Bộ Hán tiếng Trung
I. Bộ Hán tiếng Trung là gì?
Bộ Hán trong tiếng Trung là 厂, phiên âm chǎng, có nghĩa là sườn núi. Đây là một trong 23 bộ thủ được tạo thành từ 2 nét đơn giản, đứng ở vị trí thứ 27 trong danh sách 214 bộ thủ chữ Hán. Trong cuốn Khang Hy tự điển, hiện có khoảng 129 ký tự trong tổng số 49.030 ký tự có bộ thủ này.
Nếu bạn quan sát, bạn sẽ thấy bộ Hán 厂 có hình dạng của sườn núi, độ nghiêng của một vách núi. Do đó, bộ này được sử dụng để biểu thị ý nghĩa của sườn núi, vách núi.
Thông tin về bộ Hán 厂:
|
II. Phương pháp viết và ghi nhớ bộ Hán trong tiếng Trung
Viết bộ Hán trong tiếng Trung 厂 rất đơn giản. Bạn hãy áp dụng kiến thức các nét căn bản trong tiếng Trung mà bạn đã học để thực hành theo hướng dẫn sau đây!
III. Danh sách từ vựng có chứa bộ Hán trong tiếng Trung
Bộ Hán trong tiếng Trung 厂 là một trong những bộ thủ phổ biến. Vì vậy, Mytour đã cập nhật danh sách các từ vựng có liên quan đến bộ này dưới đây. Hãy cập nhật và bổ sung vốn từ của bạn ngay từ bây giờ!
1. Cụm từ đơn
Bộ Hán trong tiếng Trung 厂 thường được sử dụng như một phần của kết cấu chữ Hán. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung chứa bộ này mà Mytour đã tổ chức lại:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 厅 | tīng | Phòng, phòng làm việc |
2 | 厉 | lì | Nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ, nghiêm túc |
3 | 压 | yā | Ép, đè Dồn, nén, áp chế Tiếp cận, áp sát, đến gần |
4 | 厍 | shè | Thôn xã |
5 | 厕 | cè | Nhà vệ sinh Lẫn; tham dự; trà trộn; chen vào; len vào |
6 | 厝 | cuò | Đặt, để, xếp |
7 | 原 | yuán | Khởi đầu; bắt đầu; sớm nhất; mở đầu Vốn là; nguyên là; gốc Thô; nguyên; vật chưa gia công |
8 | 历 | lì | Trải qua; kinh qua Nhiều lần Từng cái, từng lần |
9 | 厌 | yàn | Hài lòng; thoả mãn Ngán; chán (vì nhiều quá mà không thích) |
2. Từ vựng ghép
Bảng dưới đây là danh sách các từ ghép có chứa bộ chữ Hán trong tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 厂休 | chǎngxiū | Ngày nghỉ của xưởng |
2 | 厂史 | chǎngshǐ | Lịch sử nhà máy; lịch sử xí nghiệp; lịch sử công ty |
3 | 厂商 | chǎngshāng | Nhà máy hiệu buôn; nhà máy và cửa hàng tư nhân |
4 | 厂子 | chǎng·zi | Nhà máy; công xưởng; phân xưởng |
5 | 厂家 | chǎngjiā | Xưởng; công xưởng; nhà máy |
6 | 厂规 | chǎngguī | Nội quy nhà máy; nội quy xí nghiệp |
7 | 厂长 | chǎngzhǎng | Xưởng trưởng; quản đốc |
Như vậy, Mytour đã giải thích chi tiết về bộ Hán trong tiếng Trung. Hi vọng rằng, thông qua kiến thức về bộ thủ này sẽ giúp cho những người học tiếng Trung có thể dễ dàng củng cố và bổ sung vốn từ vựng hữu ích để giao tiếp tốt hơn.