Key takeaways |
---|
Bài mẫu cho đề bài Part 2: Describe a piece of equipment that is essential for you in everyday use sử dụng cấu trúc IWHC Bài mẫu cho đề bài Part 3:
Gợi ý các từ vựng: Household appliance, crucial, Greyish, Capacity, Top freezer, Tobe in good condition,... |
Bài mẫu về chủ đề Mô tả một thiết bị quan trọng trong việc sử dụng hàng ngày của bạn
Describe a piece of equipment that is essential for you in everyday use. You should say:
And explain why you think this thing is important to you? |
Phân loại
Người học có thể triển khai bài nói với những gợi ý dưới đây theo cấu trúc IWHC
Introduction My fridge, the household appliance How long have you used it? a lovely greyish Panasonic, 10 years, fixed several times What is it? capacity, top freezer, powered all the time How often do you use it during the day? attached to the fridge, opened every morning, closed every night And explain why you think this thing is important to you? too occupied with work, buy tons of food, store all of them in the fridge, later use. Conclusion |
Mẫu câu
Introduction
I’m going to describe my fridge – the household appliance that is crucial in my daily life.
How long have you used it
It is a lovely greyish Panasonic which has been used for, like, 10 years already. Although it has been fixed several times, I’m certain not many devices nowadays can last that long.
What is it
Its capacity, I believe, is average, and its top freezer is still in good condition. It is the only appliance that is – or must be – powered all the time (just imagine how disastrous it would be leaving your fridge unplugged!)
How often do you use it during the day
Sometimes I really feel my life is somehow attached to the fridge – you know, I see it opened every morning when my mom take out some eggs for breakfast; I see it closed every night before my disappointed, hungry-for-snack eyes.
And explain why you think this thing is important to you
In this constant rat race where people hardly have time for even buying food in the grocery store, the fridge is, obviously, the best friend of any family, and mine is no exception. Since all the members of my family are too occupied with work, my mom usually buy tons of food and store all of them in the fridge for later use.
Conclusion
It is not an exaggeration to say that we can live without a dishwasher, a vacuum cleaner, or even a washing machine, yet our life would be catastrophic without having a fridge in the kitchen.
Từ vựng tham khảo
Household appliance (cụm danh từ): thiết bị gia đình - devices or machines, usually electrical, that are in your home and which you use to do jobs such as cleaning or cooking
The household appliance hummed softly as it efficiently performed its task. (Thiết bị gia dụng kêu vo ve nhỏ khi nó hoạt động nhiệm vụ)
Crucial (tính từ): quan trọng, cốt yếu - extremely important or necessary
Proper hydration is crucial for maintaining overall health and well-being. (Độ ẩm thích hợp là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể và tinh thần.)
Greyish (a): có màu xám nhạt - slightly grey in colour
The sky turned greyish as dark clouds rolled in, signaling an impending storm. (Bầu trời chuyển sang màu xám xịt, mây đen kéo tới báo hiệu một cơn bão sắp đến.)
Capacity (n): sức chứa, khả năng chứa đựng - the total amount that can be contained or produced
The stadium has a seating capacity of 50,000 spectators for the upcoming match. (Sân vận động có sức chứa 50.000 khán giả cho trận đấu sắp tới.)
Top freezer (n.phr): ngăn đông phía trên - the freezer compartment is located at the top of the fridge.
The sleek refrigerator features a convenient top freezer for storing frozen foods. (Tủ lạnh kiểu dáng đẹp có ngăn đông phía trên tiện lợi để bảo quản thực phẩm đông lạnh.)
Tobe in good condition: trong điều kiện tốt - the state or quality of something being well-maintained, undamaged, and functioning as intended
Regular maintenance is essential for any appliance to be in good condition and function optimally. (Bảo trì thường xuyên là điều cần thiết để bất kỳ thiết bị nào luôn ở trong tình trạng tốt và hoạt động tối ưu.)
Tobe powered (v): Được cung cấp điện - provide a machine with energy and the ability to operate
In order to operate efficiently, the electronic device needs to be powered by a reliable energy source. (Để hoạt động hiệu quả, thiết bị điện tử cần được cung cấp năng lượng từ nguồn năng lượng đáng tin cậy.)
Leave something unplugged: Để một cái gì đó không được cắm điện - intentionally not connect or plug in an electrical device or appliance to a power source
To prevent electrical accidents, it is important to always remember to leave unused appliances unplugged (Để ngăn ngừa tai nạn điện, điều quan trọng là phải luôn nhớ rút phích cắm các thiết bị không sử dụng)
Rat race (n.phr): sự bon chen trong xã hội - a way of life in modern society, in which people compete with each other for power and money:
Many people find themselves caught in the relentless rat race, constantly striving for success and financial stability. (Nhiều người thấy mình bị cuốn vào cuộc đua không ngừng nghỉ, không ngừng nỗ lực để đạt được thành công và ổn định tài chính)
Grocery store (cụm danh từ): cửa hàng tạp hóa - a shop that sells food and small things that are often needed in the home
I need to stop by the grocery store to pick up some fresh produce and pantry essentials. (Tôi cần ghé qua cửa hàng tạp hóa để mua một số sản phẩm tươi sống và đồ đựng thức ăn cần thiết.)
To be no exception (cụm động từ): không phải là ngoại lệ - If you make a general statement, and then say that something or someone is no exception, you are emphasizing that they are included in that statement.
Even in the digital age, the importance of face-to-face communication remains strong, and business meetings are no exception. (Ngay cả trong thời đại kỹ thuật số, tầm quan trọng của giao tiếp mặt đối mặt vẫn rất mạnh mẽ và các cuộc họp kinh doanh cũng không ngoại lệ.)
To be too occupied with something (cụm động từ): bận rộn quá mức với điều gì đó - full, in use, or busy
She was too occupied with her work to notice the time passing by. (Cô quá bận rộn với công việc nên không để ý đến thời gian đang trôi qua.)
hungry-for-snack eyes: mô tả ánh mắt khi họ cảm thấy đói và muốn có một món nhẹ để xoa dịu cảm giác đói.
The children approached the snack table with hungry-for-snack eyes, eagerly reaching for their favorite treats. (Những đứa trẻ tiến đến bàn ăn nhẹ với ánh mắt khao khát được ăn vặt, háo hức với lấy món ăn yêu thích của mình.)
Exaggeration (noun): một sự phóng đại
It is not an exaggeration to say that she is a genius. (Nó không phải là một sự phóng đại khi nói rằng cô ấy là một thiên tài.)
a vacuum cleaner (n): máy hút bụi - a machine that cleans floors and other surfaces by sucking up dust and dirt
The vacuum cleaner effectively and efficiently removes dust and dirt from the floors, leaving them spotless. (Máy hút bụi loại bỏ bụi bẩn trên sàn nhà một cách hiệu quả khiến chúng sạch không tì vết.)
washing machine (n): máy giặt - a machine for washing clothes, sheets, and other things made of cloth
The washing machine effortlessly cleans and refreshes clothes, making laundry tasks much easier. (Máy giặt dễ dàng làm sạch và làm mới quần áo, giúp công việc giặt giũ trở nên dễ dàng hơn nhiều)
catastrophic (a): thảm họa - causing sudden and very great harm or destruction
The sudden and catastrophic event left the town in ruins, causing widespread devastation and loss. (Sự kiện bất ngờ và thảm khốc đã khiến thị trấn trở thành đống đổ nát, gây ra sự tàn phá và mất mát trên diện rộng.)
Ví dụ về Phần 3 của IELTS Speaking
1. Ai khác trong gia đình của bạn cũng sử dụng thiết bị này không?
As I mentioned earlier, every member of my house uses it. Anyone who’s hungry would love to open it.
Phân tích từ vựng
As I mentioned earlier: refer back to a point or topic that was previously discussed or mentioned in a conversation or text
Phiên âm: /æz aɪ ˈmɛnʃənd ˈɜrliər/
Dịch nghĩa: Như tôi đã đề cập trước đó
Lưu ý: được sử dụng để nhắc nhở hoặc làm rõ rằng thông tin được trình bày đã được đề cập trước đó.
2. Bạn còn có thiết bị gì khác ở nhà không?
I have virtually every appliance that a common middle-class family has: a TV, a computer, a set of speakers, an air-conditioner in the living room; a washing machine and a microwave in the kitchen. All of them are not very pricey, though.
Phân tích từ vựng
Virtually (adv):
Phiên âm: /ˈvɜːrtʃuəli/
Dịch nghĩa: gần như, hầu như, thực tế là
Lưu ý: thường được sử dụng để diễn đạt rằng một điều gì đó gần như hoặc hầu như xảy ra, mặc dù có thể không hoàn toàn chính xác
a common middle-class family: a household that falls within the middle-income range of society, typically characterized by moderate financial stability, access to basic necessities, and a comfortable standard of living.
Phiên âm: /ə ˈkɑmən ˈmɪdəlˈklæs ˈfæməli/
Dịch nghĩa: gia đình bình thường thuộc tầng lớp trung lưu trong xã hội,
Lưu ý: dùng để chỉ gia đình thường có thu nhập trung bình trong xã hội, ổn định tài chính vừa phải, có khả năng tiếp cận các nhu cầu cơ bản như thức ăn, chỗ ở và giáo dục, và có một mức sống thoải mái
a set of speaker: a pair or collection of audio devices designed to produce sound and enhance the audio experience
Phiên âm: /ə ˈsɛt ʌv ˈspikərz/
Dịch nghĩa: một đôi loa
Lưu ý: thường để chỉ cặp hoặc tập hợp các thiết bị âm thanh được sử dụng trong các hệ thống giải trí gia đình, phòng thu âm nhạc và hệ thống thông báo công cộng để phát ra âm thanh chất lượng cao
pricey (a): expensive
Phiên âm: /ˈpraɪsi/
Dịch nghĩa: đắt đỏ, đắt tiền
Lưu ý: sử dụng để miêu tả một sản phẩm hoặc dịch vụ có giá cao hơn so với trung bình hoặc so với mong đợi.
3. Trong ý kiến của bạn, tương lai của máy móc hoặc robot sẽ như thế nào?
It will be very promising. In the next, like, 50 years, robots and machines will replace, or at least assist us in nearly every daily task, ranging from trivial ones such as cooking or washing clothes, to much greater ones like exploring the universe. Isn’t it great having a robot helping us brushing our teeth, right in our bed?
Phân tích từ vựng
promising (a): Something that is promising shows signs that it is going to be successful or enjoyable
Phiên âm: /ˈprɑː.mɪ.sɪŋ/
Dịch nghĩa: Hứa hẹn, triển vọng
Lưu ý: được sử dụng để miêu tả một điều gì đó có dấu hiệu sẽ thành công hoặc mang lại niềm vui. Điều đó có thể ám chỉ sự thành công trong một dự án, triển vọng trong một mối quan hệ, hoặc tiềm năng trong một ý tưởng.
assist (v): to help
Phiên âm: /əˈsɪst/
Dịch nghĩa: giúp đỡ, hỗ trợ
Lưu ý: được sử dụng để miêu tả hành động của việc cung cấp sự trợ giúp, sự hỗ trợ hoặc đồng hành trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động
trivial (a): having little value or importance
Phiên âm: /ˈtrɪv.i.əl/
Dịch nghĩa: tầm thường, không quan trọng
Lưu ý: được sử dụng để miêu tả một điều gì đó có giá trị hoặc ý nghĩa nhỏ, không đáng kể hoặc không quan trọng trong ngữ cảnh nào đó.
4. Mô tả các lợi ích của hệ thống robot công nghiệp và tự động hóa
Industrial robotic and automation systems offer distinct advantages. One thing is that it makes manufacturing process much faster. You know, machine-made goods can be produced at an exponential rate, and only with such speed can the quantity meet the demand of the consumers nowadays. Another thing is that machines are very accurate. Machines produce flawless goods, whereas humans usually make mistakes.
Phân tích từ vựng
industrial robotic systems: integrated systems that comprise automated machines or robots, along with supporting technologies and infrastructure, used in industrial settings to perform a wide range of tasks
Phiên âm: /ɪnˈdʌstriəl rəˈbɒtɪk ˈsɪstəmz/
Dịch nghĩa: Hệ thống robot công nghiệp
Lưu ý: Thông thường, hệ thống gồm các cánh tay robot, cảm biến, bộ điều khiển và phần mềm để tự động hóa các hoạt động như lắp ráp, vận chuyển vật liệu, hàn, sơn và đóng gói. Hệ thống robot công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử, hàng không vũ trụ và logistics, và nhiều ngành công nghiệp khác.
automation systems: technologies that enable the automatic control and operation of various processes and tasks
Phiên âm: /ɔːtəˈmeɪʃən ˈsɪstəmz/
Dịch nghĩa: Hệ thống tự động hóa
Lưu ý: Chúng bao gồm sự kết hợp giữa phần mềm, cảm biến, thiết bị điều khiển và các thành phần khác để tạo ra các quy trình tự động trong các môi trường công nghiệp và sản xuất.
offer distinct advantages: provide unique benefits or strengths that set something apart from others
Phiên âm: /dɪˈstɪŋkt ədˈvæntɪdʒɪz/
Dịch nghĩa: Cung cấp lợi ích đặc biệt hoặc ưu điểm riêng biệt
Lưu ý: chỉ những ưu điểm độc nhất về chất lượng, hiệu suất, tiết kiệm chi phí, hiệu quả công việc, an toàn hoặc những khía cạnh khác mà tạo sự nổi bật và cạnh tranh cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống so với các đối thủ.
manufacturing process: the series of steps or activities involved in transforming raw materials or components into finished products
Phiên âm: /ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ ˈprɒsɛs/
Dịch nghĩa: Quy trình sản xuất
Lưu ý: Quy trình sản xuất bao gồm nhiều giai đoạn từ thiết kế, sản xuất, lắp ráp, kiểm tra chất lượng cho đến đóng gói cuối cùng.
machine-made goods: products that are manufactured or produced using automated machinery and processes
Phiên âm: /məˈʃiːn-meɪd ɡʊdz/
Dịch nghĩa: Hàng hóa được sản xuất bằng máy móc
Lưu ý: chỉ những sản phẩm được sản xuất hoặc chế tạo bằng máy móc. Nhờ sự tự động hóa, quá trình sản xuất có thể diễn ra nhanh chóng và liên tục, dẫn đến việc sản xuất hàng loạt hàng hóa có chất lượng đồng nhất. Các sản phẩm machine-made thường xuất hiện trong các ngành công nghiệp như sản xuất công nghiệp, điện tử, ô tô, và nhiều lĩnh vực khác.
at an exponential rate: a rapid and accelerating growth or increase over time
Phiên âm: /ˌɛkspəˈnɛnʃəl reɪt/
Dịch nghĩa: tỉ lệ tăng trưởng nhanh chóng
Lưu ý: chỉ tốc độ tăng nhanh và gia tăng theo cấp số nhân theo thời gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, như toán học, kinh tế, khoa học, và công nghệ, để mô tả sự phát triển và tăng trưởng đáng kể.
Flawless (a): free from defects or imperfections
Phiên âm: /ˈflɔːləs ɡʊdz/
Dịch nghĩa: hoàn hảo, không có khuyết điểm hoặc khiếm khuyết
Lưu ý: Thường được dùng trong cụm “flawless goods” để chỉ các hàng hóa hoàn hảo - sản phẩm đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng cao và không có bất kỳ khuyết điểm nào trong thiết kế, sản xuất, hoặc hoàn thiện.
5. Bạn có nghĩ việc có robot trong nhà của chúng ta sẽ mang lại lợi ích không?
Definitely. Domestic robots streamline our everyday tasks, making our life much more convenient. It would be great to have one running around your house, helping you turn off the lights, killing the bugs or even playing a role as a babysitter looking after your children. Moreover, with handicapped and elderly people, those robots are helping hands, helping them overcome difficulties they may encounter every day.
Phân tích từ vựng
Streamline (v): to improve the effectiveness of an organization such as a business or government, often by making the way activities are performed simpler
Phiên âm: /ˈstriːmlaɪn/
Dịch nghĩa: Tối ưu hóa, cải thiện hiệu quả
Lưu ý: thường áp dụng cho các công ty, tổ chức, hoặc chính phủ để chỉ việc cải thiện quy trình, sắp xếp lại cấu trúc tổ chức, và áp dụng các biện pháp để làm việc một cách hiệu quả hơn.
Handicapped (a): having an illness, injury, or condition that makes it difficult to do some things that other people do. This word is now considered offensive by many people, who prefer to say someone has a disability or is disabled.
Phiên âm: /ˈhændɪkæpt/
Dịch nghĩa: tàn tật, khuyết tật
Lưu ý: chỉ những người có bệnh tật, chấn thương hoặc tình trạng khiến họ gặp khó khăn trong việc thực hiện một số việc mà người khác làm được
Encounter (v): to experience something, especially something unpleasant
Phiên âm: /ɪnˈkaʊntər/
Dịch nghĩa: Gặp phải, trải qua
Lưu ý: Khi sử dụng "encounter", chúng ta thường muốn diễn đạt ý nghĩa của việc trải qua một trạng thái hoặc trải nghiệm, đặc biệt là trong ngữ cảnh không mong muốn hoặc khó khăn.
6. Bạn có nghĩ rằng robot sẽ thay thế việc làm của chúng ta trong tương lai không?
I would say yes and no. Blue-collar jobs will be taken over since robots will do almost all of those work. However, white-collar jobs will emerge; you know, there must be someone to push the buttons, or in order words, control those robots. I can totally see this trend coming, so it is extremely important for anyone who has been sticking to their labor work for a very long time to be equipped with knowledge about technology, or else it will become a matter of time before they are excluded from the workforce.
Phân tích từ vựng
Blue-collar jobs: relating to jobs that involve physical work, especially work that you do not need any special skills to be able to do
Phiên âm: /bluː-ˈkɒlər dʒɒbz/
Dịch nghĩa: công việc lao động chân tauy
Lưu ý: thường bao gồm lao động thủ công, lắp ráp, sửa chữa, vận hành máy móc, và các công việc xây dựng
White-collar jobs: connected with a job in an office
Phiên âm: /waɪt-ˈkɒlər dʒɒbz/
Dịch nghĩa: công việc trong văn phòng
Lưu ý: Công việc white-collar thường đòi hỏi kỹ năng và kiến thức chuyên môn, sử dụng công nghệ thông tin và làm việc trong môi trường văn phòng.
Tobe equipped with knowledge: to possess or have a sufficient amount of knowledge
Phiên âm: /tuː biː ɪˈkwɪpt wɪð ˈnɒlɪdʒ/
Dịch nghĩa: được trang bị kiến thức
Lưu ý: ngụ ý rằng một cá nhân đã thu thập được kiến thức thông qua học tập, nghiên cứu hoặc kinh nghiệm
Tobe excluded from:
Phiên âm: /ɪksˈkluːdɪd frɒm/
Dịch nghĩa: bị loại trừ hoặc không được bao gồm trong một nhóm, một hoạt động hoặc một sự kiện cụ thể
Chú ý: Có thể áp dụng để nói về ai đó bị loại trừ khỏi một tổ chức, cuộc thi, quyền truy cập, quyền lợi,...
Kết luận
Tài liệu tham khảo
Collins Dictionary, https://www.collinsdictionary.com/
Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/