1. Khái niệm mine là gì? Cấu trúc mine trong tiếng Anh
Theo từ điển Oxford English Dictionary, thuật ngữ mine /maɪn/ có nhiều định nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số định nghĩa quan trọng:
Mine (Danh từ): Mine có nghĩa là là một mỏ khai thác khoáng sản, nơi nguồn tài nguyên như than, kim loại, đá, và nhiều loại khoáng sản khác được đào thải và khai thác.
Ví dụ: Mỏ nằm trong khu vực hẻo lánh của dãy núi. (Mỏ nằm ở khu vực xa xôi của dãy núi).
Mine (Động từ): Khi được sử dụng như một động từ, mine có nghĩa là hành động đào, khai thác, hoặc lấy đi tài nguyên từ một mỏ, nguồn tài nguyên, hoặc địa điểm có giá trị. Điều này thường áp dụng cho việc khai thác các khoáng sản như vàng, bạc, than, hoặc dầu.
Ví dụ: Họ khai thác kim cương trong khu vực đó. (Họ khai thác kim cương trong khu vực đó).
Mine (Đại từ): Khi sử dụng như một tính từ, mine có thể chỉ sự sở hữu hoặc liên quan đến một người cụ thể. Ví dụ, This is my book có nghĩa đây là cuốn sách của tôi.
Ví dụ: Cuốn sách đó thuộc về tôi. (Cuốn sách đó là của tôi).
Định nghĩa của từ mine trong các bối cảnh hiện đại bao gồm không chỉ các định nghĩa cơ bản mà còn các nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh. Trong lĩnh vực công nghệ và an ninh, mine có thể liên quan đến các thiết bị nổ tự động được sử dụng trong chiến tranh hoặc để bảo vệ khu vực quân sự. Cụ thể, land mine (mìn đất) là một loại vũ khí nguy hiểm sử dụng cơ cấu nổ để tạo ra vùng nguy hiểm trên mặt đất.
2. Xuất xứ của từ mine
Từ mine bắt nguồn từ tiếng Anh cổ mīn, có nghĩa là mỏ đào. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ minna, được sử dụng để chỉ mỏ đào và nguồn tài nguyên quý giá.
Mine không chỉ đơn giản là nơi chứa khoáng sản, mà còn ám chỉ quá trình chi tiết của việc khai thác và sử dụng các tài nguyên đó. Nó có thể đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp, góp phần vào nền kinh tế và cung cấp các nguồn tài nguyên quý báu cho xã hội.
Đồng thời, mine còn có nhiều ý nghĩa phụ khác tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, bao gồm việc chỉ đến mìn đất, sở hữu cá nhân (my mine có thể nghĩa là tài sản cá nhân của tôi), hoặc thậm chí là một hành động mục tiêu trong lập trình máy tính.
3. Các ví dụ về mine trong tiếng Anh
- I work in a coal mine. (Tôi làm việc trong một mỏ than.)
- This gold mine is incredibly profitable. (Mỏ vàng này cực kỳ sinh lời.)
- Is this pencil mine? No, it’s yours. (Cây bút này có phải là của tôi không? Không, nó là của bạn.)
- They are conducting a survey of the mine’s safety measures. (Họ đang tiến hành cuộc khảo sát về biện pháp an toàn của mỏ.)
- The soldiers had to carefully navigate through a field filled with landmines. (Những người lính phải đi qua một cánh đồng đầy mìn đất một cách cẩn thận.)
- Please pass me my backpack; it’s the one next to yours. (Vui lòng đưa tôi cái ba lô của tôi; nó ở bên cạnh cái của bạn.)
- His skills in data mining are exceptional. (Kỹ năng của anh ấy trong việc khai thác dữ liệu rất xuất sắc.)
- Is that your car? No, it’s mine, the blue one. (Cái xe đó của bạn à? Không, nó là của tôi, cái màu xanh.)
- The children dug a small mine in the sandbox to find hidden treasures. (Những đứa trẻ đào một cái mỏ nhỏ trong hộp cát để tìm kiếm kho báu ẩn.)
- Data security is a top priority when it comes to cryptocurrency mining. (Bảo mật dữ liệu là ưu tiên hàng đầu khi nói đến khai thác tiền điện tử.)
4. Cách phân biệt giữa mine và my
Mine | My | |
Loại từ | Đại từ sở hữu | Tính từ sở hữu |
Chức năng | Có thể đứng độc lập trong câu | Phải đi kèm với danh từ |
This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi) Is that your car? Yes, it’s mine. (Đó là mèo của bạn phải không? Đúng, đó là của tôi.) These shoes are mine. (Đôi giày này là của tôi) | This is my book.(Đây là cuốn sách của tôi) This is my house. (Đây là nhà của tôi) My family is coming over. (Gia đình của tôi đang đến) |
5. Sự khác biệt giữa me và mine
Loại từ | Định nghĩa | Sử dụng | |
Me | Pronoun | Me là dạng của I (tôi) khi nó đóng vai trò là đối tượng của một câu hoặc động từ. | Me là dạng chủ ngữ của I. Nó chỉ đến bản thân người nói. Me thường đứng sau động từ hoặc sau một giới từ (preposition) như with, to, for, at, v.v. E.g. She gave me a book. (Cô ấy cho tôi một quyển sách.) |
Mine | Pronoun | “Mine” là dạng sở hữu của “I” (tôi). | Mine được sử dụng để chỉ sở hữu của người nói. Nó thường đi kèm với một danh từ hoặc đại từ để biểu thị sự sở hữu. E.g. The red car is mine. (Chiếc xe màu đỏ là của tôi.) |
6. Phân biệt các nghĩa khác của mine trong tiếng Anh
Dưới đây là một số nghĩa khác phổ biến của mine.
6.1. Mine (tính từ)
Thuộc về hoặc liên quan đến mỏ, địa mỏ hoặc ngành khai thác.
Ví dụ: Cô ấy theo đuổi sự nghiệp trong ngành công nghiệp khai thác.
6.2. Mine (đại từ)
Của tôi hoặc liên quan đến tôi, được dùng để xác định sở hữu.
Ví dụ: Cuốn sách này là của tôi; cuốn kia là của bạn.
6.3. Mine (danh từ)
Thiết bị hoặc cấu trúc được sử dụng để đặt và kích nổ các vật nổ như mìn đất hoặc mìn biển.
Ví dụ: Các binh sĩ cẩn thận vô hiệu hóa các mìn đất.
Một lỗ hoặc hố đào bên trong đất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thám hiểm hoặc khai thác tài nguyên.
Ví dụ: Các thợ mỏ đã xuống mỏ sớm vào buổi sáng.
Một nguồn tài nguyên quý báu hoặc có giá trị, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc kinh doanh.
Ví dụ: Kiến thức của cô ấy về các ngôn ngữ lập trình là một kho tài năng quý báu.
6.4. Mine (động từ)
Khai thác, đào (khoáng sản hoặc tài nguyên).
Ví dụ: Công ty dự định khai thác đồng trong vùng núi hẻo lánh này.
Loại bỏ hoặc lấy đi một phần hoặc toàn bộ tài sản tự nhiên từ một vùng đất.
For example, sand was extracted from the riverbed for construction purposes. (Họ đã lấy cát từ lòng sông cho mục đích xây dựng).
Conducting exploratory or exploitation activities in a place or area to search for something, often related to seeking minerals, petroleum, or treasure.
For instance, archaeologists are planning to excavate ancient ruins to find artifacts. (Nhà khảo cổ đang lên kế hoạch khai thác di tích cổ để tìm các hiện vật).
Creating or constructing a cave, hole, or hiding place to protect or store something.
For example, the foxes dug a den in the hillside for shelter. (Các con cáo đã đào một cái hang trong đồi để ẩn náu).
Extracting information or important data from a large data source, often in the field of data science or computing.
For instance, the data scientist utilized Python to extract insights from the vast dataset. (Nhà khoa học dữ liệu sử dụng Python để khai thác thông tin từ tập dữ liệu khổng lồ).
7. Common phrases with 'mine' in English
Below are some common phrases with 'mine' and their meanings:
A gold mine: A valuable resource or significant financial opportunity.
For example, his invention turned out to be a valuable resource for the company. (Phát minh của anh ấy hóa ra là một nguồn tài nguyên quý báu cho công ty).
To search for information: Efforts to gather important information or data.
For instance, journalists often seek information from reliable sources. (Các nhà báo thường tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy).
A sign or warning of an impending serious issue or danger.
For example, the recent decline in sales could be a warning sign for the company's financial health. (Sự suy giảm gần đây trong doanh số có thể là một dấu hiệu cảnh báo về tình hình tài chính của công ty).
To unearth old mines: Khám phá lại quá khứ hoặc nhắc lại những sự kiện cũ không cần thiết.
For example, let’s not dwell on the past; it’s time to move forward. (Hãy để quá khứ qua đi; đã đến lúc tiến lên phía trước).
A treasure trove of information: Một kho thông tin vô cùng quý báu hoặc dữ liệu đáng giá.
For instance, her research uncovered a treasure trove of information about the ancient civilization. (Nghiên cứu của cô ấy đã khám phá ra một kho thông tin quý báu về nền văn minh cổ đại).
To have access to a treasure trove: Có sẵn một nguồn tài nguyên quý báu hoặc cơ hội lớn nhưng chưa được khai thác.
For example, the small town possesses a valuable resource of tourist attractions waiting to be developed. (Thị trấn nhỏ sở hữu một kho tài nguyên quý báu về tham quan du lịch đang chờ được phát triển).
To explore the depths: Khám phá hoặc nghiên cứu sâu về một chủ đề hoặc vấn đề phức tạp.
For instance, scientists are determined to delve deep into climate change research. (Các nhà khoa học quyết tâm đi sâu vào nghiên cứu biến đổi khí hậu).
A dangerous situation or area full of risks.
For example, navigating the realm of online security can be perilous for the uninformed. (Điều hướng trong lĩnh vực bảo mật trực tuyến có thể nguy hiểm đối với những người không biết).
To encounter a mine: Đụng phải một tình huống nguy hiểm hoặc rủi ro không mong muốn.
For instance, The company encountered a mine when their primary supplier suddenly declared bankruptcy. (Công ty đã gặp khó khăn khi nhà cung cấp chính của họ bất ngờ tuyên bố phá sản).
To seek compliments: Cố gắng mỏi mòn tìm kiếm lời khen hoặc sự khen ngợi từ người khác.
For example, She’s always angling for compliments; she can’t do anything without seeking praise. (Cô ấy luôn cố gắng mỏi mòn để được khen ngợi; cô ấy không thể làm gì mà không mong muốn được khen ngợi).
8. Từ đồng nghĩa của mine
Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và mine cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự hoặc giống như từ gốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa thông dụng cho mine cùng với định nghĩa và ví dụ minh họa
Quarry: Một khu vực hoặc mỏ nơi khai thác khoáng sản.
For example, the quarry is renowned for its high-quality marble. (Mỏ đá này được biết đến với đá marble chất lượng cao).
Extraction: Removing or collecting from a natural resource.
For instance, they obtain oil from deep beneath the earth’s surface. (Họ lấy dầu từ sâu dưới lòng đất).
Excavation: Digging or mining by means of excavation.
For example, archaeologists unearthed ancient artifacts from the site. (Các nhà khảo cổ đã khai quật ra các hiện vật cổ đại từ địa điểm đó).
Resource: Một nguồn cung cấp tài sản hoặc thông tin.
E.g. Water remains a precious resource in dry areas. (Nước vẫn là một tài sản quý giá trong các khu vực khô cằn).
Possession: Đồ đạc được sở hữu hoặc quyền sở hữu.
E.g. The house is currently under my possession. (Ngôi nhà hiện nay thuộc sở hữu của tôi).
Reserve: Một kho báu hoặc nguồn dự trữ.
E.g. The national park serves as a sanctuary for biodiversity. (Vườn quốc gia là một nơi trú ẩn của đa dạng sinh học).
Claim: Tuyên bố quyền sở hữu hoặc kiểm soát đất đai hoặc tài sản.
E.g. They asserted their claim over the land they had cultivated for years. (Họ khẳng định quyền sở hữu đất họ đã canh tác suốt nhiều năm).
Asset: Tài sản hoặc nguồn cung cấp giá trị.
E.g. Knowledge holds immense value as an asset in today’s age of information. (Kiến thức có giá trị vô hạn như một tài sản trong thời đại thông tin hiện nay).
Depository: Nơi lưu trữ hoặc chứa đựng tài sản.
E.g. The bank acts as a depository for people’s savings. (Ngân hàng đóng vai trò là nơi lưu trữ tiết kiệm của mọi người).
Wellspring: Một nguồn dự trữ hoặc nguồn gốc của cái gì đó.
E.g. Her creativity serves as a wellspring of inspiration for the team. (Sự sáng tạo của cô ấy là một nguồn cảm hứng dồi dào cho nhóm).
Harvest: Thu hoạch hoặc thu thập từ một nguồn tài nguyên.
E.g. It’s time to gather the crops from the fields. (Đã đến lúc thu hoạch mùa màng từ cánh đồng).
Lode: Một dãy khoáng sản hoặc nguồn tài nguyên nằm trong lòng đất.
E.g. The miners stumbled upon a rich lode of silver in the mountain. (Các thợ mỏ đã phát hiện ra một dãy bạc giàu có trong ngọn núi).
Supply: Cung cấp hoặc nguồn cung cấp.
E.g. The provision of clean water is crucial for public health. (Việc cung cấp nước sạch là rất quan trọng cho sức khỏe công cộng).
Acquire: Đạt được hoặc thu thập thông tin hoặc tài sản.
E.g. She diligently sought to acquire knowledge and skills in her field. (Cô ấy cần cù tìm kiếm để đạt được kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực của mình).
Resourceful: Sáng tạo và có khả năng tận dụng tài nguyên.
E.g. The resourceful entrepreneur discovered innovative ways to overcome challenges. (Người doanh nhân sáng tạo đã phát hiện ra các cách tiến bộ đột phá để vượt qua thử thách).
Treasure house: Một nơi chứa đựng nhiều thứ quý báu hoặc đáng giá.
E.g. The museum serves as a repository of art and history. (Bảo tàng là một nơi lưu trữ của nghệ thuật và lịch sử).
Ownership: Quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát trên một đối tượng hoặc tài sản.
E.g. The ownership of the company is distributed among several investors. (Quyền sở hữu của công ty được phân phối cho nhiều nhà đầu tư).
9. Bài tập phân biệt 'mine' và 'my'
Chọn từ thích hợp.
- This is [my/mine] book.
- The blue backpack is [my/mine].
- [My/Mine] friends and I are going to the park.
- Is this car [my/mine]?
- That bicycle is [my/mine].
- [My/Mine] mom is cooking dinner.
- These are [my/mine] shoes.
- Is this umbrella [my/mine]?
- [My/Mine] favourite colour is green.
- The house at the end of the street is [my/mine].
- [My/Mine] cat is sleeping on the couch.
- The red jacket is [my/mine].
- Is this phone [my/mine]?
- That computer belongs to [my/mine] brother.
- [My/Mine] sister is a doctor.
- The guitar in the corner is [my/mine].
- [My/Mine] parents are coming to visit.
- Is this hat [my/mine]?
- The backpack on the table is [my/mine].
- [My/Mine] favourite book is “To Kill a Mockingbird.”
- This book is ____.
- The red car is ____.
- Is this computer ____?
- That bicycle is ____.
- The house at the end of the street is ____.
- ____ friends and I are going to the movies.
- ____ sister is a doctor.
- The blue backpack is ____.
- Is this umbrella ____?
- ____ mom is a great cook.
- These are ____ shoes.
- ____ favourite colour is blue.
- Is this hat ____?
- The guitar in the corner is ____.
- ____ dad is an engineer.
- The cat sleeping on the couch is ____.
- Is this phone ____?
- The backpack on the table is ____.
- ____ parents are coming to visit.
- ____ favourite movie is “The Shawshank Redemption.”