Với bài viết hôm nay, để nối tiếp phần chủ điểm ngữ pháp hết sức quan trọng việc cấu thành ngôn ngữ tiếng Anh, Mytour mời các bạn đến với kiến thức về Modal Verbs – động từ khiếm khuyết, cũng như cách sử dụng loại động từ này sao cho chính xác trong những kỳ thi và cả trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày nhé!
1. Modal Verbs (Động từ khiếm khuyết)
1.1. Định nghĩa của Modal verbs
Định nghĩa: Modal Verbs, hay còn gọi là động từ khiếm khuyết, là trợ động từ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ chính đứng sau nó chứ không dùng để chỉ một hành động nào cụ thể. Các Modal Verb thường dùng trong các câu chỉ khả năng việc gì đó xảy ra, khả năng hoạt động của chủ ngữ, sự bắt buộc, cho phép, hoặc lời khuyên.
Trong tiếng Anh, bạn sẽ gặp các Modal Verbs như can, could, must, shall, will, would, should, ought to, may, might và dạng phủ định của chúng (thêm not).
E.g.: Ta có “dance” (nhảy, múa) là động từ thường. Để tạo thành câu nói đến khả năng nhảy múa của một người, ta sẽ thêm động từ khiếm khuyết can hoặc could vào trước động từ “dance” → She can dance. (Cô ấy có thể nhảy múa)
Mytour lưu ý một vài điểm về Modal Verbs như sau:
- Theo sau Modal Verbs sẽ là động từ nguyên mẫu, không cần chia dù chủ ngữ là ở ngôi số ít hay nhiều.
- Trong câu hỏi, câu phủ định, câu hỏi đuôi… có Modal Verbs thì ta sẽ không cần trợ động từ.
- Trừ dạng quá khứ như could, would, các Modal Verbs sẽ không biến đổi theo thì.
- Trường hợp động từ chính ở 2 mệnh đề trùng nhau về cả ý nghĩa và mục đích, thì khi ấy ta có thể để trợ động từ đứng một mình, không theo sau bởi động từ nguyên mẫu để tránh lặp từ.
E.g.:
- She will go, but you will not go. (Cô ấy sẽ đi, nhưng bạn thì sẽ không đi)
- → She will go, but you won’t. (Cô ấy sẽ đi, nhưng bạn thì không)
1.2. Phân loại Modal Verbs theo tính chất
Chúng ta một số chức năng chính của Modal Verbs như sau:
- Chỉ khả năng việc gì đó xảy ra (Possibility)
- Chỉ khả năng hoạt động của chủ ngữ (Ability)
- Chỉ sự bắt buộc hay cần thiết phải làm gì (Obligation or necessity)
- Chỉ sự cho phép (Permission)
- Chỉ lời khuyên (Advice)
- etc.
Mỗi Modal Verb có thể phục vụ nhiều mục đích khác nhau. Mytour xin giới thiệu bảng dưới đây để bạn tham khảo:
Modal Verb | Chức năng | Ví dụ |
Can | Sự cho phépKhả năng điều gì đó xảy raKhả năng hoạt động của chủ ngữ | You can go back to your seat.This room can be full in 5 minutes.She can sing and dance. |
Could | Quá khứ của “can”Khả năng điều gì đó xảy raYêu cầu lịch sự | You could go back to your seat.That room could be full now. Could you please open the door? |
Must | Một điều cần thiết hoặc quan trọngMột điều gì đó là hợp lí, chắc chắnĐưa ra lời khuyên | Citizens must pay taxes.The children must be hungry now.You must read this book, it is truly helpful to you! |
May | Khả năng điều gì đó xảy raYêu cầu hoặc cho phép lịch sự | Who knows? They may win.Teacher, may I go out? |
Might | Có khả năng xảy raQuá khứ của “may”, dùng khi tường thuật lại lời nói. | He might get there in time, I guess.Adam told me that he might come to the party tomorrow. |
Will | Có khả năng xảy ra trong tương laiLời mời, yêu cầuLời hứaMột quyết định tức thời | Something will happen tomorrow.Will you come to the party?I promise I will finish my task.We are out of milk? I’ll go buy some. |
Would | Quá khứ của “will”Lời mời hoặc yêu cầu lịch sựGiả thuyết về điều gì đó | Amy said she would leave soon.Would you like a cup of tea?Something would have happened. |
Should | Thế hiện nghĩa vụ, yêu cầu | We should arrive before 2PM. |
Đưa ra điều gì là hợp lí, dùng để đánh giá thái độ hoặc hành độngĐưa ra lời khuyên | You shouldn’t drive after drinking, it is extremely dangerous. I think you should stop worrying. | |
Shall | Đưa ra yêu cầu, lời mời, đề nghị lịch sự, nhưng chỉ với chủ ngữ I và We | Shall we go out for a meal?Shall I move into another room? |
Ought to | Đưa ra lời khuyên | You ought to pay him back shortly.
|
1.3. Công thức các Modal Verbs thông dụng trong tiếng Anh
Capable and Able
Công thức:
- Khẳng định: S + can/could + V-infinitive + …
- Phủ định: S + can’t/couldn’t + V-infinitive + …
- Câu hỏi: Can/Could + S + V-infinitive + … ?
For example:
- Helen can play the piano well. (Helen có thể chơi piano rất giỏi.)
- They could be home in any minutes. (Họ có thể về nhà bất cứ lúc nào.)
- Can you speak louder? I can’t hear you clearly. (Bạn có thể nói to hơn? Tôi không thể nghe rõ bạn.)
- Could you please help me with these boxes? (Bạn có thể vui lòng giúp tôi với những hộp này được không?)
Necessary
Công thức:
- Khẳng định: S + must + V-infinitive + …
- Phủ định: S + mustn’t (must not) + V-infinitive + …
- Câu hỏi: Must + S + V-infinitive + … ?
E.g.:
- That must have been really difficult for you. (Điều đó chắc hẳn đã thực sự khó khăn đối với bạn.)
- Everyone must wear a seatbelt while they are driving. (Mọi người phải thắt dây an toàn khi đang lái xe.)
- You mustn’t go into the garden. (Bạn không được vào vườn.)
- Tell them they mustn’t make too much noise. (Nói với họ rằng không được gây ồn ào.)
- Must we go to the cinema tonight? (Tối nay chúng ta có phải đi xem phim không?)
Regarding Necessary, which means 'must do something', we also have to Have to. However, Necessary carries an objective sense, whereas Have to carries a subjective sense of the speaker.
E.g.:
- You must come. → Tôi yêu cầu bạn phải đến.
- You have to come. → Có điều luật hay quy định nào đó yêu cầu bạn đến.
Permitted and Possibly
Công thức:
- Khẳng định: S + may/might + V-infinitive + …
- Phủ định: S + may not/might not + V-infinitive + …
- Câu hỏi: Must/Might + S + V-infinitive + … ?
E.g.:
- I might have left my phone at home. (Tôi có thể đã để quên điện thoại ở nhà.)
- I think she may have forgotten about the meeting. (Tôi nghĩ cô ấy có thể đã quên về cuộc họp. )
- Students may not wear jeans. (Học sinh không được mặc quần jean.)
- I might not come to the party. (Tôi có thể không đến bữa tiệc.)
- May I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Might I see your credit card, please? (Vui lòng cho tôi xem thẻ tín dụng của bạn?)
Will and Would
Công thức:
- Khẳng định: S + will/would + V-infinitive + …
- Phủ định: S + won’t/wouldn’t + V-infinitive + …
- Câu hỏi: Will/Would + S + V-infinitive + … ?
E.g.:
- John will be in his office soon. (John sẽ đến văn phòng của anh ấy sớm thôi.)
- I thought we would be late, so we would have to take the train. (Tôi nghĩ rằng chúng tôi sẽ đến muộn, vì vậy chúng tôi sẽ phải đi tàu.)
- We won’t talk to him. (Chúng tôi sẽ không nói chuyện với anh ấy.)
- I wouldn’t do that. (Tôi sẽ không làm điều đó.)
- Will you come to the party? (Bạn sẽ tới bữa tiệc chứ?)
- Would you like to come? (Bạn có muốn đến không?)
Ought to and Should
Công thức:
- Khẳng định: S + should/shall + V-infinitive + …
- Phủ định: S + should not/shall not + V-infinitive + …
- Câu hỏi: Should/Shall + S + V-infinitive + … ?
E.g.:
- I think he should live a healthier life. (Tôi nghĩ anh ấy nên sống một cuộc sống lành mạnh hơn.)
- This should not be allowed to continue. (Điều này không được phép tiếp tục.)
- You shall not come here. (Bạn sẽ không được đến đây.)
- Should I call a doctor? You don’t look well. (Tôi có nên gọi bác sĩ không? Bạn trông không được khỏe.)
- Shall we go out tonight? (Tối nay chúng ta đi chơi nhé?)
2. Semi-modal Verbs (Incomplete Verbs)
2.1. What are incomplete verbs?
Bên cạnh Modal Verbs, chúng ta còn có các là những động từ bán khiếm khuyết. Chúng có những điểm chung với Modal Verbs như là:
- Dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính.
- Theo sau cũng là động từ nguyên mẫu.
- Không thay đổi form theo thì.
Các Semi – modal Verbs có thể vừa đóng vai trò của Modal Verbs và vừa đóng vai trò của động từ thường.
E.g.:
He dare not go out at night. (Anh ta không dám ra ngoài ban đêm.)
→ Dare not (không dám) does not function as a Modal Verb, preceding the base form of the verb 'go', used to complement the meaning of 'go' (không dám ra ngoài).
I dare you to go to the graveyard at night. (Tôi thách bạn dám vào nghĩa địa ban đêm.)
→ Dare (thách thức) functions as the main verb in this sentence, not adding meaning to any other verb.
2.2. Some commonly encountered Semi-modal Verbs
Semi-modal Verb – Dare
Khi là Semi – modal Verb:
“Dare” mang ý nghĩa “dám làm gì”, được dùng như một Modal Verb ở tất cả các thì ngoại trừ thì tiếp diễn và ở cả thể khẳng định – phủ định.
E.g.: Johnny dares tell his parents what happened yesterday. (Johnny đã dám nói với bố mẹ cậu ta những gì đã xảy ra ngày hôm qua.)
Bạn có thể thấy từ ví dụ trên, dù ở vai trò Modal Verb thì “Dare” vẫn có thể chia theo các thì như một động từ bình thường, tuy nhiên bạn cần lưu ý rằng theo sau “Dare” dạng Modal Verb sẽ không tồn tại “to” mà chỉ là động từ nguyên mẫu.
Ở Thì hiện tại đơn, dạng phủ định của “dare” có thể có 2 cách viết “daren’t” hoặc “don’t/doesn’t dare”.
E.g.: I don’t dare go to the graveyard at night. (Tôi đã không dám đến nghĩa địa đêm đó.)
Tuy nhiên, khi dùng dạng phủ định của ‘dare’ ở thể động từ khiếm khuyết trong thì hiện tại đơn, ta cũng có thể dùng ‘daren’t’ thay vì ‘don’t/ doesn’t dare’.
Khi là động từ thường:
“Dare” có 2 nghĩa khi là động từ thường:
Khi là nội động từ, “dare” mang ý nghĩa “dám (làm gì đó)” và theo sau là to V-infinitive
E.g.: I barely dared to bungee jump off the bridge. (Tôi hầu như không dám nhảy bungee khỏi cầu.)
Khi là ngoại động từ, “dare” có nghĩa là “thách (ai làm gì)” và theo sau là tân ngữ đi cùng to V-infinitive.
E.g.: I dared him to jump. (Tôi thách anh ta nhảy xuống.)
Semi-modal Verb – Need
Khi là Semi-modal Verb:
Bạn lưu ý, “Need” chỉ tồn tại dưới dạng Modal Verbs khi nó ở thể phủ định trong thì hiện tại đơn, với cấu trúc S + needn’t/need not + V-infinitive + …
E.g.: Tom needn’t come if he doesn’t want to. (Tom không cần đến nếu cậu ta không muốn.)
Khi là động từ thường:
“Need” sẽ được chia theo thì tùy theo ngữ cảnh (trừ các thì tiếp diễn) và ta sẽ không có cấu trúc nhất định với động từ “Need” này.
E.g.:
- I really need a drink right now. (Tôi thực sự cần một thức uống ngay bây giờ.)
- The house needs tidying. (Căn nhà cần dọn dẹp.)
- She needs to call her mom. (Cô ấy cần phải gọi cho mẹ mình.)
Từ 2 ví dụ trên, bạn có thể thấy theo sau động từ “Need” có thể là một danh từ, một gerund hoặc một to V-infinitive.
Semi-modal Verb – Ought to
“Ought to” được xem như một Semi-modal Verb vì:
- Như Modal Verb, “Ought to” không chia số ít dù chủ ngữ là ngôi thứ ba.
- Không giống Modal Verb, “Ought to” có “to” đi kèm.
“Ought to” có cùng nghĩa với “Should” nên ta có thể sử dụng cả hai mà không làm đổi nghĩa trong câu.
E.g.:
- I ought to/ should call the police. (Tôi nên gọi cảnh sát.)
- They ought not to /shouldn’t have said anything. (Họ không nên nói bất cứ điều gì.)
3. Exercises on modal verbs and semi-modal verbs
Exercise 1: Select the correct modal verb from the options below to fill in the blank
can couldn’t have to might must ought to shouldn’t was able |
- You don’t ________ pick me up at the station. I can get a bus.
- This is impossible, it ________ be a mistake!
- Andy ________ have seen me yesterday because he walked past without saying ‘Hello’.
- You ________ leave your door unlocked when you go out.
- They ________ have filled the car with petrol before they set off.
- My car broke down in the middle of nowhere, but luckily I ________to fix it.
- It’s very cold today. Do you think it ________ snow later?
- Dad says we ________ watch TV after we’ve finished our homework.
Exercise 2: Complete the sentences using the appropriate Modal Verb
- I ________ run fast. (may/can)
- ________ I borrow this pen? (may/might)
- The teacher ________ ask you to bring the homework. (might/can)
- According to the weather forecast, it _________ rain heavily tomorrow. (may/shall)
- We _________ take care of our children. (ought to/ could)
- I ________ visit the local store soon. (shall/can)
- You _________ be punctual. (should/ought)
- One ________ repay all their debts. (must/ought to)
- ________ you show me the road to the market? (could/might)
- The man ________ be taken to hospital immediately. (must/might)
- _________ you have a cup of coffee? (shall/will)
- Timmy hasn’t studied well. He ________ fail his exam. (might/shall)
- You ________ follow the traffic rules. (may/must)
- It ________ be difficult to live in such condition. (should/must)
- My mother ________ scold me if I don’t finish my homework. (will/may)
Exercise 3: Rewrite these sentences using the Modal Verb or Semi-Modal Verb in parentheses
- It isn’t necessary for mom to go shopping today. (needn’t)
- Perhaps I lend him some money. (may)
- It is sometimes very hot here in the summer. (can)
- It is important for me to pass the exam. (must)
- Would you like me to bring you some tea? (shall)
- Everyone is afraid to go there. (No one – dare)
- It will not be necessary for you to come tomorrow. (have to)
- Perhaps it will snow tonight. (may)
- It is against the law to drive without a license. (mustn’t)
- There’s a small possibility that he comes on a motorbike. (might)
Đáp án
Bài 1
- Have to
- Must
- Couldn’t
- Shouldn’t
- Should
- Was able
- Might
- Can
Bài 2
- can
- may
- might
- may
- ought to
- shall
- should
- ought to
- could
- must
- will
- might
- must
- must
- will
- Mom needn’t go shopping today.
- I may lend him some money.
- It can be very hot here in the summer.
- I must pass the exam.
- Shall I bring you some tea?
- No one dare go there.
- You don’t have to come tomorrow.
- It may snow tonight.
- You musn’t drive without a license.
- He might come on a motorbike.