Bộ chữ Hựu trong tiếng Trung là gì? Nằm ở vị trí nào trong danh sách bộ thủ chữ Hán? Đây là điều mà rất nhiều người quan tâm. Mytour sẽ giải thích chi tiết về bộ chữ Hựu trong bài viết này. Hãy theo dõi và nâng cao kiến thức của bạn ngay từ bây giờ nhé!
I. Bộ chữ Hựu trong tiếng Trung là gì?
Bộ Yếu trong tiếng Trung là 又, phiên âm yòu, mang ý nghĩa là “lại một lần nữa, một lần nữa” hoặc đôi khi cũng được sử dụng với nghĩa là “cái tay”. Bộ Yếu 又 đứng ở vị trí thứ 29, là một trong 23 bộ được cấu tạo từ 2 nét trong danh sách 214 bộ thủ Khang Hy.
Cũng theo cuốn Khang Hy tự điển, hiện tại có khoảng 91 ký tự trong tổng số hơn 49 nghìn chữ Hán được tìm thấy dưới bộ này.
Thông tin bộ Yếu 又:
|
II. Cách ghi lại bộ Yếu trong tiếng Trung
Bộ Yếu trong tiếng Trung 又 có cấu tạo bao gồm chỉ 2 nét. Tuy nhiên, khi viết, bạn cần chú ý để tránh nhầm lẫn với bộ Văn trong tiếng Trung vì nét viết khá giống nhau. Dựa trên quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung, bạn có thể thực hành luyện viết bộ Yếu 又 theo từng nét mà Mytour hướng dẫn như sau nhé!
Hướng dẫn nhanh
Hướng dẫn chi tiết
III. Từ vựng chứa bộ Yếu trong tiếng Trung
Mytour đã tổ chức lại danh sách một số từ vựng tiếng Trung thông dụng có chứa bộ Yếu 又. Bạn hãy lưu lại ngay để học từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng có chứa bộ Hựu | Phiên âm | Nghĩa
| Ví dụ |
1 | 叉 | chā | Nĩa, cái xiên Dấu gạch chéo | 吃西餐用刀叉 /Chī xīcān yòng dāo chā/: Dùng dao, dùng nĩa lấy đồ ăn. |
2 | 及 | jí | Đạt tới, đạt đến, đuổi kịp Và, cho | 将及十载 /Jiāng jí shí zài/: Sắp đến mười năm |
3 | 友 | yǒu | Bạn bè, bằng hữu, bạn | 朋友 /péng·you/: Bạn bè |
4 | 双 | shuāng | Đôi, hai, chẵn | 男女双方 /Nánnǚ shuāngfāng/: Đôi bên nam nữ |
5 | 反 | fǎn | Ngược, trái, chuyển, đổi, trở, lật | 反败为胜 /fǎnbàiwèishèng/: Chuyển bại thành thắng. |
6 | 发 | fā | Phát, giao, gởi, phát ra, gửi đi | 发信号 /fā xìnhào/: Phát tín hiệu. |
7 | 叔 | shū | Chú | 表叔 /biǎoshū/: Chú họ. |
8 | 取 | qǔ | Lấy, đạt được, dẫn đến, áp dụng, tuyển chọn | 取行李 /qǔ xínglǐ/: Lấy hành lý. |
9 | 受 | shòu | Nhận, được, bị, chịu đựng | 受到帮助 /shòudào bāngzhù/: Nhận được giúp đỡ. |
10 | 变 | biàn | Thay đổi, biến hóa, trở thành, trở nên, biến hành | 情况变了 /qíngkuàng biàn le/: Tình hình đã thay đổi rồi. |
11 | 叙 | xù | Nói, ghi chép, ghi lại | 叙述 /xùshù/: Thuật lại, kể lại. |
12 | 叛 | pàn | Phản bội | 叛贼 /pànzéi/: Kẻ phản bội. |
13 | 叟 | sǒu | Ông già, ông lão | 老叟 /lǎosǒu/: Ông cụ. |
Đây là toàn bộ thông tin chi tiết về bộ Yếu trong tiếng Trung. Hi vọng rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học và nâng cao vốn từ vựng Hán ngữ.