Trong tiếng Anh, có những từ ngữ tưởng chừng như đã quen thuộc lại có những sắc thái nghĩa khác nhau khi đặt vào trong từng trường hợp giao tiếp cụ thể. Trong series này, tác giả sẽ giới thiệu tới người đọc 10 chủ đề quen thuộc gồm 60 từ có nghĩa chuyển nhằm giúp người đọc nắm bắt được 300 – 500 ngữ nghĩa được ứng dụng trong nhiều ngữ cảnh.
Vì từ gốc và các nghĩa chuyển của chúng đều liên quan đến nhau, nên người học có thể dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng trong thực tế. Để hiểu và áp dụng các nghĩa chuyển một cách hiệu quả, người học có thể tham khảo cách học như dưới đây:
Đọc hiểu nghĩa gốc của từ (Tham khảo Tìm hiểu về gốc từ và thành phần phụ tố trong tiếng Greek và Latin – Ứng dụng vào các phương pháp học tiếng Anh)
Đọc hiểu các nghĩa chuyển bao gồm định nghĩa và ví dụ.
Đặt câu tương ứng với các từ có nghĩa chuyển này theo các ngữ cảnh khác nhau.
Phần 1: Từ gốc chỉ phần của cơ thể người
Brain
Danh từ gốc: Một bộ phận của cơ thể, phía trên cổ, chứa mắt, mũi, miệng, tai, não bộ…
She nodded her head repeatedly as she completely agreed to follow his instructions. (Cô ấy gật đầu liên tục, hoàn toàn tán thành những hướng dẫn của anh ta)
Nghĩa chuyển 1: Đơn vị người, động vật
They own a hundred head of cattle. (Họ sở hữu hàng trăm gia súc)
Nghĩa chuyển 2: Đơn vị tính độ dài hoặc chiều cao bằng kích cỡ của đầu
He is a head taller than everyone else in the class. (Anh ấy cao hơn những người con lại trong lớp một cái đầu)
Nghĩa chuyển 3: Khả năng về trí óc, tâm trí.
I couldn’t get him out of my head.(Tôi không thể khiến anh ấy ra khỏi tâm trí tôi)
They have a clear head and an open heart.(Anh ấy có một đầu óc minh mẫn và một trái tim rộng mở)
I have a good head for details. (Tôi có trí nhớ tốt cho các chi tiết)
Nghĩa chuyển 4: Một người chịu trách nhiệm lãnh đạo một nhóm, tổ chức…
The head chef has just left, so I’ll take the charge. (Bếp trưởng mới rời đi, cho nên tôi sẽ lãnh đạo.)
My headteacher is really supportive. (Hiệu trưởng tôi rất tận tình.)
Nghĩa chuyển 5: Phần mở đầu của thứ gì đó
He wrote his name at the head of a page in my new notebook. (Anh ấy viết vào đầu một trang giấy trong quyển sổ của tôi.)
Nghĩa chuyển 6: Phần đuôi của thứ gì đó. Phần đuôi của vật (dài, thon nhọn hơn ở phần đầu và to hơn ở phần đuôi)
Let’s paint the nail heads. (Hãy sơn những đuôi đinh.)
hoc-tu-vung-nghia-chuyen-tu-mouth
Nghĩa gốc: Một bộ phận trên cơ thể dùng để ăn, uống, nói chuyện
You shouldn’t put so much food in your mouth at once. (Bạn không nên đưa vào nhiều đồ ăn vào miệng cùng lúc.)
Nghĩa chuyển 1: Phần đầu mở của một lỗ, hang. Phần của sông nối ra biển.
We looked down into the mouth of the volcano. (Chúng tôi nhìn xuống miệng núi lửa.)
Quebec is at the mouth of the St Lawrence River. (Quebec ở cửa sông St Lawrence.)
Nghĩa chuyển 2: Phần mở đầu hẹp của một đồ chứa.
The mouth of the bottle is too narrow that I can not pure water into. (Miệng chai quá hẹp khiến tôi không thể đổ nước vào.)
Nghĩa chuyển 3: Tạo ra từ bằng môi mà không tạo ra âm thanh.
It looks to me as if the singers are only mouthing the words. (Trông như thể các ca sĩ chỉ đang hát nhép.)
Nghĩa chuyển 4: Nói ra những từ ngữ không thật lòng
I don’t want to stand here listening to you mouthing apologies. (Tôi không muốn đứng đây nghe bạn nói lời xin lỗi.)
hoc-tu-vung-nghia-chuyen-tu-eye
Nghĩa gốc: Một bộ phận trên khuôn mặt được sử dụng để nhìn.
He looked me in the eyes and told me what to do. (Anh ấy nhìn vào mắt tôi và nói cho tôi biết phải làm gì.)
Nghĩa chuyển 1: Các nốt màu tối trên khoai tây hoặc một số loại củ, nơi mọc mầm.
Remove the “eyes” from the potatoes. (Hãy loại bỏ “mắt” của những củ khoai tây.)
Nghĩa chuyển 2: Lỗ xỏ kim
My dad is looking for his glasses. He missed the eye of the needle several times. (Bố tôi đang tìm kính của ông ấy. Anh ta đã bắn trượt mắt kim nhiều lần)
Nghĩa chuyển 3: Giúp ai hay tổ chức nào đó bằng việc nói chúng biết về một sự kiện, thay đổi mà có thể tác động đến công việc hay hoạt động của tổ chức, cá nhân đó; làm tai mắt cho ai
Corporate brokers are supposed to act as a company’s eyes and ears in the marketplace. (Các nhà môi giới công ty được coi là hoạt động như một tai mắt của công ty trên thị trường.)
Nghĩa chuyển 4: Nhìn ai đó/ gì đó một hồi lâu, một cách hứng thú.
I could see her eyeing my lunch. (Tôi có thể thấy cô ấy để mắt đến bữa trưa của tôi.)
Chân
Nghĩa gốc: Một bộ phận cơ thể của người hoặc động vật được sử dụng để đi, đứng …
My legs were tired after so much walking.(Chân tôi đã mỏi sau khi đi bộ quá nhiều.)
Nghĩa chuyển 1: Phần ống quần
He rolled up his trouser legs and waded into the water. (Nó xắn ống quần lội xuống nước.)
Nghĩa chuyển 2: Một vật dựng đứng để đỡ một vật khác.
My dad needs to repair that table leg. (Bố tôi cần sửa lại cái chân bàn đó.)
Nghĩa chuyển 3: Chạy xa để trốn tránh khỏi thứ gì đó.
They legged it round the corner when they saw the police coming. (Họ chạy đi khi thấy cảnh sát đến.)
Spine
Nghĩa gốc: Một bộ phận của cơ thể kéo dài từ vai tới thắt lưng, phần lưng
Sleeping on a bed that is too soft can be bad for your back. (Ngủ trên giường quá mềm có thể không tốt cho lưng của bạn.)
Nghĩa chuyển 1: Phần bên trong hoặc bên ngoài của một vật, xe cộ, toà nhà có vị trí xa nhất so với phía trước của vật, xe cộ, toà nhà đó
He wrote down some words on the back of his hand. (Anh ấy viết ra một số từ trên mu bàn tay của mình)
I found my tennis racket at the back of the cupboard. (Tôi tìm thấy chiếc vợt tennis của mình ở phía sau tủ.)
Nghĩa chuyển 2: Lén lút phía sau, không chính diện
He talked behind my back, but I know everything. (Anh ấy nói sau lưng tôi, nhưng tôi biết tất cả mọi thứ)
Nghĩa chuyển 3: Đưa cho ai đó một sự giúp đỡ về tài chính hoặc lời nói
The management has refused to back our proposals. (Người quản lý đã từ chối ủng hộ đề xuất của chúng tôi.)
Nghĩa chuyển 4: Khiến thứ gì đó di chuyển lùi lại
Ann gave up driving when she backed the car into the garage door. (Ann từ bỏ việc lái xe khi cô lùi xe vào cửa nhà để xe.)
Nghĩa chuyển 5: Trả sau cuối kì hạn
They owe the staff several thousand in back pay. (Họ nợ nhân viên vài ngàn tiền trả lại.)
Limb
Nghĩa gốc: phần cánh tay
My arms ache from carrying this bag. (Tay tôi đau vì mang cái túi này.)
She sat back in her chair and wrapped her arms around her knees. (Cô ngồi lại ghế và vòng tay qua đầu gối.)
Nghĩa chuyển 1: Phần cánh tay của một bộ quần áo hoặc đồ nội thất là nơi gác tay
The arm of a jacket (Cánh tay của áo khoác)
The arm of a chair. (Tay ghế)
Nghĩa chuyển 2: Vũ khí và thiết bị dùng để giết và gây thương tích
The protesters will lay down their arms in two weeks. (Những người biểu tình sẽ buông vũ khí trong hai tuần nữa)
Nghĩa chuyển 3: Chi nhánh của một tổ chức là một bộ phận của tổ chức đó chịu trách nhiệm về một hoạt động hoặc địa điểm cụ thể
The British company is one arm of a large multinational. (Công ty của Anh là một chi nhánh của một tập đoàn đa quốc gia lớn.)
Nghĩa chuyển 4: Để cung cấp cho mình hoặc người khác vũ khí hay công cụ
They are currently arming for war. (Họ hiện đang trang bị vũ khí cho chiến tranh.)
He armed himself with a baseball bat before going outside. (Anh tự trang bị cho mình một cây gậy bóng chày trước khi ra ngoài.)
Nghĩa chuyển 5: Cung cấp cho bản thân hoặc người khác thiết bị hoặc kiến thức để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể; trang bị kiến thức
She prepared herself for the interview by gathering all the information she could about the company beforehand. (Cô chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn bằng cách thu thập tất cả thông tin có thể về công ty trước.)
Nguyễn Khánh Ly