Bước 1: Chuẩn bị các từ vựng liên quan đến ngoại hình của người mà bạn muốn miêu tả
Việc chuẩn bị trước sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình thi, tránh được các sai sót có thể dễ dàng phát hiện và cung cấp thêm vốn từ vựng phong phú. Đối với miêu tả người, bạn chỉ cần chuẩn bị ngoại hình của đàn ông hoặc phụ nữ là đủ. Ví dụ, nếu bạn chọn miêu tả đàn ông, bạn nên chuẩn bị từ vựng liên quan đến “đẹp trai” như:
- to have a striking profile
- to have a youthful appearance
- to have a strong body build
- in his/her teens/early twenties / mid-thirties
- to have a fair complexion
Hoặc các từ khác để miêu tả hình dáng của người
- obese
- chubby
- slim
- muscular
- well-built
Bước 2: Chuẩn bị từ vựng liên quan đến tính cách
Hãy chọn một số đặc điểm tính cách phổ biến có thể áp dụng cho nhiều chủ đề khác nhau như “hòa đồng” hoặc “chăm chỉ”. Dù bạn miêu tả giáo viên, người nổi tiếng hay thậm chí là chính trị gia, các từ này vẫn phù hợp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian chuẩn bị và linh hoạt hơn khi bạn trả lời trong kỳ thi.
Chủ đề “chăm chỉ”
- Enthusiastic
- Persistent
- Determined to succeed
- Likes to challenge himself
- Studious
Chủ đề “hòa đồng”
- Down-to-earth
- Always there when you need him
- Cheers me up
- Have a magnetic personality
- Supportive
Dưới đây là một vài ví dụ về từ vựng phong phú cho các chủ đề thông dụng có thể áp dụng vào nhiều loại nhân vật khác nhau.
Bước 3: Chuẩn bị các câu truyện để minh họa cho các đề tài trên
Với các đề tài miêu tả về con người, các câu truyện là rất quan trọng. Hãy chuẩn bị trước những câu chuyện về việc gặp gỡ người đó, về cách họ thể hiện tính “thân thiện” với bạn hay câu chuyện về tính “chăm chỉ” của họ và áp dụng vào khi bạn trả lời các câu hỏi từ đề bài.
Ví dụ:
When it comes to work, John is a really hard worker. You can even say that he’s a work addict. As he is determined to become a successful doctor, he studies very hard every day. It is not an exaggeration to say that he works 12 hours a day. I think the reason why he can work that hard is his enthusiasm for the idea of saving people’s lives. John is the most studious person I’ve ever known.
Như vậy, qua các bước trên, công việc chuẩn bị cho đề tài miêu tả người của bạn đã hoàn thành khoảng 70%. Bây giờ, bạn chỉ còn cần luyện tập với nhiều đề khác nhau để áp dụng những gì đã chuẩn bị và trở nên lưu loát hơn trong kỳ thi.
Phần 2: Mô tả một người mà bạn rất gần gũi
Nhấn mạnh từ vựng
- fair complexion: làn da trắng
- strong body build: cơ thể săn chắc
- magnetic personality: tính cách thu hút
- sense of humor: có khiếu hài hước
- good look: vẻ đẹp
- the life and soul of (a party): là trung tâm của mọi bữa tiệc
- supportive to s.b: ủng hộ ai đó
- cheer me up: làm tôi vui lên
- strike up a conversation: bắt chuyện/ gợi chuyện
- get on like a house on fire: rất hợp gu với ai đó/ trở nên thân thiết với ai đó
- studious: chăm chỉ
- pay close attention: tập trung chú ý
- workaholic: tham công tiếc việc/ đam mê công việc
- burn the candle at both ends: làm việc hết sức
- hard-working: chăm chỉ
- avid supporter: một người ủng hộ nhiệt tình/ một chỗ dựa đáng tin cậy
- pull an all-nighter: thức xuyên đêm
Tạm kết
Trên đây đã cung cấp cho bạn bài mẫu và phân tích câu trả lời, cũng như các từ vựng “đáng giá” chủ đề Describe a person you are very close to cho các bạn tham khảo. Hy vọng các bạn có thể rút ra những bài học và áp dụng để cải thiện kỹ năng Speaking của bản thân. Bạn có thể tham khảo nhiều bài mẫu hơn tại KHO ĐỀ IELTS SPEAKING của Mytour.
Xem thêm để nắm rõ các kỹ năng trả lời một cách toàn diện cho phần thi IELTS Speaking Part 2.