Mẫu văn lớp 9: Kế hoạch phân tích bài thơ Đồng chí của Chính Hữu gồm 5 phần, giúp học sinh lớp 9 hiểu rõ cấu trúc, biết cách lập kế hoạch cho việc phân tích bài văn, cảm nhận Đồng chí, phân tích 7 câu đầu, phân tích khổ cuối, phân tích hình tượng người lính thật sự.
Bài thơ Đồng chí đã giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về tình đồng chí, lòng đồng đội cao cả, thiêng liêng trong thời chiến tranh khốc liệt. Để biết thêm chi tiết, mời các bạn tải 5 mẫu kế hoạch phân tích bài thơ Đồng chí miễn phí tại bài viết dưới đây từ Mytour:
Kế hoạch phân tích bài thơ Đồng chí
a) Bắt đầu
- Giới thiệu một số thông tin về tác giả Chính Hữu: Chính Hữu (1926 – 2007) được biết đến như một nhà thơ quân đội, trải qua những thời kỳ đầy biến động trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
- Tổng quan về bài thơ Đồng chí: Đồng chí (1948) là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, nói về tình đồng chí, tình đoàn kết trong cuộc chiến tranh giữa những người lính.
b) Phần chính
* Tóm tắt về bối cảnh sáng tác
Bài thơ được sáng tác vào đầu năm 1948 – sau chiến dịch Việt Bắc Thu – Đông năm 1947. Lúc đó, Chính Hữu đang là một chính trị viên quan trọng, trải qua những ngày gian khổ cùng đồng đội trong cuộc kháng chiến. Sau chiến dịch, do bị ốm nặng, ông phải nằm viện, và được một đồng chí chăm sóc rất tận tình. Bài thơ 'Đồng chí' là lời cảm ơn sâu sắc của ông dành cho người bạn đồng đội ấy.
* Nền tảng hình thành tình đồng chí.
- Chia sẻ cùng hoàn cảnh, gốc gác: Cả hai đều là những người nông dân, con của vùng quê nghèo khó với 'nước mặn đồng chua', 'đất cày lên sỏi đá'.
-> Sử dụng thành ngữ dân gian “nước mặn đồng chua”, “đất cày lên sỏi đá” rất tự nhiên, giúp người đọc dễ dàng hình dung miền quê nghèo khó, nơi sinh ra những người lính.
+ Hình ảnh 'quê hương anh' và 'làng tôi' hiện lên với bao nỗi khó khăn vất vả.
-> Cấu trúc song song, đối chiếu: 'Quê anh – làng tôi' làm nổi bật sự đồng nhất trong hoàn cảnh.
=> Tương đồng về hoàn cảnh đã tạo ra lòng đồng cảm giữa các tầng lớp, là cơ sở cho tình đồng chí, đồng đội của người lính.
- Chia sẻ cùng ý chí chiến đấu:
- Trước khi nhập ngũ, họ đều là những người xa lạ: “Anh với tôi đôi người xa lạ”
- “Tự phương trời” họ đến đây và đứng trong đội ngũ, có cùng một ý chí, cùng một mục tiêu cao cả: chiến đấu bảo vệ Tổ Quốc.
- Họ cùng đi lính, chung ý chí chiến đấu vì Tổ quốc, “súng bên súng đầu sát bên đầu” đứng cạnh nhau trên chiến trường.
• Hình ảnh “súng” – “đầu” biểu hiện cho nhiệm vụ chiến đấu và lý tưởng cao đẹp. -> Thông điệp từ “súng” và “đầu” nhấn mạnh mối liên kết trong chiến đấu của những người đồng chí.
- Sự đoàn kết, chia sẻ mọi khó khăn và niềm vui cùng đồng đội
“Ban đêm lạnh lẽo chung giấc, tựa vai nghỉ ngơi”
- “Ban đêm lạnh lẽo chung giấc”: Ban đêm ở Việt Bắc thì rất lạnh, chăn cũng nhỏ, loay hoay mãi không đủ ấm
- “Tựa vai nghỉ ngơi”: người bạn thân thiết hiểu rất rõ về ta
-> Khó khăn, gian nan đã kết nối họ với nhau và trở thành những người bạn thân thiết gắn bó.
=> Các chiến sĩ chia sẻ với nhau những khó khăn trong cuộc sống thường ngày “ban đêm lạnh lẽo chung giấc”, hiểu rõ về nhau để trở thành “tri kỉ”.
Từ “Đồng chí”: cách gọi vừa trang nghiêm vừa thân thuộc, đầy tình cảm, thể hiện sự tiến bộ của thời đại mới trong cách suy nghĩ, trong kháng chiến.
-> Hai từ đó vang lên như một điểm sáng cho toàn bộ bài thơ, là kết tinh của tình cảm cách mạng cao quý: tình đồng chí.
=> Trong tình đồng chí, có tình cảm liên quan đến giai cấp (xuất thân từ nông dân), có tình bạn tri kỉ và có sự gắn bó trong cùng một lý tưởng, mục đích chiến đấu.
* Những biểu hiện cao quý của tình đồng chí
- Sâu sắc thấu hiểu những tâm tư, nỗi niềm của đồng bào:
- Họ cảm thông với nhau trong việc rời bỏ: bỏ lại sau lưng những thứ bình dị, quen thuộc nhất, những gì đã gắn bó với họ từ khi sinh ra: “ruộng nương, mái ấm, giếng nước, gốc cây đa”
- Họ cùng nhau khẳng định lý tưởng: ra đi để bảo vệ những điều quý giá nhất, thái độ quyết đoán ra đi là biểu hiện của quyết tâm chiến đấu.
=> Tình cảm đồng chí sâu đậm, họ chia sẻ với nhau những điều riêng tư, thân thuộc nhất của họ.
- Mặc dù quyết định ra đi mạnh mẽ, “bất chấp” nhưng họ vẫn nhớ về quê hương đắng cay.
- Hình ảnh hoán dụ nhân hóa “giếng nước gốc đa nhớ quê ra lính” càng làm nổi bật sự kết nối yêu thương giữa người lính và quê hương.
=> Tâm tư ấy, nỗi nhớ kia của “anh” và cũng của “tôi”, là điều mà họ đồng chí cùng nhau hiểu và chia sẻ. Tình đồng chí được củng cố thêm bởi tình yêu với quê hương và đất nước.
- Sự đồng lòng chia sẻ khó khăn, gian khổ của cuộc sống lính trên chiến trường.
- Thủ thuật song hành: “anh” – “tôi” tạo sự gắn bó, đoàn kết giữa những người đồng đội.
- “biết từng cơn ớn lạnh”, “run người”, “trán ướt mồ hôi” -> họ thương nhau khi phải chịu đựng những cơn sốt rét dày vò.
- Gặp gian khó trong cuộc sống: thiếu thuốc men, quần áo rách rưới, không giày dép, phải chịu đói rét.
- “miệng cười buốt giá”
=> Sự khan hiếm về tài nguyên không làm tình cảm của họ phai nhạt đi, ngược lại làm cho họ quyết tâm hơn vì lý tưởng:
“Thương nhau tay nắm chặt bàn tay”
Họ nắm chặt tay nhau – cái nắm tay để chia sẻ, truyền đạt hy vọng, để quyết tâm -> Hành động cảm động thể hiện tình cảm chân thành, là biểu hiện trực tiếp nhất của tình đồng chí.
* Bức tranh ấm áp về tình đồng chí
- Trách nhiệm khó khăn của người lính:
- “đêm, rừng hoang, sương muối” -> tình huống chiến đấu khắc nghiệt
- Nhiệm vụ của những người lính chiến: đứng gác, sẵn sàng phục kích “chờ kẻ thù tới”
- Hình ảnh đặc biệt: “Trăng treo đầu súng”
- Gợi tả: hai người lính đứng gác dưới ánh trăng, trăng lặn dần khi trời gần sáng và như treo trên đầu súng.
- Đặt hai biểu tượng trái ngược trong cùng một câu thơ: “súng” biểu hiện cho chiến tranh, hiện thực; “trăng” biểu hiện cho vẻ đẹp hòa bình, lãng mạn.
=> Một biểu tượng đẹp về cuộc sống của người lính: chiến sĩ như là thi sĩ, hiểu biết hiện thực nhưng vẫn không ngừng hy vọng vào tương lai tươi đẹp.
* Đánh giá về nghệ thuật đặc sắc
- Thể thơ tự do với các câu dài và ngắn xen kẽ một cách linh hoạt
- Hình ảnh thơ cụ thể, chân thực nhưng vẫn mang tính trừu tượng cao
- Ngôn ngữ thơ sâu sắc, gọn gàng, đầy biểu cảm
- Sử dụng nhiều từ ngữ quý giá
- Hình ảnh thơ song hành và tương phản
c) Phần Kết bài
- Khẳng định lại giá trị về nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
- Cảm nhận cá nhân về tác phẩm. Liên hệ đến tình đồng chí, tình thương ngày nay.
Dàn ý nhận xét về bài thơ Đồng Chí của Chính Hữu
I. Mở bài: giới thiệu về tác giả Chính Hữu và bài thơ Đồng chí.
II. Phần Thân bài: phân tích chi tiết về tác phẩm và đưa ra cảm nhận về bài thơ
1. Cơ sở hình thành tình đồng chí của người lính
a. Tình đồng chí của người lính bắt nguồn từ sự đồng điệu về hoàn cảnh xuất thân
- Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, tác giả đã diễn giải về cơ sở hình thành tình đồng chí sâu sắc, chân thành của tôi và anh – của những người lính cách mạng:
“Quê hương của tôi, nơi nước mặn đắng, đất đai nghèo nàn,
Làng quê tôi, nơi cày lên sỏi đá.”
+ Thành ngữ “nước mặn đồng chua”, hình ảnh “đất cày lên sỏi đá”
+ Dòng thơ mang giọng điệu thầm thì, chân thành như lời kể chuyện
=> Các anh ra đi từ những vùng quê nghèo khó, từ miền biển mặn mòi đến trung du đồi núi, và hội ngộ nhau trong tình yêu đất nước hùng vĩ. Họ là những người nông dân mặc áo lính – biểu tượng cho sự đồng điệu về giai cấp.
- Như cách giọng điệu của thơ, ngôn ngữ thơ ở đây giản dị, gần gũi với cuộc sống hàng ngày, chân thành:
“Anh và tôi, hai người xa lạ
Chạm nhau từ hai phương trời xa xôi”.
=> Từ khắp nơi trên đất nước, mặc dù lúc đầu là những người xa lạ, các bạn đã cùng tụ họp lại trong một đội và trở nên thân quen với nhau.
b. Đồng lòng với mục tiêu và lý tưởng chiến đấu chung:
“Súng cạnh súng, đầu kề bên đầu”
- Biểu tượng sóng đôi, đồng thời tượng trưng cho: Tình đồng chí, tinh thần đồng đội được hình thành trên cơ sở của mục tiêu và lý tưởng cao cả. Theo lời kêu gọi thiêng liêng của Tổ quốc yêu dấu, các bạn đã cùng tụ họp dưới quân kỳ, sát cánh bên nhau trong đội ngũ chiến đấu để hoàn thành nhiệm vụ cao cả của thời đại.
c. Chia sẻ mọi gian khổ, thiếu thốn cùng nhau
- Mối quan hệ tri kỉ của những bạn chí cốt được miêu tả qua một hình ảnh đặc biệt, đơn giản nhưng ấm áp: “Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ”.
=> Trong những ngày khó khăn, họ trở thành tri kỉ của nhau, chia sẻ cùng nhau cái lạnh của mùa đông, chia sẻ những gian nan trong cuộc sống.
- Dòng thơ thứ bảy trong bài “Đồng chí” là một đặc điểm sáng tạo, một nét riêng qua bút pháp của Chính Hữu:
+ Dòng thơ được tách ra một cách độc lập, là một câu đặc biệt chỉ gồm hai âm tiết đi kèm với dấu chấm than, phát ra như một lời kêu gọi sâu sắc, tạo điểm nhấn đặc biệt, làm dừng lại.
+ Hai từ “Đồng chí” đơn giản, tinh tế, là điểm giao của nhiều loại tình cảm: tình đồng đội, tình bạn, tình người trong cuộc chiến.
=> Dòng thơ thứ bảy như một mấu chốt nối liền đoạn đầu và đoạn sau của bài thơ, là điểm nhấn, là tâm điểm cảm xúc cho toàn bài. Hai từ “Đồng chí” vang lên đơn giản nhưng mang ý nghĩa thiêng liêng trong thơ ca kháng chiến.
2. Biểu hiện và sức mạnh của tình đồng chí
a. Tình đồng chí của người lính cách mạng được thể hiện qua việc họ thấu hiểu tâm tư, lòng trung thành của nhau:
- Các anh là những người lính có tâm trạng riêng, ra đi vì lý tưởng cao cả, để lại sau lưng quê hương với những lo âu, suy tư.
- Hai từ “mặc kệ” => Thái độ quyết đoán của người ra đi khi lý tưởng đã rõ ràng, mục tiêu đã được chọn lựa: “Anh em quê quyết ra đi giết giặc gian ác”.
- Hình ảnh “gian nhà không” vừa thể hiện sự nghèo đói, sơ sài của những vùng quê chịu lụt, vừa gợi lên cảm giác trống trải trong lòng người ở lại.
- “Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính” là một diễn đạt tinh tế, giàu ý nghĩa. Nhớ về quê hương khi ra lính hoặc những người ra đi luôn ghi nhớ về quê hương. Sự nhân hóa và hai hình ảnh đối lập đã biểu đạt sâu sắc tâm trạng, nỗi niềm của những người lính trên chiến trường. Nhớ về quê hương cũng là cách vượt qua bản thân, vượt qua tình cảm cá nhân vì sự nghiệp chung của đất nước.
b. Là bạn đồng đội, họ cùng chia sẻ những khó khăn, thiếu thốn của cuộc sống quân ngũ
“Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày”.
=> Những chi tiết thực tế, hình ảnh song hành đã thể hiện chân thực những khó khăn, gian lao của cuộc sống của người lính trong thời kỳ kháng chiến. Họ đã cùng nhau chịu đựng, cùng nhau vượt qua... Chính tình đồng đội đã giúp họ vượt qua cảm giác lạnh lẽo của mùa đông chiến đấu để vinh quang và yêu thương nhau hơn.
- Hình ảnh “Thương nhau tay nắm lấy bàn tay” thể hiện tình cảm mạnh mẽ hơn bằng cách sử dụng nhịp thơ dài. Đây là cách diễn đạt tình đồng đội một cách rất chân thành. “Tay nắm lấy bàn tay” để truyền đạt cho nhau sự ấm áp của tình đồng chí, truyền đạt cho nhau sức mạnh của tình đồng đội. Việc nắm tay còn là cam kết về mục tiêu chung.
3. Biểu tượng của tình đồng chí
- Tình đồng đội trong bài “Đồng chí” được Chính Hữu tuyệt vời hóa qua những câu thơ cuối:
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng bên cạnh nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”.
- Đây là hình ảnh tuyệt vời về tình đồng chí, là biểu tượng cao quý về cuộc sống của người chiến sĩ.
- Rừng hoang sương muối: gợi sự khắc nghiệt, gay gắt của tự nhiên, của cuộc chiến tranh.
- “Đầu súng trăng treo” là hình ảnh rất thực tế và cũng rất lãng mạn:
+“Súng” và “trăng” – hai hình ảnh tưởng chừng đối lập nhưng lại hòa quyện với nhau – là cứng nhắc và êm ái – là gần gũi và xa cách – là thực tại và ảo ảnh – là biểu tượng chiến đấu và tình yêu – là người lính và nhà thơ.
+ Hiếm khi có một hình tượng nào đẹp và ý nghĩa như “Đầu súng trăng treo” của Chính Hữu.
+ Đây là một khám phá, một sáng tạo bất ngờ về vẻ đẹp giản dị và cao quý trong tâm hồn người chiến sĩ. Hình tượng này đã làm tăng thêm giá trị của bài thơ và trở thành tiêu đề cho cả tập thơ “Đầu súng trăng treo”.
III. Kết thúc: Xác nhận giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ, cũng như cảm nhận của tôi về tác phẩm.
Dàn ý phân tích 7 câu đầu trong bài thơ Đồng chí
Anh quê tôi biển mặn, đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá
Anh và tôi, hai kẻ xa lạ
Phương trời chẳng hứa gặp lại
Súng gần súng, đầu kề đầu
Đêm rét cùng chăn thành đôi tri kỷ
Đồng chí!
- Đoạn thơ này phản ánh cơ sở hình thành tình Đồng chí. Họ chia sẻ chung về hoàn cảnh từ trước (2 câu đầu)
- Hai câu đầu bài sắp xếp cùng một cấu trúc đối xứng, như hai gương mặt của người chiến sĩ. Họ như đang kể chuyện cùng nhau. Giọng văn tự nhiên, giản dị, đầy tình cảm. “Quê anh” và “làng tôi” đều là những vùng đất nghèo khó, xơ xác, là nơi “nước mặn đồng chua” – bên bờ biển, là xứ sở của “đất cày lên sỏi đá” – trên đồi núi trung du.
- Tác giả đã sử dụng thành ngữ, tục ngữ để miêu tả về làng quê, nơi chôn nhau cắt rốn của những người lính. Điều này khiến cho lời thơ trở nên gần gũi, chân thành, đúng như con người - những chàng trai dân làng, áo nâu lần đầu mặc áo quân phục ra trận! Sự đồng điệu, cùng chung đẳng cấp chính là nền tảng, là gốc rễ hình thành nên tình đồng chí.
- Thể hiện không khí cách mạng của thời đại và sự thay đổi vĩ đại của giai cấp nông dân. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử họ đứng lên làm chủ đất nước, làm chủ cuộc sống của mình.
- Chia sẻ về lý tưởng, lòng yêu nước (2 câu tiếp):
- Từ những vùng quê xa lạ, họ gia nhập quân ngũ và gặp gỡ nhau trong quân đội.
- Họ cùng chung một chiến trường chống lại kẻ thù chung.
- Cùng chung nhiệm vụ, cùng sống cuộc đời của người lính:
- “Súng bên súng” -> là cách diễn đạt sâu lắng, đầy hình ảnh, đó là những con người cùng mục tiêu chiến đấu. Họ cùng nhau ra trận đánh giặc để bảo vệ đất nước, quê hương, giữ gìn nền độc lập, tự do, sự sống còn của dân tộc – “Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh”.
- Hình ảnh “đầu sát bên đầu” lại diễn tả sự đồng ý, đồng lòng của hai con người đó. Và câu thơ “Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ” lại là câu thơ ắp đầy kỉ niệm về một thời gian khổ, cùng nhau chia ngọt sẻ bùi “Bát cơm sẻ nửa – Chăn sui đắp cùng” .
=> Từ đó hình thành tình đồng chí. Đây là một quá trình, từ:
- “Anh” – “tôi” trở thành “anh với tôi” sau đó là “đôi tri kỉ” và “đồng chí”.
- “Bên”, “sát” thay thế bằng “chung”
-> Từ người xa lạ nhưng cuộc đời người lính với rất nhiều điểm tương đồng đã khiến tình cảm phát triển dần để trở thành tình đồng chí. Nói về quá trình hình thành tình đồng chí: Xa lạ -> Cùng một mục tiêu -> Tri kỉ -> Đồng chí.
- Kết thúc đoạn thơ chỉ với 2 từ “Đồng chí!” đứng một mình thể hiện một cảm xúc sâu sắc, chân thành và gợi lên sự thiêng liêng, sâu nặng của tình đồng chí.
> Phần thơ này không chỉ giải thích lý do tạo nên tình đồng chí mà còn thể hiện sự thay đổi kỳ diệu: từ những người nông dân xa lạ, họ trở thành những đồng chí, những đồng đội sống chết cùng nhau.
Dàn ý phân tích khổ thơ cuối bài thơ Đồng Chí
I. Mở đầu:
- Giới thiệu tác giả Chính Hữu và bài thơ Đồng chí.
- Nêu vị trí của đoạn trích: đoạn này nằm ở phần kết của tác phẩm.
II. Nội dung chính:
- Kết thúc nhấn mạnh về biểu tượng của tình đồng chí
- Tình đồng đội trong bài “Đồng chí” được Chính Hữu thể hiện rất đẹp qua những câu thơ cuối:
“Rừng hoang sương muối
Bên nhau đứng chờ giặc tới
Đầu súng dưới ánh trăng.”
- Đây là một bức tranh tuyệt vời về tình đồng chí, là biểu tượng cao quý về cuộc sống của người chiến sĩ.
- Rừng hoang sương muối: gợi lên sự khắc nghiệt, định mệnh của thiên nhiên và của chiến tranh.
- “Đầu súng dưới ánh trăng” là một hình ảnh đầy thực tế và cũng đầy lãng mạn:
- “Súng” và “trăng” – hai hình ảnh có vẻ đối lập nhưng lại hòa quyện vào nhau – là sự cứng cáp và dịu dàng – là gần gũi và xa cách – là hiện thực và ước mơ – là tính chiến đấu và tính trữ tình – là người chiến sĩ và là thi sĩ.
- Hiếm khi gặp một hình tượng nào đẹp và ý nghĩa như “Đầu súng dưới ánh trăng” của Chính Hữu.
- Đây là một khám phá, một sáng tạo bất ngờ về vẻ đẹp bình dị và cao cả trong tâm hồn của người chiến sĩ. Hình tượng này đóng góp vào việc nâng cao giá trị của bài thơ và trở thành điểm nhấn cho cả tập thơ “Đầu súng dưới ánh trăng”.
III. Kết bài:
- Khẳng định giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật của đoạn thơ.
Dàn ý phân tích hình ảnh người lính trong bài Đồng chí
Mở đầu:
Trình bày Vẻ đẹp của tình đồng chí trong bài thơ Đồng chí của Chính Hữu.
Trong các tác phẩm văn học, tác giả thường đưa các hình ảnh quen thuộc như con đò, bến nước, thiên nhiên, con người,... Một trong những hình ảnh đặc biệt là hình ảnh của người lính, những người chiến đấu trên chiến trường. Bài thơ Đồng chí của nhà thơ Chính Hữu đã mô tả rất sâu sắc và ý nghĩa về hình ảnh và tình cảm của những người chiến sĩ trên chiến trường với nhau.
2. Nội dung chính:
Thảo luận về Vẻ đẹp của tình đồng chí trong bài thơ Đồng chí của Chính Hữu
1. Nền tảng của tình đồng chí:
“Quê hương anh nước mặn, đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá
Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau.”
- Các chiến sĩ đó đều đến từ các vùng quê khác nhau, từ những nơi xa xôi khác nhau
- Mỗi người đều phải đối mặt với những khó khăn, gian khổ riêng
- Tuy nhiên, họ cùng hướng về một mục tiêu và gặp gỡ nhau trên chiến trường
- Họ cùng nhau trải qua những hoàn cảnh khó khăn, chia sẻ tinh thần đoàn kết và đồng lòng đồng ý
2. Diễn biến của tình đồng chí:
“Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ
…..
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay!”
- Các chiến sĩ ấy chia sẻ nhau những khó khăn, đau thương trong cuộc sống quân ngũ
- Mặc dù đối mặt với gian khổ, họ vẫn giữ lấy tinh thần lạc quan, yêu đời
- Tình cảm mà những người chiến sĩ ấy dành cho nhau sâu đậm và rất chặt chẽ
3. Biểu tượng tuyệt vời của tình đồng chí
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo.”
- Dù trong hoàn cảnh như thế nào, họ vẫn luôn ở bên nhau và hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao
- Một hình ảnh tuyệt vời về tình đồng đội
- Sự kết nối chặt chẽ và sâu đậm về tình đồng đội
3. Kết luận:
Thể hiện suy nghĩ của tôi về tình đồng đội qua bài thơ
Ví dụ: Qua bài thơ, chúng ta có thể cảm nhận được tình đồng đội sâu sắc của những chiến sĩ trong tác phẩm, với tình cảm chân thực, sự lạc quan và sự gắn bó với nhau.