Đơn vị quốc tế | |
---|---|
1×10 m | 1×10 km |
1 mm | 10×10 Å |
6,6846×10 AU | 105,7001×10 ly |
Kiểu Mỹ / Kiểu Anh | |
39,3701×10 in | 3,2808×10 ft |
1,0936×10 yd | 621,3712×10 mi |
Millimetre | |
---|---|
Thước đo với gạch ấn định milimet và centimet | |
Thông tin đơn vị | |
Hệ thống đơn vị
| SI derived unit |
Đơn vị của | Length |
Kí hiệu | mm |
Được đặt tên theo | The metric prefix mille (Latin for "one thousand") and the metre |
Chuyển đổi đơn vị | |
1 mm trong ... | ... bằng ... |
micrometres | 1×10 μm = 1000 μm |
centimetres | 1×10 cm = 0.1 cm |
metres | 1×10 m = 0.001 m |
kilometres | 1×10 km |
inches | 0,039370 in |
feet | 0,0032808 ft |
Một miliemét (viết tắt là mm) là một khoảng cách bằng 1/1000 mét.
Trong hệ đo lường quốc tế, miliemét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.
Chữ mili (hoặc trong viết tắt là m) được viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1000 lần.
Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là lít hoặc lít tây.
- Hệ đo lường quốc tế
- Độ lớn trong SI