Klose vào năm 2016 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Miroslav Josef Klose | ||
Ngày sinh | 9 tháng 6, 1978 (46 tuổi) | ||
Nơi sinh | Opole, Ba Lan | ||
Chiều cao | 1,84 m | ||
Vị trí | Tiền đạo cắm | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Rheindorf Altach (huấn luyện viên trưởng) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1987–1998 | SG Blaubach-Diedelkopf | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1998–1999 | FC 08 Homburg II | 15 | (10) |
1998–1999 | FC 08 Homburg | 18 | (1) |
1999–2001 | 1. FC Kaiserslautern II | 50 | (26) |
1999–2004 | 1. FC Kaiserslautern | 120 | (44) |
2004–2007 | Werder Bremen | 89 | (53) |
2007–2011 | Bayern München | 98 | (24) |
2011–2016 | Lazio | 139 | (54) |
Tổng cộng | 529 | (212) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001–2014 | Đức | 137 | (71) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2016–2018 | Đức (trợ lý) | ||
2018–2020 | U-17 Bayern München | ||
2020–2021 | Bayern München (trợ lý) | ||
2022– | Rheindorf Altach | ||
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Miroslav Josef Klose (phiên âm tiếng Đức: [ˈmiːʁoslaf ˈkloːzə] , tên tiếng Ba Lan: Mirosław Józef Klose; sinh ngày 9 tháng 6 năm 1978) là một huấn luyện viên bóng đá người Đức và cựu cầu thủ, hiện là huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ Rheindorf Altach tại Giải vô địch quốc gia Áo. Với vai trò tiền đạo cắm, Klose là cầu thủ ghi bàn hàng đầu mọi thời đại của đội tuyển Đức và giữ kỷ lục ghi nhiều bàn thắng nhất ở FIFA World Cup.
Trong sự nghiệp của mình, Klose đã thi đấu cho các câu lạc bộ Bundesliga như Kaiserslautern, Werder Bremen và Bayern Munich, và kết thúc sự nghiệp thi đấu của mình tại Lazio ở Serie A. Anh đã giành được hai danh hiệu vô địch Bundesliga với Bayern Munich và vô địch cúp quốc gia với Bayern, Werder Bremen và Lazio.
Klose là vua phá lưới World Cup 2006 tổ chức tại Đức với năm bàn thắng. Anh là một trong ba cầu thủ duy nhất (cùng với Teófilo Cubillas và Thomas Müller) ghi ít nhất năm bàn trong hai kỳ World Cup khác nhau và là cầu thủ duy nhất ghi được ít nhất bốn bàn trong ba lần tham gia giải đấu này. Vào ngày 11 tháng 8 năm 2014, Klose chính thức rời khỏi đội tuyển Đức sau khi cùng đội tuyển giành chức vô địch World Cup 2014, với 136 lần ra sân và ghi được 71 bàn thắng.
Sự nghiệp thi đấu tại câu lạc bộ
Klose được sinh ra tại Opole, Ba Lan, trong một gia đình có truyền thống thể thao. Mẹ anh, Barbara Jeż, là một thành viên của đội tuyển bóng ném nữ quốc gia Ba Lan. Cha anh, Josef Klose, từng thi đấu bóng đá chuyên nghiệp cho Odra Opole tại Ba Lan trước khi chuyển đến Pháp vào năm 1978 để gia nhập AJ Auxerre. Vào năm 1985, Miroslav và mẹ anh chuyển đến Kusel, Đức. Do cha anh là người Đức, nên họ đã được cấp quyền định cư tại Tây Đức.
Klose bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại câu lạc bộ địa phương Blaubach-Diedelkopf, thi đấu ở giải hạng 7 của Đức. Anh cũng hoàn thành một khóa đào tạo nghề thợ mộc và đã làm nghề này một thời gian trước khi ký hợp đồng thi đấu chuyên nghiệp với FC Kaiserslautern.
Kaiserslautern
Trước khi gia nhập FC Kaiserslautern, Klose đã thi đấu cho FC Homburg. Tại Kaiserslautern, anh đã gắn bó trong 5 năm từ 1999 đến 2004. Trong 67 trận đầu tiên, anh ghi được 33 bàn thắng. Trước khi chuyển đến Werder Bremen, anh đã có 52 bàn trong tổng số 145 trận đấu. Thành tích ấn tượng tại Kaiserslautern đã giúp anh có suất lên đội tuyển Đức tham dự World Cup 2002.
Werder Bremen
Klose gia nhập Werder Bremen vào năm 2004 với mức phí chuyển nhượng 5 triệu €. Tại đây, anh đã kết hợp với tiền vệ người Pháp Johan Micoud, tiền đạo người Croatia Ivan Klasnić và tiền đạo người Paraguay Nelson Valdez để tạo thành một hàng công cực kỳ mạnh mẽ. Trong mùa giải đầu tiên tại Bremen, anh đã ghi được 15 bàn thắng.
Với khả năng đánh đầu xuất sắc, Klose trở thành một trong những tiền đạo nguy hiểm nhất tại Bundesliga. Mùa giải 2005-2006, anh ghi được 25 bàn trong 26 trận đấu, trở thành vua phá lưới Bundesliga. Anh cũng có 16 đường chuyền thành bàn cho đồng đội, giúp anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất Bundesliga mùa giải đó. Đầu mùa giải 2006-2007, anh cùng Bremen giành League Cup Đức lần đầu tiên.
Sau màn trình diễn ấn tượng tại World Cup 2006, Klose trở thành mục tiêu săn đuổi của các câu lạc bộ hàng đầu châu Âu như Barcelona, Juventus và đặc biệt là Bayern Munich, đội bóng vừa trải qua một mùa giải không thành công và đang muốn tái cấu trúc. Chủ tịch Bayern, Franz Beckenbauer, đã thuyết phục Klose gia nhập Bayern và vào ngày 7 tháng 6 năm 2007, Klose thông báo sẽ rời Werder Bremen. Câu lạc bộ đã đồng ý bán anh trước khi hợp đồng kết thúc vào cuối mùa giải 2007-2008. Trước khi chuyển đến Bayern, Klose đã ghi 64 bàn sau 132 trận cho Bremen.
Bayern Munich
Vào ngày 26 tháng 6 năm 2007, Karl-Heinz Rummenigge thông báo Bayern Munich đã hoàn tất việc ký hợp đồng với Klose, với mức phí chuyển nhượng 15 triệu euro và hợp đồng kéo dài 4 năm. Ngày 28 tháng 6, Klose hoàn tất kiểm tra y tế và chính thức gia nhập đội bóng.
Klose có trận ra mắt Bayern trong cuộc đối đầu với đội bóng cũ Werder Bremen tại DFB-Ligapokal. Anh không thi đấu trong trận gặp VfB Stuttgart do chấn thương, nhưng đã ghi bàn trong trận chung kết với Schalke 04, giúp Bayern lên ngôi vô địch.
Tại Bayern, Klose thi đấu cùng với Luca Toni và Lukas Podolski. Anh ra mắt Bundesliga trong trận gặp Hansa Rostock vào ngày 11 tháng 8 năm 2007, ghi 2 bàn trong chiến thắng 3-0 của Bayern. Vào cuối tháng 9, anh lập hat-trick trong trận thắng 5-0 trước Energie Cottbus.
Trong mùa giải đầu tiên, Klose cùng Bayern giành được cú đúp vô địch Bundesliga và cúp quốc gia Đức, mặc dù hiệu suất ghi bàn của anh có phần giảm so với các mùa giải trước. Anh ghi được 10 bàn tại Bundesliga và 5 bàn tại UEFA Cup.
Cuối mùa giải 2011-12, do không đạt được thỏa thuận gia hạn hợp đồng với Bayern, Klose rời đội bóng sau 4 năm gắn bó, kết thúc với 24 bàn thắng sau 98 trận tại Bundesliga.
Lazio
Vào ngày 9 tháng 6 năm 2011, Klose ký hợp đồng hai năm với Lazio, đánh dấu đội bóng đầu tiên ngoài nước Đức mà anh thi đấu. Anh ghi bàn đầu tiên cho Lazio trong trận thắng 6-0 trước FK Rabotnički ở vòng sơ loại UEFA Europa League 2012 và có thêm 4 pha kiến tạo. Lazio thắng tổng tỷ số 9-1 sau hai lượt. Ngày 9 tháng 9 năm 2011, Klose có trận đấu đầu tiên tại Serie A và ghi bàn chỉ sau 12 phút trong trận hòa 2-2 với Milan. Anh đạt cột mốc 5 bàn thắng chỉ sau 7 trận.
2015-16
Ngày 15 tháng 5 năm 2016, Klose ghi bàn cuối cùng cho Lazio từ chấm phạt đền trong trận thua 4-2 trước Fiorentina tại Serie A. Với tổng cộng 64 bàn thắng, anh đã cân bằng kỷ lục của Goran Pandev là cầu thủ không phải người Ý ghi nhiều bàn thắng nhất cho Lazio và đứng thứ bảy trong danh sách các cầu thủ ghi bàn hàng đầu của câu lạc bộ.
Ngày 1 tháng 11 năm 2016, Klose chính thức thông báo giải nghệ ở tuổi 38. Ngay lập tức, Liên đoàn Bóng đá Đức xác nhận anh sẽ gia nhập ban huấn luyện đội tuyển Đức để hỗ trợ huấn luyện viên trưởng Joachim Löw.
Sự nghiệp thi đấu tại đội tuyển quốc gia
Trong thời gian thi đấu cho 1. FC Kaiserslautern, Klose bắt đầu thu hút sự chú ý nhờ khả năng ghi bàn ấn tượng. Vào tháng 1 năm 2001, Jerzy Engel, huấn luyện viên trưởng đội tuyển Ba Lan lúc bấy giờ, đã đến Đức để mời Klose về thi đấu cho đội tuyển Ba Lan. Tuy nhiên, Klose đã từ chối và quyết định chọn đội tuyển Đức. Ngày 24 tháng 3 năm 2001, anh ra sân lần đầu cho đội tuyển Đức dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Rudi Völler trong trận đấu gặp Albania, vào sân từ băng ghế dự bị và ghi bàn quyết định, nâng tỷ số lên 2-1 với một pha đánh đầu gần.
World Cup 2002
Tại World Cup 2002 diễn ra ở Hàn Quốc và Nhật Bản, Klose đã ghi 5 bàn thắng, tất cả đều bằng đầu và chỉ trong vòng bảng. Anh lập hat-trick trong chiến thắng 8-0 của Đức trước Ả Rập Saudi, ghi bàn trong trận hòa 1-1 với Cộng hòa Ireland và một lần nữa trong trận thắng 2-0 trước Cameroon. Đức tiến đến trận chung kết nhưng thất bại trước Brazil với tỷ số 2-0, giành ngôi á quân.
World Cup 2006
Tại World Cup 2006 tổ chức tại quê nhà Đức, Klose tiếp tục khẳng định tài năng của mình. Trong trận khai mạc với Costa Rica vào ngày 9 tháng 6, trùng với sinh nhật lần thứ 28 của anh, Klose đã ghi hai bàn thắng vào các phút 17 và 61, giúp Đức thắng 4-2 và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận. Đến trận cuối cùng của vòng bảng gặp Ecuador vào ngày 20 tháng 6, anh lại tiếp tục lập cú đúp.
Trong vòng loại trực tiếp, dù không ghi bàn trong chiến thắng 2-0 trước Thụy Điển, Klose vẫn được công nhận là Cầu thủ xuất sắc nhất trận. Trong trận tứ kết gặp Argentina, anh ghi bàn quyết định ở phút 81 khi Đức đang bị dẫn 1-0. Đức sau đó giành thắng lợi 4-2 trong loạt sút luân lưu để vào bán kết và dừng bước trước Ý với tỷ số 2-0. Cuối cùng, Đức giành hạng ba sau khi thắng Bồ Đào Nha, và Klose trở thành cầu thủ Đức thứ hai sau Gerd Müller đoạt danh hiệu vua phá lưới World Cup, hay còn gọi là Chiếc giày vàng. Anh cùng Michael Ballack được chọn vào đội hình tiêu biểu của World Cup.
Ngày 6 tháng 9 năm 2006, Klose ghi hai bàn trong chiến thắng 13-0 của Đức trước San Marino tại vòng loại Euro 2008. Với hai bàn thắng này, tổng số bàn của anh cho đội tuyển lên tới 33, ngang bằng với huyền thoại Fritz Walter, và giúp anh đứng thứ bảy trong danh sách các tay săn bàn hàng đầu của bóng đá Đức. Ngày 8 tháng 9 năm 2007, Klose lần đầu tiên mang băng đội trưởng đội tuyển Đức trong trận đấu với Wales, và anh ghi cả hai bàn trong trận đấu, giúp Đức thắng 2-0.
Euro 2008
Klose tiếp tục góp mặt trong danh sách 23 cầu thủ của Đức tham dự Euro 2008 dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Joachim Löw. Trong trận đầu tiên gặp Ba Lan vào ngày 8 tháng 6 năm 2008, Klose không trực tiếp ghi bàn, nhưng hai bàn thắng của Lukas Podolski đều có sự góp mặt của Klose. Ở hai trận đấu còn lại của vòng bảng gặp Croatia và Áo, Klose cũng không có tên trên bảng tỷ số.
Trong vòng tứ kết diễn ra vào ngày 19 tháng 6 gặp Bồ Đào Nha, Klose ghi bàn nâng tỷ số lên 2-0 ở phút 26 từ một pha đá phạt của Bastian Schweinsteiger. Đức cuối cùng giành chiến thắng 3-2 trước Bồ Đào Nha.
Tại vòng bán kết gặp Thổ Nhĩ Kỳ, Klose ghi bàn ở phút 79 giúp Đức vượt lên dẫn 2-1, với pha kiến tạo của Philipp Lahm. Tuy nhiên, bàn thắng này cũng nhờ vào sai lầm của thủ môn Rüştü Reçber bên phía Thổ Nhĩ Kỳ. Đức thắng 3-2 và tiến vào chung kết.
Trong trận chung kết Euro 2008, giải đấu lớn thứ hai mà Klose tham dự sau trận chung kết World Cup 2002, Đức lại thất bại trước Tây Ban Nha. Fernando Torres ghi bàn thắng duy nhất ở phút 33, khiến Klose và các đồng đội bỏ lỡ cơ hội lần đầu tiên vô địch Euro. Klose cũng bị thay ra ở cuối hiệp 2 để nhường chỗ cho Mario Gómez.
World Cup 2010
Klose là một trong những cầu thủ Đức tham dự World Cup 2010 và đây là lần thứ ba anh góp mặt tại giải đấu này. Trong trận khai mạc với Úc, Klose đã ghi bàn thắng nâng tỷ số lên 2-0 bằng cú đánh đầu từ pha chuyền bóng của Philipp Lahm. Tuy nhiên, ở trận đấu tiếp theo với Serbia, anh bị truất quyền thi đấu ở phút 37 do nhận hai thẻ vàng. Ngay sau khi Klose rời sân, tiền vệ Serbia, Milan Jovanovic, đã ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu.
Vào ngày 27 tháng 6, trong trận đấu vòng 2 với đội tuyển Anh, Klose đã ghi bàn mở tỷ số bằng cú dứt điểm vào góc lưới từ pha phát bóng dài của thủ môn Manuel Neuer. Trận tứ kết gặp Argentina đánh dấu trận đấu thứ 100 của Klose cho đội tuyển quốc gia. Anh đã ghi hai bàn thắng trong trận này, giúp Đức giành chiến thắng 4-0, đồng thời có tổng cộng 14 bàn qua 3 kỳ World Cup, đứng thứ hai trong danh sách các cầu thủ ghi nhiều bàn nhất tại World Cup, bằng số bàn của Gerd Müller và cách kỷ lục của Ronaldo 1 bàn.
Trong trận bán kết gặp Tây Ban Nha, Đức đã thất bại 1-0 và Klose cũng dính chấn thương nặng sau trận đấu. Vì vậy, anh không thể tham gia trận tranh huy chương đồng với Uruguay để có thể phá vỡ kỷ lục ghi bàn của Ronaldo.
Euro 2012
Ngày 3 tháng 9 năm 2010, Klose ghi bàn duy nhất trong trận mở màn vòng loại Euro 2012 gặp Bỉ. Trước trận Đức - Azerbaijan ở Köln vào ngày 7 tháng 9, anh được Hiệp hội bóng đá Đức trao tặng huy chương kỷ niệm vì gia nhập Câu lạc bộ 100, danh sách các cầu thủ đã chơi cho tuyển Đức từ 100 trận trở lên. Trong trận đấu này, Klose lập cú đúp trong chiến thắng 6-1 của đội tuyển Đức. Kết thúc vòng loại Euro 2012, anh ghi được chín bàn thắng và đứng đầu danh sách ghi bàn của đội tuyển Đức trong vòng loại.
Tại Euro 2012, Klose chỉ ghi được một bàn thắng duy nhất trong trận tứ kết với Hy Lạp, nơi Đức giành chiến thắng 4-2.
World Cup 2014
Trong vòng loại World Cup 2014, Klose đã ghi được bốn bàn thắng trong tổng số 36 bàn của đội tuyển Đức. Vào ngày 7 tháng 6 năm 2014, trong trận giao hữu trước World Cup 2014 giữa Đức và Armenia (kết thúc với tỷ số 6-1), Klose được huấn luyện viên Joachim Löw đưa vào sân ở phút 71. Chỉ 5 phút sau khi vào sân, Klose đã ghi bàn bằng cú đánh đầu cận thành từ pha tạt của Lukas Podolski, nâng tỷ số lên 3-1. Đây là bàn thắng thứ 69 của Klose sau 132 trận cho đội tuyển Đức, giúp anh vượt qua Gerd Müller để trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong lịch sử đội tuyển Đức.
Klose được chọn vào đội tuyển Đức tham dự World Cup 2014, đây là kỳ World Cup thứ tư trong sự nghiệp của anh ở tuổi 35. Trong trận đấu vòng bảng với Ghana, chỉ sau hai phút vào sân từ ghế dự bị, anh đã ghi bàn gỡ hòa 2-2 cho đội tuyển Đức. Bàn thắng này đã giúp Klose trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn nhất trong lịch sử World Cup với tổng cộng 15 bàn, ngang bằng với thành tích của Ronaldo.
Trong trận bán kết gặp chủ nhà Brasil, Klose đã ghi bàn nâng tỷ số lên 2-0 với cú đá bồi cận thành, đánh bại thủ môn Júlio César. Kết quả là Đức giành chiến thắng lịch sử 7-1 trước đội chủ nhà, qua đó Klose trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong lịch sử các vòng chung kết World Cup với tổng cộng 16 bàn.
Trận đấu cuối cùng của Klose ở các kỳ World Cup là trận chung kết World Cup 2014 với Argentina. Anh được ra sân từ đầu và bị thay ra ở phút 88 để nhường chỗ cho Mario Götze, người đã ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu, giúp Đức giành chức vô địch World Cup lần thứ tư và trở thành đội tuyển châu Âu đầu tiên vô địch World Cup tại châu Mỹ.
Vào ngày 11 tháng 8 năm 2014, Klose chính thức nói lời chia tay đội tuyển Đức sau khi cùng đội giành chức vô địch World Cup 2014. Trong sự nghiệp, anh đã ra sân 136 trận và ghi được 71 bàn thắng.
Phong cách chơi
Klose là một tiền đạo mạnh mẽ, nổi bật với khả năng không chiến và ghi bàn bằng đầu nhờ vào sự chọn vị trí thông minh, chớp thời cơ nhanh nhạy, và sức mạnh tì đè tốt. Anh cũng thường xuyên hỗ trợ đồng đội trong các pha tấn công.
Phong cách ăn mừng
Klose thường ăn mừng mỗi khi ghi bàn bằng cách thực hiện một cú lộn somersault 360 độ trên không.
Chơi đẹp
Klose cũng nổi tiếng với tinh thần fair play. Khi còn chơi cho Werder Bremen, trong trận gặp Arminia Bielefeld vào ngày 30 tháng 4 năm 2005, anh đã từ chối một quả phạt vì cho rằng quyết định của trọng tài không chính xác. Klose sau đó được trao giải fair play cho hành động này. Vào cuối tháng 9 năm 2012, trong trận Lazio gặp Napoli, sau khi Klose ghi bàn vào lưới Napoli, anh đã thừa nhận với trọng tài rằng bàn thắng không hợp lệ do bóng chạm tay. Trọng tài đã hủy bàn thắng, không phạt thẻ vàng cho Klose và bắt tay anh. Các cầu thủ Napoli, bao gồm cả thủ môn Morgan De Sanctis, cũng ôm chầm lấy Klose như thể anh là đồng đội của họ.
Thống kê sự nghiệp thi đấu
Câu lạc bộ
- Cập nhật đến ngày 15 tháng 5 năm 2016.
Câu lạc bộ | Mùa bóng | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Cúp châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
1. FC Kaiserslautern | 1999–2000 | Bundesliga | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | |
2000–01 | 29 | 9 | 2 | 0 | 2 | 0 | 12 | 2 | 45 | 11 | ||||
2001–02 | 31 | 16 | 4 | 0 | — | — | 35 | 16 | ||||||
2002–03 | 32 | 9 | 4 | 4 | 36 | 13 | ||||||||
2003–04 | 26 | 10 | 1 | 1 | 2 | 1 | 29 | 12 | ||||||
Tổng cộng | 120 | 44 | 11 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 147 | 52 | ||||
Werder Bremen | 2004–05 | Bundesliga | 32 | 15 | 4 | 0 | 1 | 0 | 8 | 2 | 45 | 17 | ||
2005–06 | 26 | 25 | 3 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 40 | 31 | ||||
2006–07 | 27 | 10 | 1 | 0 | 2 | 0 | 13 | 2 | 43 | 12 | ||||
Tổng cộng | 85 | 50 | 8 | 2 | 5 | 0 | 30 | 8 | 128 | 60 | ||||
Bayern Munich | 2007–08 | Bundesliga | 27 | 10 | 6 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 47 | 21 | ||
2008–09 | 26 | 10 | 4 | 3 | — | 8 | 7 | 38 | 20 | |||||
2009–10 | 25 | 3 | 5 | 2 | 8 | 1 | 38 | 6 | ||||||
2010–11 | 20 | 1 | 4 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 27 | 6 | ||||
Tổng cộng | 98 | 24 | 18 | 13 | 2 | 1 | 30 | 14 | 1 | 1 | 149 | 53 | ||
Lazio | 2011–12 | Serie A | 27 | 13 | 2 | 0 | — | 6 | 3 | — | 35 | 16 | ||
2012–13 | 29 | 15 | 2 | 0 | 5 | 1 | 36 | 16 | ||||||
2013–14 | 25 | 7 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 29 | 8 | ||||
2014–15 | 34 | 13 | 6 | 3 | — | 40 | 16 | |||||||
2015–16 | 24 | 7 | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 30 | 8 | ||||
Tổng cộng | 139 | 55 | 11 | 3 | — | 18 | 6 | 2 | 0 | 170 | 64 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 446 | 176 | 48 | 23 | 9 | 1 | 92 | 31 | 3 | 1 | 598 | 232 |
- 1.^ Bao gồm các danh hiệu như Siêu cúp Đức và Siêu cúp Ý.
Đội tuyển quốc gia
- Cập nhật đến ngày 13 tháng 7 năm 2014
Đức | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2001 | 7 | 2 |
2002 | 17 | 12 |
2003 | 10 | 1 |
2004 | 11 | 5 |
2005 | 5 | 0 |
2006 | 17 | 13 |
2007 | 5 | 3 |
2008 | 15 | 8 |
2009 | 6 | 4 |
2010 | 12 | 10 |
2011 | 8 | 5 |
2012 | 13 | 4 |
2013 | 4 | 1 |
2014 | 7 | 3 |
Tổng cộng | 137 | 71 |
Bàn thắng quốc tế
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 24 tháng 3 năm 2001 | BayArena, Leverkusen, Đức | Albania | 2–1 | 2–1 | Vòng loại World Cup 2002 |
2. | 28 tháng 3 năm 2001 | Sân vận động Olympic, Athens, Hy Lạp | Hy Lạp | 3–2 | 4–2 | |
3. | 13 tháng 2 năm 2002 | Sân vận động Fritz Walter, Kaiserslautern, Đức | Israel | 1–1 | 7–1 | Giao hữu |
4. | 2–1 | |||||
5. | 4–1 | |||||
6. | 18 tháng 5 năm 2002 | BayArena, Leverkusen, Đức | Áo | 1–0 | 6–2 | |
7. | 2–0 | |||||
8. | 4–2 | |||||
9. | 1 tháng 6 năm 2002 | Sapporo Dome, Sapporo, Nhật Bản | Ả Rập Xê Út | 1–0 | 8–0 | World Cup 2002 |
10. | 2–0 | |||||
11. | 5–0 | |||||
12. | 5 tháng 6 năm 2002 | Sân vận động bóng đá Kashima, Kashima, Nhật Bản | Cộng hòa Ireland | 1–0 | 1–1 | |
13. | 11 tháng 6 năm 2002 | Sân vận động Shizuoka, Shizuoka, Nhật Bản | Cameroon | 2–0 | 2–0 | |
14. | 16 tháng 10 năm 2002 | AWD-Arena, Hannover, Đức | Quần đảo Faroe | 2–1 | 2–1 | Vòng loại Euro 2004 |
15. | 11 tháng 6 năm 2003 | Tórsvøllur, Tórshavn, Quần đảo Faroe | Quần đảo Faroe | 1–0 | 2–0 | |
16. | 18 tháng 2 năm 2004 | Sân vận động Poljud, Split, Croatia | Croatia | 1–0 | 2–1 | Giao hữu |
17. | 17 tháng 11 năm 2004 | Sân vận động Trung tâm, Leipzig, Đức | Cameroon | 1–0 | 3–0 | |
18. | 2–0 | |||||
19. | 16 tháng 12 năm 2004 | Sân vận động Quốc tế Yokohama, Yokohama, Nhật Bản | Nhật Bản | 1–0 | 3–0 | |
20. | 3–0 | |||||
21. | 1 tháng 3 năm 2006 | Westfalenstadion, Dortmund, Đức | Hoa Kỳ | 3–0 | 4–1 | |
22. | 27 tháng 5 năm 2006 | Dreisamstadion, Freiburg, Đức | Luxembourg | 1–0 | 7–0 | |
23. | 4–0 | |||||
24. | 30 tháng 5 năm 2006 | BayArena, Leverkusen, Đức | Nhật Bản | 1–2 | 2–2 | |
25. | 9 tháng 6 năm 2006 | Allianz Arena, Munich, Đức | Costa Rica | 2–1 | 4–2 | World Cup 2006 |
26. | 3–1 | |||||
27. | 20 tháng 6 năm 2006 | Sân vận động Olympic, Berlin, Đức | Ecuador | 1–0 | 3–0 | |
28. | 2–0 | |||||
29. | 30 tháng 6 năm 2006 | Sân vận động Olympic, Berlin, Đức | Argentina | 1–1 | 1–1 | |
30. | 16 tháng 8 năm 2006 | Veltins-Arena, Gelsenkirchen, Đức | Thụy Điển | 2–0 | 3–0 | Giao hữu |
31. | 3–0 | |||||
32. | 6 tháng 9 năm 2006 | Sân vận động Olimpico, Serravalle, San Marino | San Marino | 3–0 | 13–0 | Vòng loại Euro 2008 |
33. | 6–0 | |||||
34. | 8 tháng 9 năm 2007 | Sân vận động Thiên niên kỷ, Cardiff, Wales | Wales | 1–0 | 2–0 | |
35. | 2–0 | |||||
36. | 17 tháng 11 năm 2007 | AWD Arena, Hannover, Đức | Síp | 2–0 | 4–0 | |
37. | 6 tháng 2 năm 2008 | Sân vận động Ernst Happel, Vienna, Áo | Áo | 2–0 | 3–0 | Giao hữu |
38. | 26 tháng 3 năm 2008 | St. Jakob-Park, Basel, Thụy Sĩ | Thụy Sĩ | 1–0 | 4–0 | |
39. | 27 tháng 5 năm 2008 | Sân vận động Fritz Walter, Kaiserslautern, Đức | Belarus | 1–0 | 2–2 | |
40. | 19 tháng 6 năm 2008 | St. Jakob-Park, Basel, Thụy Sĩ | Bồ Đào Nha | 2–0 | 3–2 | Euro 2008 |
41. | 25 tháng 6 năm 2008 | St. Jakob-Park, Basel, Thụy Sĩ | Thổ Nhĩ Kỳ | 2–1 | 3–2 | |
42. | 10 tháng 9 năm 2008 | Sân vận động Olympic, Helsinki, Phần Lan | Phần Lan | 1–1 | 3–3 | Vòng loại World Cup 2010 |
43. | 2–2 | |||||
44. | 3–3 | |||||
45. | 12 tháng 8 năm 2009 | Sân vận động Tofik Bakhramov, Baku, Azerbaijan | Azerbaijan | 2–0 | 2–0 | |
46. | 9 tháng 9 năm 2009 | AWD-Arena, Hanover, Đức | Azerbaijan | 2–0 | 4–0 | |
47. | 3–0 | |||||
48. | 10 tháng 10 năm 2009 | Sân vận động Luzhniki, Moscow, Nga | Nga | 1–0 | 1–0 | |
49. | 13 tháng 6 năm 2010 | Sân vận động Moses Mabhida, Durban, Nam Phi | Úc | 2–0 | 4–0 | World Cup 2010 |
50. | 27 tháng 6 năm 2010 | Sân vận động Free State, Bloemfontein, Nam Phi | Anh | 1–0 | 4–1 | |
51. | 3 tháng 7 năm 2010 | Sân vận động Cape Town, Cape Town, Nam Phi | Argentina | 2–0 | 4–0 | |
52. | 4–0 | |||||
53. | 3 tháng 9 năm 2010 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Brussels, Bỉ | Bỉ | 1–0 | 1–0 | Vòng loại Euro 2012 |
54. | 7 tháng 9 năm 2010 | Sân vận động RheinEnergie, Cologne, Đức | Azerbaijan | 3–0 | 6–1 | |
55. | 6–1 | |||||
56. | 8 tháng 10 năm 2010 | Sân vận động Olympic, Berlin, Đức | Thổ Nhĩ Kỳ | 1–0 | 3–0 | |
57. | 3–0 | |||||
58. | 12 tháng 10 năm 2010 | Astana Arena, Astana, Kazakhstan | Kazakhstan | 1–0 | 3–0 | |
59. | 9 tháng 2 năm 2011 | Signal Iduna Park, Dortmund, Đức | Ý | 1–0 | 1–1 | Giao hữu |
60. | 26 tháng 3 năm 2011 | Sân vận động Fritz Walter, Kaiserslautern, Đức | Kazakhstan | 1–0 | 4–0 | Vòng loại Euro 2012 |
61. | 4–0 | |||||
62. | 2 tháng 9 năm 2011 | Veltins-Arena, Gelsenkirchen, Đức | Áo | 1–0 | 6–2 | |
63. | 15 tháng 11 năm 2011 | Volksparkstadion, Hamburg, Đức | Hà Lan | 2–0 | 3–0 | Giao hữu |
64. | 22 tháng 6 năm 2012 | PGE Arena, Gdańsk, Ba Lan | Hy Lạp | 3–1 | 4–2 | Euro 2012 |
65. | 12 tháng 10 năm 2012 | Sân vận động Aviva, Dublin, Ireland | Cộng hòa Ireland | 4–0 | 6–1 | Vòng loại World Cup 2014 |
66. | 16 tháng 10 năm 2012 | Sân vận động Olympic, Berlin, Đức | Thụy Điển | 1–0 | 4–4 | |
67. | 2–0 | |||||
68. | 6 tháng 9 năm 2013 | Allianz Arena, Munich, Đức | Áo | 1–0 | 3–0 | |
69. | 6 tháng 6 năm 2014 | Coface Arena, Mainz, Đức | Armenia | 4–1 | 6–1 | Giao hữu |
70. | 21 tháng 6 năm 2014 | Sân vận động Castelão, Fortaleza, Brasil | Ghana | 2–2 | 2–2 | World Cup 2014 |
71. | 8 tháng 7 năm 2014 | Sân vận động Mineirão, Belo Horizonte, Brasil | Brasil | 2–0 | 7–1 |
Danh hiệu
Werder Bremen
- DFL-Ligapokal: 2006
Bayern Munich
- Bundesliga: 2007–08, 2009–10
- DFB-Pokal: 2007–08, 2009–10
- DFL-Ligapokal: 2007
- DFL-Supercup: 2010
Lazio
- Coppa Italia: 2012–13
Đội tuyển Đức
- World Cup: 2014; Á quân: 2002; hạng ba: 2006, 2010
- Á quân Euro: 2008
Danh hiệu cá nhân
- Chiếc giày bạc World Cup: 2002
- Chiếc giày vàng World Cup: 2006
- Đội hình xuất sắc World Cup: 2002, 2006
- Cầu thủ xuất sắc nhất Đức: 2006
- Cầu thủ xuất sắc Bundesliga: 2005–06
- Vua phá lưới Bundesliga: 2005–06 (25 bàn)
- Vua kiến tạo Bundesliga: 2005–06, 2006–07
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải Bundesliga: 2005–06
- Đội hình tiêu biểu Bundesliga do kicker bình chọn: 2004–05, 2005–06
- Giải thưởng UEFA cho 100 lần khoác áo: 2011
- Giải thưởng Chủ tịch UEFA: 2023
Kỷ lục cá nhân
- Cầu thủ ghi nhiều bàn nhất lịch sử World Cup với 16 bàn.
- Người ghi nhiều bàn nhất trong lịch sử đội tuyển Đức (71 bàn, hơn Gerd Müller 68 bàn).
- Cầu thủ đầu tiên tham gia 4 trận bán kết World Cup.
- Cầu thủ duy nhất giành đủ ba loại Huy chương của World Cup trong thế kỷ 21 (vàng, bạc, đồng).
- Cầu thủ duy nhất có huy chương ở tất cả các kỳ World Cup tham gia.
Đời sống cá nhân
Vợ của Klose, Sylwia Klose, cũng sinh ra tại Ba Lan. Họ có hai con trai sinh đôi tên Luan và Noah. Tháng 11 năm 2009, hai đứa trẻ bị nhiễm cúm A/H1N1, khiến cả gia đình phải cách ly, nhưng sau đó mọi việc đã trở lại bình thường.