Chủ đề Describe an intelligent person là một chủ đề nhỏ trong chủ đề Describe a person trong bài thi IELTS Speaking. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp câu trả lời mẫu và từ vựng cho chủ để này ở part 2 và 3
IELTS Speaking Phần 2
Bài tập
Describe an intelligent person
- Người đó là ai
- Người đó làm gì
- Tại sao bạn nghĩ rằng người đó thông minh và giải thích cách bạn cảm thấy về người đó
Mẫu tham khảo
Today, I’ll take this chance to talk about Hoang, one of the smartest friends that I have ever had. Back in high school, we used to hang out a lot untl he went abroad for further education.
Hoang was my classmate at high school and we got on quite well with each other as we shared a big interest – music. However, when it came to studying, everything turned out to be absolutely different. While I was doing really badly at Physics, he was considered as the smartest student in this subject at my school. He always stood first in all of the exams and no other students could come close to him. Every time the teacher asked us to solve a Physics question, it never took him more than 3 minutes to do the task. As he was quick on the uptake and understood the subject so well, Hoang was always in the teachers’ good books.
Not only did he perform well in Physics but he also did brilliantly at other science subjects because of his intellectual ability. He was also a great companion during my high school time. Thanks to his helpful guidance, I finally managed to get better grades in Physics as well.
That is all I want to share.
Từ vựng theo chủ đề
- Học vấn tiếp theo (n): đại học
- Quan hệ tốt với (ph.v): có mối quan hệ tốt với
- Đứng đầu: đứng đầu, dẫn đầu
- Gần bằng với: (sánh) bằng với
- Hiểu nhanh: hiểu nhanh
- Được lòng ai: làm ai hài lòng
- Năng lực trí tuệ: năng lực trí tuệ
- Một người bạn đồng hành tuyệt vời: một người bạn đồng hành tuyệt vời
Các chủ đề tương tự
Các ý tưởng và từ vựng trong bài mẫu trên có thể được sử dụng để phát triển câu trả lời cho các chủ đề sau:
- Mô tả một người bạn muốn học hoặc làm việc cùng: Bạn thân của tôi thực sự rất thông minh và giúp đỡ, vì vậy tôi luôn dựa vào anh ấy để giúp tôi trong việc học.
- Mô tả một người đã khích lệ bạn để đạt được một mục tiêu: Nhờ sự giúp đỡ và động viên của bạn thân, tôi luôn vượt qua kỳ thi cuối kỳ Vật lý của mình với điểm số khá tốt.
- Mô tả một môn học bạn từng không thích nhưng giờ đây bạn có hứng thú: Tôi từng ghét môn Vật lý nhưng giờ đây tôi yêu thích nó nhờ vào Hoàng.
IELTS Speaking Phần 3
Câu trả lời tham khảo
1. What could parents do to help their children to become smarter?
Gợi ý: Khuyến khích (encourage) trẻ em đọc nhiều sách, cho nghe nhạc không lời (instrumental music) mỗi tối, nuôi con bằng sữa mẹ, …
Well I’m not quite sure, but scientifically speaking, if children are breasted during their first years, it is very likely that they will grow up more intelligent than those drinking powdered milk. We all know a mother’s milk is highly nutritious for infants, so I guess this is a wise choice.
2. What kind of job do you think requires workers to be very intelligent?
Gợi ý: Bác sĩ hoặc giáo viên vì phải có nhiều kiến thức (knowledgeable), trí nhớ tốt, học giỏi.
Personally, I would say being a doctor requires people to be incredibly intelligent. You know, I really admire those who have studied tons of medical theories and know precisely how to deal with a variety of their patents’ ailments. Intelligence and prodigious memory are highly necessary for this occupation.
3.6 Do you think artificial intelligence will take over humans in the future?
Gợi ý: Có vì robot ngày càng trở nên thông minh hơn (increasingly intelligent) giống như trong các bộ phim science fiction. Không vì loài người (human beings) thông minh hơn những gì họ sáng chế ra (inventions).
No I don’t think so. As we can see in sci-fi movies, there will be a day when AI gain control over our civilization. I mean, basically, we can predict such an undesirable prospect so we can totally prevent it from happening. I guess scientists are smart enough not to be controlled by what they have devised.
4. Does technology make our life become better or worse?
Gợi ý: Tốt hơn bởi vì giúp con người sống thoải mái hơn với máy lạnh, tủ lạnh hoặc thay thế con người ở các môi trường làm việc nguy hiểm (hazardous working environment). Xấu hơn bởi vì con người bị lệ thuộc vào công nghệ và trở lên lười biếng (lead a sedentary lifestyle).
Well, there’re two sides to every coin. I think cuc edge technology provides human beings with better living standards like modern air-conditioners or eco- friendly solar vehicles. Yet, we are also suffering its negative effects, such as our addictions to social media and over-reliance on smartphones.
5. Is it easy to instruct elderly individuals in the usage of modern technology?
Gợi ý: Công nghệ hiện đại (are not used to + Ving). For example, my grandmother…
Not exactly. The majority of older people encounter memory decline as they age, leading to forgetfulness and difficulty retaining information. Additionally, teaching them to utilize modern technological devices is challenging as these devices may seem unfamiliar to them. You see, such advancements were nonexistent in their time.
Từ vựng theo chủ đề
- Đang cho con bú – Đã cho con bú – Đã cho con bú (v): nuôi con bằng sữa mẹ
- Rất giàu dinh dưỡng: rất giàu dinh dưỡng
- Trí nhớ phi thường: trí nhớ phi thường
- Viễn cảnh không mong đợi: viễn cảnh không mong đợi
- Đủ thông minh để không bị + là: đủ thông minh để không bị…
- Mọi thứ đều có hai mặt (thành ngữ): mọi thứ đều có hai mặt
- Công nghệ hiện đại: công nghệ hiện đại
- Sự lão hóa (n): sự lão hóa
- Đãng trí (adj): đãng trí