Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách kiểm tra nhiệt độ CPU. Nếu bạn muốn kiểm tra CPU một cách hiệu quả và nhanh chóng bằng ứng dụng, hãy đọc bài viết này.
Cách kiểm tra nhiệt độ CPU trên Windows 10 và 11
Để kiểm tra nhiệt độ CPU, bạn có thể dễ dàng cài đặt và sử dụng phần mềm giám sát, sau đó đọc kết quả đầu ra. Các kỹ thuật này áp dụng cho cả Windows 10 và Windows 11.
Hiện nay, có nhiều phần mềm hỗ trợ kiểm tra nhiệt độ CPU như Core Temp, CAM của NZXT, AIDA64, HWiINFO hoặc HWMonitor. Nếu muốn đo lường chi tiết hơn, Intel Utility (XTU) và Ryzen Master của AMD là những ứng dụng cung cấp tùy chọn mở rộng.
Theo đánh giá phổ biến, ứng dụng CAM và Core Temp của NZXT được đánh giá cao về tính dễ cài đặt và sử dụng. CAM, được phát triển bởi NZXT, mang đến giao diện người dùng dễ sử dụng. CAM hoạt động hiệu quả như một công cụ giám sát tiêu biểu trên Windows 10 và Windows 11, ngay cả khi bạn không sử dụng phần cứng NZXT. Ngược lại, Core Temp là một công cụ đơn giản hơn với giao diện cơ bản.
Để kiểm tra nhiệt độ CPU trong quá trình sử dụng thông thường, Core Temp có thể chạy khi bạn thực hiện các tác vụ hàng ngày. Nếu bạn muốn đo nhiệt độ tối đa của CPU, hãy sử dụng Prime95 trong khoảng 30 phút trên Windows 10 hoặc Windows 11. Nếu nhiệt độ bằng hoặc vượt quá 95 độ C, hãy giảm hoạt động để cải thiện nhiệt độ trung bình.
Cách kiểm tra nhiệt độ CPU trong BIOS
Ngoài việc sử dụng phần mềm, bạn cũng có thể kiểm tra nhiệt độ CPU thông qua BIOS hoặc UEFI của hệ thống. Hãy lưu ý rằng điều này chỉ hiển thị nhiệt độ khi CPU không hoạt động, nghĩa là nhiệt độ có thể cao hơn khi bạn khởi động vào Windows 10 hoặc các hệ điều hành khác. Cách kiểm tra trong BIOS rất đơn giản, chỉ cần khởi động lại hệ thống và nhấn phím Delete hoặc F2 nhiều lần khi khởi động. Mặc dù không phải tất cả bo mạch đều hiển thị nhiệt độ CPU trong BIOS, nhưng hầu hết đều có thông tin này.
Nhấn phím Delete hoặc F2khi khởi động lại hệ thống để kiểm tra nhiệt độ CPU trong BIOS. Lưu ý rằng không phải tất cả bo mạch chủ đều hiển thị thông tin nhiệt độ CPU trong BIOS, nhưng hầu hết đều có tính năng này.
Sau khi bước vào BIOS, bạn sẽ thấy nhiệt độ được hiển thị trong phần Giám sát Hardware, còn được gọi là Tình trạng Sức khỏe PC hay Tình trạng PC khác.
Nhiệt độ an toàn của CPU là gì?
Khi CPU không hoạt động, nhiệt độ duy trì thường dưới hoặc xung quanh 50 độ C. Khi CPU xử lý nhiều tác vụ như chơi game, xử lý video hay các tác vụ khác, nó sẽ tiêu tốn nhiều năng lượng và nhiệt độ CPU sẽ tăng lên. Nhiệt độ khi ứng dụng đang chạy thường cao hơn nhiệt độ không tải, vì vậy hãy đo nhiệt độ CPU khi máy đang chạy tác vụ nặng để đảm bảo hệ thống làm mát đúng cách.
Trong khi CPU xử lý tác vụ nặng, nhiệt độ lý tưởng thường dưới 80 độ C. Tuy nhiên, nếu bạn có một hệ thống nhỏ hoặc laptop, CPU có thể hoạt động ở nhiệt độ cao hơn. Bộ xử lý Ryzen 5000 của AMD được thiết kế để chịu đựng nhiệt độ lên đến 95 độ C với bộ làm mát cơ bản, trong khi dòng Ryzen 7000 có thể hoạt động ở 95 độ C ngay cả khi sử dụng bộ làm mát nước.
Tuy nhiên, một số loại chip như Ryzen 9 7950X3D và Ryzen 9 7900X3D thường có ngưỡng tối đa là 89 độ C. Bộ xử lý Core i9 Alder Lake thế hệ 12 của Intel và Raptor Lake thế hệ 13 có thể đạt đến 100 độ C trong điều kiện hoạt động bình thường. Các giới hạn này nằm trong phạm vi kỹ thuật và dự kiến cho từng loại chip cụ thể.
Vì vậy, mặc dù ngưỡng 80 độ C là một tiêu chí chung tốt, quan trọng nhất là đảm bảo nhiệt độ của CPU không vượt quá giới hạn an toàn được gọi là 'TJ Max' (nhiệt độ đường giao nhau tối đa). Giá trị này thay đổi tùy theo chip, nhưng hầu hết các phần mềm giám sát sẽ hiển thị nó.
Nếu CPU của bạn vượt quá giới hạn nhiệt độ tối đa, bạn cần thực hiện các bước để làm mát CPU. Điều này có thể bao gồm việc nâng cấp bộ làm mát hoặc bảo trì hệ thống làm mát hiện tại, như làm sạch quạt và bộ tản nhiệt. Nếu bạn định ép xung CPU, hãy nhớ rằng điều này có thể dẫn đến nhiệt độ cao và tăng nguy cơ hỏng bộ xử lý.
Cách giải quyết CPU có nhiệt độ cao
Nếu nhiệt độ CPU vượt quá 80 độ C khi đang chạy tải, hãy kiểm tra hệ thống để đảm bảo làm mát của CPU đủ. Dưới đây là danh sách kiểm tra quan trọng:
- Máy tính của bạn có sạch sẽ, không có bụi bẩn (bao gồm cả quạt và bộ lọc) không?
- Tất cả các quạt máy tính có hoạt động khi tải không?
- Khi bạn cuối cùng bôi keo tản nhiệt mới giữa CPU và bộ làm mát CPU là khi nào? Nếu đã quá ba năm, hãy xem xét việc thay mới keo tản nhiệt.
- Bộ làm mát CPU của bạn có công suất làm mát cao hơn TDP đặc tả của CPU không?
Đối với cả PC và laptop, làm mát tại mức tối thiểu là quan trọng vì thiết bị không được thiết kế để chạy ở mức tải cao trong thời gian dài. Ví dụ, hầu hết laptop được trang bị giải pháp làm mát nhỏ gọn, hoạt động tốt khi tăng hiệu suất trong thời gian ngắn nhưng cần giảm tốc độ để duy trì dưới giới hạn tắt máy khi chơi game kéo dài. Laptop chơi game thường có hệ thống làm mát mạnh mẽ hơn do đó có thể làm mát hiệu quả hơn.
Nếu bạn đang sử dụng PC để chơi game và cảm thấy hệ thống làm mát không đủ, hãy thay keo tản nhiệt cho CPU của bạn. Hiệu suất của nhiều loại keo tản nhiệt giảm sút đáng kể sau khoảng ba năm. Việc thay mới keo tản nhiệt và làm sạch hệ thống khỏi bụi có thể cải thiện khả năng làm mát và hiệu suất đáng kể. Điều này áp dụng cho cả PC lắp ráp sẵn và PC tùy chỉnh.
Kết luận tạm thời
Với những chia sẻ ở đây, bạn sẽ hiểu hơn về cách kiểm tra nhiệt độ CPU của mình. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn bảo quản máy tính của mình một cách hiệu quả hơn.- Xem thêm: Mẹo vặt cho laptop, Mẹo vặt Windows