1. Mind là gì?
Từ mind có nhiều ý nghĩa và sử dụng khác nhau tùy vào bối cảnh. Dưới đây là một số định nghĩa, giải thích và ví dụ về cách sử dụng từ mind:
Tâm trí/ ý thức
Definition: Mind typically refers to the human psyche, encompassing thoughts, emotions, consciousness, and the process of reasoning.
Sự quan tâm/ sự chú ý
Definition: When someone says 'never mind,' they intend for others not to concern or pay attention to something.
Lời nhắc nhở
Definition: Used when you want to remind someone about something.
E.g. Be careful of the step! (Nhớ cẩn thận bậc thang!)
Ý kiến hay ý định
Definition: Mind can also refer to someone's opinion, intention, or desire.
E.g. Do you object if I open the window? (Cậu có phản đối nếu tớ mở cửa sổ không?)
Sự tự kiểm soát hoặc quản lý
Definition: To keep something in mind means to remember or manage information or events.
E.g. I will bear your advice in mind for the future. (Tôi sẽ ghi nhớ lời khuyên của cậu cho tương lai.)
2. Mind + what? How to use the mind structure in English
Cấu trúc | Định nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
S + mind (+ O) + V-ing | Thể hiện sự phản đối hoặc sự bất bình đối đối với hành động của người khác. | S là người phản đối, O là hành động của người khác (thường là V-ing). | She minds him smoking in the house. (Cô ấy phản đối anh ấy hút thuốc trong nhà.) |
Do/Would you mind + V-ing? | Thể hiện yêu cầu hoặc xin phép làm một việc gì đó, thường được sử dụng khi bạn muốn làm việc gì đó và muốn biết ý kiến của người khác. | Hỏi người khác xem họ có phản đối hoặc bất bình đối với hành động bạn đề cập không. | Do you mind closing the window? (Bạn có phản đối đóng cửa sổ không?) |
Do you mind if + I/he/she… + V-inf + O? | Tương tự như cấu trúc trên, nhưng thêm vào câu hỏi liên quan đến hành động mà người khác muốn thực hiện. | Yêu cầu hoặc xin phép để thực hiện hành động cụ thể. | Do you mind if I sit here? (Bạn có phản đối nếu tôi ngồi ở đây không?) |
Would you mind if + I/he/she… + V-ed + O? | Tương tự như cấu trúc trên, những hành động đã xảy ra hoặc đã được thực hiện. | Yêu cầu hoặc xin phép sau khi hành động đã xảy ra. | Would you mind if I borrowed your book? (Bạn có phản đối nếu tôi mượn quyển sách của bạn không?) |
S + don’t/doesn’t + mind (+ about) + something | Thể hiện rằng ai đó không phản đối hoặc không quan tâm đến việc cụ thể nào đó. | S là người không phản đối hoặc quan tâm đến điều cụ thể. | He doesn’t mind about the noise. (Anh ấy không quan tâm đến tiếng ồn.) |
3. Some idioms with the mind structure
Here are some idioms with the mind structure.
Phrases | Giải thích | E.g. |
Mind your own business | Đừng can thiệp vào chuyện người khác hoặc không nên quan tâm đến chuyện của họ. | Why are you asking so many questions? Mind your own business! Đừng nên can thiệp vào chuyện của người khác! |
Never mind | Sử dụng để ngừng quan tâm hoặc không quan trọng nữa. | I can’t find my umbrella, but never mind, I’ll buy a new one. Không sao cả, tôi sẽ mua cái mới. |
Blow someone’s mind | Làm cho ai đó ấn tượng mạnh mẽ hoặc ngạc nhiên. | The concert last night totally blew my mind. It was incredible! Buổi hòa nhạc tối qua thực sự ấn tượng mạnh. Đó là tuyệt vời! |
Mind over matter | Thể hiện sức mạnh của tâm trí trong việc kiểm soát cơ thể và đối mặt với khó khăn. | She ran the marathon with a broken leg; it was all mind over matter. Cô ấy đã chạy marathon với chân bị gãy; mọi thứ đều do tâm trí chi phối. |
Have a one-track mind | Tập trung hoặc nghĩ về một điều duy nhất, thường là liên quan đến tình dục hoặc quyết định mua sắm. | He has a one-track mind when it comes to his career. Anh ấy luôn tập trung vào sự nghiệp của mình. |
Mind games | Thử thách tinh thần của người khác hoặc tạo ra tình huống phức tạp để kiểm tra họ. | Stop playing mind games with me; just be honest. Đừng chơi trò trí tuệ với tôi, hãy thật thà đi. |
Bear in mind | Ghi nhớ hoặc cân nhắc một thông tin trong quá trình ra quyết định hoặc hành động. | Please bear in mind that we have a limited budget for this project. Hãy ghi nhớ rằng chúng tôi có ngân sách hạn chế cho dự án này. |
Cross someone’s mind | Khi một ý tưởng hoặc suy nghĩ xuất hiện trong tâm trí ai đó. | It never even crossed my mind that he might not show up. Điều này chưa bao giờ xuất hiện trong tâm trí tôi là anh ấy có thể không đến. |
In two minds | Đang phân vân hoặc không thể quyết định nhanh chóng. | I’m in two minds about whether to accept the job offer or not. Tôi đang phân vân không biết có nên chấp nhận đề nghị công việc hay không. |
Out of sight, out of mind | Khi một thứ không còn trong tầm nhìn, người ta thường quên nó. | After moving to a new city, his old friends are out of sight, out of mind. Sau khi chuyển đến một thành phố mới, bạn bè cũ của anh ấy đã trở nên xa lạ. |
Put your mind to something | Tập trung hoặc quyết tâm để hoàn thành một mục tiêu hoặc nhiệm vụ. | She put her mind to learning a new language and became fluent in a year. Cô ấy đã tập trung học một ngôn ngữ mới và trở nên thành thạo chỉ trong một năm. |
Speak your mind | Nói ra ý kiến hoặc suy nghĩ của bạn một cách trung thực và thẳng thắn. | Don’t be afraid to speak your mind during the meeting. Đừng sợ nói ý kiến của bạn trong cuộc họp. |
Read someone’s mind | Có khả năng hiểu hoặc dự đoán suy nghĩ của ai đó mà họ không cần phải nói ra. | She always knows what I’m thinking; it’s like she can read my mind. Cô ấy luôn biết tôi đang nghĩ gì; giống như cô ấy có thể đọc được tâm trí tôi. |
Slip someone’s mind | Khi bạn quên điều gì đó, thường là một thông tin quan trọng hoặc một nhiệm vụ. | I’m sorry, it completely slipped my mind that we had a meeting today. Xin lỗi, tôi hoàn toàn quên rằng chúng ta có cuộc họp hôm nay. |
Open-minded | Có tâm trạng sẵn sàng chấp nhận và xem xét ý kiến, suy nghĩ hoặc giá trị từ nhiều nguồn khác nhau. | He’s very open-minded and willing to listen to different perspectives. Anh ấy rất cởi mở và sẵn sàng lắng nghe các quan điểm khác nhau. |
Close-minded | Ngược lại với open-minded, người này không sẵn sàng chấp nhận hoặc xem xét ý kiến, suy nghĩ hoặc giá trị từ nhiều nguồn khác nhau. | She’s quite close-minded and resistant to new ideas. Cô ấy khá bảo thủ và khó tiếp thu ý tưởng mới. |
Mind your Ps and Qs | Cần phải lưu ý và hành xử tôn trọng và lịch sự trong mọi tình huống. | When you meet his parents, be sure to mind your Ps and Qs. Khi bạn gặp gỡ bố mẹ anh ấy, hãy đảm bảo lịch sự và tử tế. |
If you don’t mind | Dùng để hỏi xin phép hoặc làm lịch sự khi bạn muốn yêu cầu hoặc đề xuất một việc gì đó. | If you don’t mind, could you pass me the salt, please? Nếu bạn không phiền, bạn có thể đưa tôi lọ muối không? |
4. Some considerations when using the mind structure
4.1. S + mind (+ O) + V-ing
When you use this structure to request that others not do something, the typical answer is I don’t mind or I don’t mind + V-ing. This implies that you do not object or it is not important to you.
E.g. Do you object if I open the window? – I don’t mind.
4.2. Do/ Would you object + V-ing?
When you use this question to ask for permission to do something, the usual response is No, I don’t mind or No, go ahead. If you object, you could say Yes, I do mind or Yes, I’d prefer if you didn’t.
E.g. Do you object if I sit here? – No, I don’t mind.
4.3. Is it okay if + I/ he/ she… + V-inf + O?
Responses to this question are usually No, I don’t mind or No, go ahead if you agree, or Yes, I do mind if you object.
For example, Is it okay if I borrow your pen? – No, I don’t mind.
4.4. Would it bother you if + I/ he/ she… + V-ed + O?
The answer is typically No, it wouldn’t bother me if you agree or Yes, it would bother me if you object.
E.g. Do you mind if I utilize your laptop? – No, I wouldn’t mind.
4.5. S + don’t/ doesn’t + care (+ about) + something
When you use this structure to express that you do not object or do not care about something, the response is usually I don’t mind or I don’t mind + about.
E.g. I don’t mind the racket. (I don’t care about the noise.)
5. Exercises on the mind structure in English
Exercise 1: Arrange the following words to form complete sentences using the mind structure
- sit / if / you / mind / I / here / Do?
- the / the / you / Would / window / close / if / mind?
- take / I / if / you / Do / using / issue / this / mind?
- not / Don’t / be / mind / to / I / speak / afraid / your / during / mind / the / meeting.
- up / mind / Do / you / early / if / do / wake / tomorrow?
- if / Do / you / I / close / the / window / mind?
- you / I / What / don’t / my / during / to / afraid / be / mind / the / speak / meeting.
- with / having / Do / you / a / party / us / mind?
- We / sitting / mind / here / Do / while / at / you / get / some / drinks?
- Would / us / you / if / helping / move / the / boxes / mind?
Key:
- Do you mind if I sit here?
- Would you mind if I close the window?
- Do you mind if I take up the issue using this notepad?
- Don’t be afraid to speak your mind during the meeting.
- Do you mind if I wake up early tomorrow?
- Do you mind if I close the window?
- What don’t be afraid to speak my mind during the meeting.
- Do you mind having a party with us?
- Do you mind sitting here while you get some drinks?
- Would you mind helping us move the boxes?
Exercise 2: Formulate questions using the Do/ Would you mind…? structure with the following situations
- Ask a friend if they mind you borrowing their car for the weekend.
- Ask a colleague if they mind if you take a longer lunch break today.
- Ask a family member if they mind you rearranging the furniture in the living room.
- Ask your roommate if they mind you playing music in your room.
- Ask a colleague if they mind if you leave work a bit earlier today.
- Ask your neighbor if they mind you having a small gathering at your house this weekend.
Key:
- Do you mind if I borrow your car for the weekend?
- Would you mind if I take a longer lunch break today?
- Do you mind if I rearrange the furniture in the living room?
- Do you mind if I play music in my room?
- Would you mind if I left work a bit earlier today?
- Do you mind if I have a small gathering at my house this weekend?