Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chủ đề mô tả một công viên hoặc khu vườn trong thành phố của bạn – một đề tài phổ biến trong kỳ thi IELTS Speaking. Tôi sẽ cung cấp cho bạn những hướng dẫn chi tiết để hoàn thành tốt phần thi, đồng thời giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc kết nối với thiên nhiên.
Hãy chuẩn bị sẵn giấy bút để ghi chép lại kiến thức nhé!
1. Mô tả một công viên hoặc khu vườn trong thành phố của bạn – IELTS Speaking part 2
Hãy cùng mình xem qua các bài mẫu hữu ích cho IELTS Speaking part 2 tại đây nhé!
Để bắt đầu, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu cách mô tả chi tiết về một công viên hoặc khu vườn trong thành phố của bạn trong IELTS Speaking part 2. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng bước, từ giới thiệu đến kết luận, giúp bạn xây dựng bài nói ấn tượng và ghi điểm với giám khảo.
1.1. Đề bài
Describe a park or a garden in your city. You should say: – Where it is – When you often go there – What you often do there – And explain what it is like |
Đầu tiên, bạn cần giới thiệu về công viên hoặc khu vườn mà bạn muốn đề cập đến, bao gồm tên và vị trí cụ thể của nó trong thành phố. Tiếp theo, bạn cần lý giải tại sao bạn lựa chọn địa điểm này để thảo luận, có thể là vì vị trí thuận tiện, vẻ đẹp của công viên, hoặc những kỷ niệm đặc biệt liên quan đến nó.
Hoạt động và trải nghiệm là trọng tâm của bài nói, phần mà bạn mô tả chi tiết các hoạt động bạn thường thực hiện khi đến công viên. Bạn cần tập trung vào cảm xúc và trải nghiệm của mình với không gian này, chẳng hạn như cảm giác yên bình, sảng khoái, hoặc sự hồi hộp khi tham gia các hoạt động cộng đồng.
Cuối cùng, bạn có thể chia sẻ kế hoạch hoặc mong muốn trở lại thăm nơi này trong tương lai, có thể với bạn bè hoặc gia đình để tạo ra nhiều kỷ niệm đẹp.
1.2. Mẫu 1 – Mô tả một công viên hoặc khu vườn trong thành phố của bạn
Ghi chú ý tưởng:
Cue cards | Answers |
Where it is | – Hanoi Botanical Garden, located in the Ba Dinh district, Hanoi. |
When you often go there | – Weekends, especially mornings, for the fresh air |
What you often do there | – Take leisurely walks along the paths. – Enjoy the variety of plants and flowers. – Sometimes have a picnic under the shade of a tree. |
Explain what it is like | – Lush and green oasis in the city. – Variety of plant and flower species, both local and exotic. – Peaceful and serene atmosphere. – Well-maintained walking paths. – Popular spot for locals and tourists. |
Mẫu:
Hãy tham gia nghe Podcast mẫu 1 dưới đây:
If you’re ever in Hanoi and need a respite from the bustling city life, I highly recommend checking out the Hanoi Botanical Garden. It’s a verdant oasis located right in the Ba Dinh district, which is nearly pretty central. I try to head there whenever I can, especially on weekends. There’s something incredibly calming about being surrounded by so much flourishing greenery in the mornings.
The garden itself is a treasure trove of plant life. You’ll find everything from local Vietnamese species to exotic flora from all over the world. It’s fascinating to see such a wide variety in one place.
Sometimes, I’ll pack a light lunch and find a shady spot under a big tree. It’s the perfect way to recharge after a busy week, with the gentle breeze and the sweet scent of flowers wafting through the air.
Overall, the Hanoi Botanical Garden is a true gem in the heart of Hanoi. It offers a haven of peace and tranquility amidst the urban chaos. Whether you’re a nature enthusiast or simply looking for a quiet place, this park is definitely worth a visit.
Từ vựng quan trọng:
Respite /’respɪt/ | (noun). khoảng thời gian nghỉ ngơi E.g.: Seeking respite from the city noise. (Tìm kiếm khoảng thời gian nghỉ ngơi khỏi tiếng ồn của thành phố.) |
Verdant oasis /’vɜːrdənt/ | (noun phrase). ốc đảo xanh tươi E.g.: We found a verdant oasis in the desert. (Chúng tôi tìm thấy một ốc đảo xanh tươi giữa sa mạc.) |
Flourishing /’flʌrɪʃɪŋ/ | (adjective). phát triển mạnh E.g.: The flourishing garden was full of life. (Khu vườn phát triển mạnh đầy sức sống.) |
Treasure trove /’treʒə trəʊv/ | (noun). kho báu E.g.: The museum was a treasure trove of ancient artifacts. (Bảo tàng là kho báu của những hiện vật cổ xưa.) |
Exotic /ɪg’zɒtɪk/ | (adjective). kỳ lạ, lạ thường E.g.: The market sold exotic fruits from around the world. (Chợ bán những loại trái cây kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới.) |
Wafting /’wɒftɪŋ/ | (verb). bay, thổi qua E.g.: Aroma of spices wafting through the air. (Hương vị của các loại gia vị bay trong không khí.) |
Haven /’heɪvən/ | (noun). nơi ẩn náu, nơi bình yên E.g.: The library was a haven for book lovers. (Thư viện là nơi ẩn náu cho những người yêu sách.) |
Tranquility /træŋ’kwɪlɪti/ | (noun). sự yên bình E.g.: We enjoyed the tranquility of the remote village. (Chúng tôi tận hưởng sự yên bình của ngôi làng hẻo lánh.) |
Phiên bản dịch:
Bản thân khu vườn là một kho báu của các loài thực vật. Bạn sẽ tìm thấy tất cả mọi thứ, từ các loài bản địa Việt Nam đến các loài thực vật kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới. Thật thú vị khi nhìn thấy sự đa dạng như vậy ở một nơi.
Đôi khi, tôi sẽ chuẩn bị một bữa trưa nhẹ và tìm một chỗ râm mát dưới một tán cây lớn. Đó là cách hoàn hảo để nạp năng lượng sau một tuần bận rộn, với những làn gió nhẹ nhàng và hương hoa thoang thoảng trong không khí.
Nhìn chung, Vườn Bách Thảo Hà Nội là một viên ngọc quý ngay giữa lòng Hà Nội. Nó mang đến một thiên đường của sự yên bình và tĩnh lặng giữa sự hỗn loạn đô thị. Cho dù bạn là người yêu thiên nhiên hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một nơi yên tĩnh để thư giãn, thì công viên này chắc chắn đáng để ghé thăm.
1.3. Mẫu 2 – Mô tả một công viên hoặc khu vườn trong thành phố của bạn
Ghi chú ý tưởng:
Cue cards | Answers |
Where it is | – Tao Dan Park is located in District 1, Ho Chi Minh City, near Nguyen Hue Street. |
When you often go there | – Early evenings for exercise and socializing |
What you often do there | – Jog or walk along the main loop. – Practice Tai Chi with a group in the mornings. – Grab coffee or snacks from vendors after exercise. |
Explain what it is like | – Bustling yet peaceful park in the center of the city. – Combination of open green space with walking paths and shaded areas. – A popular spot for locals to exercise, relax, and socialize. |
Mẫu:
Hãy tham gia nghe Podcast mẫu 2 dưới đây:
Ho Chi Minh City can be a whirlwind of energy, but there’s a fantastic park right in the heart of it all that offers a welcome respite. Tao Dan Park, located near Nguyen Hue Street in District 1, is a place where I find myself drawn to, especially in the early evenings. It’s a vibrant mix of activity and tranquility.
The park itself is a well-designed haven. There’s a large open space with a winding loop perfect for jogging or a brisk walk. In the mornings, you’ll often see groups practicing Tai Chi under the shade of the trees, adding a sense of serenity to the atmosphere. After my workout, I love grabbing a refreshing drink or a tasty snack from one of the friendly vendors lining the park’s edge. It’s a great way to catch up with friends or simply watch the world go by.
Tao Dan Park is a true testament to the importance of green spaces in a bustling metropolis. It provides a much-needed sanctuary for locals and visitors alike, offering a chance to exercise, connect with nature, and experience the heart of Ho Chi Minh City in a whole new light.
Từ vựng quan trọng:
Whirlwind /ˈwɜːrlwɪnd/ | (noun). cơn lốc E.g.: The campaign was a whirlwind of events. (Chiến dịch là một cơn lốc của các sự kiện.) |
Vibrant /ˈvaɪbrənt/ | (adjective). rực rỡ, sống động E.g.: The festival was vibrant with colors. (Lễ hội rực rỡ với nhiều màu sắc.) |
Winding loop /ˈwaɪndɪŋ luːp/ | (noun). vòng đường quanh co E.g.: They followed the winding loop through the forest. (Họ đi theo vòng đường quanh co qua rừng.) |
Brisk /brɪsk/ | (adjective). đi bộ nhanh E.g.: They enjoyed a brisk walk in the morning. (Họ thích đi bộ nhanh vào buổi sáng.) |
Serenity /səˈrenɪti/ | (noun). sự yên bình E.g.: The mountain top offered complete serenity. (Đỉnh núi mang lại sự yên bình hoàn toàn.) |
Vendors /ˈvendərz/ | (noun). những người bán hàng E.g.: Street vendors were selling traditional food. (Những người bán hàng đường phố đang bán thức ăn truyền thống.) |
Sanctuary /ˈsæŋktʃʊəri/ | (noun). nơi thiêng liêng, nơi trú ẩn E.g.: The old church was a sanctuary for the lost. (Nhà thờ cũ là nơi trú ẩn cho những người lạc lối.) |
Phiên bản dịch:
Thành phố Hồ Chí Minh có thể là một cơn lốc năng lượng, nhưng ngay giữa lòng thành phố có một công viên tuyệt vời mang đến sự nghỉ ngơi thư giãn. Công viên Tao Đàn, nằm gần phố Nguyễn Huệ thuộc Quận 1, là địa điểm tôi thường lui tới, đặc biệt là vào các buổi chiều tối. Đây là sự kết hợp thú vị giữa hoạt động và sự yên tĩnh, trở thành địa điểm lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài.
Bản thân công viên được thiết kế đẹp mắt. Có một không gian mở rộng lớn với một vòng lặp uốn khúc hoàn hảo để chạy bộ hoặc đi bộ nhanh. Vào buổi sáng, bạn sẽ thường thấy các nhóm tập Thái Cực Quyền dưới bóng râm của những tán cây, mang lại cảm giác thanh bình cho không gian. Sau khi tập luyện, tôi thích mua một ly nước giải khát hoặc một món ăn nhẹ ngon miệng từ một trong những người bán hàng thân thiện dọc theo rìa công viên. Đây là một cách tuyệt vời để gặp gỡ bạn bè hoặc đơn giản là ngắm nhìn thế giới xung quanh.
Công viên Tao Đàn là minh chứng thực sự cho tầm quan trọng của những mảng xanh trong một đô thị nhộn nhịp. Nó cung cấp một nơi trú ẩn cần thiết cho người dân địa phương và du khách, mang đến cơ hội tập thể dục, hòa mình với thiên nhiên và trải nghiệm trái tim của Thành phố Hồ Chí Minh theo một cách hoàn toàn mới.
2. Mô tả một công viên hoặc khu vườn trong thành phố của bạn – IELTS Speaking part 3
Hãy cùng mình xem ngay các câu hỏi thường gặp cùng hướng dẫn trả lời hay cho IELTS Speaking part 3 nhé!
Hãy cùng nghe Podcast về chủ đề mô tả một công viên hoặc khu vườn trong thành phố của bạn dưới đây:
2.1. Liệu các bạn trẻ có thích đi vào công viên không?
Yeah, definitely! Most young people enjoy going to parks because it’s a great escape from the hustle and bustle of city life. They can chill, play sports, or just hang out with friends. It’s a refreshing change from their daily routines, and it helps them recharge. So, parks are pretty popular among the youth.
Từ vựng quan trọng:
Hustle and bustle /ˈhʌsl ænd ˈbʌsl/ | (phrase). nhộn nhịp, hối hả E.g.: The city square was full of hustle and bustle. (Quảng trường thành phố đầy nhộn nhịp và hối hả.) |
Dịch nghĩa: Người trẻ có thích đi công viên không?
Vâng, chắc chắn rồi! Hầu hết mọi người trẻ thích đi công viên bởi vì nó là một nơi lý tưởng để trốn khỏi sự ồn ào, nhộn nhịp của thành phố. Họ có thể thư giãn, chơi thể thao hoặc chỉ đơn giản là tụ tập bạn bè. Đó là một sự thay đổi mới mẻ so với cuộc sống hàng ngày của họ và giúp họ nạp lại năng lượng. Vậy nên, công viên khá là phổ biến với giới trẻ.
2.2. Should individuals maintain the cleanliness of parks and gardens?
Absolutely! Keeping parks and gardens clean is crucial because it ensures that everyone can enjoy a pleasant environment. It’s about respecting the community and preserving the natural beauty. Plus, it’s just basic decency not to litter and maintain cleanliness in a public space.
Từ vựng ghi điểm:
Decency /ˈdiːsənsi/ | (noun). sự đoan chính, đứng đắn E.g.: He acted with decency in all his dealings. (Anh ấy hành động với sự đoan chính trong mọi giao dịch.) |
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ mọi người nên giữ gìn vệ sinh công viên và khu vườn không?
Tất nhiên rồi! Giữ gìn vệ sinh công viên và khu vườn là điều hết sức quan trọng bởi vì nó đảm bảo rằng mọi người có thể tận hưởng một môi trường dễ chịu. Đó là cách để tôn trọng cộng đồng và bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên. Hơn nữa, không vứt rác bừa bãi và duy trì vệ sinh là những hành động cơ bản của lịch sự.
2.3. Are public parks or gardens popular among city dwellers?
For sure, public parks and gardens are extremely popular among city dwellers. They offer a rare bit of green space in urban areas, which is essential for relaxation and recreation. People flock to these areas to break free from their cramped apartment lives.
Từ vựng ghi điểm:
Dweller /ˈdwelər/ | (noun). cư dân E.g.: City dwellers often face busy lifestyles. (Cư dân thành phố thường đối mặt với lối sống bận rộn.) |
Recreation /riːkrɪˈeɪʃn/ | (noun). hoạt động giải trí E.g.: The park is used for recreation by locals. (Công viên được người dân địa phương sử dụng để giải trí.) |
Flock /flɒk/ | (noun). đàn, bầy (thường dùng cho chim, cừu) E.g.: A flock of birds soared above. (Một bầy chim bay lượn trên bầu trời.) |
Cramped /kræmpt/ | (adjective). chật chội E.g.: The room was cramped but cozy. (Căn phòng chật chội nhưng ấm cúng.) |
Dịch nghĩa: Công viên hoặc khu vườn công cộng có phổ biến với những người sống trong thành phố không?
Chắc chắn rồi, công viên và khu vườn công cộng rất được ưa chuộng bởi người dân thành phố. Chúng cung cấp một không gian xanh hiếm hoi trong khu vực đô thị, điều này rất cần thiết cho việc thư giãn và giải trí. Mọi người đổ xô đến những nơi này để thoát khỏi cuộc sống chật chội trong căn hộ.
2.4. Do people of all ages enjoy visiting parks?
Yes, parks are a universal favorite for all ages. Young people can play sports or socialize, families can have picnics, and older folks can enjoy a leisurely stroll. It’s a community hub where people of all backgrounds can come together, fostering social interactions and healthy living.
Key Vocabulary:
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ mọi người ở mọi lứa tuổi đều thích đi công viên không?
2.5. What activities do elderly individuals typically engage in when visiting parks?
Old people really cherish their time in parks. They mostly enjoy soaking up the calm atmosphere, feeding the birds, or just sitting on a bench reminiscing about the old days. It’s their way of staying connected with nature and society, which boosts their spirits and keeps them energized.
Key Vocabulary:
Reminisce /remɪˈnɪs/ | (verb). hồi tưởng E.g.: Old friends met to reminisce about their school days. (Những người bạn cũ gặp lại nhau để hồi tưởng về những ngày tháng đi học của họ.) |
Dịch nghĩa: Người già thích làm gì ở công viên?
Người già thực sự trân trọng những khoảnh khắc ở công viên. Họ thường thích hòa mình vào không khí yên bình, cho chim ăn, hoặc chỉ đơn giản là ngồi trên ghế dài hồi tưởng về những ngày xưa cũ. Đó là cách họ kết nối với thiên nhiên và xã hội, điều này tăng cường tinh thần và giúp họ tràn đầy năng lượng.
2.6. Do you believe individuals should assist in preserving public parks and gardens?
Absolutely! Parks are a valuable public resource, and everyone has a role to play in keeping them clean and well-maintained. Whether it’s picking up litter, reporting vandalism, or simply being mindful of your surroundings, these small actions can make a big difference. We all benefit from having beautiful parks, so it’s a shared responsibility to take care of them.
Từ vựng ghi điểm:
Vandalism /ˈvændəlɪzm/ | (noun). hành vi phá hoại E.g.: The park was closed due to vandalism. (Công viên đã đóng cửa do hành vi phá hoại.) |
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ mọi người nên giúp duy trì công viên và khu vườn công cộng không?
Chắc chắn rồi! Công viên là một nguồn tài nguyên công cộng quý giá, và mọi người đều có vai trò trong việc giữ gìn vệ sinh và bảo trì tốt. Cho dù đó là nhặt rác, báo cáo phá hoại, hay đơn giản là chú ý đến môi trường xung quanh, những hành động nhỏ bé này có thể tạo ra khác biệt lớn. Tất cả chúng ta đều được hưởng lợi từ việc có những công viên xinh đẹp, vì vậy việc chăm sóc chúng là trách nhiệm chung của mọi người.
2.7. What advantages do parks offer to a city?
Parks offer a multitude of benefits to a city. They provide green spaces that improve air quality and help regulate temperatures. They serve as important recreational areas, promoting physical activity and mental well-being for residents. Parks can even boost property values and foster a sense of community pride. Overall, they play a vital role in creating a healthy and vibrant city.
Key Vocabulary:
Dịch nghĩa: Công viên mang lại lợi ích gì cho một thành phố?
Công viên mang lại vô vàn lợi ích cho một thành phố. Chúng cung cấp những mảng xanh giúp cải thiện chất lượng không khí và điều hòa nhiệt độ. Chúng cũng đóng vai trò là khu vực giải trí quan trọng, thúc đẩy hoạt động thể chất và sức khỏe tinh thần cho cư dân. Công viên thậm chí có thể làm tăng giá trị bất động sản và nuôi dưỡng niềm tự hào của cộng đồng. Nhìn chung, chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra một thành phố khỏe mạnh và sôi động.
2.8. What are the advantages of park visits for both young and elderly people?
Going to the park offers tremendous benefits for both young and old. For the youth, it’s a place to explore, exercise, and meet new friends, which is great for their physical and social development. For the elderly, it’s a peaceful retreat to enjoy fresh air and relax, which is beneficial for their mental health and overall well-being.
Từ ngữ cần chú ý:
Tremendous /trɪˈmɛndəs/ | (adjective). to lớn, khổng lồ E.g.: They felt tremendous relief when they found the lost child. (Họ cảm thấy nhẹ nhõm to lớn khi tìm thấy đứa trẻ bị lạc.) |
Dịch nghĩa: Lợi ích của việc đi công viên đối với người trẻ và người già là gì?
Đi công viên mang lại nhiều lợi ích to lớn cho cả người trẻ và người già. Đối với giới trẻ, đó là một nơi để khám phá, tập thể dục, và gặp gỡ bạn bè mới, điều này rất tốt cho sự phát triển thể chất và xã hội của họ. Đối với người già, đó là một nơi nghỉ ngơi yên bình để hưởng không khí trong lành và thư giãn, điều này có lợi cho sức khỏe tinh thần và sự an lành tổng thể của họ.
3. Từ ngữ liên quan đến việc mô tả một công viên hoặc vườn trong thành phố của bạn
Cùng tìm hiểu ngay các từ ngữ, cụm từ và thành ngữ liên quan đến việc mô tả một công viên hoặc vườn trong thành phố của bạn dưới đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Tranquil | /ˈtræŋ.kwɪl/ | Adjective | Yên tĩnh |
Lush | /lʌʃ/ | Adjective | Xanh tươi |
Pathway | /ˈpæθ.weɪ/ | Noun | Lối đi |
Bench | /bɛntʃ/ | Noun | Ghế dài |
Pond | /pɒnd/ | Noun | Ao, hồ nhỏ |
Fountain | /ˈfaʊn.tɪn/ | Noun | Đài phun nước |
Scenic | /ˈsiː.nɪk/ | Adjective | Cảnh quan đẹp |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Noun | Sân chơi |
Gazebo | /ɡəˈziː.boʊ/ | Noun | Chòi nghỉ |
Blossom | /ˈblɒs.əm/ | Noun | Hoa nở |
Shrubbery | /ˈʃrʌb.ər.i/ | Noun | Bụi cây |
Meadow | /ˈmed.oʊ/ | Noun | Đồng cỏ |
Picnic area | /ˈpɪk.nɪk ˈeə.ri.ə/ | Noun | Khu vực dã ngoại |
Ornamental | /ˌɔː.nəˈmen.təl/ | Adjective | Trang trí |
Arbor | /ˈɑːr.bər/ | Noun | Lối đi được làm bằng giàn leo |
Footbridge | /ˈfʊt.brɪdʒ/ | Noun | Cầu đi bộ |
4. Mẫu cấu trúc trong chủ đề mô tả một công viên hoặc khu vườn trong thành phố của bạn
Để hoàn thành tốt bài thi IELTS Speaking về chủ đề mô tả một công viên hoặc khu vườn trong thành phố, bạn cần linh hoạt sử dụng các cấu trúc ngữ pháp ghi điểm.
4.1. Cấu trúc câu điều kiện phức tạp
Cấu trúc: If + S + had + V-ed, S + would + be + V-ing
E.g.: If the city had not renovated the park last year, we would be seeing a much less attractive space today. (Nếu thành phố không tu sửa công viên vào năm ngoái, chúng ta sẽ thấy một không gian kém hấp dẫn hơn nhiều ngày hôm nay.)
4.2. Mệnh đề quan hệ được viết gọn
Cấu trúc: S + V-ing/ V-ed + O
4.3. Câu hỏi đặt ra
Cấu trúc: S + have/ get + O + V (past participle)
E.g.: The city has had the old playground equipment replaced with more modern facilities. (Thành phố đã thay thế các thiết bị sân chơi cũ bằng các cơ sở vật chất hiện đại hơn.)
6. Tổng kết
Qua bài viết describe a park or a garden in your city – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3 trên đây, chúng ta có thể thấy rằng công viên mang đến cho chúng ta không gian xanh mát, bầu không khí trong lành và những giây phút thư giãn tuyệt vời. Bên cạnh đó, công viên còn là nơi diễn ra các hoạt động vui chơi giải trí, giáo dục và giao lưu cộng đồng.
Khi tham gia phần thi Speaking, hãy nhớ tóm tắt súc tích các ý chính và tránh đưa ra thông tin mới trong phần tổng kết. Bạn hãy tự tin thể hiện bản thân và sử dụng ngôn ngữ cơ thể để hỗ trợ một cách tự nhiên.
Nhằm chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi, hãy theo dõi các bài viết phân tích mới nhất của mình để đón đầu những chủ đề IELTS Speaking nhé!Tài liệu tham khảo:- Botanical Gardens Hanoi: The precious “green lung” of the capital city: https://vinpearl.com/en/botanical-gardens-hanoi-the-precious-green-lung-of-the-capital-city – Truy cập ngày 29-05-2024.
- Tao Dan Park in Ho Chi Minh City: https://vietnamdiscovery.com/ho-chi-minh-city/activities/tao-dan-park/ – Truy cập ngày 29-05-2024.