Trong bài viết này, Mytour sẽ giới thiệu cho bạn cách sử dụng bổ ngữ thời lượng tiếng Trung trong các câu mô tả và các câu hỏi cùng với ví dụ minh họa.
bổ ngữ thời lượng là gì?
Thời có nghĩa là thời gian, lượng có nghĩa là số lượng => Bổ ngữ thời lượng là là từ biểu thị thời gian một hành động/một trạng thái kéo dài trong bao lâu. Hiểu nôm na ý nghĩa biểu đạt của nó là làm gì đó mất bao nhiêu thời gian.
Các ví dụ về bổ ngữ thời lượng tiếng Trung thông dụng:
一会儿: một chốc
一分钟 : một phút
一刻钟 : một khắc
半个小时: nửa giờ
Một giờ: một tiếng
Một ít hơn một giờ: hơn một tiếng
Một nửa ngày: nửa ngày
Một ngày : một ngày
Một ngày hơn : hơn một ngày
Nửa tuần: nửa tuần
Một tuần: một tuần
Một chút hơn một tuần : hơn một tuần
Nửa tháng : nửa tháng
Một tháng : một tháng
Một chút hơn một tháng: hơn một tháng
Nửa năm: nửa năm
Một năm: một năm
Một chút hơn một năm: hơn một năm
Hơn 10 năm: hơn 10 năm
Cách dùng bổ ngữ về thời gian
1. Với câu KHÔNG CÓ TÂN NGỮ
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ (了) + Bổ ngữ thời lượng
=> Bổ ngữ về thời lượng được đặt sau động từ nếu câu không có tân ngữ.
Ví dụ:
-
我们休息五分钟。Chúng tôi nghỉ 5 phút. => “5 phút” là bổ ngữ thời lượng cho động từ “ nghỉ ngơi”
-
火车开走一刻钟了。Xe lửa đã chạy 15 phút rồi. => “15 phút” là bổ ngữ thời lượng cho động từ “chạy”
-
公共汽车已经运行了一个小时. Xe bus đã chạy 1 tiếng rồi => “1 tiếng” là bổ ngữ thời lượng cho động từ “chạy” (đi, di chuyển)
2. Với câu CÓ TÂN NGỮ
Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + 了 + thời gian + tân ngữ
=> Diễn tả khoảng thời gian mà hành động xảy ra.
Ví dụ:
-
他工作了三年。Anh ấy đã làm việc trong ba năm.
-
我和妹妹打了二十分钟网球。Tôi và em gái đánh quần vợt 20 phút.
-
我听了四十分钟的广播。Tôi đã nghe đài phát thanh 40 phút.
-
来中国以前, 他学过三个月 ( 的 )汉语。Trước khi đến Trung Quốc, anh ấy đã học tiếng Hoa trong 3 tháng.
-
我们坐了一个小时公共汽车。Chúng tôi đã đi xe buýt trong một giờ
-
我们唱了两个小时歌。Chúng tôi đã hát trong hai giờ.
-
我找了你半个小时. Tôi đã tìm bạn cả nửa tiếng.
-
我等小王半个小时了。Tôi đợi Tiểu Vương nửa giờ rồi.
Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + 了 + khoảng thời gian + tân ngữ +
=> Diễn tả thời điểm hành động đã xảy ra và hành động đó vẫn đang tiếp diễn.
-
Ví dụ:
-
我学习了一年汉语了。Tôi đang học tiếng Trung được một năm.
-
我们在这里等他一会儿吧. Chúng ta ở đây đợi cậu ấy một lát đi.
-
她学中文学了四个月了。Cô ấy đang học tiếng Trung bốn tháng rồi.
-
她看了半个小时电视了。Cô ấy đang xem TV được nửa giờ.
-
他们游了二十分钟永了。Họ đang bơi được 20 phút rồi.
-
3. Câu HỎI
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + (了) + 多长时间/ 多久/几年/ 几个月 ....
Thời gian kéo dài là bao lâu: Thời gian bao lâu
Trong khoảng thời gian bao lâu: bao lâu
几年/几: mấy năm
Mấy tháng : mấy tháng
Ví dụ:
-
你学汉语学了多长时间?Bạn học tiếng Hán bao lâu rồi?
-
他们开会开了一个小时吗?Họ đã họp được một giờ rồi đúng không?
-
他来中国几年了?Ông ấy đến Trung Quốc bao nhiêu năm rồi?
Bổ ngữ luôn là một khía cạnh của ngữ pháp khiến người học đau đầu vì chúng có nhiều cách sử dụng khác nhau và dễ bị nhầm lẫn. Bổ ngữ thời lượng trong tiếng Trung là một dạng bổ ngữ gần như đơn giản nhất, chỉ cần học và áp dụng thường xuyên là bạn có thể sớm sử dụng chúng một cách chính xác.