MINI Countryman là mẫu xe SUV đầu tiên trong dòng sản phẩm của thương hiệu xe hơi danh tiếng từ Anh quốc. Xe sở hữu thiết kế nổi bật, nội thất hiện đại và khả năng vận hành linh hoạt trên mọi loại địa hình. Từ thành phố đến những vùng quê với đường xá gập ghềnh, MINI Countryman đều tỏ ra xuất sắc.
MINI Cooper Countryman 2024 được nâng cấp đáng kể với những cải tiến đáng chú ý, hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái tuyệt vời hơn cho người sử dụng. Hiện tại, xe đã có mặt tại thị trường Việt Nam với 2 phiên bản là Countryman LCI và Countryman S LCI.
Giá bán & Ưu đãi MINI Cooper Countryman 2024
MINI Countryman 2024 đang được phân phối tại thị trường Việt Nam với 2 phiên bản, giá niêm yết cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
MINI Cooper Countryman | 2,359,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
MINI Cooper S Countryman | 2,569,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá và Hỗ trợ trả góp MINI Cooper Countryman 2024
1. MINI Cooper Countryman LCI
Ước tính Giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 2,359,000,000 | 2,359,000,000 | 2,359,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 258,280,700 | 305,460,700 | 239,280,700 |
Thuế trước bạ | 235,900,000 | 283,080,000 | 235,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 2,617,280,700 | 2,664,460,700 | 2,598,280,700 |
Ước tính Mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | MINI Cooper Countryman |
Giá bán | 2,359,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,005,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 353,850,000 |
Chi phí ra biển | 258,280,700 |
Trả trước tổng cộng | 612,130,700 |
2. MINI Cooper S Countryman LCI
Ước tính Giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 2,569,000,000 | 2,569,000,000 | 2,569,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 279,280,700 | 330,660,700 | 260,280,700 |
Thuế trước bạ | 256,900,000 | 308,280,000 | 256,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 2,848,280,700 | 2,899,660,700 | 2,829,280,700 |
Ước tính Mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | MINI Cooper S Countryman |
Giá bán | 2,569,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,183,650,000 |
Phần còn lại (15%) | 385,350,000 |
Chi phí ra biển | 279,280,700 |
Trả trước tổng cộng | 664,630,700 |
Màu sắc của MINI Cooper Countryman 2024
Tại thị trường Việt Nam, MINI Countryman 2024 cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc ngoại thất để khách hàng lựa chọn. Dưới đây là một số màu sắc phổ biến mà đa số người tiêu dùng ưa thích:
Màu đenMàu trắngMàu xanh biểnĐánh giá chi tiết về MINI Cooper Countryman 2024
Bên ngoài
Tổng quan về diện mạo, Mini Countryman 2024 phô diễn sự sang trọng và tinh tế, đặc biệt là với thiết kế cản trước và lưới tản nhiệt được nâng cấp, tạo điểm nhấn với các đường nét táo bạo. Khách hàng có thể lựa chọn giữa lưới tản nhiệt mạ chrome hoặc màu đen sần.
MINI Cooper Countryman 2024 thể hiện vẻ ngoài sang trọng, lịch lãmHệ thống đèn chiếu sáng bao gồm đèn pha LED hình oval đặc trưng của MINI, mang lại khả năng chiếu sáng tối ưu khi xe MINI Countryman 2024 di chuyển trong điều kiện thiếu sáng. Khi camera trước phát hiện xe khác tiến tới, đèn pha tự động giảm sáng để tránh chói mắt người lái. Đây là tính năng thông minh, là điểm mạnh của xe so với các đối thủ cùng phân khúc.
Phần thân xe MINI Cooper Countryman 2024 thể hiện vẻ to lớn, đồ sộ, thẳng đứng, đồng thời tăng khoảng sáng gầm so với phiên bản trước, giúp xe vượt qua địa hình gồ ghề một cách dễ dàng. Gương chiếu hậu có thể gập và điều chỉnh điện, mở rộng tầm nhìn cho người lái.
Phần thân xe MINI Cooper Countryman 2024 cho thấy vẻ to lớn, đồ sộ, thẳng đứngGương chiếu hậu có khả năng gập và điều chỉnh điện ở cửa xe MINI Countryman 2024Ngoài ra, phần thân xe khá mạnh mẽ với phần hông cứng cáp, với vòm bánh xe được trang trí nhựa đen sang trọng, phục vụ cho nhu cầu lái xe địa hình của người dùng. Bộ mâm xe 18 inch 7 chấu kép cũng góp phần tạo nên vẻ mạnh mẽ của xe.
Ở phần đuôi của MINI Cooper Countryman 2024, một số chi tiết đã được thiết kế lại như ốp cản sau được cải tiến, hiện đại hơn. Đèn hậu vẫn giữ biểu tượng của lá cờ Anh Quốc và có thiết kế thẳng đứng. Xe còn được trang bị tính năng đa cốp thông minh, giúp việc mở khoang hành lý trở nên dễ dàng.
Một số chi tiết ở phần đuôi của MINI Countryman 2024 đã trải qua sự cải tiếnĐèn hậu với biểu tượng lá cờ AnhNội thất
Bước vào không gian nội thất của MINI Countryman 2024, bạn sẽ bị ấn tượng bởi sự sang trọng của thiết kế, đồng thời được trang bị nhiều công nghệ và tiện nghi hiện đại.
Không gian bên trong của MINI Cooper Countryman 2024 mang đậm phong cách sang trọngVô lăng 3 chấu được bọc da Nappa cao cấp, tích hợp các nút điều khiển thông minh. Phía sau là bảng đồng hồ kỹ thuật với thiết kế viền elip, hiển thị đầy đủ thông số vận hành.
Vô lăng 3 chấu da Nappa cao cấpBảng đồng hồ kỹ thuật viền hình elipTại trung tâm cabin của MINI Cooper Countryman 2024, có một màn hình cảm ứng tròn kích thước 8,8 inch, được viền bằng chrome sáng bóng. Ở hai bên là các nút điều khiển gió điều hòa, được đặt ngay phía dưới màn hình, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng. Trần xe được bọc da màu Satellite Silver, kết hợp với các chi tiết trang trí khác, tạo nên vẻ đẳng cấp cho chiếc xe Mini này.
Ghế ngồi trên MINI Countryman 2024 được bọc da màu đen Carbon Black Cross Punch, với thiết kế thể thao và ôm sát cơ thể người ngồi. Ghế cũng có thể điều chỉnh điện và vị trí thắt lưng một cách độc lập, giúp người lái và hành khách cảm thấy thoải mái và thư giãn trong suốt hành trình.
Ghế ngồi trên MINI Countryman 2024 bọc da màu đen Carbon Black Cross PunchĐặc biệt, hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 4:2:4, giúp mở rộng không gian hành lý từ 450 lên đến 1.390L, phù hợp với nhu cầu chở đồ của khách hàng.
Hàng ghế sau có khả năng gập 4:2:4, mở rộng không gian hành lýTiện ích
MINI Cooper Countryman 2024 trang bị nhiều tiện nghi hiện đại. Màn hình giải trí 8,8 inch ở trung tâm, hỗ trợ kết nối Apple Carplay hoặc Android Auto, có các nút điều chỉnh tích hợp dưới dạng núm xoay. Hệ thống âm thanh Hifi Harman Kardon 12 loa, công suất lên đến 360 Watt, mang lại trải nghiệm âm thanh sống động cho người dùng.
Màn hình giải trí 8,8 inch ở trung tâm khoang láiNgoài ra, MINI Countryman 2024 còn trang bị một số tiện ích khác như: bảng đồng hồ 5.0 inch, khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, cổng USB, …
Hiệu suất vận hành
Cả hai phiên bản của MINI Cooper Countryman 2024 đều sử dụng động cơ TwinPower Turbo nhưng có sự khác biệt về dung tích.
- Động cơ 1.5L, công suất 136 mã lực và mô men xoắn đạt 220 Nm
- Động cơ 2.0L, công suất 192 mã lực và mô men xoắn đạt 280 Nm
MINI Cooper Countryman 2024 vận hành mượt mà, linh hoạt trên mọi loại địa hình.Hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động bốn bánh kết hợp với động cơ, tạo ra sự linh hoạt và mượt mà khi vận hành trên mọi loại địa hình.
Đảm bảo an toàn
MINI Cooper Countryman 2024 được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuẩn bao gồm:
- Hệ thống camera lùi
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng
- Cảnh báo người đi bộ
- Tự động điều chỉnh góc chiếu đèn pha
- Hệ thống cảm biến đỗ xe trước sau
- Cảnh báo va chạm tích hợp hệ thống phanh tự động
- Hỗ trợ đỗ xe và hiển thị thông tin trên kính lái
Thông số kỹ thuật
MINI Cooper Countryman 2024 |
MINI Cooper Countryman |
MINI Cooper S Countryman |
Kích thước DxRxC (mm) |
4.299 x 1.822 x 1.557 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.670 |
|
Chiều rộng cơ sở (mm) |
1.563 |
|
Động cơ |
1.5L, I3, Twin Power Turbo |
2.0L, I4, Twin Power Turbo |
Hộp số |
07 cấp ly hợp kép Steptronic |
07 cấp ly hợp kép Steptronic |
Công suất tối đa (PS) |
136 |
192 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
220 |
280 |
Tăng tốc 0-100 km/h (s) |
9.7 |
7.5 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
203 |
226 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100km) |
6.3 |
6.7 |
Lượng khí thải CO2 (g/km) |
143 |
153 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.505 |
1.555 |
Dung tích khoang hành lý (L) |
450 - 1390 |
450 - 1390 |