Học Hán ngữ qua nhạc là phương pháp học đơn giản, mang lại sự hứng khởi và thú vị. Bạn đã từng áp dụng cách này với những ca khúc kinh điển tiếng Hoa chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bài viết này để Mytour hướng dẫn chi tiết cách nâng cao kiến thức qua bài hát Tây du ký tiếng Trung ở trong bài viết này nhé!
I. Thông tin về bài hát Tây du ký tiếng Trung
Ca khúc Tây du ký tiếng Trung mang tựa đề là 敢问路在何方 /Gǎn wèn lù zài héfāng/, hay còn được biết đến với tên gọi khác là Xin hỏi đường ở nơi nào, do ca sĩ Tưởng Đại Vỹ trình bày. Đây là bài hát kết thúc của phim Tây du ký được phát hành vào năm 1986. Ca khúc này do Diêm Túc sáng tác lời và Hứa Kim Thanh sáng tác nhạc.
Với lời ca sĩ sâu lắng và ý nghĩa, bài hát này đã trở thành một phần không thể thiếu trong ký ức tuổi thơ của nhiều thế hệ, cùng với bộ phim Trung Quốc kinh điển Tây du ký. Nội dung của bài hát mô tả khó khăn và ca ngợi lòng dũng cảm của bốn Đường Tăng trên hành trình thỉnh kinh.
Điều đặc biệt của ca khúc này là sự kết hợp hoà hợp giữa âm nhạc dân tộc và âm thanh điện tử, mang đến sự mới lạ cho người nghe vào thời điểm đó. Điều này cũng gây ra tranh cãi khi một số chuyên gia âm nhạc cho rằng bài hát quá phương Tây so với tác phẩm kinh điển Tây du ký. Tuy nhiên, sau nhiều tranh luận, đạo diễn Dương Khiết vẫn chọn bài hát Tây du ký tiếng Trung 敢问路在何方 làm ca khúc chủ đề cho phim.
II. Ngữ liệu của bài hát Tây du ký tiếng Trung
Học tiếng Trung qua âm nhạc là cách thú vị để nâng cao kiến thức, đem lại sự hứng thú cho việc học mà nhiều người đã áp dụng. Hãy cùng Mytour luyện tập qua ca khúc Tây du ký tiếng Trung kinh điển một thời trên màn ảnh Hoa ngữ.
Clip nhạc:
Lời bài hát Tây du ký bằng tiếng Trung | Phiên âm | Lời dịch |
Lời 1: 你挑着担我牵着马 迎来日出送走晚霞 踏平坎坷成大道 斗罢艰险又出发又出发 Điệp khúc: 啦~啦~啦啦啦~啦啦啦啦啦~ 一番番春秋冬夏 一场场酸甜苦辣 敢问路在何方路在脚下 Lời 2: 你挑着担我牵着马 翻山涉水两肩霜花 风云雷电任叱吒 一路豪歌响天涯响天涯
| Lời 1: nǐ tiāo zhe dān wǒ qiān zhe mǎ yíng láirì chū sòng zǒu wǎnxiá tà píng kǎnkě chéng dàdào dǒu bà jiānxiǎn yòu chūfā yòu chūfā Điệp khúc: la ~ la ~ la la la ~ la la la la la ~ yī pān pān chūnqiū dōng xià yī chǎng chǎng suāntiánkǔlà gǎn wèn lù zài hé fāng lù zài jiǎoxià Lời 2: nǐ tiāo zhe dān wǒ qiān zhe mǎ fān shān shè shuǐ liǎng jiān shuāng huā fēngyún léidiàn rèn chìzhà yīlù háo gē xiǎng tiānyá xiǎng tiānyá
| Lời 1: Đệ gồng gánh, ta dắt ngựa Đón chào ngày mới, tiễn biệt ánh chiều tà San bằng những gập ghềnh làm thành con đường lớn Đấu tranh chống lại nguy hiểm, lại xuất phát, lại xuất phát Điệp khúc: la ~ la ~ la la la ~ la la la la la ~ Đã bao mùa xuân thu đông hạ Đã bao phen ngọt bùi đắng cay Xin hỏi đường ở đâu? Đường ở dưới chân ta Lời 2: Đệ gồng gánh ta dắt ngựa Trèo đèo lội suối, hai vai đẫm sương Gió mưa sấm chớp luôn gào thét Trên đường vẫn hát vang, hướng về phía chân trời |
III. Nâng cao tri thức qua ca khúc Tây du ký tiếng Trung
Hãy cùng Mytour học bài hát Tây du ký để tích lũy thêm kiến thức về từ vựng tiếng Trung và ngữ pháp tiếng Trung ngay tại đây nhé!
1. Từ vựng và cụm từ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 挑 | tiāo | Gánh |
2 | 牵 | qiān | Dắt |
3 | 日出 | rì chū | Bình minh |
4 | 晚霞 | wǎnxiá | Ráng chiều |
5 | 坎坷 | kǎnkě | Nhấp nhô, gập ghềnh |
6 | 踏 | tà | Đạp, giẫm |
7 | 出发 | chūfā | Xuất phát |
8 | 春秋冬夏 | Chūnqiū dōngxià | Xuân thu đông hạ |
9 | 酸甜苦辣 | suāntiánkǔlà | Ngọt bùi đắng cay |
10 | 脚下 | jiǎoxià | Dưới chân |
11 | 翻山涉水 | fān shān shè shuǐ | Trèo đèo lội suối |
12 | 风云 | fēngyún | Phong vận, mưa gió, gió mây |
13 | 雷电 | léidiàn | Sấm sét |
14 | 天涯 | tiānyá | Chân trời |
2. Cấu trúc ngữ pháp
Chủ điểm ngữ pháp | Ví dụ |
Cách dùng 着: Động từ + 着 | 你挑着担我牵着马 /nǐ tiāo zhe dān wǒ qiān zhe mǎ/: Đệ gồng gánh, ta dắt ngựa |
Do đó, Mytour đã chia sẻ chi tiết về bài hát Tây du ký tiếng Trung. Hy vọng rằng, những chia sẻ trên sẽ giúp bạn nhanh chóng cải thiện kiến thức về từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung một cách hiệu quả.