Mine là một từ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Vậy Mine là gì và vai trò của nó trong câu như thế nào? Trong bài viết này, Mytour sẽ hướng dẫn bạn hiểu rõ hơn về khái niệm “Mine là gì?”
I. Khái niệm về Mine
Mine là gì? Cùng Mytour khám phá khái niệm và một số từ/cụm từ đi kèm với Mine trong tiếng Anh nhé!
1. Ý nghĩa của Mine
Mine là gì? Theo từ điển Cambridge, “từ Mine” có cách phát âm là “/maɪn/”. Đây là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể được sử dụng như đại từ, động từ và danh từ với nhiều ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau, cụ thể như sau:
Mine là gì | Ví dụ | |
Từ loại | Ý nghĩa | |
Đại từ | của tôi |
|
Động từ | khai thác |
|
đặt mìn |
| |
phá hủy bằng mìn |
| |
Danh từ | mỏ |
|
thủy lôi (mìn hải quân) |
|
Vậy bạn đã cùng Mytour tìm hiểu đáp án cho câu hỏi “Mine là gì” rồi đúng không? Với các ý nghĩa trên, hãy chú ý tùy theo ngữ cảnh trong tiếng Anh để sử dụng phù hợp nhé!
2. Các từ, cụm từ kết hợp với Mine
Sau khi đã hiểu rõ khái niệm của Mine, hãy cùng Mytour tham khảo các từ và cụm từ thường đi kèm để làm nổi bật ý nghĩa nhé!
Từ/ cụm từ đi kèm Mine | Ý nghĩa | Ví dụ |
coal mine | mỏ than | The workers descended into the dark depths of the coal mine to extract the valuable resource. (Các công nhân đi xuống vực sâu tối tăm của mỏ than để khai thác nguồn tài nguyên quý giá.) |
gold mine
| mỏ vàng | The gold mine in that region has yielded significant amounts of precious metal over the years. (Mỏ vàng ở khu vực đó đã mang lại một lượng lớn kim loại quý trong những năm qua.) |
limpet mine | mìn gắn vào đáy của 1 đồ vật | The terrorists placed a limpet mine on the bridge. (Những kẻ khủng bố đã gắn một quả mìn trên cầu.) |
mine dump | bãi thải mỏ | The mine dump was transformed into a recreational park for the local community. (Bãi thải mỏ được cải tạo lại thành công viên giải trí cho cộng đồng địa phương.) |
mine detector | máy dò mìn | The soldiers used a highly sensitive mine detector to sweep the area. (Các chiến sĩ dùng máy dò mìn có độ nhạy cao để rà soát khu vực.) |
mine clearance | rà phá mìn | The government allocated funds for mine clearance programs to protect the local population. (Chính phủ đã phân bổ kinh phí cho việc rà phá mìn để bảo vệ người dân địa phương.) |
mine owner | chủ sở hữu mỏ | The mine owner invested in modern equipment to enhance productivity. (Chủ mỏ đầu tư trang thiết bị hiện đại để nâng cao năng suất.) |
mine reclamation | cải tạo mỏ | Environmental experts were consulted to develop strategies for effective mine reclamation. (Các chuyên gia môi trường đã được tư vấn để phát triển các chiến lược cải tạo mỏ hiệu quả.) |
salt mine | mỏ muối | The workers in the salt mine extract large quantities of salt for various industrial and culinary purposes. (Các công nhân ở mỏ muối khai thác một lượng lớn muối trong các ngành công nghiệp và mục đích nấu ăn khác nhau..) |
uranium mine | mỏ uranium | The uranium mine played a crucial role in providing fuel for nuclear power plants. (Mỏ uranium đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nhiên liệu cho các nhà máy điện hạt nhân.) |
copper mine | mỏ đồng | The copper mine in that region is one of the largest in the country. (Mỏ đồng ở khu vực đó là một trong những mỏ lớn nhất cả nước.) |
anti-mine | chống mìn | The anti-mine vehicle was specifically designed to withstand and neutralize explosive devices. (Xe chống mìn được thiết kế đặc biệt để chống chịu và vô hiệu hóa các thiết bị nổ.) |
mine workings | hệ thống mỏ | The geological survey revealed extensive mine workings underground. (Cuộc khảo sát địa chất đã phát hiện ra hệ thống mỏ lớn dưới lòng đất.) |
friend of mine | một trong những người bạn của tôi | A friend of mine recommended this book. (Một người bạn của tôi đã giới thiệu cuốn sách này.) |
mine for something | khai thác cái gì | The archaeologists are mining for ancient artifacts. (Các nhà khảo cổ đang khai thác các hiện vật cổ.) |
a mine of information | người có kiến thức | Sarah is a mine of information when it comes to literature. (Sarah là người có kiến thức về văn học.) |
mine a rich seam of something | tận dụng cảm xúc/ tính chất của cái gì | The comedian mines a rich seam of humor from everyday situations, making audiences laugh with relatable jokes. (Nam diễn viên hài tận dụng xâu chuỗi vô vàn những tình huống hài hước diễn ra trong đời sống hàng ngày, làm cho khán giả bật cười vì sự gần gũi của những câu chuyện cười đó.) |
Dưới đây là các tích hợp từ phổ biến nhất với Mine, hãy áp dụng khi sử dụng Mine trong tiếng Anh nhé!
II. Vị trí và vai trò của Mine
Vậy vị trí và vai trò của Mine là gì? Hãy hiểu rõ cách sử dụng chính xác của Mine khi đóng vai trò là đại từ sở hữu trong tiếng Anh như sau:
Vị trí và chức năng của Mine | Ví dụ |
Làm chủ ngữ trong câu |
|
Làm tân ngữ trong câu |
|
III. Phân biệt sự khác nhau giữa My, Me và Mine
Nhiều bạn học thường lẫn giữa My, Me và Mine và sử dụng chúng không phù hợp trong một số trường hợp. Vì vậy, hãy cùng Mytour phân biệt sự khác nhau giữa My, Me và Mine là gì nhé!
My | Mine | Me | |
Nghĩa | Của tôi | Tôi | |
Phát âm | /maɪ/ | /maɪn/ | /miː/ hoặc /mi/ |
Khác nhau | My là tính từ sở hữu. My đứng trước một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. | Mine là đại từ sở hữu. Mine đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. | Me là đại từ tân ngữ. Me chỉ có thể đóng vai trò làm tân ngữ trong câu. |
Ví dụ |
|
|
|
Khi đã hiểu được sự khác biệt về chức năng của My, Me và Mine là gì rồi, bạn hãy chú ý sử dụng chính xác từng ngữ cảnh trong tiếng Anh nhé!
V. Bài tập sử dụng Mine có đáp án
Sau khi đã học khái niệm Mine là gì và vị trí, chức năng của Mine trong câu tiếng Anh, hãy cùng Mytour thực hành ngay các bài tập nhỏ dưới đây để làm quen nhé!
Bài tập: Chọn sử dụng Mine, My hoặc Me để điền vào chỗ trống trong câu:
1. That book is _____. I borrowed it from the library.
2. This is _____ favorite restaurant. The food here is amazing.
3. Could you please pass _____ the salt? It's right in front of you.
4. The blue car parked outside is _____. I just bought it last week.
5. _____ sister and I are going to the movies tonight. Would you like to join us?
6. The trophy on the shelf is _____. I won it in a singing competition.
7. Can you give _____ a hand with carrying these boxes? They're quite heavy.
8. This is _____ pen. Please don't borrow it without asking.
9. The dog ran up to _____ and licked my face.
10. The residence positioned at the terminus of this avenue is _____. I've been a resident there for a decade.
Đáp án:
1. mine | 2. my | 3. me | 4. mine | 5. my |
6. mine | 7. me | 8. my | 9. me | 10. mine |
Thus, you're now acquainted with the meaning of 'Mine' and its usage as a possessive pronoun in English, correct! This composition has collated all the theoretical knowledge about 'Mine,' while simultaneously furnishing the locations, functions, and common words/phrases associated with 'Mine.' I hope this will serve as a useful reference material for your study and exam Mytouraration endeavors!