Trong tiếng Trung có một số bộ thủ cùng tên nhưng ý nghĩa và cách viết khác nhau. Vì vậy, học kỹ kiến thức các bộ sẽ giúp bạn tránh những hiểu lầm không đáng có. Bạn đã biết về bộ Phương trong tiếng Trung chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bài viết sau để Mytour giải thích chi tiết nhé!
I. Bộ Phương trong tiếng Trung là gì?
Bộ Phương trong tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung có hai bộ Phương: 方 và 匚. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết về những bộ này nhé!
1. Bộ Phương 方
Bộ Phương đầu tiên trong tiếng Trung cần đề cập đó là 方, phiên âm /fāng/, có nghĩa là “hình vuông”. Đây là một trong 34 bộ có 4 nét, đứng ở vị trí thứ 70 trong danh sách 214 bộ thủ chữ Hán. Hiện tại, có khoảng 92 Hán tự được phát hiện chứa bộ này.
Thông tin về bộ Phương 方:
|
2. Bộ Phương 匚
Bộ Đống trong tiếng Trung thứ hai cần đề cập đến là 匚, phiên âm /fāng/, có ý nghĩa là “kệ chứa hình chữ nhật”. Đây là một trong 23 bộ được hình thành từ 2 nét, đứng ở vị trí thứ 22 trong danh sách 214 bộ thủ chữ Hán. Theo Từ điển Khang Hy, hiện tại có khoảng 64 ký tự được phát hiện chứa bộ này.
Thông tin về bộ Đống 匚:
|
II. Cách viết bộ Đống trong tiếng Trung
Để viết chính xác hai bộ Phương trong tiếng Trung (方 & 匚), bạn cần thực hiện đúng quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung. Dưới đây, hãy luyện tập theo hướng dẫn của Mytour!
Hướng dẫn viết bộ Phương 方
Hướng dẫn viết bộ Phương 匚
III. Từ vựng có chứa bộ Phương trong tiếng Trung
Mytour đã sắp xếp lại toàn bộ từ vựng có chứa hai bộ Phương trong tiếng Trung 方 & 匚 dưới đây. Hãy nhanh tay lưu lại để nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung của bạn nhé!
1. Bộ Đường 方
STT | Từ vựng có chứa bộ Phương 方 | Phiên âm | Nghĩa |
Từ đơn | |||
1 | 施 | shī | Thực hành, thực thi, làm, gây |
2 | 旁 | páng | Bên cạnh, cạnh, khác, ngoài ra |
3 | 旂 | qí | Cờ, lá cờ |
4 | 旅 | lǚ | Đất khách, lữ hành, mọc hoang, quân đội, cùng |
5 | 旋 | xuán | Xoay chuyển, trở lại |
6 | 旎 | nǐ | Nhu mì, kiều diễm |
7 | 族 | zú | Gia tộc, họ hàng |
8 | 旒 | liú | Dải cờ, tua cờ, chuỗi ngọc |
Từ ghép | |||
9 | 方书 | fāngshū | Sách y học |
10 | 方今 | fāngjīn | Hiện nay, ngày nay |
11 | 方位 | fāngwèi | Phương, hướng, bên, phía |
12 | 方位词 | fāngwèicí | Phương vị từ, từ chỉ nơi chốn |
13 | 方便 | fāngbiàn | Thuận tiện, thuận lợi |
14 | 方便面 | fāngbiànmiàn | Mì ăn liền |
15 | 方俗 | fāngsú | Phong tục địa phương |
16 | 方兴未艾 | fāngxīngwèiài | Trên đà phát triển |
17 | 方剂 | fāngjì | Đơn thuốc, toa thuốc |
18 | 方向 | fāngxiàng | Phương hướng, hướng đi, mục tiêu |
19 | 方向盘 | fāngxiàngpán | Tay lái, vô lăng, bánh lái |
20 | 方圆 | fāngyuán | Xung quanh, chu vi, phạm vi |
21 | 方外 | fāngwài | Nước ngoài, cõi tiên, bồng lai |
22 | 方始 | fāngshǐ | Mới |
23 | 方家 | fāngjiā | Bậc thầy |
24 | 方将 | fāngjiāng | Sắp, gần |
25 | 方式 | fāngshì | Phương thức, cách thức |
26 | 方形 | fāngxíng | Hình vuông |
27 | 方才 | fāngcái | Lúc nãy, vừa mới, vừa rồi |
28 | 方材 | fāngcái | Gỗ hình vuông |
29 | 方案 | fāng'àn | Kế hoạch, dự án, đề án |
30 | 方正 | fāngzhèng | Ngay ngắn, vuông vắn |
31 | 方步 | fāngbù | Khoan thai, ung dung |
32 | 方法 | fāngfǎ | Phương pháp, cách thức |
33 | 方法论 | fāngfǎlùn | Phương pháp luận |
34 | 方略 | fānglüè | Phương lược, kế sách chung |
35 | 方程 | fāngchéng | Phương trình |
36 | 方药 | fāngyào | Phương thuốc, bài thuốc |
37 | 方近 | fāngjìn | Gần, kề, cạnh, không xa |
38 | 方针 | fāngzhēn | Phương châm |
39 | 方钢 | fānggāng | Thép vuông |
40 | 方面 | fāngmiàn | Phương diện, mặt, phía |
2. Bộ Đống 匚
STT | Từ vựng có chứa bộ Phương 匚 | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 匜 | yí | Gáo múc nước |
2 | 匝 | zā | Vòng, vây quanh |
3 | 匠 | jiàng | Thợ, thợ thủ công |
4 | 匡 | kuāng | Sửa, sửa chữa, hiệu chỉnh, dự tính, cứu, giúp |
5 | 匣 | xiá | Tráp, hộp |
6 | 医 | yī | Bác sĩ, thầy thuốc, y học, trị bệnh |
7 | 匦 | guǐ | Cái tráp, cái hộp |
8 | 匪 | fěi | Cường đạo, kẻ cướp |
Vì vậy, bài viết đã chia sẻ chi tiết về bộ Phương trong tiếng Trung. Mong rằng, những thông tin chia sẻ trên có ích cho những bạn đang trong quá trình học và nâng cao vốn từ vựng.