1. Từ vựng về chủ đề Mô tả ý tưởng của bạn về một kỳ nghỉ hoàn hảo – IELTS Speaking
1.1. Noun – danh từ
- Adventure park: công viên phiêu lưu
- Adventure: cuộc phiêu lưu
- Architecture: kiến trúc
- Beach: bãi biển
- Cruise: chuyến đi du thuyền
- Cuisine: ẩm thực
- Culture: văn hóa
- Entertainment: giải trí
- Escape: sự trốn chạy
- Exploration: sự khám phá
- Festivities: lễ hội, sự vui chơi
- Forest: rừng
- History: lịch sử
- Island: đảo
- Leisure: thời gian rảnh
- Mountains: núi
- Nature: thiên nhiên
- Photography: nhiếp ảnh
- Relaxation: sự thư giãn
- Resort: khu nghỉ mát
- Retreat: nơi nghỉ dưỡng
- Seaside: bên biển
- Serenity: sự thanh thản
- Shopping: mua sắm
- Sightseeing: tham quan
- Souvenir: quà lưu niệm
- Spa: khu nghỉ dưỡng, spa
- Sun: mặt trời
- Tranquility: sự yên bình
- Water sports: môn thể thao dưới nước
1.2. Verb – động từ
- Admire: ngắm nhìn
- Capture: chụp, ghi lại
- Create: tạo dựng
- Cruise: du thuyền
- Dine: ăn tối
- Discover: khám phá
- Embrace: ôm ấp, đón nhận
- Engage: tham gia
- Enjoy: thưởng thức
- Escape: trốn chạy
- Experience: trải nghiệm
- Explore: khám phá
- Hike: leo núi, đi bộ đường dài
- Immerse: đắm mình
- Indulge: thỏa mãn, thưởng thức
- Participate: tham gia
- Recharge: nạp năng lượng
- Relax: thư giãn
- Savor: thưởng thức, nếm thử
- Sunbathe: tắm nắng
- Swim: bơi
- Try: thử
- Unwind: thư giãn, nghỉ ngơi
- Wander: lang thang
1.3. Adjective – tính từ
- Adventurous: phiêu lưu
- Alluring: hấp dẫn
- Authentic: đích thực
- Blissful: thuận tiện, suôn sẻ
- Breathtaking: hấp dẫn
- Captivating: lôi cuốn
- Charming: quyến rũ
- Cultural: văn hóa
- Delightful: thú vị, dễ chịu
- Enchanting: quyến rũ
- Enthralling: cuốn hút
- Exotic: kỳ lạ, độc đáo
- Idyllic: thơ mộng
- Lush: xanh tươi, mướt mắt
- Luxurious: xa hoa, sang trọng
- Magical: kỳ diệu
- Majestic: nguy nga, tráng lệ
- Paradise-like: giống thiên đường
- Peaceful: thanh thản
- Picturesque: đẹp như tranh vẽ
- Refreshing: mát mẻ
- Relaxing: thư giãn
- Romantic: lãng mạn
- Scenic: thú vị, đẹp mắt
- Secluded: hẻo lánh
- Serene: thanh bình
- Tranquil: yên bình
- Unforgettable: không thể quên
- Vibrant: sống động
1.4. Adverb – trạng từ
- Adventurously: phiêu lưu
- Alluringly: hấp dẫn
- Authentically: đích thực
- Blissfully: thuận tiện, suôn sẻ
- Breathtakingly: hấp dẫn
- Captivatingly: lôi cuốn
- Charmingly: quyến rũ
- Culturally: văn hóa
- Delightfully: thú vị, dễ chịu
- Enchantingly: quyến rũ
- Enthrallingly: cuốn hút
- Exotically: kỳ lạ, độc đáo
- Idyllically: thơ mộng
- Lushly: xanh tươi, mướt mắt
- Luxuriously: xa hoa, sang trọng
- Magically: kỳ diệu
- Majestically: nguy nga, tráng lệ
- Paradise-like: giống thiên đường
- Peacefully: thanh thản
- Picturesquely: đẹp như tranh vẽ
- Refreshingly: mát mẻ
- Relaxingly: thư giãn
- Romantically: lãng mạn
- Scenically: thú vị, đẹp mắt
- Secludedly: hẻo lánh
- Serenely: thanh bình
- Tranquilly: yên bình
- Unforgettably: không thể quên
- Vibrantly: sống động
1.5. Idiom & phrase
- A breath of fresh air: Một hơi thở trong lành
- Escape from the daily grind: Trốn thoát khỏi cuộc sống hàng ngày
- Explore uncharted territory: Khám phá vùng đất chưa được khám phá
- Find your paradise: Tìm thấy thiên đường của riêng bạn
- In seventh heaven: Trong trạng thái trên cả mây
- Journey of a lifetime: Hành trình một đời
- Let your hair down: Thả lỏng, thư giãn
- Live it up: Sống trọn vẹn, trải nghiệm tốt nhất
- Living the dream: Sống trong giấc mơ
- Make memories: Tạo dựng những kỷ niệm
- On cloud nine: Vui thích, như trên mây
- Paradise on Earth: Thiên đường trên trái đất
- Recharge your batteries: Nạp năng lượng
- Take a break: Nghỉ ngơi
- Time stands still: Thời gian dừng lại
2. Bài mẫu Mô tả ý tưởng của bạn về một kỳ nghỉ hoàn hảo – IELTS Speaking
2.1. Đề bài Mô tả ý tưởng của bạn về một kỳ nghỉ hoàn hảo
Describe your idea of a perfect holiday. You should say:
- Where the vacation would be
- Who would be with you
- What you would like to do there
And explain why you think it would be a perfect vacation for you.
Đề bài yêu cầu thí sinh phải mô tả ý tưởng về một kỳ nghỉ hoàn hảo, trong đó bạn cần trình bày:
- Nơi kỳ nghỉ diễn ra
- Ai sẽ tham gia kỳ nghỉ với bạn
- Bạn sẽ làm gì trong kỳ nghỉ
- Giải thích vì sao bạn cho rằng đó sẽ là một kỳ nghỉ hoàn hảo đối với mình
2.2. Một số mẫu câu chủ đề Mô tả ý tưởng của bạn về một kỳ nghỉ hoàn hảo
- My idea of a perfect holiday is lounging on a pristine beach, enjoying the warm sun and gentle ocean breeze. (Ý tưởng về kỳ nghỉ hoàn hảo của tôi là nằm dài trên một bãi biển tuyệt đẹp, thưởng thức ánh nắng ấm và làn gió biển nhẹ nhàng.)
- Exploring the lush green mountains and immersing myself in nature is my ideal way to spend a holiday. (Khám phá những ngọn núi xanh tươi mát và đắm mình trong thiên nhiên là cách tôi mong muốn để trải qua một kỳ nghỉ hoàn hảo.)
- I love the thrill and excitement of adventurous activities like hiking, diving, and zip-lining during my perfect holiday. (Tôi yêu thích cảm giác hồi hộp và hào hứng từ những hoạt động phiêu lưu như leo núi, lặn biển và đi dây treo trong kỳ nghỉ hoàn hảo của mình.)
- My perfect holiday includes indulging in delicious local cuisine, experiencing the vibrant culture, and visiting historical landmarks. (Kỳ nghỉ hoàn hảo của tôi bao gồm thưởng thức ẩm thực địa phương ngon lành, trải nghiệm văn hóa sôi động và tham quan các di tích lịch sử.)
- Disconnecting from the outside world and immersing myself in a peaceful retreat, surrounded by breathtaking natural beauty, is my idea of a perfect holiday. (Ngắt kết nối với thế giới bên ngoài và đắm mình trong một nơi nghỉ dưỡng yên bình, được bao quanh bởi vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt đẹp, đó là ý tưởng về kỳ nghỉ hoàn hảo của tôi.)
- My perfect holiday involves capturing stunning photographs of picturesque landscapes and creating lasting memories with loved ones. (Kỳ nghỉ hoàn hảo của tôi bao gồm việc chụp những bức ảnh tuyệt đẹp về cảnh quan hữu tình và tạo dựng những kỷ niệm đáng nhớ cùng người thân yêu.)
2.3. Bài mẫu Mô tả ý tưởng của bạn về một kỳ nghỉ hoàn hảo
Mời các bạn tham khảo bài mẫu Mô tả ý tưởng của bạn về một kỳ nghỉ hoàn hảo – IELTS Speaking Phần 2 từ Mytour dưới đây:
Ý tưởng của tôi về một kỳ nghỉ hoàn hảo sẽ là một chuyến đi đến Vũng Tàu, một bãi biển tuyệt vời gần thành phố Hồ Chí Minh. Nó cách đó chỉ vài giờ xe, rất tiện lợi. Tôi nhất định sẽ mang theo hai chị em gái vì chúng tôi rất thân thiết và thích đi du lịch cùng nhau.
Once we get there, we’d totally soak up the sun and enjoy long walks on the sandy beaches. It would be incredible to try out different water activities like swimming, snorkeling, and maybe even learning how to surf. Oh, and we can’t forget about exploring the nearby islands on a boat tour. We’d be surrounded by breathtaking views and colorful marine life.
The best part? Vũng Tàu is famous for its mouthwatering seafood. We’d definitely feast on the freshest catches at local restaurants. In the evenings, we’d take leisurely strolls along the lively promenade, feeling the cool sea breeze and watching the magical sunset.
For me, this vacation would be absolute perfection. It’s got everything I could ever want – relaxation, excitement, and quality time with my beloved sisters. Vũng Tàu has all the ingredients for an unforgettable and rejuvenating experience.
- Soak up (phrasal verb): Thưởng thức, tận hưởng
- Breathtaking (adj): Hấp dẫn, ngoạn mục
- Mouthwatering (adj): Đáng ngon miệng
- Feast on (v): Ăn no
- Promenade (n): Đường đi dạo
- Rejuvenating (adj): Làm trẻ lại, làm mới
Bản dịch:
Ý tưởng của tôi về một kỳ nghỉ hoàn hảo là một chuyến đi đến Vũng Tàu, một bãi biển tuyệt vời gần Thành phố Hồ Chí Minh ở Việt Nam. Chỉ mất vài giờ đồng hồ nên rất tiện lợi. Tôi nhất định sẽ mang theo các chị em của mình cùng đi vì chúng tôi rất gần gũi và thích cùng nhau khám phá.
Khi tới đó, chúng tôi sẽ tắm nắng hoàn toàn và thưởng thức những chuyến đi bộ dọc bãi biển rộng lớn. Thật tuyệt vời nếu được tham gia các hoạt động dưới nước như bơi lội, lặn với bình khí và có thể học lướt sóng. Đừng quên khám phá những hòn đảo lân cận bằng thuyền, nơi chúng tôi được ngắm nhìn khung cảnh tuyệt đẹp và đầy màu sắc của đại dương.
Điều tuyệt vời nhất ở Vũng Tàu chính là các món hải sản tươi ngon. Chúng tôi sẽ không bỏ lỡ cơ hội thưởng thức những món đặc sản đáng ngưỡng mộ tại các nhà hàng địa phương. Buổi tối, chúng tôi sẽ đi dạo dọc con đường sôi động, thưởng thức làn gió biển mát mẻ và ngắm nhìn hoàng hôn lãng mạn.
Đối với tôi, kỳ nghỉ này sẽ là sự hoàn hảo tuyệt đối. Nó có đủ mọi thứ mà tôi mong đợi - sự thư giãn, sự hào hứng và thời gian tuyệt vời bên những người chị em yêu quý của mình. Vũng Tàu có đầy đủ những yếu tố để mang lại trải nghiệm làm mới bản thân và khó quên.
3. Bài mẫu Mô tả ý tưởng của bạn về một kỳ nghỉ hoàn hảo – IELTS Speaking Phần 3
3.1. Tại sao mọi người đi nghỉ?
Well, there are several reasons. Going on holiday is the time to recharge, experience new cultures, and spend quality time with loved ones. It’s not only a chance to unwind and relax from the daily grind, it provides an escape from work and responsibilities but also offers opportunities for exploration, adventure, and creating lasting memories.
- Unwind (v): Thư giãn
- Daily grind (n phrase): Cuộc sống hằng ngày
- Lasting (adj): Kéo dài, lâu dài
- Recharge (v): Nạp năng lượng
Bản dịch:
Ừm, có rất nhiều lý do. Việc đi nghỉ là thời gian để nạp lại năng lượng, khám phá nền văn hóa mới và dành thời gian quý giá bên người thân yêu. Đây không chỉ là cơ hội để nghỉ ngơi và thư giãn sau những ngày làm việc bận rộn, mà còn mang lại cơ hội khám phá, phiêu lưu và tạo ra những kỷ niệm lâu dài.
3.2. What types of vacations might become popular in the future?
I think in the future, experiential and eco-friendly holidays are likely to gain popularity. People will seek unique and immersive experiences, such as cultural exchanges, volunteering, or wellness retreats. Sustainable tourism will be emphasized, with a focus on preserving nature and supporting local communities. Adventure and technology-based holidays may also rise in popularity.
- Experiential (adj): Liên quan đến trải nghiệm
- Eco-friendly (adj): Thân thiện với môi trường
- Wellness retreats (n phrase): Kỳ nghỉ chăm sóc sức khỏe
- Sustainable tourism (n phrase): Du lịch bền vững
- Technology-based (adj): Dựa trên công nghệ
Bản dịch:
I believe in the future, experiential and eco-friendly vacations could gain popularity. People will seek unique and diverse experiences, such as cultural exchanges, volunteer activities, or health-focused retreats. Sustainable tourism will be emphasized, focusing on nature conservation and supporting local communities. Adventure and technology-based holidays may also become more popular.
3.3. How important is it for families to vacation together?
To me, it is extremely important for families to go on holiday together. Family holidays provide a break from routine, allowing quality time for parents and children to connect and share experiences. It also promotes understanding, builds relationships, and nurtures a sense of belonging.
- Routine (n): Lịch trình hàng ngày
- Promote (v): Khuyến khích, thúc đẩy
- Nurture (v): Nuôi dưỡng, khuyến khích
- Sense of belonging (n phrase): Cảm giác thuộc về
Bản dịch:
To me, it is extremely important for families to vacation together. Family vacations help children break away from their daily routines, providing quality time for parents and children to bond and share experiences. It also promotes understanding, builds relationships, and nurtures a sense of closeness.
3.4. Why do some individuals vacation alone?
Some people choose to go on holiday alone since it offers them freedom, independence, and a chance to self-reflect. Solo travel allows individuals to step out of their comfort zones, meet new people, and embrace different cultures. I believe it can be a transformative experience, fostering personal growth and creating lifelong memories.
- Self-reflect (v): Tự suy ngẫm
- Comfort zone (n): Vùng an toàn
- Transformative (adj): Mang tính chất biến đổi
- Lifelong (adj): Trọn đời, suốt đời
Bản dịch:
Một số người chọn nghỉ một mình vì điều đó mang đến sự tự do, độc lập và cơ hội để tự thẩm định. Du lịch một mình giúp các cá nhân vượt qua ranh giới an toàn, gặp gỡ những người mới và khám phá nhiều nền văn hóa khác nhau. Tôi tin rằng đây có thể là một trải nghiệm thay đổi cuộc sống, thúc đẩy sự phát triển cá nhân và tạo ra những kỷ niệm không thể nào quên.
3.5. Tốt hơn là nghỉ ngơi ở nước mình hay ở nước ngoài? Tại sao?
The choice between taking a holiday in your own country or a foreign country depends on personal preferences. Holidaying in your own country allows you to explore local attractions, appreciate your culture, and support the local economy. On the other hand, travelling abroad offers the excitement of discovering new cultures, broadening horizons, and gaining diverse experiences. I myself like both and don’t bias either side.
- Preferences (n): Sở thích
- Broadening (v): Mở rộng
- Horizons (n): Tầm nhìn, quan điểm
- Diverse (adj): Đa dạng, phong phú
- Bias (v): Thiên vị
Bản dịch:
Việc chọn giữa nghỉ ngơi ở đất nước mình hay nước ngoài phụ thuộc vào sở thích cá nhân. Khi nghỉ ở nước mình, bạn có thể khám phá các điểm tham quan địa phương, trân trọng văn hóa địa phương và hỗ trợ kinh tế địa phương. Nếu đi du lịch nước ngoài, bạn có thể khám phá và trải nghiệm nhiều nền văn hóa mới, mở rộng tầm nhìn và có được những trải nghiệm phong phú. Đối với tôi, tôi thích cả hai và không thiên vị bên nào.Tôi hy vọng bạn đã tìm thêm được từ vựng, ý tưởng và cách trả lời hữu ích cho chủ đề mô tả ý tưởng về kỳ nghỉ hoàn hảo qua bài viết Describe your idea of a perfect holiday – IELTS Speaking Part 2, 3 từ trang Mytour. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp bạn trong những bài viết hữu ích khác thuộc chuyên mục Tự Học IELTS!