Khi luyện nói về một chủ đề bất kỳ, các yếu tố về từ vựng và diễn đạt là những yếu tố then chốt quyết định nội dung mà người nói muốn truyền tải. Từ vựng, cách diễn đạt và bài mẫu về “Describe a good service you received” được trình bày trong bài viết này sẽ giúp người học hoàn thiện hơn về tiêu chí “Lexical Resource” để nâng cao khả năng nói tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi nói học thuật như IELTS Speaking.
Key takeaways |
---|
|
Bài mẫu về “Mô tả một dịch vụ tốt bạn đã nhận được”
Well, I live in a big city where good services are various, but let me tell you a service that I always get a really good impression of. It’s the goods delivery service of Tiki, an online shopping platform that provides an excellent service.
Whenever I place an order on Tiki, it takes under 2 hours to confirm the order and only 1 day more until the product arrives at my house. If I stay in my hometown which is 40 km from the city center, it often takes 2 days.
As embarrassing as this may sound, I have to say that I don’t have much money to spend on high-quality products. So I used to buy things on another online shopping platform called Shopee because the delivery price is cheaper. But you know, this means the speed of the service is very slow. They always put me on hold for 5 days or even 2 weeks before I receive my products. Now I have decided to take my custom elsewhere since I hate waiting for so long.
Back to Tiki, it’s really a top-quality service because if there is any problem during the delivery process that negatively affects the products, I can demand a full refund. The procedures are also a prompt service. However, this rarely occurs as they often conform to safety regulations to avoid undesired problems during the delivery.
After that, Tiki always sends us an email to carry out a survey of customers’ experience so that customers can make a complaint if they have grounds for complaint. They take complaints seriously and handle all of them. But the fact is when I read the comments and feedback on Tiki’s delivery service on any forum, all of them are posted by satisfied customers, so I guess most of the customers are pleased about it.
Now I’m a regular customer of Tiki because I believe the service that I have received is good value for money. Although it’s a bit higher than that of other platforms, Tiki often offers many discounts to encourage customers to buy more and have a more satisfying experience.
Từ vựng liên quan đến chủ đề “Mô tả một dịch vụ tốt bạn đã nhận được”
Carry out a survey: tiến hành khảo sát |
---|
Ví dụ:
They carry out a survey to understand the feelings or experience of all customers.
(Họ tiến hành khảo sát để hiểu cảm nhận và trải nghiệm của khách hàng.)
Be good value for money: đáng tiền |
---|
Ví dụ:
This raincoat is good value for money, you should buy it.
(Chiếc áo mưa này đáng tiền đấy, bạn nên mua nó.)
Make a complaint: đưa ra lời phàn nàn |
---|
Ví dụ:
If the quality is poor, you can make a complaint.
(Nếu chất lượng sản phẩm kém, bạn có thể đưa ra lời phàn nàn.)
Offer a discount: đưa ra khuyến mãi |
---|
Ví dụ:
Most of the shops nowadays offer regular discounts to encourage customers to buy more.
(Ngày nay hầu hết cửa hàng đều đưa ra nhiều khuyến mãi thường xuyên để kích thích người mua hàng.)
Place an order: đặt hàng |
---|
Ví dụ:
Online shopping is convenient because you can place an order any where with your smartphone.
(Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi vì bạn có thể đặt đơn hàng mọi nơi nhờ điện thoại thông minh)
Regular customer: khách hàng thân thiết |
---|
Ví dụ:
My sister is a regular customer of CGV cinema.
(Em tôi là khách hàng thân thiết của rạp CGV)
Satisfied customer: khách hàng hài lòng với dịch vụ |
---|
Ví dụ:
The more satisfied customers we have, the more we can earn money.
(Càng nhiều khách hàng hài lòng với dịch vụ thì chúng ta càng kiếm được nhiều tiền.)
Prompt service: dịch vụ nhanh chóng |
---|
Ví dụ:
When everyone is getting more and more impatient, prompt services are more necessary than ever.
(Khi mọi người ngày càng thiếu kiên nhẫn, các dịch vụ nhanh chóng càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.)
Put sb on hold: để ai đó chờ |
---|
Ví dụ:
Customers can get frustrated if we put them on hold for too long.
(Khách hàng sẽ tức giận nếu chúng ta bắt họ chờ quá lâu.)
Top quality: chất lượng tốt |
---|
Ví dụ:
We have to make sure that our products are all top quality.
(Chúng ta phải đảm bảo chất lượng sản phẩm của chúng ta tốt.)
Demand a full refund: yêu cầu hoàn toàn bộ tiền hàng |
---|
Ví dụ:
You should demand a full refund if the products have any problem.
(Bạn nên yêu cần hoàn tiền nếu sản phẩm có vấn đề.)
Take sb’s custom elsewhere: không mua lại ở cửa hàng đó một lần nữa |
---|
Ví dụ:
That restaurant is so terrible that I decide to take my custom elsewhere.
(Nhà hàng đó tệ tới nỗi tôi quyết định không bao giờ quay lại đó nữa.)
Have grounds for complaint: Có vấn đề cần phàn nàn |
---|
Ví dụ:
If you have grounds for complaint, don’t hesitate to call us.
(Nếu bạn có điều gì cần phàn nàn, đừng ngần ngại gọi cho chúng tôi.)
Provide an excellent service: cung cấp dịch vụ chất lượng cao |
---|
Ví dụ:
I only go to any resort that provided an excellent service.
(Tôi chỉ tới những khu nghỉ dưỡng có cung cấp dịch vụ chất lượng cao.)
Conform to safety regulations: tuân theo các quy định về an toàn |
---|
Ví dụ:
When the shippers deliver products, they should conform to safety regulations.
(Khi những người giao hàng giao sản phẩm, họ cần tuân thủ quy định về an toàn.)
Take complaints seriously: nghiêm túc ghi nhận các phàn nàn |
---|
Ví dụ:
As a service provider, we need to take complaints seriously.
(Với tư cách nhà cung cấp dịch vụ, chúng ta cần nghiêm túc ghi nhận các phàn nàn.)
Handle all complaints: giải quyết tất cả các phàn nàn |
---|
Ví dụ:
Handling all complaints is also essential for our business.
(Giải quyết tất cả các phàn nàn cũng rất quan trọng cho công việc kinh doanh của chúng ta.
Cách học và thực hành nói về chủ đề “Describe a good service you received”
Tiếp tục học từ vựng và cách diễn đạt liên quan đến chủ đề này
Tiếp tục luyện nói về đề bài này, áp dụng những từ vựng đã học (Vì việc áp dụng chúng là cách tốt nhất để ghi nhớ, cũng như đạt điểm cao hơn trong bài thi thật)
Ghi âm lại bài nói của bạn để kiểm tra các lỗi phát âm, ngữ pháp, sử dụng từ vựng…
Ôn tập và luyện lại ít nhất 3 lần nữa để ghi nhớ sâu hơn các từ vựng và cách diễn đạt của chủ đề
Tóm tắt
Tham khảo:
English collocations in advanced use, Felicity O’Dell and Michael Mccarthy.