Mở rộng hiểu biết qua bộ Bối trong tiếng Trung (贝)

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Bộ Bối trong tiếng Trung có ý nghĩa và cấu tạo như thế nào?

Bộ Bối trong tiếng Trung là 貝, giản thể là 贝, mang ý nghĩa là 'vỏ sò' và 'vật báu'. Nó có tổng cộng 4 nét và đứng thứ 154 trong danh sách 214 bộ thủ Khang Hy, rất phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
2.

Có những từ vựng nào chứa bộ Bối trong tiếng Trung mà bạn nên biết?

Có rất nhiều từ vựng chứa bộ Bối như 贵 (guì - đắt), 资 (zī - tiền), và 费 (fèi - chi phí). Những từ này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình.
3.

Cách viết bộ Bối trong tiếng Trung có những nét nào cần lưu ý?

Để viết bộ Bối 贝 chính xác, bạn cần nắm rõ các nét cơ bản như 丨, フ, ノ, và 丶. Việc luyện tập viết sẽ giúp bạn ghi nhớ cấu trúc và sử dụng bộ này hiệu quả hơn trong các từ vựng liên quan.

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]