You should say
- Who asked for your opinion
- Why he/she wanted to know your opinion
- What opinion you gave
- And explain how you felt when he/she asked for your opinion
Điểm nổi bật về từ vựng
- reluctant (adj) lưỡng lự
- perspective (n) góc nhìn
- journey (n) hành trình
- lead someone astray: dẫn ai đó đi lạc hướng
- judgment (n) sự phán xét
- compromise (v) thỏa hiệp
- sugarcoat (v) bọc đường, tô vẽ
- flattered (adj) tâng bốc
- dodge responsibility: né tránh trách nhiệm
- insist (v) khăng khăng
- give in (v) nhượng bộ
- genuinely (adv) chân thật
- go out: hẹn hò