1. TỔNG QUAN VÀ ƯỚC TÍNH GIÁ MITSUBISHI ATTRAGE 2024 - KHUYẾN MẠI
Mitsubishi Attrage đã có mặt trên thị trường quốc tế từ năm 1978 và trải qua 6 thế hệ. Mẫu sedan này luôn được cải tiến để trở nên hiện đại và thân thiện hơn cho người dùng tại Việt Nam.
Mặc dù phải cạnh tranh với những đối thủ như Toyota Vios, Honda City và Hyundai Accent, Mitsubishi Attrage vẫn giữ vững vị thế với mức giá hợp lý, tiện nghi đầy đủ, và khả năng vận hành ổn định.
Mitsubishi Attrage chiếm được chỗ đứng riêng trên thị trường với giá cả hợp lý, tiện nghi đủ dùng, phong cách trẻ trung và khả năng vận hành ổn định.Mitsubishi Attrage 2024 tiếp tục giữ nguyên thiết kế và trang bị từ các phiên bản trước, được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và phân phối với 3 phiên bản. Giá niêm yết và khuyến mãi cụ thể cho từng phiên bản như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Attrage MT | 380,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Attrage CVT | 465,000,000 |
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Attrage CVT Premium | 490,000,000 |
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
2. NGOẠI THẤT MITSUBISHI ATTRAGE 2024
Mitsubishi Attrage 2024 dù là bản nâng cấp giữa vòng đời nhưng lại mang phong cách mới mẻ nhờ thiết kế “Dynamic Shield” nổi tiếng của hãng. Những đường nét bo tròn đã được thay thế bằng sự nam tính, mạnh mẽ và cuốn hút.
Kích thước tổng thể của Mitsubishi Attrage 2024 lần lượt là 4.305 x 1.670 x 1.515 (mm), trục cơ sở đạt 2.550 mm. Kích thước này khá tương đương với Kia Soluto nhưng nhỏ hơn so với các đối thủ khác.
Mitsubishi Attrage 2024 có khoảng sáng gầm xe lên đến 170 mm, vượt trội trong phân khúc. Điều này giúp xe di chuyển dễ dàng trong thành phố, đặc biệt trong các tình huống cần leo lề hoặc trên địa hình gồ ghề, nhiều sỏi đá hoặc ngập nước.
Phía trước xe
Mitsubishi Attrage 2024 gây ấn tượng với đầu xe mang lưới tản nhiệt chữ “X” độc đáo, được nhấn mạnh bởi hai thanh chrome lớn uốn cong ra ngoài. Lưới tản nhiệt trên có họa tiết tổ ong chìm, trong khi nắp capo có các đường gân nổi tạo dáng thể thao.
Đầu xe gây ấn tượng với mặt ca lăng hình chữ “X” hầm hố, tạo hình bởi hai thanh chrome lớn uốn cong ra ngoài.Mitsubishi Attrage 2024 có cụm đèn trước thiết kế góc cạnh và hệ thống chiếu sáng tiên tiến, vượt trội so với các xe cùng phân khúc dưới 500 triệu. Phiên bản CVT được trang bị đèn LED Projector, giúp tối đa hóa khả năng chiếu sáng vào ban đêm, sương mù hoặc mưa, cải thiện tầm nhìn cho tài xế. Đèn ban ngày LED chạy viền bên dưới tăng tính thẩm mỹ. Phiên bản số sàn MT sử dụng đèn pha Halogen đa hướng, không có đèn ban ngày và đèn sương mù.
Cụm đèn trước trên Mitsubishi Attrage 2024 nổi bật với thiết kế góc cạnh và hệ thống chiếu sáng tiên tiến, đặc sắc.Hốc gió giữa được thiết kế với các thanh ngang sơn đen chạy dài, tạo nên sự hài hòa với tổng thể đầu xe. Cản trước cùng màu thân xe, với thiết kế thể thao và góc cạnh.
Hốc gió giữa có các thanh ngang sơn đen kéo dài, mang lại sự hài hòa cho tổng thể phần đầu xe.Bên hông xe
Mitsubishi Attrage 2024 có chiều dài tăng thêm 60 cm, giúp xe trở nên cân đối và hiện đại hơn. Thân xe giữ các đường dập gân đặc trưng hướng về phía sau. Khung cửa sổ và trụ xe đều sơn đen, trong khi gương chiếu hậu cùng màu thân xe có tính năng chỉnh điện tiêu chuẩn. Phiên bản CTV còn có gương tích hợp đèn báo rẽ và khả năng gập điện khi khóa cửa, một tính năng hiếm thấy trong phân khúc B giá rẻ.
Thân xe Mitsubishi Attrage 2024 trở nên cân đối và hiện đại hơn nhờ chiều dài tăng thêm 60 cm.Mâm xe Mitsubishi Attrage 2024 làm từ hợp kim hai tông màu với thiết kế 8 chấu đẹp mắt. Tuy nhiên, kích thước mâm 15 inch chưa thực sự hài hòa với tổng thể thiết kế đầy đặn của xe sedan Nhật Bản.
Mâm xe Mitsubishi Attrage 2024 có thiết kế 8 chấu, làm từ hợp kim hai tông màu bắt mắt.Phía sau xe
Đuôi xe Mitsubishi Attrage 2024 toát lên vẻ hiện đại và mạnh mẽ với ăng ten vây cá, đèn phanh trên cao (phiên bản CVT) và chi tiết nắp cốp tạo điểm nhấn sâu sắc.
Đuôi xe mang tinh thần hiện đại, không thiếu sự mạnh mẽ.Cụm đèn hậu LED nổi bật trên tất cả các phiên bản, giữ hình dáng tương tự mẫu cũ nhưng đồ họa bên trong đã được làm mới đầy thu hút.
Bên dưới, đèn phản quang chuyển từ nằm ngang sang dạng đặt dọc đối xứng. Cản sau và bộ khuếch tán khí động học được thiết kế góc cạnh, tăng vẻ mạnh mẽ cho sedan phân khúc B, trong khi ống xả ẩn dưới gầm xe.
Bên dưới, hai dải đèn phản quang chuyển từ dạng nằm ngang sang kiểu đặt dọc đối xứng.3. NỘI THẤT MITSUBISHI ATTRAGE 2024
Khoang lái Mitsubishi Attrage 2024 đơn giản hóa mọi chi tiết để tối ưu hóa không gian sử dụng, vẫn đảm bảo đáp ứng nhu cầu của người dùng. Đây là tinh thần đề cao sự rộng rãi, tiện nghi và thực dụng của hãng xe Nhật Bản. Tuy nhiên, so với những thay đổi lớn ở ngoại thất, khoang lái chỉ có vài cải tiến nhỏ.
Mọi chi tiết trong khoang lái được tối giản hóa để tối đa hóa không gian sử dụng, nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng.Vật liệu nhựa cứng và nỉ chủ yếu được sử dụng ở phiên bản MT, phù hợp với khách hàng mua xe kinh doanh dịch vụ. Hai phiên bản CVT, tập trung vào trải nghiệm gia đình, sử dụng chất liệu da cho ghế và vô lăng.
Khu vực bảng điều khiển vẫn có bố trí trải ngang như trước và ít chi tiết trang trí. Cụm cửa gió trung tâm hình thang, màn hình giải trí và điều khiển được gói gọn trong một khung kim loại, giúp người lái dễ dàng thao tác và kiểm soát khi đang di chuyển. Hai cửa gió bên rìa được thiết kế dạng tròn với viền mạ bạc.
Khu vực bảng điều khiển vẫn duy trì bố cục ngang như trước và ít chi tiết trang trí.Mitsubishi Attrage 2024 tiếp tục dùng vô lăng 3 chấu bọc da (trừ phiên bản MT bọc nhựa), tích hợp các phím chức năng như điều chỉnh âm lượng, màn hình trung tâm, và đàm thoại rảnh tay. Hệ thống Cruise Control chỉ có trên 2 phiên bản CVT. Vô lăng của Attrage dùng chung với các mẫu cao cấp hơn như Xpander và Outlander, mang lại thiết kế tay lái đẹp trong phân khúc.
Mitsubishi Attrage 2024 có vô lăng 3 chấu bọc da (trừ phiên bản MT bọc nhựa), với các nút điều khiển chức năng tích hợp đầy đủ.Cụm đồng hồ sau vô lăng của Mitsubishi Attrage 2024 khá đơn giản với 3 đồng hồ analog cổ điển, cung cấp thông tin về mô men xoắn, tốc độ và các cảnh báo cần thiết. Bên dưới màn hình trung tâm là một màn hình nhỏ LCD đơn sắc hiển thị mức tiêu thụ nhiên liệu.
Cụm đồng hồ sau vô lăng của Mitsubishi Attrage 2024 được trang bị khá đơn điệu với 3 đồng hồ analog truyền thống.Giống như vô lăng, cần số trên phiên bản CVT cũng được bọc da theo kiểu Zigzag truyền thống. Viền mạ bạc và chân ốp nhựa đen bóng góp phần mang đến vẻ sang trọng cho mẫu sedan hạng B.
Cần số trên phiên bản CVT cũng được bọc da theo kiểu Zigzag truyền thống.Mitsubishi Attrage 2024 có tầm nhìn tốt nhờ thiết kế trụ A gọn, mặt taplo phẳng và uốn cong nhẹ về hai bên, mang đến khả năng quan sát toàn diện cho người lái. Tuy nhiên, cán gương chiếu hậu ngoài ngắn có thể gây hạn chế chút ít tầm nhìn.
4. TRANG BỊ TIỆN NGHI, CÔNG NGHỆ & GIẢI TRÍ TRÊN MITSUBISHI ATTRAGE 2024
Về tiện nghi, Mitsubishi Attrage 2024 được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch tiêu chuẩn, cùng với dàn âm thanh 4 loa cho cả 3 phiên bản. Hai bản CVT hiện đại hơn khi tích hợp thêm tính năng kết nối điện thoại thông minh qua Apple CarPlay/Android Auto.
Mitsubishi Attrage 2024 được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch cùng dàn âm thanh 4 loa tiêu chuẩn cho cả 3 phiên bản.Phiên bản số sàn có hệ thống điều hòa chỉnh cơ, trong khi các bản CVT sử dụng hệ thống tự động. Mặc dù không có cửa gió riêng cho hàng ghế sau, khả năng làm lạnh nhanh và sâu của Mitsubishi Attrage 2024 vẫn đảm bảo sự thoải mái cho tất cả vị trí ghế.
Với khả năng làm lạnh nhanh và sâu, Mitsubishi Attrage 2024 đảm bảo sự thoải mái và mát mẻ cho mọi vị trí ngồi.Mẫu B-sedan của Mitsubishi còn được trang bị nhiều tính năng nổi bật như khóa cửa từ xa, chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm (trừ bản MT), trợ lực lái điện, cửa kính phía người lái điều khiển một chạm có chức năng chống kẹt, kính cửa sổ tối màu (bản CVT Premium).
Nút khởi động nằm bên trái, sau vô lăng.5. HÀNG GHẾ MITSUBISHI ATTRAGE 2024
Đánh giá về hệ thống ghế ngồi Mitsubishi Attrage 2024, hai phiên bản CVT sử dụng chất liệu da thông thường nhưng vẫn đảm bảo sự mềm mại và êm ái. Phiên bản số sàn vẫn sử dụng ghế bọc nỉ.
Ở hàng ghế trước, ghế lái có thể điều chỉnh cơ 6 hướng, còn ghế hành khách điều chỉnh cơ 4 hướng. Bệ tỳ tay tiện ích trên hai phiên bản số tự động giúp giảm mệt mỏi cho người lái trong hành trình dài.
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng và ghế hành khách chỉnh cơ 4 hướng.Hàng ghế thứ hai của Mitsubishi Attrage 2024 được đánh giá cao về sự thoải mái, với không gian duỗi chân rộng rãi và trần xe thoáng mát. Hàng ghế này đủ chỗ cho ba người lớn ngồi cùng lúc và được trang bị đầy đủ ba tựa đầu, bệ tỳ tay, và hộc đựng cốc tích hợp.
Hàng ghế thứ hai trên Mitsubishi Attrage 2024 được đánh giá rất thoải mái.Đáng tiếc là hai cửa xe sau không có hộc chứa đồ, trong khi vách ngăn trên lưng ghế trước lại quá thấp, gây hạn chế trong việc chứa các vật dụng lớn như máy tính bảng hoặc laptop.
Khoang hành lý của Mitsubishi Attrage 2024 không thể gập hàng ghế sau để mở rộng không gian, nhưng dung tích tiêu chuẩn rộng rãi tới 450L. Điều này mang lại sự yên tâm cho người dùng khi mua sắm hoặc tham gia các chuyến đi ngắn.
Mitsubishi Attrage 2024 có dung tích khoang hành lý rộng rãi, lên đến 450L.6. HIỆU SUẤT VẬN HÀNH & AN TOÀN TRÊN MITSUBISHI ATTRAGE 2024
Mitsubishi Attrage 2024 trang bị động cơ 1.2L MIVEC, cùng lựa chọn hộp số sàn 5 cấp (5MT) hoặc hộp số tự động vô cấp CVT. Động cơ này tạo ra công suất tối đa 78 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 100 Nm tại 4.000 vòng/phút.
Mitsubishi Attrage 2024 được trang bị động cơ 1.2L MIVEC với lựa chọn hộp số sàn 5 cấp (5MT) hoặc hộp số tự động vô cấp CVT.Mitsubishi Attrage 2024 đứng trước đối thủ có động cơ 1.4 - 1.5L khiến nhiều khách hàng phân vân. Tuy nhiên, nhờ trọng lượng nhẹ, chỉ 905 kg, xe vẫn di chuyển mượt mà trong thành phố, thậm chí có độ vọt ở nước ga đầu. Với bán kính quay vòng 4,8 m, xe càng thể hiện sự linh hoạt. Về tăng tốc, Attrage 2024 đủ dùng ở mức cơ bản, cần thời gian để đạt 100 - 120 km/h.
Mitsubishi Attrage 2024 vận hành mượt mà trong thành phố và có độ vọt ở nước ga đầu.Về an toàn, Mitsubishi Attrage 2024 có mức trang bị đủ dùng. Phiên bản MT có 2 túi khí, ABS và EBD. Phiên bản CVT có thêm camera lùi. Attrage CVT Premium là phiên bản đầy đủ nhất với cân bằng điện tử, hỗ trợ phanh khẩn cấp và khởi hành ngang dốc.
7. PHỤ KIỆN & NÂNG CẤP MITSUBISHI ATTRAGE 2024
Hiện tại, Mitsubishi không cung cấp gói phụ kiện nào cho Attrage 2024.
8. TỔNG QUAN VỀ MITSUBISHI ATTRAGE 2024
Với mức giá dưới 500 triệu đồng, Mitsubishi Attrage 2024 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều gia đình nhờ ngoại thất trẻ trung, nội thất tiện nghi, khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Đặc biệt, xe nhập khẩu từ Nhật Bản, đảm bảo độ bền và chi phí bảo dưỡng thấp.
Mitsubishi Attrage 2024 là mẫu sedan B đáng cân nhắc cho ngân sách dưới 500 triệu đồng.Phiên bản số sàn MT, với giá lăn bánh chỉ hơn 400 triệu đồng, phù hợp cho khách hàng mua xe để chạy dịch vụ. Gia đình có tài chính khá hơn có thể cân nhắc phiên bản CVT vì trang bị tương tự bản cao cấp nhất. Tuy nhiên, CVT Premium là lựa chọn hoàn hảo với đầy đủ tiện ích. Hệ thống cân bằng điện tử và khởi hành ngang dốc hỗ trợ người lái trong nhiều tình huống trên đường.
Thông số kỹ thuật
Mitsubishi Attrage CVT Premium485 triệu |
MITSUBISHI ATTRAGE CVT460 triệu |
Mitsubishi Attrage MT Eco376 triệu |
Mitsubishi Attrage MT406 triệu |
Dáng xe Sedan |
Dáng xe Sedan |
Dáng xe Sedan |
Dáng xe Sedan |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 1.20L |
Dung tích động cơ 1.20L |
Dung tích động cơ 1.20L |
Dung tích động cơ 1.20L |
Công suất cực đại 78.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 78.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 77.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 77.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 100.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 100.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 100.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 100.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Hộp số |
Hộp số |
Hộp số 5.00 cấp |
Hộp số 5.00 cấp |
Kiểu dẫn động FWD |
Kiểu dẫn động Cầu trước |
Kiểu dẫn động Cầu trước |
Kiểu dẫn động Cầu trước |
Mức tiêu hao nhiên liệu 5.36l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 5.90l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 5.98l/100km |
Điều hòa tự động vùng |
Điều hòa Tự động vùng |
Điều hòa Chỉnh tay đơn vùng |
Điều hòa |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 02 túi khí |
Số lượng túi khí 02 túi khí |