Từ “Miru' có chữ Hiragana là みる và có nghĩa là một trong những từ sau đây:
1. 見える/ miru/: Nhìn, xem, ngắm, trông
Trong tiếng Nhật, miru có nghĩa là nhìn, xem, ngắm, trông một thứ gì đó, khi viết chúng ta có thể viết 見る hoặc cũng có thể viết える.
Ví dụ:
Anh ấy đang chăm chú nhìn vào bức ảnh đó
Kare wa sono shashin o nesshin ni miru imashita
Cậu ấy đang say sưa ngắm bức tranh đó
Bạn có biết 'える' có nghĩa là gì không?
Miru ga nandearu ka wakarimasu ka?
Bạn có hiểu 'Nhìn xem đó là thứ gì?' không?
今日は映画館に行見え。
Hôm nay chúng ta sẽ đi đến rạp chiếu phim để xem.
Hôm nay chúng ta sẽ đi xem phim.
2. 診る / miru/: Kiểm tra, chẩn đoán
診る trong tiếng Nhật nó mang nghĩa khám bệnh hay bắt mạch, ngoài ra khi đi khám bệnh bạn cũng có thể sử dụng từ: 診断する/Shindan suru/.
Ví dụ:
Hôm nay có thể bạn muốn đi xem đường đua không?
Kyō wa sākitto o mi ni ikimasen ka?
Bạn sẽ đi khám bệnh hôm nay phải không?
私たちはあなたの心拍数を知るためにあなたの脈拍を見る必要があります。
Watashitachi wa anata no shinpaku-sū o shiru tame ni anata no myakuhaku o miru hitsuyō ga arimasu.
Chúng tôi cần chăm sóc bạn để biết được nhịp tim của bạn.
3. 看る(みる、miru.) : Quan tâm, chăm sóc
Trong tiếng Nhật, miru còn có nghĩa là quan tâm, bạn cũng có thể dùng cụm từ 世話をする.
Ví dụ:
お世話になっていただき看るりがとうございます
Xin cảm ơn vì sự quan tâm của bạn
Tôi rất biết ơn bạn đã quan tâm tới tôi
両親の面倒を見てみたいです。
Tôi muốn giúp đỡ cha mẹ của tôi với những vấn đề phiền toái của họ.
Tôi muốn chăm sóc cha mẹ của mình.
4. Nhìn thấy (みる, miru): Quan sát, khảo sát / nhìn lâu dài, nhìn chăm chú.
Ví dụ:
船長は給料を注意深く視るした後、着陸することにしました。
Sau khi điều tra kỹ lưỡng về tiền lương, thuyền trưởng đã quyết định tiến hành hạ cánh.
Sau khi xem xét về mức lương, thuyền trưởng đã quyết định hạ cánh.
5. Nhìn (みる, miru): Xem, thưởng lãm (thể thao, trận đấu, kịch…)
Ví dụ:
私はゲームを非常に興奮して見ました
Watashi wa geemu o hijō ni kōfun shite mimashita
Tôi đã thấy trận đấu diễn ra rất căng thẳng
Trên đây là ý nghĩa của từ miru trong tiếng Nhật, hãy lưu lại để sử dụng đúng và hợp lý trong các tình huống giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày.