Bài viết sau đây sẽ gợi ý bài mẫu cho chủ đề “Describe an area of science (biology, robotics, etc.) that you are interested in and would like to learn more about” cùng những câu hỏi thường gặp trong Part 3 chủ đề “Science”. Đồng thời, bài viết còn giới thiệu về các từ vựng và mẫu câu giúp người học tăng được band điểm mong muốn.
Bài mẫu “Mô tả một lĩnh vực khoa học (sinh học, robot học, v.v.) mà bạn quan tâm và muốn tìm hiểu thêm”
which area it is
when and where you came to know this area
how you get information about this area
And explain why you are interested in this area.
Sơ đồ
Situation - I'd like to discuss my fascination with the field of robotics and how I aspire to learn more about it.
Task - Describe the specific area within robotics that interests me, explain how I first encountered this field, share my methods of obtaining information, and provide reasons for my keen interest.
Action - Begin by introducing the area of robotics that intrigues me, recount when and where I first heard about it, detail my sources for staying informed, and elaborate on why robotics captivates my imagination.
Result - Conclude by emphasizing my eagerness to delve deeper into robotics.
Ví dụ bài nói
So, one area of science that has always fascinated me is robotics, particularly the field of autonomous robotics.
I first came across autonomous robotics during my undergraduate studies in engineering. It was in a robotics course where I had the opportunity to delve into the world of robots that could operate independently, making decisions and performing tasks without human intervention. The concept of machines having the capability to mimic human cognition and carry out complex tasks on their own left me intrigued.
To gather information about this area, I rely on a variety of sources. Firstly, I regularly follow the latest research publications and articles in robotics journals and websites. These sources provide insights into cutting-edge developments, from autonomous drones to self-driving cars. Additionally, I attend webinars and conferences related to robotics whenever possible, allowing me to learn from experts in the field and stay updated on emerging technologies. Furthermore, I engage in online forums and communities where enthusiasts and professionals discuss robotics trends, share ideas, and showcase their projects.
The reason I'm deeply interested in autonomous robotics is its immense potential to transform various industries and enhance our daily lives. The idea of robots being able to operate independently not only opens doors in fields like manufacturing, healthcare, and space exploration but also has the potential to solve complex real-world problems. For instance, autonomous robots could aid in disaster relief efforts, explore hazardous environments, or even assist individuals with disabilities in their daily tasks. The blend of science, engineering, and technology that underlies autonomous robotics is awe-inspiring, and I'm passionate about contributing to this exciting field.
And that’s all I wanna share. Thanks for listening!
Từ vựng quan trọng
Fascinated me (Làm tôi say mê): Gợi lên sự quan tâm và tò mò mạnh mẽ.
Autonomous robotics (Robot tự động): Lĩnh vực của robot trong đó các máy móc có thể hoạt động độc lập.
Mimic human cognition (Bắt chước tri thức của con người): Tái tạo quá trình tư duy và ra quyết định của con người.
Cutting-edge developments (Những tiến bộ hàng đầu): Các đột phá và cách mạng mới nhất.
Online forums and communities (Diễn đàn và cộng đồng trực tuyến): Các nền tảng trực tuyến trên Internet nơi những người có sở thích chung tương tác và trao đổi ý kiến.
Transform various industries (Biến đổi nhiều ngành công nghiệp khác nhau): Cách mạng hóa các lĩnh vực khác nhau.
Disaster relief efforts (Các nỗ lực cứu trợ sau thảm họa): Các hoạt động nhằm giúp đỡ sau khi xảy ra thảm họa.
Explore hazardous environments (Khám phá môi trường nguy hiểm): Khám phá các môi trường nguy hiểm hoặc đầy rủi ro.
IELTS Speaking Part 3 Ví dụ - Khoa học
1. Tại sao một số trẻ em không thích học khoa học ở trường?
You know, it's funny how some kids just don't seem to click with science in school. Maybe it's because the way they're taught doesn't really light that fire of curiosity. Science can be super cool, but if it's all about memorizing facts and not enough hands-on experiments and fun stuff, some kids might not be feeling it. Plus, let's be honest, not everyone dreams of being a scientist.
Click with: Hòa hợp với, hiểu và thích
Example: Jane and Tom really clicked with each other when they met at the party, and they've been good friends ever since. (Jane và Tom thực sự hòa hợp khi họ gặp nhau tại buổi tiệc, và họ đã trở thành bạn tốt từ đó.)
Light that fire of curiosity: Thúc đẩy sự tò mò
Example: The teacher's engaging experiments in the science class helped light the fire of curiosity in the students, inspiring them to learn more. (Các thí nghiệm thú vị của giáo viên trong lớp học khoa học đã giúp thúc đẩy sự tò mò ở học sinh, truyền cảm hứng cho họ học hỏi thêm.)
Hands-on experiments: Thí nghiệm thực tế
Example: In the chemistry lab, students conducted hands-on experiments to better understand chemical reactions. (Trong phòng thí nghiệm hóa học, học sinh tiến hành các thí nghiệm thực tế để hiểu rõ hơn về các phản ứng hóa học.
2. Có quan trọng không khi học khoa học ở trường?
Oh, absolutely! Science can help us gain a deeper understanding of the world around us. It teaches you to think critically, ask questions, and figure things out. Think about it—without science, we wouldn't have smartphones, antibiotics, or space exploration. It's a big deal because it sets you up to make sense of the universe.
Gain a deeper understanding: Đạt được hiểu biết sâu sắc hơn
Example: Studying astronomy helped me gain a deeper understanding of the vastness of the universe. (Học vật lý thiên văn đã giúp tôi đạt được hiểu biết sâu sắc hơn về sự rộng lớn của vũ trụ.)
Think critically: Suy nghĩ một cách phản biện
Example: In a science class, students are encouraged to think critically and analyze experimental results. (Trong một lớp học khoa học, học sinh được khuyến khích suy nghĩ một cách phản biện và phân tích kết quả thực nghiệm.)
3. Môn khoa học nào là quan trọng nhất cho trẻ em học?
Now, this one's a bit like picking your favorite flavor of ice cream—everyone's got their own taste. But if you ask me, biology is like the study of life itself, chemistry lets you understand the nitty-gritty of matter, and physics is like the superhero of the sciences, explaining everything from black holes to how your microwave works. So, they're all pretty cool in their own ways!
Everyone's got their own taste: Mỗi người có sở thích riêng
Example: When it comes to fashion, everyone's got their own taste, and that's what makes personal style unique. (Khi nói đến thời trang, mỗi người có sở thích riêng, và đó là điều làm cho phong cách cá nhân trở nên độc đáo.)
Nitty-gritty: Chi tiết cơ bản hoặc quan trọng nhất
Example: When it comes to cooking, the nitty-gritty details like timing and seasoning can make all the difference in the taste of the dish. (Khi nói về nấu ăn, các chi tiết cơ bản như thời gian và gia vị có thể tạo ra sự khác biệt trong hương vị của món ăn.)
4. Người ta có nên tiếp tục học khoa học sau khi tốt nghiệp không?
Absolutely, and here's the scoop: science never stops. It keeps on evolving and coming up with cool stuff. So, whether you're into stargazing, brewing your own beer, or just curious about the world, there's always more science to explore and get excited about. It's not just for the classroom.
Science never stops: Khoa học không bao giờ dừng lại
Example: The pursuit of scientific knowledge is a continuous process; science never stops advancing. (Sự theo đuổi kiến thức khoa học là quá trình liên tục; khoa học không bao giờ dừng phát triển.)
Come up with: nghĩ ra, sáng tạo ra
Example: Scientists are always coming up with innovative solutions to complex problems. (Các nhà khoa học luôn nghĩ ra các giải pháp đổi mới cho các vấn đề phức tạp.
5. Bạn cập nhật tin tức khoa học như thế nào?
Example: The ancient tomb was a treasure trove of valuable artifacts and historical documents. (Ngôi mộ cổ xưa là một kho tàng của các hiện vật quý giá và tài liệu lịch sử.)
Stay in the loop: Giữ liên lạc, cập nhật thông tin
Example: To stay in the loop about the latest developments in the industry, subscribe to industry newsletters and attend conferences. (Để cập nhật thông tin về những tiến triển mới nhất trong ngành công nghiệp, hãy đăng ký nhận bản tin về ngành và tham gia các hội nghị.)
6. Các nhà khoa học có nên giải thích quá trình nghiên cứu cho công chúng không?
Oh, absolutely! Scientists should totally break it down for the rest of us, and it's not just because it's fun to know how they uncover the mysteries of the universe. When scientists explain their research to the rest of us in plain English, it helps us understand what's going on and why it matters. It's like getting a backstage pass to the coolest show in town, and everyone should have a ticket!
Break it down: Phân tích một cách dễ hiểu
Example: The professor did an excellent job of breaking down complex scientific concepts into simple terms that everyone could understand. (Giáo sư đã thực hiện công việc phân tích các khái niệm khoa học phức tạp thành những thuật ngữ đơn giản mà ai cũng có thể hiểu.)
Uncover the mysteries: Khám phá những bí ẩn
Example: Archaeologists strive to uncover the mysteries of ancient civilizations by studying artifacts and historical records. (Nhà khảo cổ nỗ lực khám phá những bí ẩn của các nền văn minh cổ đại bằng cách nghiên cứu các di vật và tư liệu lịch sử.)
Tác giả hy vọng qua bài viết trên đây, người học có thể áp dụng những từ vựng được giới thiệu trong bài để giúp tối đa điểm thi cho bài thi IELTS Speaking đề bài “Describe an area of science (biology, robotics, etc.) that you are interested in and would like to learn more about”.