Mở rộng từ vựng: Dũng cảm trang 29 Sách Giáo Khoa Tiếng Việt lớp 4 tập 2: Cánh diều

Buzz

Ngày cập nhật gần nhất: 15/7/2025

Các câu hỏi thường gặp

1.

Các từ nào được coi là đồng nghĩa với 'dũng cảm' trong bài viết này?

Các từ đồng nghĩa với 'dũng cảm' bao gồm: gan dạ, can đảm, anh hùng, anh dũng, can trường, gan góc, bạo gan, và quả cảm. Những từ này thể hiện sự can đảm và kiên cường trong mọi tình huống.
2.

Làm thế nào để sử dụng từ 'dũng cảm' với các từ khác trong bài viết?

Có thể thêm 'dũng cảm' vào trước các từ như xông lên, chiến sĩ, nhận khuyết điểm, cứu bạn, bảo vệ bạn, và nói lên sự thật. Điều này giúp nhấn mạnh ý nghĩa của lòng dũng cảm trong từng hành động.
3.

Ý nghĩa của thành ngữ 'Gan vàng dạ sắt' là gì theo bài viết?

Thành ngữ 'Gan vàng dạ sắt' có nghĩa là nói năng bạo dạn, thẳng thắn và không kiêng nể. Nó thể hiện sự can đảm trong cách giao tiếp và đối diện với thử thách.
4.

Tại sao lòng dũng cảm lại quan trọng trong việc xây dựng con người can đảm?

Lòng dũng cảm là một phần không thể thiếu trong việc xây dựng con người can đảm, vì nó giúp chúng ta đối diện với khó khăn, thử thách và phát triển bản thân qua những trải nghiệm.

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua Zalo: 0978812412 hoặc Email: [email protected]