
Ayaka Miyoshi | |
---|---|
三吉彩花 | |
Miyoshi vào năm 2023 | |
Sinh | 18 tháng 6, 1996 (28 tuổi) Kawagoe, Saitama, Nhật Bản |
Nghề nghiệp |
|
Năm hoạt động | 2007–hiện tại |
Chiều cao | 1,73 m (5 ft 8 in) |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại | J-pop, pop |
Nhạc cụ | Vocals |
Năm hoạt động | 2010–2012 |
Cựu thành viên | Sakura Gakuin |
Miyoshi Ayaka (三吉彩花, ngày 18 tháng 6 năm 1996) là một nữ diễn viên, người mẫu và thần tượng nổi tiếng của Nhật Bản. Cô được đại diện bởi công ty Amuse Inc. và từng là thành viên của nhóm nhạc Sakura Gakuin từ năm 2010 đến 2012.
Album
- Để tìm hiểu về các album của Ayaka Miyoshi với tư cách là thành viên của Sakura Gakuin và nhóm nhỏ Scoopers của họ, hãy xem Danh sách album của Sakura Gakuin.
Phim
Phim
Năm | Tựa | Vai | Giám đốc | Ghi chú | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
2008 | Sing, Salmon, Sing! | Young Kasumi Ogino | Makoto Tanaka | ||
Shinizokonai no Ao | Eri | Masaki Adachi | |||
2009 | Solo Contest | Fūka Usui | Takeshi Shimojō | ||
2010 | Your Story | Young Kimiko | Toshiyuki Morikawa | ||
Kokuhaku | Ayaka Tsuchida | Tetsuya Nakashima | |||
2012 | G'mor Evian! | Hatsuki Hirose | Tōru Yamamoto | ||
2013 | Leaving on the 15th Spring | Yuna Nakazato | Yasuhiro Yoshida | Vai chính | |
2016 | One Piece Film: Gold | Bit (voice) | Hiroaki Miyamoto | ||
2018 | Inuyashiki | Mari Inuyashiki | Shinsuke Sato | ||
2019 | Dance with Me | Shizuka Suzuki | Shinobu Yaguchi | Vai chính | |
2020 | Daughters | Koharu Tsutsumi | Hajime Tsuda | Vai chính | |
Howling Village | Kanade Morita | Takashi Shimizu | Vai chính | ||
The Devil Wears Jūnihitoe | Lady Kokiden | Hitomi Kuroki | |||
2023 | Knuckle Girl | Ran Tachibana | Chang | Vai chính; phim Hàn-Nhật |
Chương trình truyền hình
Tựa | Tập/Ngày phát sóng | Công ty phát sóng | Vai | Ghi chú | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
Otoko no Kosodate (オトコの子育て) | 26 tháng 10 – 14 tháng 12 năm 2007 | TV Asahi | Senri Harada | ||
Yume no Mitsuke Kata Oshietaru! (夢の見つけ方教えたる!) | 8 tháng 3 năm 2008 | Fuji TV | Maya Sawada | ||
Pocky 4 Sisters! (Pocky 4 Sisters 出せない手紙編 「ヒミツの約束」) |
27 tháng 12 năm 2008 | BS-i | Sari Miyashita | ||
Yūkai Kidnapping (誘拐 KIDNAPPING) | 2 tháng 8 năm 2009 | Wowow | Yuri Sayama | ||
Atami no Sōsakan (熱海の捜査官) | 30 tháng 6 – 17 tháng 9 năm 2010 | TV Asahi | Mai Shinonome | ||
Taisetsu na Koto wa Subete Kimi ga Oshiete Kureta (大切なことはすべて君が教えてくれた) |
Tập 10, 28 tháng 3 năm 2011 | Fuji TV | Mio Yoshimura | ||
Kokosei Restaurant (高校生レストラン) | 7 tháng 5 – 2 tháng 7 năm 2011 | NTV | Minami Kawase | ||
Perfect Son (理想の息子) | Tập 3–10, 28 tháng 1 – 17 tháng 3 năm 2012 | NTV | Sayaka Tamba | ||
Higashino Keigo Mysteries (野圭吾ミステリーズ) | Tập 8, 30 tháng 8 năm 2012 | Fuji TV | Miyoko Kasai | ||
Kekkon Shinai (結婚しない) | 11 tháng 11 – 20 tháng 12 năm 2012 | Fuji TV | Mai Sakura | ||
Kindaichi Shōnen no Jikenbo Gokumon Juku Satsujin Jiken (金田一少年の事件簿 獄門塾殺人事件) |
4 tháng 1 năm 2014 | NTV | Kiyoko Shikibu | ||
Lost Days (ロストデイズ) | 11 tháng 1 – 15 tháng 3 năm 2014 | Fuji TV | Satsuki Tachibana | ||
GTO: Great Teacher Onizuka (GTO) | 8 tháng 7 – 16 tháng 9 năm 2014 | Kansai TV | Meiri Miyaji | ||
Angel Heart | 11 tháng 10 năm 2015 – 6 tháng 12 năm 2015 | NTV | Xiang-Ying | Vai chính | |
Bakumatsu Gourmet Bushi Meshi! | 10 tháng 1 – 28 tháng 2 năm 2017 | NHK BS | Banshiro's wife | ||
Alice in Borderland | 2020 – 2022 | Netflix | Ann Rizuna | 2 mùa |
Khác
- Dōbutsu Bōken Variety: Wanda! (~どうぶつ冒険バラエティ~ワンダ!, Dōbutsu Bōken Variety: Wanda!) (14 tháng 10 năm 2011 – 7 tháng 9 năm 2012, TV Tokyo)
- Merengue no Kimochi (メレンゲの気持ち, Merengue no Kimochi) (11 tháng 10 năm 2014 – 14 tháng 10 năm 2017, NTV) — Người dẫn chương trình
Quảng cáo
- Đã xuất hiện trong hơn 20 quảng cáo truyền hình khác nhau.
Video Âm Nhạc
- Kagrra, — 'Shizuku' (雫〜shizuku〜, 'Shizuku') (14 tháng 2 năm 2007)
- DEPARTURES — của nhóm Globe. Video được phát hành vào ngày 3 tháng 5 năm 2016, đánh dấu 20 năm sau khi bài hát được phát hành.
- Won't Cry - của Châu Kiệt Luân và Ngũ Nguyệt Thiên, Ashin (16 tháng 9 năm 2019)
Giải thưởng
- Giải thưởng Điện ảnh Mainichi lần thứ 67 (trao năm 2013 cho năm 2012) — Giải thưởng Người mới của Sponichi Grand Prix (dành cho Gumo Ebian!)
- Liên hoan phim Yokohama lần thứ 35 (trao năm 2014) — Giải Diễn viên mới xuất sắc nhất (cho Tabidachi no Uta: Jugo no Haru và Gumo Ebian!)
Chú thích
Liên kết ngoài
- Trang chính thức của Ayaka Miyoshi tại Amuse, Inc. (tiếng Nhật)
- Blog chính thức của Ayaka Miyoshi trên Ameblo (tiếng Nhật)
- Miyoshi Ayaka trên IMDb
Tiêu đề chuẩn |
|
---|