Minirin - Giải pháp đắc lực cho bệnh nhân đái tháo đường
Tác giả: Dược sĩ Quang Ánh Nguyệt - Khoa Dược - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Mytour Central Park
Với nhiều ưu điểm nổi bật, Minirin là lựa chọn hàng đầu cho bệnh nhân đối mặt với bệnh đái tháo đường. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần phải được hướng dẫn đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
1. Thành phần, công dụng, chỉ định của Minirin
Thuốc Minirin được thiết kế để giảm nhẹ các triệu chứng của đái tháo đường, đái dầm và tiểu đêm. Desmopressin là thành phần chính của Minirin, có hai dạng hàm lượng là Minirin 0.1 mg và Minirin 0.2 mg.
Thuốc Minirin, dù với bất kỳ hàm lượng nào, đều có tác dụng kiểm soát tiểu niệu. Bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng Minirin cho các trường hợp sau:
- Đái tháo nhạt trung ương
- Đái dầm ban đêm ở trẻ từ 6 tuổi trở lên.
- Chứng tiểu đêm ở người lớn
2. Cách sử dụng đúng liều của Minirin
Trước khi kê đơn Minirin, bác sĩ sẽ thăm khám để đánh giá tình trạng sức khỏe. Dựa trên đó, liều lượng thuốc sẽ được điều chỉnh phù hợp với từng bệnh nhân. Cụ thể như sau:
2.1. Đối với bệnh đái tháo nhạt trung ương
Người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên sẽ bắt đầu với liều 0.1 mg x 3 lần/ngày, có thể điều chỉnh lên đến 0.2mg x 3 lần/ngày. Tổng liều trong khoảng 0.2mg – 1.2 mg/ngày.
Trẻ em dưới 6 tuổi cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Minirin.
2.2. Đối với bệnh đái dầm ban đêm tiên phát
Liều khởi đầu là 0.2mg khi đi ngủ, có thể tăng lên đến 0.4mg. Trẻ em dưới 6 tuổi cần thảo luận với bác sĩ khi sử dụng Minirin.
2.3. Tiểu đêm
Liều khởi đầu là 0.1 mg khi đi ngủ, tăng dần hàng tuần lên đến 0.2mg và sau đó là 0.4mg nếu liều thấp không hiệu quả. Trẻ em cần thảo luận với bác sĩ khi sử dụng Minirin.
3. Tác dụng phụ của Minirin
3.1. Ở người lớn:
- Thường gặp: giảm natri huyết, nhức đầu, đau bụng, buồn nôn, nôn, chóng mặt, tiêu chảy, tăng huyết áp, mệt mỏi, phù, triệu chứng bàng quang và niệu đạo.
- Ít gặp: Buồn ngủ hoặc mất ngủ, dị cảm, suy giảm thị giác, đánh trống ngực, khó thở, hạ huyết áp tư thế đứng, khó tiêu, đầy hơi, đau cơ, co thắt cơ, khó chịu, đau ngực, bệnh giống cúm, ra mồ hôi, ngứa, ban, mày đay, tăng men gan, giảm kali huyết.
- Hiếm gặp: Lú lẫn, viêm da dị ứng.
- Tần suất không rõ: Co giật, suy nhược, hôn mê, phản ứng phản vệ. Trong trường hợp đái tháo nhạt trung ương, có thể ghi nhận mất nước và tăng natri huyết.
3.2. Ở trẻ em và thiếu niên
- Thường gặp: Nhức đầu.
- Ít gặp: Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, mệt mỏi, phù, triệu chứng bàng quang và niệu đạo, cảm xúc không ổn định, gây hấn.
- Hiếm gặp: Buồn ngủ, tăng huyết áp, dễ bị kích thích, lo âu, ác mộng, thay đổi khí sắc.
- Tần suất không rõ: Giảm natri máu, chảy máu cam, ban viêm da dị ứng, ra mồ hôi, mày đay, rối loạn chú ý, tăng hoạt động tâm thần vận động, rối loạn cảm xúc, trầm cảm, ảo giác, mất ngủ, co giật, phản ứng phản vệ.
4. Lưu ý khi sử dụng Minirin 0.1 mg
Cả Minirin 0.1 mg và 0.2 mg đều cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ. Một số trường hợp không được phép sử dụng thuốc này.
4.1. Chống chỉ định
- Người bệnh quá mẫn với một hoặc một số thành phần của thuốc.
- Chứng khát nhiều (do thói quen hoặc tâm lý, dẫn đến sản xuất nước tiểu trên 40ml/kg/24 giờ).
- Giảm natri huyết.
- Bệnh nhân có tiền sử suy tim và những tình trạng khác được điều trị bằng thuốc lợi tiểu.
- Hội chứng tiết hormon chống bài niệu không thích hợp (SIADH).
4.2. Thận trọng
Những đối tượng sau khi có nhu cầu sử dụng thuốc cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Người trên 65 tuổi.
- Phụ nữ mang thai.
- Người không hấp thụ galactose, thiếu hụt Lapp lactase, kém hấp thu glucose-galactose.
- Người có nguy cơ tăng áp lực nội sọ.
- Người có rối loạn chức năng bàng quang nặng.
- Người đang sử dụng các loại thuốc có thể gây ứ địch, giảm natri huyết như thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoặc các loại thuốc có thể gây ra hội chứng tiết hormon chống bài niệu không thích hợp (SIADH) như thuốc chống trầm cảm 3 vòng, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc, chlopromazine và carbamezepin.
4.3. Xử trí khi quá liều
Theo ghi nhận, có nhiều trường hợp quá liều Minirin dẫn đến tăng nguy cơ ứ địch và giảm natri huyết. Trong trường hợp quá liều, cần ngưng thuốc, kiểm soát dịch, điều trị giảm natri huyết và điều trị các triệu chứng nếu có.
Nếu bạn phát hiện vấn đề sức khỏe lạ lẫm, hãy thăm bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra.
Để đặt lịch khám tại viện, vui lòng liên hệ HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến qua ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động qua ứng dụng MyMytour để dễ dàng quản lý, theo dõi và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên điện thoại di động của bạn.
Tham khảo nguồn: Thông tin được cung cấp bởi nhà sản xuất.