Key takeaways |
---|
|
Những vấn đề thường gặp trong IELTS Speaking
Thiếu ý tưởng để mở rộng câu trả lời: Nhiều thí sinh chỉ trả lời ngắn gọn mà không mở rộng hoặc cung cấp chi tiết, khiến câu trả lời thiếu sâu sắc.
Thiếu sự đa dạng trong cách trình bày: Nhiều thí sinh thường sử dụng cùng một cấu trúc câu hoặc cách trình bày ý tưởng, điều này làm cho bài nói trở nên nhàm chán và thiếu sức hút.
Khó khăn trong việc liên kết các ý tưởng: Việc không thể kết nối một cách mạch lạc giữa các ý tưởng có thể khiến bài nói trở nên rời rạc và khó hiểu.
Khó khăn trong việc sử dụng ví dụ cụ thể: Việc không đưa ra ví dụ cụ thể làm cho câu trả lời kém thuyết phục và thiếu hấp dẫn.
Lặp lại ý tưởng: Việc lặp đi lặp lại cùng một ý tưởng mà không đưa ra thông tin mới hay quan điểm mới có thể khiến cho câu trả lời trở nên mất điểm.
Khó khăn trong việc đưa ra ý kiến cá nhân: Một số thí sinh không thể hiện được quan điểm cá nhân hoặc không thể biện hộ cho quan điểm đó, điều này làm cho câu trả lời thiếu sức thuyết phục.
Khó khăn trong việc xử lý câu hỏi phức tạp: Đối mặt với câu hỏi phức tạp hoặc không quen thuộc, nhiều thí sinh thường bối rối và không biết cách phát triển câu trả lời.
Phương pháp “PEE” là gì?
Point (Điểm): Đây là phần thí sinh đưa ra ý chính hoặc quan điểm chính của thí sinh. Trong một đoạn văn, đây thường là câu chủ đề. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về ý chính mà thí sinh sẽ thảo luận trong phần tiếp theo.
Explain (Giải thích): Phần này yêu cầu thí sinh mở rộng và giải thích ý chính của mình . Thí sinh cần giải thích tại sao ý tưởng hoặc quan điểm này quan trọng, và làm thế nào nó liên quan đến câu hỏi hoặc chủ đề mình đang thảo luận. Đây là cơ hội để thí sinh phân tích và làm sáng tỏ ý của mình.
Example (Ví dụ): Cuối cùng, thí sinh cung cấp một hoặc nhiều ví dụ cụ thể để hỗ trợ điểm của mình . Ví dụ có thể là từ kinh nghiệm cá nhân, các sự kiện lịch sử, nghiên cứu khoa học, hoặc bất kỳ nguồn thông tin đáng tin cậy nào khác. Ví dụ giúp củng cố lập luận của thí sinh và làm cho nó trở nên thuyết phục hơn.
Sử dụng phương pháp "PEE" giúp thí sinhcấu trúc bài viết hoặc bài nói một cách logic, rõ ràng và thuyết phục. Đây là một kỹ thuật quan trọng đặc biệt trong các bài luận học thuật và trong các bài thi như IELTS, giúp người đọc hoặc người nghe theo dõi và hiểu rõ lập luận của thí sinh.
Cách thức áp dụng
Point (Điểm): Khi thí sinh bắt đầu trả lời một câu hỏi, hãy rõ ràng về điểm chính mà thí sinh muốn truyền đạt. Điều này giống như việc đưa ra một câu chủ đề trong bài luận. Ví dụ, nếu câu hỏi là về sở thích của mình, điểm chính có thể là "Tôi rất thích chơi xổ sống". Hoặc chỉ đơn giản là paraphrase lại câu hỏi của giám khảo
Explain (Giải thích): Sau khi đã nêu rõ điểm chính, hãy giải thích thêm về nó. Thí sinh nên giải thích tại sao mình chọn điểm đó, nó có ý nghĩa gì với mình, và làm thế nào nó liên quan đến chủ đề. Trong ví dụ trên, thí sinh có thể giải thích "Tôi thích chơi xổ sống vì nó không chỉ giúp tôi giữ gìn sức khỏe mà còn là cách tốt để giảm stress sau những giờ làm việc căng thẳng". Dễ dàng nhất là nói về mặt lợi hoặc mặt hại của chủ đề.
Example (Ví dụ): Cuối cùng, hãy đưa ra một hoặc nhiều ví dụ cụ thể để hỗ trợ điểm của thí sinh. Ví dụ giúp củng cố ý tưởng và làm cho câu trả lời của mình thêm thuyết phục. Dựa trên ví dụ trên, thí sinh có thể nói, "Ví dụ, mỗi cuối tuần, tôi thường dành ít nhất một giờ để chơi xổ sống cùng bạn bè. Điều này không chỉ giúp tôi tăng cường thể lực mà còn là dịp để gặp gỡ và giao lưu với bạn bè". Có thể kể lại một câu chuyện bất kỳ
Áp dụng phương pháp PEE giúp thí sinh cung cấp câu trả lời đầy đủ và chi tiết hơn trong phần thi IELTS Speaking. Điều này không chỉ thể hiện khả năng ngôn ngữ của thí sinh mà còn chứng minh khả năng tư duy logic và trình bày ý tưởng một cách có tổ chức.
Dưới đây là một ví dụ cụ thể cho một câu hỏi ở Phần 1 của kỳ thi IELTS Speaking, cùng với cách áp dụng phương pháp PEE (Point, Explain, Example) để trả lời:
Câu hỏi 1: "Do you like travelling?"
Trả lời mẫu sử dụng phương pháp PEE:
Point (Điểm):
" Oh yes, I’m very into it.."
("Vâng, tôi thực sự rất thích du lịch .”)
Explain (Giải thích):
"Because travelling not only helps me relax after stressful days but also helps me expand my knowledge of different cultures..
("Bởi vì việc du lịch không chỉ giúp tôi thư giãn sau những ngày căng thẳng mà còn giúp tôi mở rộng kiến thức về các nền văn hóa khác nhau..”)
Example (Ví dụ):
"As I still remember, my family had a trip to Mù Căng Chải last summer, which is a very popular place in Vietnam. “
(Như tôi vẫn nhớ, gia đình tôi đã có một chuyến đi đến Mù Căng Chải vào mùa hè năm ngoái, đó là một điểm đến rất phổ biến ở Việt Nam..”)
Ghép lại chúng ta sẽ có 1 câu trả lời đầy đủ.
Oh yes, I’m very into it because travelling not only helps me relax after stressful days but also helps me expand my knowledge of different cultures. As I still remember, my family had a trip to Mù Căng Chải last summer, which is a very popular place in Vietnam
Câu hỏi 2: "Do you like watching movies?"
Trả lời mẫu sử dụng PEE:
Point (Điểm):
"Absolutely, I'm a big fan of watching movies." ( "Chắc chắn rồi, tôi là rất thích xem phim.")
Explain (Giải thích):
"Movies are a fantastic way to escape reality and experience different worlds. They allow me to relax and entertain myself at the same time. ( "Phim ảnh là một cách tuyệt vời để thoát khỏi thực tế và trải nghiệm những thế giới khác nhau. Chúng cho phép tôi thư giãn và tự giải trí cùng lúc”)
Example (Ví dụ):
"For instance, recently I watched 'Interstellar,' and it was not just entertaining but also enlightening. It made me think about space, time, and our place in the universe. ("Ví dụ, gần đây tôi đã xem 'Interstellar', và nó không chỉ giải trí mà còn mang lại những hiểu biết sâu sắc. Nó khiến tôi suy ngẫm về không gian, thời gian, và vị trí của chúng ta trong vũ trụ.”)
Ghép lại chúng ta sẽ có 1 câu trả lời đầy đủ.
Absolutely, I'm a big fan of watching movies. Movies are a fantastic way to escape reality and experience different worlds. They allow me to relax and entertain myself at the same time. For instance, recently I watched 'Interstellar,' and it was not just entertaining but also enlightening. It made me think about space, time, and our place in the universe
Câu hỏi 3: "Do you like watching birds??"
Trả lời mẫu sử dụng PEE:
Point (Điểm):
"Well, needless to say, I’m very into watching them.."
("Tôi thực sự đam mê việc quan sát chúng.”)
Explain (Giải thích):
"Because they are not only eye-catching but also are considered a delicacy in Vietnam .
("Bởi vì chúng không chỉ đẹp mắt mà còn được coi là một món ngon ở Việt Nam..”)
Example (Ví dụ):
"You know, my favorite type of bird is Eagle, which is very popular in the world.
.("Bạn biết đấy, loài chim yêu thích của tôi là Đại bàng, một loài rất phổ biến trên toàn thế giới..”)
Ghép lại chúng ta sẽ có 1 câu trả lời đầy đủ.
Well, needless to say, I’m very into watching them because they are not only eye-catching but also are considered a delicacy in Vietnam. You know, my favorite type of bird is Eagle , Which is very popular in the world.
Tìm hiểu thêm: Pausing và Chunking là gì? Ứng dụng trong IELTS Speaking.
Phương pháp này có thể được áp dụng để trả lời các câu hỏi Part 3 trong IELTS Speaking.
"How do you think technology affects the way children play today compared to the past?" ("Công nghệ ảnh hưởng như thế nào đến cách trẻ em chơi ngày nay so với quá khứ?”)
Trả lời:
Point (Điểm):
"Technology has significantly shifted children's play from outdoor activities to indoor, screen-based activities." ("Công nghệ đã thay đổi đáng kể cách trẻ em chơi từ các hoạt động ngoài trời sang các hoạt động trong nhà, trên màn hình.”)
Explain (Giải thích):
“This is because many children today prefer playing games on a device over playing outside, which is a notable change from previous generations." (“Điều này là bởi vì nhiều trẻ em ngày nay thích chơi game trên thiết bị điện tử hơn là chơi ngoài trời, đây là sự thay đổi đáng chú ý so với các thế hệ trước.”)
Example (Ví dụ):
"For instance, earlier, children played meant more physical activities like sports or hide and seek. Now, with gadgets like tablets, kids often engage in video games or interactive apps, focusing more on mental than physical engagement." ("Ví dụ, trước đây, trẻ em thường chơi những trò chơi vận động như thể thao hay trốn tìm. Bây giờ, với những thiết bị như máy tính bảng, trẻ em thường chơi video game hoặc các ứng dụng tương tác, tập trung nhiều hơn vào hoạt động tinh thần hơn là vận động.")
Ghép lại chúng ta sẽ có 1 câu trả lời đầy đủ.
Technology has significantly shifted children's play from outdoor activities to indoor, screen-based activities. This is because many children today prefer playing games on a device over playing outside, which is a notable change from previous generations. For instance, earlier, children played meant more physical activities like sports or hide and seek. Now, with gadgets like tablets, kids often engage in video games or interactive apps, focusing more on mental than physical engagement.
Những lưu ý khi sử dụng PEE
Rõ Ràng và Mạch Lạc: Đảm bảo rằng điểm chính của thí sinh (Point) phải rõ ràng và dễ hiểu. Nó nên trực tiếp liên quan đến câu hỏi và cung cấp một nền tảng vững chắc cho phần giải thích và ví dụ.
Giải Thích Cụ Thể: Khi giải thích (Explain), hãy mô tả ý của thí sinh một cách cụ thể và chi tiết. Đừng ngại mở rộng ý tưởng của mình, nhưng hãy giữ cho nó liên quan và không đi lạc chủ đề.
Chọn Ví dụ Phù Hợp: Khi đưa ra ví dụ (Example), hãy chọn những ví dụ phù hợp và hữu ích để hỗ trợ điểm chính của thí sinh. Ví dụ nên thực sự củng cố điểm mình đang cố gắng truyền đạt.
Tránh Lặp Lại: Hãy cẩn thận không lặp lại cùng một ý tưởng trong cả ba phần. Mỗi phần phải đóng góp một ý nghĩa riêng biệt và bổ sung cho nhau.
Ngôn Ngữ và Văn Phong: Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với trình độ và phong cách của thí sinh. Đừng cố gắng sử dụng từ vựng hoặc cấu trúc ngữ pháp quá phức tạp nếu thí sinh không thoải mái với chúng
Thời Gian và Độ Dài: Trong IELTS Speaking, thí sinh cần chú ý đến thời gian. Đừng để một phần nào chiếm quá nhiều thời gian, làm cho câu trả lời trở nên quá dài và mất cân đối.
Sự Thật và Ý Kiến Cá Nhân: Trong khi ví dụ có thể dựa trên trải nghiệm cá nhân để dễ liên kết
Kết Nối Tự Nhiên: Tạo sự chuyển tiếp mượt mà giữa bằng các từ nối cho Point, Explain và Example. Điều này giúp bài nói của thí sinh trở nên trôi chảy và dễ theo dõi..
Áp dụng PEE một cách cân nhắc và tự nhiên sẽ giúp thí sinh trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và thuyết phục, đồng thời cải thiện đáng kể chất lượng của câu trả lời trong IELTS Speaking.
Các cụm từ liên kết để kết nối PEE
Về Point (Điểm)
Firstly/ Initially
To be honest
What I'm trying to say is
Về Explain (Giải thích)
This means that
In other words
What this means is
The reason for this is
This is because
Về Example (Ví dụ)
For example
Let me give you an example
One example of this is
An example that comes to mind is
Ví dụ: Câu hỏi: "Do you prefer to study in the morning or in the evening?"
"To be honest I prefer studying in the morning." "The reason for this is I feel more focused and alert during the early hours of the day. This means that I can absorb and understand information more effectively in the morning than in the evening." "Let me give you an example: When I was preparing for my exams, I noticed that my concentration was at its peak around 8 AM. I was able to grasp complex concepts much quicker.
Những cụm từ này giúp tạo ra sự chuyển tiếp tự nhiên và mạch lạc giữa các phần trong lời nói của thí sinh. Việc sử dụng chúng một cách hiệu quả không chỉ giúp cải thiện kỹ năng nói của mình trong các tình huống như phần thi IELTS Speaking, mà còn khiến lời nói của thí sinh trở nên rõ ràng, thuyết phục và dễ hiểu hơn.
Phương pháp luyện tập tại nhà
Chọn Chủ Đề và Tạo Câu Hỏi: Thí sinh chọn một loạt các chủ đề khác nhau liên quan đến IELTS, như sở thích, công việc, học tập, du lịch, văn hóa, công nghệ, môi trường, v.v. Tạo hoặc tìm các câu hỏi mẫu cho mỗi chủ đề.
Ghi Chú Ý Tưởng Ban Đầu (Point): Đối với mỗi câu hỏi, thí sinh ghi chú ý tưởng ban đầu của mình. Điều này sẽ trở thành điểm chính (Point) của câu trả lời.
Phát Triển Ý Tưởng (Explain): Mở rộng ý tưởng ban đầu bằng cách giải thích tại sao lại chọn ý tưởng đó, nó có ý nghĩa gì với người học, và làm thế nào nó liên quan đến câu hỏi.
Thêm Ví Dụ Cụ Thể (Example): Đưa ra một hoặc nhiều ví dụ cụ thể để hỗ trợ điểm đã nêu. Cố gắng sử dụng ví dụ từ trải nghiệm cá nhân, tin tức hiện tại, hoặc kiến thức chung.
Luyện Tập Nói: Thí sinh luyện tập trả lời các câu hỏi đã chuẩn bị bằng cách nói to và rõ ràng. Ghi âm lại bản thân để sau đó nghe lại và tự đánh giá.
Tự Đánh Giá và Cải Thiện: Nghe lại bản ghi âm và tự đánh giá. Xem xét liệu đã rõ ràng trong việc truyền đạt điểm chính, giải thích đầy đủ và cung cấp ví dụ thuyết phục hay không.
Lặp Lại và Thay Đổi: Lặp lại quá trình này với các câu hỏi và chủ đề khác nhau. Điều này không chỉ giúp thí sinh thực hành PEE mà còn giúp họ trở nên thoải mái hơn với việc trả lời các loại câu hỏi khác nhau.
Thực Hành với Đối Tác hoặc Gia Sư: Nếu có thể, thí sinh nên thực hành với một đối tác học tập hoặc một gia sư. Họ có thể cung cấp phản hồi hữu ích và giúp cải thiện kỹ năng.
Mục tiêu là làm cho việc áp dụng PEE trở thành một thói quen tự nhiên. Ban đầu, người học có thể cảm thấy hơi khó khăn, nhưng với thời gian và thực hành, họ sẽ thấy thoải mái và tự tin hơn.
Tổng kết
Tham khảo
Point Evidence Explain: Example & Structure | StudySmarter. (n.d.). StudySmarter UK. https://www.studysmarter.co.uk/explanations/english/essay-writing-skills/point-evidence-explain/
Point, Explain, Example. (2014, May 16). [Slide show]. PPT. https://www.slideshare.net/aideenmarie/point-explain-example
Subplotter, & Subplotter. (2022, September 24). Point Example Explanation (1). Subplotter. https://subplotter.com/pee-owen/