 1978. Ngoài ra, ông còn vô địch 5 lần tại các giải đấu ở Tallinn, Estonia vào các năm 1971, 1973, 1977, 1981 và 1983.
Tal cũng rất xuất sắc ở thể loại cờ chớp. Năm 1970, ông xếp thứ 2 sau Bobby Fischer trong giải cờ chớp tại Herceg Novi, Nam Tư, vượt qua các kỳ thủ như Korchnoi, Petrosian và Smyslov. Đến năm 1988, ở tuổi 51, Tal giành chức vô địch Giải Cờ chớp Thế giới lần thứ hai tại Saint John, New Brunswick, đánh bại Kasparov, đương kim vô địch thế giới, và Anatoly Karpov, cựu vô địch. Trong trận chung kết, ông giành chiến thắng trước Rafael Vaganian với tỉ số 3½–½.
Vào ngày 28 tháng 5 năm 1992, tại giải Cờ chớp ở Moscow, Mikhail Tal, dù đang phải điều trị trong bệnh viện, đã xuất sắc đánh bại Garry Kasparov. Chỉ một tháng sau, ông qua đời.
Thành tích đồng đội
Mikhail Tal là một thành viên quan trọng của đội tuyển cờ vua Liên Xô, giành huy chương vàng đồng đội trong các kỳ Olympiad Cờ vua vào các năm 1958, 1960, 1962, 1966, 1972, 1974, 1980 và 1982. Ông đã thi đấu 101 trận, thắng 65, hòa 34 và chỉ thua 2 trận (tỉ lệ thắng 81.2%). Thành tích này giúp ông trở thành kỳ thủ đạt điểm cao nhất trong số những người tham dự ít nhất 4 kỳ Olympiad. Bên cạnh đó, ông cũng giành được 7 huy chương cá nhân, bao gồm 5 huy chương vàng (1958, 1962, 1966, 1972, 1974) và 2 huy chương bạc (1960, 1982).
Tal cũng đại diện cho Liên Xô tham gia 6 Giải Vô địch Cờ vua Đồng đội châu Âu vào các năm 1957, 1961, 1970, 1973, 1977 và 1980, giành 3 huy chương vàng đồng đội và 3 huy chương vàng cá nhân (1957, 1970, 1977). Ông đã thi đấu 37 trận, với 14 chiến thắng, 20 hòa và chỉ 3 thất bại, đạt tỷ lệ thắng 64.9%.
Tal thi đấu cho Liên Xô ở bàn 9 trong trận đấu đầu tiên với đội 'The Rest of the World' tại Belgrade năm 1970, giành được 2/4 điểm. Trong trận đấu thứ hai ở Luân Đôn năm 1984, ông chơi ở bàn 7 và giành 2/3 điểm. Đội Liên Xô đều giành chiến thắng trong cả hai trận đấu. Vì thành tích xuất sắc này, Tal được vinh danh là 'Honoured Master of Sport'.
Từ năm 1950, khi Mikhail Tal giành chức vô địch Giải Cờ vua trẻ Latvia, cho đến năm 1991, ông đã giành chiến thắng hoặc đồng hạng nhất ở 68 giải đấu khác nhau (xem bảng dưới đây). Trong suốt 41 năm sự nghiệp, Tal đã tham gia khoảng 2700 ván cờ và đạt tỷ lệ thắng lên đến 65%.
Các giải đấu vô địch và đồng hạng nhất
1950–1966
Năm | Giải đấu | Trận đấu |
---|---|---|
1950 | Riga - Latvia Junior championship, 1st | |
1953 | Riga - 10th Latvian championship, 1st (14,5/19) | |
1955 | Riga - 23rd Soviet Championship Semifinal, 1st (12,5/18) | |
1956 | Uppsala - World students team championship, board 3 (6/7) | |
1957 | Moscow - 24th URS-ch, 1st (14/21) | Reykjavík - Wch-team students, board 1 (8,5/10) Baden/Viên - European Team Championship, board 4, 1st–2nd (3/5) |
1958 | Riga - 25th URS-ch, 1st (12/19) Portorož Interzonal, 1st (13,5/20) |
Varna- Wch-team students, board 1 (8,5/10) Munich 1958 Olympiad, board 5 (13,5/15) |
1959 | Riga - Latvian Olympiad, 1st (7/7) Zürich, 1st (11,5/15) Bled–Zagreb–Belgrade - Candidates tournament, 1st (20/28) | |
1960 | Hamburg - Match FR Germany vs USSR, 1st (7,5/8) Moscow - Match for the World title with Mikhail Botvinnik: (+6 −2 =13) | |
1960/61 | Stockholm, 1st (9,5/11) | |
1961 | Bled, 1st (14,5/19) | |
1962 | Varna 1962 Olympiad, board 6 (10/13) | |
1963 | Miskolc, 1st (12,5/15) | |
1963/64 | Hastings Premier Tournament, 1st (7/9) | |
1964 | Reykjavík, 1st (12,5/13) Amsterdam Interzonal, 1st–4th (17/23) Kislovodsk, 1st (7,5/10) | |
1965 | Riga, Latvian championship, 1st (10/13) | Match with Lajos Portisch: (+4 −1 =3) Match with Bent Larsen: (+3 −2 =5) |
1966 | Sarajevo, 1st–2nd (11/15) Palma de Mallorca, 1st (12/15) |
La Habana 1966 Olympiad, board 3 (12/13) |
1967–1979
Năm | Giải đấu | Trận đấu |
---|---|---|
1967 | Kharkov 35th URS-ch, = 1st (12/15) | |
1968 | Gori, 1st (7,5/10) | Belgrade, Match with Svetozar Gligorić: (+3 −1 =5) |
1969/70 | Tbilisi, Goglidze Memorial, 1st–2nd (10,5/15) | |
1970 | Poti - Georgian Open championship (hors concours), 1st (11/14) Sochi - Grandmasters vs Young Masters, 1st (10,5/14) |
Kapfenberg, European Team Championship, board 6 (5/6) |
1971 | Tallinn, 1st–2nd (11,5/15) | |
1972 | Sukhumi, 1st (11/15) Baku 40th URS-ch, 1st (15/21) |
Skopje 1972 Olympiad, board 4 (14/16) |
1973 | Wijk aan Zee, 1st (10,5/15) Tallinn, 1st (12/15) Sochi - Mikhail Chigorin memorial, 1st (11/15) Dubna, 1st–2nd (10/15) | |
1973/74 | Hastings, 1st–4th (10/15) | |
1974 | Lublin, 1st (12,5/15) Halle, 1st (11,5/15) Novi Sad, 1st (11,5/15) Leningrad 42nd URS-ch, = 1st (9,5/15) |
Nice 1974 Olympiad, board 5 (11,5/15) Moscow, USSR Club Team Championship, board 1, 1st (6,5/9) |
1977 | Tallinn - Keres memorial, 1st (11,5/17) Leningrad 60th October Rev., 1st–2nd (11,5/17) Sochi - Chigorin memorial, 1st (11/15) | |
1978 | Tbilisi 46th URS-ch, 1st (11/17) | |
1979 | Montreal, 1st–2nd (12/18) Riga Interzonal, 1st (14/17) |
1981–1991
Năm | Giải đấu |
---|---|
1981 | Tallinn - Keres memorial, 1st Málaga, 1st Riga, 1st (11/15) Porz, 1st Lviv, 1st–2nd |
1982 | Moscow - Alekhine memorial, 1st (9/13) Erevan, 1st (10/15) Sochi - Chigorin memorial, 1st (10/15) Pforzheim, 1st (9/11) |
1983 | Tallinn - Keres memorial, 1st (10/15) |
1984 | Albena, 1st–2nd (7/11) |
1985 | Jūrmala, 1st (9/13) |
1986 | Tây Berlin open, 1st–2nd (7,5/9) Tbilisi - Goglidze memorial, 1st–2nd (9/13) |
1987 | Termas de Río Hondo (Argentina), 1st (8/11) Jūrmala, 1st–4th (7,5/13) |
1988 | Chicago open, 1st–6th (5,5/6) 2nd World blitz Championship at Saint John: 1st |
1991 | Buenos Aires - Najdorf memorial, 1st–3rd (8,5/13) |
Tỷ số đối đầu
Chỉ những trận đấu chính thức mới được tính vào thống kê. Dấu '+' biểu thị chiến thắng của Tal, '-' là thua, và '=' là hòa.
|
|
|
Vấn đề sức khỏe
Mặc dù là người có tâm hồn nghệ sĩ và rất hài hước, Tal lại sống một cuộc đời tự do phóng túng, với thói quen uống rượu và hút thuốc nhiều. Điều này dần dần ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của ông. Đa phần cuộc đời của Tal gắn liền với bệnh viện. Năm 1969, ông phải phẫu thuật cắt bỏ một bên thận. Khi phải đối mặt với những cơn đau hành hạ từ bệnh tật, ông đã sử dụng morphine và trở nên nghiện. Vào ngày 28 tháng 6 năm 1992, Tal qua đời tại một bệnh viện ở Moscow do xuất huyết thực quản, các bạn bè của ông xác nhận rằng tất cả các cơ quan trong cơ thể ông đều ngừng hoạt động. Tal cũng bị dị tật bẩm sinh Ectrodactyly ở tay phải, nhưng ông vẫn là một người chơi piano rất tài ba.
Phong cách thi đấu
Tal rất đam mê thi đấu. Ông cho rằng "Cờ vua trước tiên là nghệ thuật". Ông nổi tiếng vì chơi rất nhiều trận cờ chớp với các kỳ thủ trình độ thấp, chỉ vì đam mê thi đấu của mình.
Nổi danh là "Phù thủy đến từ Riga" (The Magician from Riga), Tal là hình mẫu của một kỳ thủ có lối chơi tấn công mạnh mẽ. Phong cách thi đấu của ông khá thực dụng, thường xuyên thí quân để tạo ưu thế chủ động và tạo ra các đe dọa mà đối thủ phải đối phó. Được coi là một trong những người kế thừa lối chơi của Emanuel Lasker, cựu Vô địch Thế giới, Tal làm cho nhiều trận đấu trở nên phức tạp và khó giải quyết, mặc dù sau này, các chuyên gia đã chỉ ra một số thiếu sót trong các đòn thí quân của ông.
Qua các giai đoạn trong ván cờ, có thể nhận ra phong cách độc đáo của Tal: rất sáng tạo ở phần khai cuộc, và phức tạp ở trung cuộc với nhiều nước đi bất ngờ và hiệu quả tâm lý cao. Thành công của Tal chủ yếu đến từ các đợt tấn công vào Vua đối phương, sử dụng những đòn phối hợp đẹp mắt và tài tình, thể hiện trình độ nghệ thuật điêu luyện. Phần cờ tàn của ông cũng rất mạnh, đặc biệt là trong những ván cờ tàn phức tạp với đông quân. Nét đặc trưng trong cách chơi của Tal là thí quân không tiếc tay để giành chiến thắng. Các thống kê cho thấy trong 4 năm, số quân Tal thí trên bàn cờ ngang bằng số quân mà một Đại kiện tướng thí suốt cả sự nghiệp.
6 ván đấu đầu tiên trong trận tranh chức Vô địch Thế giới với Botvinnik là minh chứng điển hình cho phong cách của Tal: ông thí mã, mặc dù không thu được lợi thế ngay lập tức, nhưng dần dần chiếm ưu thế khi Botvinnik không thể tìm ra các nước đi chính xác để phản đòn.
Dù bị cựu Vô địch Thế giới Vasily Smyslov cho rằng phong cách chơi của mình là "mánh lới" (tricks), Tal vẫn thuyết phục đánh bại tất cả các đại kiện tướng nổi tiếng thời bấy giờ với lối chơi tấn công sắc bén. Viktor Korchnoi và Paul Keres là hai kỳ thủ hiếm hoi có thành tích đối đầu tốt hơn Tal. Phong cách thi đấu của Tal đã có sự tiến bộ trong những năm sau, khi ông trở nên điềm tĩnh hơn và chú trọng vào chiến thuật chiến lược. Nhiều người yêu cờ vẫn cho rằng giai đoạn 1971-1979 là đỉnh cao của Tal, khi ông kết hợp giữa sự chắc chắn và trí tưởng tượng của tuổi trẻ để tạo ra những ván cờ đặc sắc.
Trong số các kỳ thủ hàng đầu hiện nay, kỳ thủ Tây Ban Nha gốc Latvia, Alexei Shirov, là người chịu ảnh hưởng sâu sắc từ phong cách của Tal. Shirov đã từng học hỏi từ Tal khi còn trẻ. Nhiều đại kiện tướng Latvia như Alexander Shabalov và Alvis Vitolins cũng lấy Tal làm hình mẫu, góp phần tạo nên một trường phái cờ Latvia độc đáo.
Tal không đóng góp nhiều vào lý thuyết khai cuộc, mặc dù ông có sự hiểu biết sâu rộng về các hệ thống khai cuộc nổi bật như Phòng thủ Sicilian và Khai cuộc Ruy Lopez. Nhờ sử dụng Phòng thủ Benoni mạnh mẽ và hiệu quả, đặc biệt là trong những năm đầu sự nghiệp, Tal đã thay đổi cách nhìn nhận về khai cuộc này, dù sau đó, nó ít được sử dụng trong các trận đấu đỉnh cao.
Các trận đấu đáng chú ý
- Mikhail Tal vs Alexander Tolush, Giải Cờ vua Liên Xô, Moscow 1957, King's Indian Defence, Saemisch Variation (E81), 1–0: Một trận đấu tại vòng cuối của giải, Tal giành chức vô địch Liên Xô lần đầu tiên;
- Boris Spassky vs Mikhail Tal, Giải Cờ vua Liên Xô, Riga 1958, Nimzo–Indian Defence, Saemisch Variation (E26), 0–1: Spassky muốn chiến thắng để tránh trận playoff cho giải Interzonal nhưng Tal đã biến trận đấu thành một thế tàn cuộc phức tạp. Chiến thắng này giúp Tal vô địch Liên Xô lần thứ hai liên tiếp.
- Mikhail Tal vs Vasily Smyslov, Giải Candidates tại Yugoslavia 1959, Caro–Kann Defence (B10), 1–0: Tal thí quân một cách táo bạo và giành Giải Trận đấu Xuất sắc nhất.
- Robert James Fischer vs Mikhail Tal, Belgrade, Giải Candidates 1959, Sicilian Defence, Fischer–Sozin Variation (B87), 0–1: Fischer còn trẻ và thiếu kinh nghiệm khi đối đầu với Tal, người đang ở đỉnh cao phong độ. Cả hai đều triển khai những đòn chiến thuật xuất sắc.
- Mikhail Botvinnik vs Mikhail Tal, Trận tranh Vô địch Thế giới, Moscow 1960, Ván 6, King's Indian Defence, Fianchetto Variation, Classical Main line (E69), 0–1: Một ví dụ điển hình cho phong cách của Tal, khi ông thí mã để tấn công và Botvinnik không thể phản ứng đúng đắn. Nước đi sai của Botvinnik ở ván 25 đã phá hủy thế trận của ông và trao chiến thắng cho Tal.
- Istvan Bilek vs Mikhail Tal, Moscow 1967, King's Indian Attack, Spassky Variation (A05), 0–1: Một đòn phản công táo bạo, giành giải Trận đấu Xuất sắc nhất.
- Boris Spassky vs Mikhail Tal, Tallinn 1973, Nimzo–Indian Defence, Leningrad Variation (E30), 0–1: Cả hai kỳ thủ sử dụng rất nhiều đòn chiến thuật. Tal tấn công vào trung tâm và đẩy vua Trắng vào tình thế nguy hiểm.
- Mikhail Tal vs Tigran Petrosian, Moscow 1974, Pirc Defence (B08), 1–0: Tal đánh bại kỳ thủ phòng thủ vĩ đại nhất mọi thời đại, Petrosian.
Các tác phẩm của Tal
Mikhail Tal là một tác giả nổi tiếng trong lĩnh vực cờ vua. Ông là biên tập viên cho Tạp chí Cờ vua Latvia "Šahs" từ 1960 đến 1970. Tal cũng đã viết 4 cuốn sách quan trọng: một cuốn về trận tranh chức Vô địch Thế giới năm 1960 với Botvinnik, cuốn tự truyện *The Life and Games of Mikhail Tal*, *Attack with Mikhail Tal* (đồng tác giả với Iakov Damsky) và *Tal's Winning Chess Combinations* (đồng tác giả với Viktor Khenkin). Các cuốn sách của ông nổi tiếng nhờ khả năng mô tả chi tiết những suy nghĩ và chiến thuật trong các trận đấu. Đại kiện tướng Mỹ Andrew Soltis đã nhận xét rằng cuốn sách về trận đấu tranh chức Vô địch Thế giới là cuốn sách tuyệt vời nhất viết về một trận đấu Vô địch Thế giới, bởi một kỳ thủ đã tham gia trận đấu này. Đại kiện tướng New Zealand Murray Chandler cũng khen ngợi cuốn *The Life and Games of Mikhail Tal* là cuốn sách cờ vua xuất sắc nhất từng được viết.
- Tal, Mikhail, Iakov Damsky và Ken Neat (tr.) (1994). Attack with Mikhail Tal. Everyman Chess. ISBN 1-85744-043-9.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
- Tal, Mikhail (1997). The Life and Games of Mikhail Tal. Everyman Chess. ISBN 1-85744-202-4.
- Tal, Mikhail (2001). Tal–Botvinnik, 1960. Russell Enterprises. ISBN 1-888690-08-9.
Chú thích
Tìm hiểu thêm
- Chernev, Irving (1995). Twelve Great Chess Players and Their Best Games. New York: Dover. tr. 76–91. ISBN 0-486-28674-6.
- Tal, Mikhail (ấn bản sửa đổi lần 2 (1997)). The Life and Games of Mikhail Tal. Everyman. ISBN 0-486-28674-6.
- Clarke, Peter H. (1991). Mikhail Tal – Master of Sacrifice. B.T.Batsford Ltd. ISBN 0-7134-6899-8.
- Gallagher, Joe (2001). The Magic of Mikhail Tal. Everyman Chess. ISBN 1-85744-266-0.
- Kasparov, Garry (2003). “My Great Predecessors, part II”. Everyman Chess. ISBN 1-85744-342-X.
- Winter, Edward G. (ed.) (1981). World Chess Champions. Pergamon. ISBN 0-08-024094-1.
- Burgess, Graham; Nunn, John; Emms, John (2004). The Mammoth Book of the World's Greatest Chess Games (ấn bản thứ 2). Carroll & Graf. ISBN 0-7867-1411-5.
- Evans, Larry (1970). Modern Chess Brilliancies. Fireside. ISBN 0-671-22420-4.
Liên kết
- Các ván đấu của Mikhail Tal có sẵn trên ChessGames.com
- Bài viết tiểu sử về Tal Lưu trữ tại Archive.today (2012-12-05)
- Đánh giá sách CD về Tal
- Phỏng vấn Kasparov về Tal