Miêu tả một đối tượng cụ thể trong IELTS Speaking part 2 không còn là một chủ đề xa lạ. Đối với những dạng bài này, người học cần nắm rõ những ý chính cần nói và từ vựng liên quan cho từng sự vật/ đối tượng. Ở bài viết này, tác giả sẽ đưa ra từ vựng và câu trả lời mẫu cho đề bài Describe a skill you can teach others (Miêu tả một kỹ năng mà bạn có thể dạy cho người khác) trong IELTS Speaking part 2.
Key takeaways |
---|
Tiêu chí trả lời câu hỏi Describe a skill you can teach others
Câu trả lời mẫu kèm từ vựng Bảng từ vựng IELTS theo chủ đề |
Tiêu chí trả lời câu hỏi Mô tả một kỹ năng bạn có thể dạy người khác
Describe a skill you can teach others You should say:
|
Để có một câu trả lời hoàn chỉnh nhất cho đề bài trên, người đọc có thể xây dựng bài nói dựa trên dàn ý sau:
Nêu cụ thể kỹ năng đó là gì?
Kể lại quá trình học tập kỹ năng (tại sao người nói lại bắt đầu học kỹ năng đó, các tố chất cần có, kỹ năng này đã giúp gì, v.v.)
Người nói sẽ dạy lại kỹ năng này cho người khác như thế nào? (Đối tượng học tập, nội dung dạy học, phương thức dạy học, cách đánh giá học sinh)
Miêu tả những lợi ích, cảm xúc của người nói về kĩ năng này
Câu trả lời mẫu Mô tả một kỹ năng bạn có thể dạy người khác
I said that this skill is so vital because I have got into a lot of trouble without it. It was way back when I was a second-year student with no plans for the future. I constantly procrastinated my studies, left things to the last minute, or slept on my decisions in life. It was a sedentary lifestyle, which led to my failure in exams and job interviews later. Basically, I didn’t even know what I wanted in life, not to mention trying to achieve it. Fortune came to me when I was most anxious about my future. A mentor from the upper class taught me how to arrange and plan everything in chronological order and stick to that plan. I am willing to become a mentor to another and pass this knowledge on.
Whether it is a life-long plan or just a short-term schedule, the motive is what drives it. Therefore, firstly, I will help my students find out their goals and passions in life. It’s the first step, but a life-changing decision, so he or she must be really careful. For example, if they want to draw up a work plan, some profound questions I can ask them are “Who do you want to be in life?” and even “What’re your purposes in life?”. Those questions can encourage their critical thinking. I can help them weigh up all the pros and cons of every path as well.
Now that he/she has a long-term goal, the duties are much easier - building the small stepping-stones to that big plan. A plan is only effective if it has 5 features: specific, measurable, achievable, realistic and time-bound. My students should be able to create a plan with practical and actionable goals. And they will know how to track progress while putting these ideas into practice.
I make sure to stay by my student’s side and give them practical feedback when they take action. More importantly, practice makes perfect. They must continue to repeat it over and over by making a to-do list on a daily, monthly, and annual basis. It’s also helpful to think ahead to every hurdle they may encounter and prepare for the worst situation.
From my point of view, anyone can benefit from this skill, whether you are a student, a professional or a business owner. When you look back, you will see that you have achieved much more than you expected. And it’s just a matter of time until you make your dreams come true.
I’m very proud to say that I have taught a number of students and helped them achieve a lot of success. It motivates and inspires me to continue in the future.
Lưu ý: Độ dài của bài nói trên dài hơn nhiều so với thời gian thông thường của IELTS Speaking Part 2. Đây là chủ ý của tác giả để tạo nên một bài nói đầy đủ các khía cạnh và cung cấp đa dạng từ vựng. Nhờ đó, nhiều đối tượng người đọc có thể tham khảo và áp dụng.
Ngoài ra, bài viết trên được viết theo trải nghiệm cá nhân của tác giả, người đọc có thể triển khai câu chuyện theo các hướng khác nhau mà vẫn dựa trên các từ vựng đã được cung cấp.
Từ vựng IELTS cho chủ đề Mô tả một kỹ năng bạn có thể dạy người khác
Ví dụ: You can acquire knowledge from many sources (Bạn có thể nhận được kiến thức từ nhiều nguồn)
2. to take a great deal of time and effort / kɔːz miː ə ɡreɪt diːl ɒv taɪm ænd ˈɛfət/ : tốn rất nhiều thời gian và công sức của tôi
Ví dụ: Getting that job took me a great deal of time and effort (Có được công việc đó đã tốn rất nhiều thời gian và công sức của tôi)
3. a transferable skill /ə trænsˈfɜː.rə.bəl skɪl/: một kỹ năng chuyển đổi được, sử dụng được cho nhiều công việc, tình huống khác nhau
Ví dụ: Communication is one of the transferable skills (Giao tiếp là một trong những kĩ năng có thể chuyển đổi được)
4. planning skills /ˈplæn.ɪŋ skɪlz/: kỹ năng lên kế hoạch
Ví dụ: To become successful takes more than just planning skills (Để thành công cần nhiều hơn là kỹ năng lên kế hoạch)
5. to get into trouble /tuː ɡɛt ˈɪntuː ˈtrʌbᵊl/: gặp rắc rối, khó khăn
Ví dụ: Don’t get yourself into trouble by playing truant (Đừng để bản thân gặp rắc rối bằng việc trốn học)
6. to procrastinate /prəˈkræs.tɪ.neɪt/: trì trệ, trì hoãn
Ví dụ: When it comes to doing exercise, I tend to procrastinate (Tôi thường trì hoãn khi phải tập thể dục)
7. to leave things to the last minute /liːv θɪŋz tuː ðə lɑːst ˈmɪnɪt/ : nước đến chân mới nhảy
Ví dụ: It’s a bad habit to leave things to the last minute (Việc để nước đến chân mới nhảy là một thói quen xấu)
8. to sleep on sth /sliːp ɒn/: trì hoãn việc đưa ra quyết định về điều gì đó
Ví dụ: He keeps sleeping on choosing what major to study (Anh ấy cứ tiếp tục trì hoãn việc đưa ra quyết định về ngành học)
9. a sedentary lifestyle /ə ˈsed.ən.tər.i ˈlaɪf.staɪl/: một lối sống thụ động
Ví dụ: My doctor warned me about my sedentary lifestyle (Bác sĩ của tôi đã từng cảnh báo về lối sống thụ động của tôi)
10. to lead to sth /liːd tuː/: dẫn đến cái gì
Ví dụ: A sedentary lifestyle can lead to health problems (Lối sống thụ động có thể dẫn đến nhiều bệnh về sức khỏe)
11. not to mention /nɒt tuː ˈmɛnʃᵊn/: chưa kể đến là
Ví dụ: I don’t have a house not to mention a car (Tôi không có căn nhà nào không kể đến là có một chiếc xe)
12. to arrange and plan everything /əˈreɪndʒ ænd plæn ˈɛvrɪθɪŋ/: sắp xếp và lên kế hoạch cho mọi việc
Ví dụ: I like to arrange and plan everything (Tôi thích sắp xếp và lên kế hoạch cho mọi việc)
13. chronological order /ˌkrɒn.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈɔː.dər/: theo thứ tự thời gian
Ví dụ: I like to arrange and plan everything in chronological order (Tôi thích sắp xếp và lên kế hoạch cho mọi việc theo thứ tự thời gian)
14. to stick to a plan /stɪk tuː ə plæn/: bám sát theo kế hoạch
Ví dụ: Don’t think too much and stick to your plan (Đừng nghĩ quá nhiều và hãy bám sát kế hoạch của bạn)
15. to pass sth on to sth /pɑːs ɒn tuː/ : truyền lại điều gì cho ai đó
Ví dụ: Parents tend to pass their habits on to their children (Bố mẹ thường truyền lại những thói quen cho con cái của họ)
16. a life-long plan /ə ˈlaɪf.lɒŋ plæn/: một kế hoạch của cuộc đời
Ví dụ: A life-long plan is not easy to make (Một kế hoạch của cuộc đời không dễ để tạo nên)
17. a short-term schedule /ə ˌʃɔːtˈtɜːm ˈʃedʒ.uːl/: một kế hoạch ngắn hạn
Ví dụ: I am creating my a short-term schedule (Tôi đang thiết kế một kế hoạch ngắn hạn)
18. a motive /ə ˈməʊ.tɪv/: động lực
Ví dụ: Money is the motive behind her action (Tiền bạc là động lực đứng đằng sau hành động của cô ấy)
19. to drive sth /draɪv/: điều khiển cái gì đó
Ví dụ: The net export drives economic growth (Xuất khẩu ròng điều khiển sự tăng trưởng kinh tế)
20. a life-changing decision /ə laɪf-ˈʧeɪnʤɪŋ dɪˈsɪʒən/: một quyết định có thể thay đổi cuộc đời
Ví dụ: Going to that school is a life-changing decision for me (Học ngôi trường đó là một quyết định có thể thay đổi cuộc đời của tôi).
21. to draw up a plan /drɔː ʌp ə plæn/: phác thảo lên một kế hoạch
Ví dụ: I am going to draw up a study plan for my next semester (Tôi sẽ phác thảo lên kế hoạch học tập cho kì học tiếp theo của tôi)
22. profound questions /prəˈfaʊnd ˈkwes.tʃənz/: những câu hỏi sâu sắc
Ví dụ: He always has profound questions to ask (Anh ấy luôn có những câu hỏi rất sâu sắc)
23. to encourage critical thinking /ɪnˈkʌrɪʤ ˈkrɪtɪkəl ænd ˌɪndɪˈpɛndənt ˈθɪŋkɪŋ/ : khuyến khích tư duy phản biện và độc lập
Ví dụ: My school should have more pratical modules that can encourage critical and independent thinking (Trường của tôi nên có nhiều môn học thực tiễn hơn mà có thể khuyến khích tư duy phản biện và độc lập)
24. to weigh the pros and cons /weɪ ʌp ɔːl ðə prəʊz ænd kɒnz/: suy xét những điểm tốt và không tốt
Ví dụ: You should weigh all the pros and cons before making any decisions (Bạn nên cân nhắc những điểm tốt và không tốt trước khi đưa ra bất kì quyết định gì)
Ví dụ: I consider this degree as a small stepping stone towards my big plan (Tôi nhìn nhận cái bằng này như một bước đệm để tiến tới kế hoạch to lớn của tôi)
26. to create a plan /kriˈeɪt ə plæn/: tạo nên một kế hoạch
Ví dụ: I am going to create a study plan for my next semester (Tôi sẽ tạo lên kế hoạch học tập cho kì học tiếp theo của tôi)
27. practical and actionable goals /ˈpræktɪkəl ænd ˈækʃnəbᵊl ɡəʊlz/: mục tiêu thực tế và có thể thực hiện được
Ví dụ: You should set practical and actionable goals for the marketing campaign (Bạn nên đặt ra mục tiêu thực tế và có thể thực hiện được cho chiến dịch tiếp thị)
28. to track progress /træk ˈprəʊ.ɡres/: theo dõi tiến độ
Ví dụ: It’s hard to track progress when you do many things at the same time (Việc theo dõi tiến độ là khó nếu bạn làm nhiều việc cùng một lúc)
29. to put these ideas into practice /pʊt ðiːz aɪˈdɪəz ˈɪntuː ˈpræktɪs/: đưa những ý tưởng này vào thực tế đời sống, khiến chúng thành sự thật
Ví dụ: You can put these ideas into practice by working hard (Bạn có thể đưa những ý tưởng này thành sự thật bằng cách làm việc chăm chỉ)
30. stay by one’s side /steɪ baɪ wʌnz saɪd/: ở bên ai đó
Ví dụ: My mother always stays by my side and gives me advice (Mẹ tôi luôn ở bên cạnh tôi và đưa cho tôi những lời khuyên)
31. to give practical feedback /ɡɪv ˈpræk.tɪ.kəl ˈfiːd.bæk/: đưa ra lời nhận xét/ phản hồi hữu dụng/ thực tế
Ví dụ: My mother always stays by my side and gives me practical feedback (Mẹ tôi luôn ở bên cạnh tôi và đưa cho tôi những lời hữu dụng/ thực tế)
32. to take action /teɪk ˈækʃᵊn/: thực hiện
Ví dụ: You must take action to make your dreams come true (Bạn phải thực hiện/ hành động để biến giấc mơ thành sự thật)
33. practice makes perfect /ˈpræktɪs meɪks ˈpɜːfɪkt/: luyện tập giúp ta đạt được sự hoàn hảo
Ví dụ: If you learn a language, just speak a lot because practice makes perfect (Nếu bạn học một ngôn ngữ nào đó, hãy cứ nói thật nhiều vì luyện tập giúp ta đạt được sự hoàn hảo)
34. to repeat over and over /rɪˈpiːt ˈəʊvər ænd ˈəʊvə/: lặp lại nhiều lần, liên tục
Ví dụ: I have repeated over and over but you still don’t get it! (Tôi đã nhắc lại rất nhiều lần rồi mà bạn vẫn không hiểu!)
35. a to-do list /təˈduː ˌlɪst/: danh sách những điều cần làm
Ví dụ: This is my to-do list (Đây là danh sách những điều cần làm của tôi)
36. on a daily basis /ɒn ə ˈdeɪli ˈbeɪsɪs/: mỗi ngày (=everyday)
Ví dụ: I do exercise on a daily basis (Tôi tập thể dục mỗi ngày)
37. think ahead (+to) /θɪŋk əˈhɛd/: suy tính trước, dự đoán trước
Ví dụ: I should think ahead to every trouble you may have (Bạn nên dự đoán trước những rắc rối mà bạn có thể gặp phải)
38. a hurdle /ˈhɜː.dəl/: trở ngại
Ví dụ: Hurdles are inevitable parts of life (Trở ngại là phần không thể tránh được của cuộc sống)
39. to encounter /ɪnˈkaʊntə/: bắt gặp, gặp
Ví dụ: You can encounter many hurdles in life (Bạn có thể sẽ gặp rất nhiều trở ngại trong cuộc sống)
40. to prepare for the worst situation /prɪˈpeə fɔː ðə wɜːst ˌsɪtjʊˈeɪʃᵊn/: chuẩn bị cho tình huống xấu nhất
Ví dụ: You should prepare for the worst situation (Bạn nên chuẩn bị cho tình huống xấu nhất)
41. a matter of time /ə ˈmætər ɒv taɪm/: vấn đề thời gian
For example: Landing that job is simply a matter of time (Obtaining that job is just a matter of time)
42. to realize dreams /rɪəˈlaɪz driːmz/: turn dreams into reality
For instance: Taking action is essential to realize your dreams (Taking action is crucial to make your dreams come true)