Mô tả một nơi đông người mà bạn đã đến là một đề bài quen thuộc trong kỳ thi IELTS Speaking. Tuy nhiên, nếu không chuẩn bị kỹ, bạn có thể gặp khó khăn khi trả lời. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với chủ đề này chỉ trong 10 phút ngắn ngủi qua:
- Bài mẫu kèm audio để luyện nghe và tập nói.
- Đưa ra gợi ý và phát triển ý tưởng trong 1 phút đối với part 2.
- Từ vựng và cấu trúc ghi điểm trong từng bài mẫu.
Hãy bắt đầu học ngay!
1. Mô tả một nơi đông người mà bạn đã đến – IELTS Speaking part 2
Đề thi IELTS Speaking part 2 yêu cầu bạn miêu tả về một địa điểm đông người mà bạn đã từng ghé thăm. Để chuẩn bị tốt cho chủ đề này, bạn có thể tham khảo hai bài mẫu dưới đây để biết cách ghi chú ý tưởng và phát triển bài nói một cách trôi chảy theo cách riêng của bạn.
1.1. Đề bài
Describe a crowded place you have been to. You should say: – Where it is – When did you go there – How crowded was it – And how you felt about it |
Chủ đề miêu tả một nơi đông người mà bạn đã từng đến thuộc nhóm chủ đề miêu tả địa điểm. Nếu biết cách tiếp cận và suy nghĩ đúng hướng, bạn sẽ dễ dàng vượt qua phần này.
Bạn hãy cung cấp một vài thông tin chi tiết cho ban giám khảo như: Nơi này ở đâu? Bạn đã từng đến đó vào thời gian nào? Mức độ đông đúc của nơi đó như thế nào? Và cảm nhận của bạn khi ở nơi đó như thế nào?
Và đừng quên, hãy chia sẻ những trải nghiệm chân thực nhất của bạn tại đó, để giám khảo có thể đánh giá một cách khách quan về câu chuyện và khả năng sử dụng ngôn từ của bạn.
1.2. Mẫu 1 – Miêu tả một nơi đông người mà bạn đã đến
Lưu ý ý tưởng:
Cue card | Answers |
Where it was | Shibuya Crossing in Tokyo, Japan. |
When did you go there | Summer night. |
How crowded was it | – The cacophony of sounds from car horns, chatter, and footsteps. – The ubiquitous presence of technology, with neon lights and digital screens at every turn. – Towering skyscrapers adorned with dazzling billboards. |
How you felt about it | – The experience was overwhelming and exhilarating => a glimpse into the pulse of urban life in Tokyo. – The value of adaptability and resilience in navigating crowded environments. |
Bài mẫu:
Hãy mời bạn nghe Podcast ví dụ 1 dưới đây:
One of the most bustling places I have ever visited is the magnificent Shibuya Crossing in Tokyo, Japan. It was an unforgettable experience on my summer night vacation when I was immersed in a sea of people moving with purpose and energy. The cacophony of sounds from car horns, chatter, and footsteps created an electrifying atmosphere. As I stood at the intersection, surrounded by towering skyscrapers adorned with dazzling billboards, I couldn’t help but marvel at the sheer dynamism of the scene.
Navigating through the throngs of people, I noticed the diversity of faces and cultures, highlighting Tokyo’s status as a global metropolis. The ubiquitous presence of technology, with neon lights and digital screens at every turn, added to the futuristic allure of the place. Despite the chaos, there was a sense of orderliness as everyone moved seamlessly, guided by traffic signals and pedestrian lanes.
The experience was overwhelming and exhilarating, offering a glimpse into the pulse of urban life in Tokyo. It taught me the value of adaptability and resilience in navigating crowded environments. Moreover, it reinforced my appreciation for the rich tapestry of human interaction that thrives in such bustling hubs.
Từ vựng quan trọng:
bustling /bʌs.əl.ɪŋ/ | (adjective). đông đúc, sôi nổi E.g.: The market was bustling with shoppers and vendors. (Chợ nhộn nhịp người mua và người bán.) |
cacophony /kəˈkɒf.ə.ni/ | (noun). âm nhạc không hợp, tiếng ồn loạn E.g.: The cacophony of car horns made it difficult to concentrate. (Tiếng còi xe chói tai khiến tôi khó tập trung.) |
ubiquitous /juˈbɪk.wɪ.təs/ | (adjective). có mặt ở khắp nơi, phổ biến E.g.: Smartphones have become ubiquitous in modern society. (Điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại.) |
sense of orderliness /sɛns ʌv ˈɔrdərˌlinɪs/ | (noun). cảm giác sắp xếp gọn gàng, có trật tự E.g.: The clean arrangement of the shelves gave a sense of orderliness to the room. (Sự sắp xếp gọn gàng của các kệ mang lại cảm giác ngăn nắp cho căn phòng.) |
tapestry /tæpɪstri/ | (noun). tấm thảm, tranh thêu E.g.: The castle’s walls were decorated with intricate tapestries depicting scenes from history. (Các bức tường của lâu đài được trang trí bằng những tấm thảm phức tạp mô tả những cảnh trong lịch sử.) |
Bản dịch:
Một trong những nơi náo nhiệt nhất mà tôi từng đặt chân đến là khu vực Shibuya Crossing tuyệt vời ở Tokyo, Nhật Bản. Đó là một trải nghiệm không thể quên vào tối kì nghỉ hè, khi được hoà mình vào dòng người đông đúc, hối hả nhưng đầy năng lượng. Sự ồn ào từ tiếng còi xe, tiếng nói chuyện và tiếng bước chân tạo ra một bầu không khí sôi động. Khi tôi đứng tại ngã tư, bao quanh là những tòa nhà chọc trời được trang trí bằng những bảng quảng cáo lấp lánh, tôi không khỏi kinh ngạc trước sự năng động của nơi này.
Đi qua dòng người đông đúc, tôi nhận ra sự đa dạng về ngoại hình và văn hóa, làm nổi bật vị thế của Tokyo như một kinh đô toàn cầu. Sự hiện diện phổ biến của công nghệ, với đèn neon và màn hình số ở mọi nơi, càng tăng thêm vẻ hiện đại của địa điểm này. Mặc dù đông đúc, nhưng mọi người vẫn di chuyển rất có trật tự, theo tín hiệu đèn giao thông và làn đường dành cho người đi bộ.
Trải nghiệm này vừa là một cảm giác choáng ngợp và hứng khởi, mang đến cái nhìn sâu sắc về nhịp sống sôi động ở Tokyo. Nó cũng giúp tôi nhận ra tầm quan trọng của khả năng thích nghi và linh hoạt khi đi lại trong những nơi đông đúc. Hơn nữa, trải nghiệm này càng khiến tôi trân trọng sự tương tác đa dạng giữa con người ở những nơi nhộn nhịp như vậy.
1.2. Mẫu 2 – Miêu tả một nơi đông người mà bạn đã đến
Lưu ý ý tưởng:
Cue card | Answers |
Where it was | Grand Bazaar in Istanbul, Turkey. |
When did you go there | The middle of July, 2022. |
How crowded was it | – The narrow alleys lined with stalls selling everything from spices to carpets were teeming with locals and tourists. – The aroma of exotic spices and the melodious calls of vendors haggling in various languages filled the air. |
How you felt about it | – Shoppers and merchants had a palpable sense of camaraderie => a testament to the timeless allure of markets as hubs of social interaction and commerce. |
Bài mẫu:
Hãy mời bạn nghe Podcast ví dụ 2 dưới đây:
Một nơi đông người đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi là Chợ lớn Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ. Bước vào thị trường lịch sử này cảm giác như bước vào một tấm thảm sặc sỡ về màu sắc, mùi hương và âm thanh. Tôi đến đó cùng bạn thân vào giữa tháng 7 năm 2022. Những con hẻm hẹp với các gian hàng bày bán từ gia vị đến thảm trải sôi động với người dân địa phương và du khách, tạo nên một bức tranh văn hóa và truyền thống rộng lớn.
Amidst the hustle and bustle, the aroma of exotic spices and the melodious calls of vendors haggling in various languages filled the air. Every corner revealed a new treasure, from intricately woven textiles to gleaming copperware, each item carrying a story of craftsmanship and heritage. The labyrinthine layout of the bazaar added to the sense of adventure, inviting exploration around every corner.
Dù đông đúc, nhưng các khách mua sắm và thương gia vẫn có một tinh thần đoàn kết rõ ràng, được thống nhất bởi trải nghiệm chung của mặc cả và khám phá. Đó là minh chứng cho sức hấp dẫn vượt thời gian của các chợ là trung tâm giao tiếp xã hội và thương mại. Khi tôi lang thang qua các gian hàng, tôi không thể không ngưỡng mộ sự giàu có của văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ và tinh thần hiếu khách vĩnh cửu tồn tại tại Chợ lớn Istanbul.
Chuyến thăm của tôi đến Chợ lớn Istanbul là một cuộc tiệc cảm giác và một cái nhìn sâu vào trái tim và linh hồn của Istanbul. Nó nhắc tôi về sức mạnh của sự ngấm cứu văn hóa trong việc mở rộng quan điểm và tạo dựng các mối kết nối vượt quốc gia.
Từ vựng quan trọng:
exotic /ɪɡˈzɒt.ɪk/ | (adjective). kỳ lạ, lạ lẫm E.g.: She tried an exotic dish made with ingredients she’d never heard of before. (Cô ấy đã thử một món ăn lạ được làm từ những nguyên liệu mà cô chưa từng nghe đến trước đây.) |
melodious /məˈloʊdiəs/ | (adjective). êm dịu, du dương E.g.: The melodious song of the birds filled the forest with enchanting music. (Tiếng hót du dương của các loài chim tràn ngập khu rừng với âm nhạc mê hoặc.) |
intricately /ɪntrɪkətli/ | (adverb). phức tạp, rắc rối E.g.: The watch was intricately designed with tiny gears and springs. (Chiếc đồng hồ được thiết kế phức tạp với những bánh răng và lò xo nhỏ.) |
labyrinthine /læb.ɪˈrɪn.θaɪn/ | (adjective). rối loạn như một mê cung E.g.: The labyrinthine streets of the old city confused many tourists. (Những con đường mê cung của thành phố cổ khiến nhiều du khách bối rối.) |
bazaar /bəˈzɑːr/ | (noun). chợ, khu chợ E.g.: We bought spices and souvenirs at the local bazaar. (Chúng tôi mua gia vị và đồ lưu niệm ở chợ địa phương.) |
Bản dịch:
Một nơi đông đúc đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi là khu chợ lớn ở Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ. Tôi đến đó với bạn thân tôi vào giữa tháng 7 năm 2022. Bước vào khu chợ truyền thống này, cảm giác như đang bước vào một bức tranh sống động của màu sắc, hương thơm và âm thanh. Những con hẻm hẹp được trải dài với các gian hàng bán từ gia vị đến thảm, đều đầy ắp với người dân địa phương và du khách, tạo nên một bức tranh đa dạng về văn hóa và truyền thống.
Trong sự náo nhiệt, hương vị của các loại gia vị kỳ lạ và tiếng gọi của các thương nhân mặc cả bằng nhiều ngôn ngữ đã lấp đầy không gian. Mỗi góc nhìn đều giới thiệu một kho báu mới, từ những loại vải được dệt tinh tế đến những sản phẩm đồng sáng bóng, mỗi món đều mang theo một câu chuyện về sự khéo léo và di sản văn hóa. Sự bài trí lộn xộn của khu chợ đã tạo thêm sự hấp dẫn, mời gọi sự khám phá ở mỗi góc nhỏ.
Chuyến viếng thăm Grand Bazaar của tôi là một bữa tiệc đầy cảm xúc và là một cái nhìn thoáng qua về trái tim và tâm hồn của Istanbul. Nó nhắc nhở tôi về sức mạnh của việc hòa nhập văn hóa, mở rộng tầm nhìn và kết nối với mọi người bất kể ranh giới.
2. Chủ đề một nơi đông người – IELTS Speaking phần 3
Hãy mời bạn nghe Podcast ví dụ dưới đây:
2.1. Bạn nghĩ nơi nào đông hơn, thành phố hay nông thôn?
In my opinion, the city tends to be more crowded than the countryside due to the constant hustle and bustle of urban life. The cacophony of traffic, construction, and various activities creates a boisterous atmosphere that is hard to escape.
Từ vựng quan trọng:
Cacophony /kəˈkɑːfəni/ | (noun). tiếng ồn loạn E.g.: The cacophony of traffic, construction, and various activities creates a boisterous atmosphere. (Sự ồn ào của giao thông, xây dựng và các hoạt động khác nhau tạo ra một bầu không khí náo nhiệt.) |
Boisterous /bɔɪstərəs/ | (adjective). ồn ào, huyên náo E.g.: The boisterous atmosphere in the city is hard to escape. (Thật khó để thoát khỏi bầu không khí náo nhiệt của thành phố.) |
Dịch nghĩa: Bạn thấy ở đâu đông đúc hơn, ở thành phố hay ở nông thôn?
Theo tôi, thành phố có xu hướng đông đúc hơn so với nông thôn do cuộc sống đô thị luôn hối hả và nhộn nhịp. Sự ồn ào của giao thông, xây dựng và nhiều hoạt động khác nhau tạo ra bầu không khí náo nhiệt khó thoát ra.
2.2. Trong quốc gia bạn, việc có nhiều tiếng ồn trong khu phố có chấp nhận được không?
In my country, while some level of noise is inevitable in neighborhoods, excessive noise can be considered disruptive and unacceptable. There are usually regulations to address noise disturbances and maintain a peaceful environment for residents.
Từ vựng quan trọng:
Disruptive /dɪsˈrʌptɪv/ | (adjective). Gây rối, gây gián đoạn E.g.: Excessive noise can be considered disruptive and unacceptable. (Tiếng ồn quá mức có thể được coi là gây rối và không thể chấp nhận được.) |
Dịch nghĩa: Ở quốc gia của bạn, việc có nhiều tiếng ồn trong khu phố có được chấp nhận không?
Ở đất nước tôi, mặc dù ở một mức độ nào đó tiếng ồn là không thể tránh khỏi trong các khu dân cư nhưng tiếng ồn quá mức có thể bị coi là gây rối và không thể chấp nhận được. Thường có các quy định để giải quyết vấn đề nhiễu loạn tiếng ồn và duy trì môi trường yên bình cho cư dân.
2.3. Những vấn đề gì có thể xảy ra do tiếng ồn nhiều?
Lots of noise can lead to various problems, including sleep disturbances, stress, and even hearing loss. It can also distract people from their tasks and affect their concentration and productivity.
Từ vựng quan trọng:
Sleep disturbances /sliːp dɪˈstɜːrbənsɪz/ | (noun). Rối loạn giấc ngủ E.g.: Lots of noise can lead to sleep disturbances. (Tiếng ồn lớn có thể gây mất ngủ.) |
Dịch nghĩa: Nhiều tiếng ồn có thể gây ra những vấn đề gì?
Nhiều tiếng ồn có thể dẫn đến nhiều vấn đề khác nhau, bao gồm rối loạn giấc ngủ, căng thẳng và thậm chí là mất thính lực. Nó cũng có thể khiến mọi người mất tập trung vào nhiệm vụ và ảnh hưởng đến sự tập trung cũng như năng suất của họ.
2.4. What measures can the government take to mitigate noise pollution?
To reduce noise pollution, the government can implement measures such as enforcing noise abatement laws, inspecting and monitoring noise levels in industrial and residential areas, and promoting the use of quieter technologies and transportation methods.
Từ vựng quan trọng:
Abatement /əˈbeɪtmənt/ | (noun). Sự giảm bớt, làm giảm E.g.: Enforcing noise abatement laws. (Thực thi luật giảm tiếng ồn.) |
Dịch nghĩa: Chính phủ có thể làm gì để giảm ô nhiễm tiếng ồn?
Để giảm ô nhiễm tiếng ồn, chính phủ có thể thực hiện các biện pháp như thực thi luật giảm tiếng ồn, kiểm tra và giám sát mức độ tiếng ồn trong các khu công nghiệp và dân cư, đồng thời thúc đẩy việc sử dụng các công nghệ và phương thức vận chuyển yên tĩnh hơn.
2.5. Do bạn nghĩ rằng thế giới sẽ đông hơn trong tương lai?
Yes, with population growth and urbanization is likely that the world will become more crowded in the future. This could lead to increased strain on resources and infrastructure, as well as heightened competition for space and opportunities.
Từ vựng quan trọng:
Heightened /ˈhaɪ.tən/ | (verb). tăng lên hoặc làm cho cái gì đó tăng lên E.g.: The strong police presence only heightened the tension among the crowd. (Sự hiện diện mạnh mẽ của cảnh sát chỉ làm tăng thêm sự căng thẳng trong đám đông.) |
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ thế giới sẽ đông đúc hơn trong tương lai không?
Đúng vậy, với sự gia tăng dân số và đô thị hóa thì rất có thể thế giới sẽ trở nên đông đúc hơn trong tương lai. Điều này có thể dẫn đến gia tăng căng thẳng về tài nguyên và cơ sở hạ tầng, cũng như tăng cường cạnh tranh về không gian và cơ hội.
2.6. Tại sao một số người cảm thấy không thoải mái khi ở giữa đám đông?
Some people may feel uncomfortable in big crowds due to anxiety or claustrophobia, while others may simply prefer solitude or smaller gatherings. The overwhelming sensation of being surrounded by strangers and jostled in a crowd can be intimidating and stressful for some individuals.
Từ vựng quan trọng:
Claustrophobia /ˌklɒs.trəˈfəʊ.bi.ə/ | (noun). sợ ở trong không gian kín E.g.: He suffers from claustrophobia so he never travels on underground trains. (Anh ấy mắc chứng sợ bị nhốt nên không bao giờ đi tàu điện ngầm.) |
Solitude /ˈsɒl.ɪ.tʃuːd/ | (noun). ở một mình E.g.: After months of solitude at sea it felt strange to be in company. (Sau nhiều tháng cô đơn trên biển, tôi cảm thấy thật kỳ lạ khi có bạn đồng hành.) |
Jostled /ˈdʒɒs.əl/ | (verb). chen lấy, xô đẩy E.g.: As we came into the arena, we were jostled by fans pushing their way toward the stage. (Khi chúng tôi bước vào đấu trường, chúng tôi bị chen lấn bởi những người hâm mộ đang tiến về phía sân khấu.) |
Dịch nghĩa: Tại sao một số người lại cảm thấy khó chịu khi ở nơi đông người?
Một số người có thể cảm thấy không thoải mái khi ở những đám đông lớn do lo lắng hoặc sợ bị vây kín, trong khi những người khác có thể chỉ đơn giản là thích sự yên tĩnh hoặc những cuộc tụ tập nhỏ hơn. Cảm giác choáng ngợp khi bị bao vây bởi những người lạ và chen lấn trong đám đông có thể khiến một số cá nhân sợ hãi và căng thẳng.
2.7. Trong quốc gia bạn, có phổ biến để tìm thấy đám đông lớn người?
In my country, it is common to find large crowds of people, especially in urban centers, tourist attractions, and public events. Whether it’s shopping malls, cultural festivals, or sporting events, gatherings of massive crowds are a frequent occurrence.
Từ vựng quan trọng:
Massive /ˈmæs.ɪv/ | (adjective). rất lớn E.g.: If the drought continues, deaths will occur on a massive scale. (Nếu hạn hán tiếp tục, số người chết sẽ xảy ra trên diện rộng.) |
Dịch nghĩa: Ở nước bạn có thường thấy tụ tập đông người không?
3. Từ vựng chủ đề mô tả một nơi đông người mà bạn đã từng đến
Hãy học thêm một số từ vựng để làm cho bài nói của bạn thêm ấn tượng trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Commotion | /kəˈmoʊʃən/ | Noun | Sự huyên náo, hỗn loạn |
Hubbub | /hʌbʌb/ | Noun | Tiếng ồn ào |
Throngs | /θrɔŋz/ | Noun | Đám đông |
Swarming | /swɔrmɪŋ/ | Adjective | Tấp nập |
Bustling | /bʌsəlɪŋ/ | Adjective | Náo nhiệt |
4. Cấu trúc sử dụng trong bài mẫu chủ đề mô tả một nơi đông người mà bạn đã từng đến
Các mô phỏng ngữ pháp bạn có thể tham khảo để diễn đạt bài nói thêm ấn tượng và ghi điểm với ban giám khảo.
4.1. Cấu trúc so sánh
Cấu trúc: One of the + most + tính từ so sánh + Noun + a clause
E.g.: One of the most bustling places I have ever visited is the Shibuya Crossing in Tokyo, Japan. (Một trong những nơi nhộn nhịp nhất mà tôi từng ghé thăm là Ngã tư Shibuya ở Tokyo, Nhật Bản.)
4.2. Sử dụng danh động từ V_ing làm chủ ngữ
Cấu trúc: V-ing + a clause
E.g.: Swimming is good exercise. (Bơi là một bài tập thể dục tốt.)
4.3. Sử dụng tính từ mô tả (Descriptive adjectives)
Cấu trúc: The + Attributive adjectives + Noun
E.g.: The labyrinthine layout of the bazaar added to the sense of adventure. (Cách bố trí như mê cung của khu chợ làm tăng thêm cảm giác phiêu lưu.)
6. Kết bài
Đến đây là các bạn đã đọc xong những bài mẫu mô tả một nơi đông người mà mình giới thiệu trong IELTS Speaking. Theo mình, IELTS Speaking part 2 là phần thi khá thách thức so với part 1. Tuy nhiên, đây cũng là phần thi giúp bạn thể hiện khả năng tư duy và sử dụng từ vựng để thu hút sự chú ý của giám khảo.
Ngoài ra, với part 3, giám khảo sẽ đặt thêm những câu hỏi mở rộng và sâu sắc liên quan đến chủ đề của part 2. Lúc này, bạn cũng cần suy nghĩ kỹ lưỡng hơn để đạt được điểm số tốt.
Để có câu trả lời mượt mà khi đối mặt với đề bài này trong part 2 và 3, hãy cùng tôi tóm tắt những điểm chính trong bài đọc trên:
- Cách tư duy logic và phát triển ý tưởng từ cue card chỉ trong 1 phút ở part 2.
- Định hướng suy nghĩ câu trả lời chi tiết và cụ thể ở part 3.
- Sử dụng từ vựng “ghi điểm” để mô tả nơi đông đúc như “bustling”, “swarming”, “throngs”, …
- Sử dụng linh hoạt nhiều cấu trúc câu như cấu trúc so sánh, danh động từ V_ing, tính từ thuộc tính, …
Nếu bạn còn băn khoăn về bài mẫu trên, xin vui lòng để lại câu hỏi trong phần bình luận để nhận được giải đáp sớm nhất nhé!
Chúc các bạn rèn luyện thi IELTS tốt và đạt được điểm số mong muốn!Tài liệu tham khảo:- [IELTS Speaking] Describe a crowded place: https://ted-ielts.com/describe-a-crowded-place/ – Truy cập ngày 29.03.2024.
- How to Describe a Crowded Place You Have Been To: https://ieltsspeakingquestions.blogspot.com/2022/09/describe-a-crowded-place-you-have-been-to.html – Truy cập ngày 29.03.2024.