Bài mẫu về “Mô tả một vận động viên bạn ngưỡng mộ”
You should say:
And explain why you admire him/her. |
Dàn ý
Situation | I'd like to talk about Cristiano Ronaldo, the renowned Portuguese footballer, whom I greatly admire. |
---|---|
Task | Describe who Cristiano Ronaldo is, provide information about him, highlight his sports achievements, and explain why I admire him. |
Action | Begin by introducing Cristiano Ronaldo and discussing what I know about his background and career. Then, delve into his incredible sports achievements, particularly in football. Finally, explain the reasons behind my admiration for this exceptional athlete. |
Result | Conclude by emphasizing the impact Cristiano Ronaldo has had on the world of football and how he serves as an inspiration to many. |
Mẫu bài
So, one sportsperson I truly admire is Cristiano Ronaldo, the legendary Portuguese footballer who has left an indelible mark on the world of soccer.
His journey to stardom began at Sporting CP in Portugal, and he quickly caught the attention of top clubs with his exceptional skills. What sets him apart is not just his incredible talent but also his relentless work ethic and determination.
Ronaldo's sports achievements are nothing short of phenomenal. He has won numerous Ballon d'Or awards, given to the world's best player, and has set numerous records in club football. He has played for top clubs like Manchester United, Real Madrid, Juventus, and now he's back at Manchester United. His goal-scoring ability, speed, and versatility on the field have earned him a reputation as a goal machine.
What makes Cristiano Ronaldo even more admirable is his commitment to continuous improvement. Despite his immense success, he continues to push himself to be better with each passing season. His dedication to training, diet, and maintaining peak physical condition is an inspiration to athletes and fans alike.
I admire Cristiano Ronaldo not only for his incredible football skills and numerous titles but also for his philanthropic efforts. He has used his fame and fortune to support charitable causes, including children's hospitals and disaster relief efforts. His willingness to use his platform for positive change showcases his character and generosity.
In conclusion, Cristiano Ronaldo's remarkable career, his relentless drive for excellence, and his philanthropic endeavors are the reasons why I admire him so deeply. He has not only made a significant impact on the world of football but has also demonstrated the power of determination and giving back to the community.
And that’s all I wanna share. Thanks for listening!
Từ vựng chú ý
Relentless work ethic and determination (Lối sống làm việc không ngừng nghỉ): Sự chăm chỉ và kiên định trong công việc.
Phenomenal (Phi thường): Phi thường hoặc đáng chú ý.
Versatility (Sự đa năng): Khả năng thích nghi và thể hiện tốt trong các vị trí hoặc vai trò khác nhau.
Goal machine (Cỗ máy ghi bàn): Một cầu thủ ghi bàn một cách đều đặn.
Continuous improvement (Sự cải thiện liên tục): Sự nỗ lực liên tục để trở nên tốt hơn và xuất sắc hơn.
Dedication to training (Sự tận tụy trong huấn luyện): Sự cam kết cho việc luyện tập chặt chẽ và chuẩn bị.
Peak physical condition (Trạng thái thể chất đỉnh cao): Trạng thái sức khỏe và thể chất tốt nhất.
Philanthropic efforts (Các nỗ lực từ thiện): Các hành động nhằm hỗ trợ các mục tiêu từ thiện và tạo ra tác động tích cực đối với xã hội.
Fame and fortune (Sự nổi tiếng và tài sản): Sự công nhận từ công chúng và tài sản lớn.
Charitable causes (Những mục tiêu từ thiện): Các tổ chức và sáng kiến tập trung vào việc giúp đỡ những người khó khăn.
Mẫu Speaking Part 3 – Thể thao và Vận động viên
1. Phải có môn giáo dục thể chất và thể dục thể thao ở trường không?
Absolutely, I think it's a no-brainer that students should study physical education and sports at school. It's not just about keeping them fit, which is super important these days with all the screens around. It's also about teaching them valuable life skills. You know, teamwork, discipline, and just having some fun in between all those boring classes. Plus, it's a great way to make some friends and let off steam.
No-brainer: Điều dễ hiểu hoặc dễ quyết định - không cần nhiều thời gian đắn đo suy nghĩ
Example: Choosing a healthy meal over junk food is a no-brainer if you want to improve your health. (Chọn bữa ăn lành mạnh thay vì đồ ăn vặt là điều dễ hiểu nếu bạn muốn cải thiện sức khỏe của mình.)
Physical education: Giáo dục thể chất
Example: Physical education classes include activities like sports, exercise, and fitness to promote physical health. (Các lớp giáo dục thể chất bao gồm các hoạt động như thể thao, tập thể dục và rèn luyện sức khỏe để thúc đẩy sức khỏe thể chất.)
Let off steam: Giải tỏa áp lực hoặc cảm xúc mạnh mẽ
Example: After a long and stressful week at work, I like to go for a run to let off steam. (Sau một tuần làm việc dài và căng thẳng, tôi thích đi chạy bộ để giải tỏa áp lực.)
2. Những phẩm chất nào mà một vận động viên cần có?
So, being an athlete isn't just about having muscles and speed, although those help. Athletes should be all about dedication – like going the extra mile even when it hurts, having that never-give-up attitude. Discipline is key too. You can't be slacking off and expect to shine. And let's not forget about mental toughness; when the pressure's on, you gotta stay cool as a cucumber.
Never-give-up attitude: Thái độ không bao giờ từ bỏ
Example: His never-give-up attitude helped him overcome numerous challenges and achieve his goals. (Thái độ không bao giờ từ bỏ của anh ấy giúp anh ấy vượt qua nhiều thách thức và đạt được mục tiêu của mình.)
Discipline: Kỷ luật
Example: Discipline is essential in maintaining a consistent training regimen and achieving success in any athletic endeavor. (Kỷ luật là điều quan trọng để duy trì một chế độ tập luyện đều đặn và đạt được thành công trong bất kỳ hoạt động thể thao nào.)
Slacking off: Làm việc lười biếng hoặc không tập trung
Example: If you keep slacking off at your job, you might risk losing it. (Nếu bạn tiếp tục làm việc lười biếng tại công việc của bạn, bạn có thể đối mặt với nguy cơ mất nó.)
3. Is talent crucial in sports?
Talent? Yeah, it's like having a head start in a race, but it's not the whole deal. I mean, you can have all the talent in the world, but if you're lazy and don't put in the hours practicing, it's not gonna get you very far. Hard work is just as crucial. It's that combo of talent and sweat that really makes a champ.
Head start: Sự khởi đầu nhanh hơn
Example: Getting a college degree can give you a head start in your career compared to those without one. (Có bằng đại học có thể giúp bạn có sự khởi đầu nhanh hơn trong sự nghiệp của mình so với những người không có bằng.)
Put in the hours: Dành thời gian và công sức
Example: To become a skilled musician, she had to put in the hours practicing her instrument every day. (Để trở thành một nghệ sĩ tài năng, cô ấy phải dành thời gian và công sức để tập luyện trên nhạc cụ hàng ngày.)
Not gonna get you very far: Sẽ không giúp bạn đi xa
Example: Having a great idea is wonderful, but without proper planning and execution, it's not gonna get you very far in the business world. (Có một ý tưởng tuyệt vời là tốt, nhưng nếu thiếu kế hoạch và thực hiện thích đáng, nó sẽ không giúp bạn xa trong thế giới kinh doanh.)
4. Can children's talents be easily recognized?
No, figuring out what kids are good at isn't always a piece of cake. Some show their talents early, like little soccer stars or math whizzes. But others take their sweet time to bloom. You gotta let them try different stuff, see what clicks. It's like a treasure hunt, you never know what hidden talents they might have.
Piece of cake: Dễ như ăn bánh
Example: Solving that math problem was a piece of cake for her; she's really good at it. (Giải quyết vấn đề toán học đó là một điều đơn giản đối với cô ấy; cô ấy thực sự rất giỏi về toán.)
Math whizzes: Những người giỏi toán
Example: The math competition attracted some of the brightest math whizzes from schools all over the country. (Cuộc thi toán học đã thu hút một số người giỏi toán sáng sủa từ các trường học trên khắp cả nước.)
5. What sport is the most popular in your country?
Ah, in Vietnam, it's all about soccer, or as we call it, football. It's like a religion here. When there's a big match, you can bet your bottom dollar people are either glued to their TVs or packing the streets, cheering like there's no tomorrow. It's a national obsession, and it's pretty awesome.
Bet your bottom dollar: nhấn mạnh việc tin rằng điều gì đó sẽ chắc chắn xảy ra - tạm dịch: Tôi dám cá rằng…
Example: You can bet your bottom dollar that he'll be the first one in line for concert tickets when they go on sale. (Tôi dám cá rằng anh ấy sẽ là người đầu tiên xếp hàng để mua vé concert khi chúng được bán.)
Glued to (their TVs): Dán mắt vào (TV)
Example: During the World Cup, fans are often glued to their TVs, watching every match with great enthusiasm. (Trong kỳ World Cup, người hâm mộ thường dán mắt vào TV, xem mỗi trận đấu với sự phấn khích lớn.)
6. What accounts for the scarcity of top athletes?
Well, you don't see tons of top athletes because becoming one is a real grind. It's not for the faint of heart. You gotta be ready to put in the sweat and tears, day in, day out. And even then, there's no guarantee you'll make it to the top. Some are blessed with great genes, but it's the ones who combine talent with relentless hard work who rise above. Plus, the competition in sports is cutthroat. There are only a few gold medals to go around, so only a handful make it to the pinnacle.
Sweat and tears: Mồ hôi và nước mắt (nghĩa bóng là sự cố gắng và công sức)
Example: The success of their business was the result of years of sweat and tears, overcoming challenges and setbacks. (Sự thành công của doanh nghiệp của họ là kết quả của nhiều năm với mồ hôi và nước mắt, vượt qua những khó khăn và trở ngại.)
Rise above: Vượt lên trên
Example: Despite facing adversity, she managed to rise above her circumstances and achieve her goals. (Mặc dù phải đối mặt với khó khăn, cô ấy đã thành công vượt lên trên hoàn cảnh của mình và đạt được mục tiêu.)
Intense competition: Sự cạnh tranh gay gắt
Example: The technology sector is renowned for its intense competition, where only the most innovative firms thrive. (Ngành công nghệ nổi tiếng với sự cạnh tranh gay gắt, trong đó chỉ có các công ty sáng tạo nhất thịnh vượng.)
Hy vọng rằng, mẫu bài “Mô tả về một vận động viên mà bạn ngưỡng mộ” trên đã giúp các thí sinh chuẩn bị ý tưởng và mở rộng vốn từ vựng để tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.