1. Từ vựng tiếng Anh dùng để miêu tả mẹ
- Caring (ˈkɛrɪŋ) - quan tâm, chu đáo - Mẹ tôi luôn quan tâm và ủng hộ tôi.
- Loving (ˈlʌvɪŋ) - yêu thương - Tình yêu của mẹ tôi là vô điều kiện.
- Nurturing (ˈnɜːtʃərɪŋ) - nuôi dưỡng - Mẹ tôi rất chu đáo, luôn đảm bảo tôi có mọi thứ mình cần.
- Supportive (səˈpɔːrtɪv) - hỗ trợ, động viên - Mẹ tôi là người ủng hộ lớn nhất, luôn khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ.
- Patient (ˈpeɪʃənt) - kiên nhẫn - Mẹ tôi rất kiên nhẫn, luôn dành thời gian để lắng nghe tôi.
- Strong (strɒŋ) - mạnh mẽ - Mẹ tôi là một người phụ nữ mạnh mẽ, đã vượt qua nhiều thử thách trong cuộc sống.
- Wise (waɪz) - khôn ngoan - Mẹ tôi rất khôn ngoan, luôn cho tôi những lời khuyên tuyệt vời.
- Kind (kaɪnd) - tử tế - Mẹ tôi rất tử tế và luôn đặt người khác lên trên bản thân mình.
- Hardworking (ˈhɑːdˌwɜːrkɪŋ) - chăm chỉ - Mẹ tôi là một người chăm chỉ, không bao giờ từ bỏ.
- Selfless (ˈsɛlfləs) - vị tha, vô tư - Mẹ tôi là một người vị tha, luôn đặt người khác lên trên bản thân mình.
- Devoted (dɪˈvoʊtɪd) - tận tâm - Mẹ tôi là một bậc phụ huynh tận tâm, luôn đặt gia đình lên hàng đầu.
- Generous (ˈdʒɛnərəs) - rộng lượng - Mẹ tôi là một người rộng lượng, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
- Compassionate (kəmˈpæʃənət) - đầy lòng thương cảm - Mẹ tôi là một người đầy lòng thương cảm, luôn sẵn sàng lắng nghe và hiểu người khác.
- Reliable (rɪˈlaɪəbl) - đáng tin cậy - Mẹ tôi là một người đáng tin cậy, tôi luôn có thể dựa vào mẹ.
- Wise (waɪz) - khôn ngoan - Mẹ tôi rất khôn ngoan và luôn biết cách nói để làm tôi cảm thấy tốt hơn.
- Hardworking (ˈhɑːrdwɜːrkɪŋ) - chăm chỉ - Mẹ tôi là một người chăm chỉ, luôn nỗ lực hết mình.
- Inspiring (ɪnˈspaɪrɪŋ) - truyền cảm hứng - Mẹ tôi là một người truyền cảm hứng, khuyến khích tôi trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.
- Humorous (ˈhjuːmərəs) - hài hước - Mẹ tôi có khiếu hài hước tuyệt vời và luôn biết cách làm tôi cười.
- Thoughtful (ˈθɔːtfəl) - chu đáo, cẩn thận - Mẹ tôi rất chu đáo, luôn cân nhắc cảm xúc và nhu cầu của người khác.
- Wise (waɪz) - khôn ngoan - Sự khôn ngoan và chỉ dẫn của mẹ đã giúp tôi trở thành người như hôm nay.
- Protective (prəˈtɛktɪv) - bảo vệ - Mẹ tôi rất bảo vệ tôi và luôn muốn đảm bảo sự an toàn của tôi.
- Respectful (rɪˈspɛktfəl) - tôn trọng - Mẹ tôi là người rất tôn trọng, luôn đối xử tốt với người khác.
- Understanding (ˌʌndərˈstændɪŋ) - thông cảm - Mẹ tôi là người rất thông cảm, luôn cố gắng nhìn nhận từ góc độ của tôi.
- Responsible (rɪˈspɑːnsəbl) - chịu trách nhiệm - Mẹ tôi là người rất có trách nhiệm, luôn lo liệu công việc của mình.
- Encouraging (ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ) - động viên - Mẹ tôi là người động viên, luôn ủng hộ và khuyến khích tôi làm tốt hơn.
- Thought-provoking (ˈθɔːtprəˌvoʊkɪŋ) - đáng suy ngẫm - Mẹ tôi luôn đặt ra những câu hỏi đáng suy ngẫm, thách thức tôi suy nghĩ một cách sâu sắc.
- Forgiving (fərˈɡɪvɪŋ) - tha thứ - Mẹ tôi là một người rất dễ tha thứ, luôn cho người khác cơ hội thứ hai.
- Diligent (ˈdɪlɪdʒənt) - siêng năng - Mẹ tôi là người rất siêng năng, luôn làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.
- Modest (ˈmɑːdɪst) - khiêm tốn - Mẹ tôi rất khiêm tốn, không bao giờ khoe khoang về thành tích của mình.
- Adaptable (əˈdæptəbl) - thích ứng - Mẹ tôi rất dễ thích nghi, có thể điều chỉnh nhanh chóng với các tình huống và thách thức mới.
2. Một số ví dụ về cách mô tả mẹ bằng tiếng Anh cùng với bản dịch
2.1 Mô tả mẹ bằng tiếng Anh - Ví dụ 1
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
My mother is the most important person in my life. She is a strong and loving woman who always puts her family first. Her warm smile and kind heart make everyone feel welcome and loved. My mother has always been there for me, providing guidance and support whenever I need it. She is a source of inspiration and motivation, and I am grateful for everything she has done for me. In addition to being a wonderful mother, she is also a hardworking and dedicated person. She has always been committed to her job and has never given up on her dreams. Overall, my mother is an incredible person who I admire and love deeply. I am thankful for her presence in my life, and I strive to be like her in everything I do. | Mẹ tôi là người quan trọng nhất trong cuộc đời của tôi. Bà là một người phụ nữ mạnh mẽ và yêu thương luôn đặt gia đình lên hàng đầu. Nụ cười ấm áp và trái tim nhân ái của bà khiến cho mọi người cảm thấy được chào đón và yêu thương. Mẹ tôi luôn ở bên tôi, cung cấp sự hướng dẫn và hỗ trợ bất cứ khi nào tôi cần. Bà là nguồn cảm hứng và động lực, và tôi rất biết ơn mọi điều bà đã làm cho tôi. Ngoài việc là một người mẹ tuyệt vời, bà còn là một người rất chăm chỉ và tận tâm. Bà luôn cam kết với công việc và không bao giờ từ bỏ giấc mơ của mình. Tổng thể, mẹ tôi là một người tuyệt vời mà tôi ngưỡng mộ và yêu thương sâu sắc. Tôi rất biết ơn sự hiện diện của bà trong cuộc sống của tôi và tôi cố gắng học tập để trở thành như bà trong mọi việc làm của mình. |
2.2 Mô tả mẹ bằng tiếng Anh - Ví dụ 2
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
My mother is the most important person in my life. She is the embodiment of love, kindness, and wisdom. Her warm smile and gentle touch have always been a source of comfort for me, especially during difficult times. My mother has a heart of gold and is always willing to help others. She is selfless and puts the needs of her family before her own. Despite being busy with work and household chores, she always finds time to listen to our problems and offer us her valuable advice. In addition to being a great mother, she is also a talented cook. Her dishes are not only delicious but also nutritious, and she takes great pride in providing us with healthy meals. Her love for cooking has also inspired me to learn how to cook, and I cherish the times we spend together in the kitchen. My mother is my role model, and I aspire to be like her. Her unwavering faith, strength, and resilience in the face of adversity have taught me the importance of never giving up. I am grateful for everything she has done for me and will always cherish the special bond we share. | Mẹ tôi là người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi. Bà ấy là tấm gương của tình yêu, lòng nhân ái và trí tuệ. Nụ cười ấm áp và cử chỉ nhẹ nhàng của bà luôn mang lại sự an ủi cho tôi, đặc biệt là trong những thời điểm khó khăn. Mẹ tôi có trái tim vàng và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Bà ấy rất vị tha và đặt nhu cầu của gia đình trên hết. Mặc dù bận rộn với công việc và việc nhà, bà luôn tìm thời gian lắng nghe vấn đề của chúng tôi và đưa ra những lời khuyên quý giá. Ngoài việc là một người mẹ tuyệt vời, bà ấy cũng là một đầu bếp tài ba. Món ăn của bà không chỉ ngon mà còn bổ dưỡng, và bà ấy rất tự hào về việc cung cấp cho chúng tôi những bữa ăn lành mạnh. Tình yêu của bà dành cho nấu nướng cũng đã truyền cảm hứng cho tôi để học cách nấu ăn, và tôi rất trân trọng những thời gian chúng tôi cùng nhau trong bếp. Mẹ tôi là tấm gương của tôi và tôi khao khát trở thành một người như bà. Niềm tin, sức mạnh và sự kiên trì của bà trong cuộc sống đã dạy tôi sự quan trọng của việc không bao giờ từ bỏ. Tôi rất biết ơn mọi thứ mà bà đã làm cho tôi và luôn trân trọng tình cảm đặc biệt giữa hai chúng ta. |
2.3 Mô tả mẹ bằng tiếng Anh - Ví dụ 3
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
My mother is the most important person in my life. She is a kind, caring, and loving woman who always puts her family first. Her selflessness and devotion to our family are truly remarkable. My mother has a warm smile and gentle eyes that instantly make people feel welcome and comfortable. She has a nurturing nature that extends beyond her own children, as she always makes an effort to take care of those around her. One of the things I admire most about my mother is her strength and resilience. She has faced many challenges in her life, but she always manages to come out stronger and more determined than before. Her unwavering determination and perseverance inspire me to be a better person. My mother is also an excellent cook, and her delicious meals are always a highlight of our family gatherings. She puts a lot of effort and care into everything she does, whether it's cooking a meal or helping someone in need. Overall, my mother is an amazing person who has had a profound impact on my life. I am grateful for her love, support, and guidance, and I hope to make her proud every day. | Mẹ của tôi là người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi. Bà ấy là một người phụ nữ hiền lành, chu đáo và yêu thương luôn đặt gia đình lên hàng đầu. Tấm lòng vị tha và sự cống hiến của bà ấy dành cho gia đình thật sự đáng ngưỡng mộ. Mẹ tôi có nụ cười ấm áp và đôi mắt nhẹ nhàng làm cho mọi người cảm thấy thoải mái và chào đón. Bà ấy có bản tính ân cần và chăm sóc mọi người xung quanh. Một trong những điều tôi ngưỡng mộ nhất ở mẹ tôi là sức mạnh và sự kiên cường. Bà ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn trong cuộc đời, nhưng luôn cố gắng vượt qua và trở nên mạnh mẽ hơn. Sự quyết tâm và bền chí không lay của bà ấy đã truyền cảm hứng cho tôi trở thành một con người tốt hơn. Mẹ tôi cũng là một đầu bếp tuyệt vời, các món ăn ngon của bà ấy luôn là điểm nhấn của các buổi sum họp gia đình. Bà ấy luôn dành rất nhiều tình cảm và chăm sóc cho mọi thứ bằng cách nấu ăn hoặc giúp đỡ người khác. Tổng thể, mẹ tôi là một người tuyệt vời đã có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời tôi. Tôi rất biết ơn tình yêu, sự hỗ trợ và sự chỉ dẫn của bà ấy, và hy vọng mỗi ngày tôi có thể làm bà ấy tự hào. |