
Elneny thi đấu cho Ai Cập tại FIFA World Cup 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Mohammed Naser Elsayed Elneny | ||
Ngày sinh | 11 tháng 7, 1992 (32 tuổi) | ||
Nơi sinh | CEl-Mahalla El-Kubra, Ai Cập | ||
Chiều cao | 1,8 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ phòng ngự | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1997–2008 | Al Ahly | ||
2008–2010 | Al Mokawloon | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2013 | Al Mokawloon | 35 | (2) |
2013 | → Basel (mượn) | 15 | (0) |
2013–2016 | Basel | 76 | (5) |
2016–2024 | Arsenal | 91 | (1) |
2019–2020 | → Beşiktaş (mượn) | 27 | (1) |
2020– | Arsenal | 4 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2011 | U-20 Ai Cập | 7 | (2) |
2010–2015 | U-23 Ai Cập | 5 | (1) |
2011– | Ai Cập | 101 | (8) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 24 tháng 4 năm 2024 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 28 tháng 1 năm 2024 |
Mohammed Naser Elsayed Elneny (tiếng Ả Rập: محمد ناصر السيد النني; sinh ngày 11 tháng 7 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ai Cập hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cho đội tuyển bóng đá quốc gia Ai Cập.
Tuổi thơ
Mohamed Elneny đã bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi mới 6 tuổi. Năm 1997, Elneny gia nhập học viện bóng đá của Al Ahly Sporting. Đến từ El Mahalla, Elneny phải đi tàu điện ngầm đến thủ đô Cairo, rồi đợi thêm 30 phút để bắt xe buýt đến Al Ahly. Cuộc hành trình hàng ngày đến học viện bóng đá hàng đầu Ai Cập đã buộc Elneny phải thức dậy vào lúc 4h sáng, ăn bữa sáng mẹ chuẩn bị và chỉ về nhà vào lúc 11h đêm.
Mẹ của Elneny đã tính đến phương án nội trú vì lo lắng cho con trai vận động mạnh mẽ. Tuy nhiên, bố của Elneny, là HLV trưởng CLB Baladeyet Al-Mahalla, một người nổi tiếng với phương pháp huấn luyện nghiêm khắc, không đồng ý. Ông muốn nhìn thấy con trai mình trưởng thành mỗi ngày sau khi rèn luyện ở môi trường chuyên nghiệp. Cảm xúc và chia sẻ của Elneny đã được ông ghi chép cẩn thận từng ngày.
Elneny nhận được sự kỳ vọng lớn từ người cha đam mê bóng đá của mình từ khi còn rất nhỏ. Lúc 3 tuổi, Elneny bắt đầu quen với quả bóng và nhiệm vụ của cậu là sút bóng và đuổi theo nó bất cứ nơi đâu. Trong ký ức của tiền vệ sinh năm 1992, cậu được sinh ra để chạy. 'Bố tôi mong muốn tôi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp. Tôi phải chạy, bởi vì chỉ khi chạy miệt mài, bạn mới có thể dẻo dai, và chỉ khi có đủ dẻo dai, bạn mới có thể biến ước mơ thành hiện thực'.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Mohamed Elneny bắt đầu sự nghiệp tại lò đào tạo trẻ của Al Ahly, một trong những câu lạc bộ nổi tiếng nhất ở Ai Cập. Sau đó, anh chuyển đến El Mokawloon vì không để lại nhiều dấu ấn ở Al Ahly. Tại đây, Elneny nhanh chóng được thăng chức lên đội một, cùng với Mohamed Salah, người mà anh luôn coi là 'anh trai'.
Vào năm 2012, Mohamed Salah được Basel chiêu mộ. Sau 6 tháng, Basel tiếp tục cho Elneny đi mượn. Vào mùa hè năm 2013, câu lạc bộ Thụy Sĩ mua đứt Elneny.
Basel
Elneny ra mắt chính thức cho Basel vào ngày 10 tháng 2 năm 2013 trong chiến thắng 3–0 trước Sion trên sân nhà. Cuối mùa giải 2012-2013, anh cùng Basel đoạt ngôi vô địch quốc gia Thụy Sĩ. Tại UEFA Europa League 2012–13, đội bóng của anh lọt vào bán kết trước khi thua Chelsea, đội sau này vô địch.
Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Basel trong chiến thắng 4–2 trước Zurich trên sân nhà vào ngày 16 tháng 4 năm 2014. Cuối mùa giải 2013-2014, anh cùng Basel giành ngôi vô địch quốc gia và lọt vào chung kết Cúp Thụy Sĩ 2013–14, nhưng thua Zürich với tỷ số 2–0.

Mùa giải 2014–15 là một mùa thành công của Elneny và FC Basel khi họ giành chức vô địch quốc gia Thụy Sĩ lần thứ 6 liên tiếp. Họ cũng lọt vào chung kết Cúp Thụy Sĩ nhưng để thua 0–3 trước FC Sion, đây cũng là lần thứ 3 liên tiếp họ về nhì tại Cúp Thụy Sĩ.
Mùa giải 2015-2016, Basel đoạt chức vô địch quốc gia lần thứ 7 liên tiếp. Mặc dù rời câu lạc bộ vào kỳ chuyển nhượng mùa đông nhưng anh vẫn được liệt kê trong danh sách. Đây là danh hiệu thứ 4 mà anh giành được khi khoác áo Basel.
Arsenal
Sau trận hòa 3–3 trước Liverpool vào ngày 13 tháng 1 năm 2016, huấn luyện viên Arsène Wenger của Arsenal xác nhận việc ký hợp đồng với Elneny từ FC Basel. Ngày hôm sau, thương vụ chuyển nhượng đã chính thức được câu lạc bộ xác nhận với một khoản phí không được tiết lộ. Anh được mặc chiếc áo số 35. Anh ra mắt câu lạc bộ trong chiến thắng 2-1 trước Burnley ở vòng 4 FA Cup vào ngày 30 tháng 1, trở thành cầu thủ người Ai Cập đầu tiên chơi cho Arsenal. Elneny ghi bàn thắng đầu tiên cho Arsenal tại Champions League trong trận lượt về vòng 16 gặp Barcelona. Vào ngày 8 tháng 4 năm 2018, trong trận đấu với Southampton, anh nhận thẻ đỏ sau một pha va chạm với Cédric Soares, đây cũng là thẻ đỏ đầu tiên trong sự nghiệp của anh.
Cho mượn tại Beşiktaş
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2019, Elneny gia nhập Beşiktaş JK theo hợp đồng cho mượn kéo dài một mùa giải với điều khoản mua đứt tùy chọn.
Trở lại Arsenal
Vào ngày 28 tháng 8 năm 2020, Elneny đã được ra sân chính trong trận Siêu Cúp Anh 2020, khi Arsenal đánh bại Liverpool sau loạt sút luân lưu. Vào tháng 11 năm 2020, trong khi tập trung cùng đội tuyển quốc gia, Hiệp hội bóng đá Ai Cập xác nhận Elneny dương tính với COVID-19. Sau khi hồi phục, anh ghi bàn thắng đầu tiên trong mùa giải trong chiến thắng 4–2 trước Dundalk ở Europa League vào ngày 10 tháng 12 năm 2020. Vào ngày 2 tháng 5 năm 2021, Elneny ghi bàn thắng đầu tiên tại Premier League cho Arsenal với cú sút vô lê từ rìa vòng cấm trong trận đấu với Newcastle United.
Sự nghiệp quốc tế
Mohamed Elneny cùng với Mohamed Salah (Liverpool) và Ahmed Fathy (Hull City) là những cầu thủ quan trọng của tuyển U23 Ai Cập tham dự Thế vận hội Olympic 2012. Tại giải đấu này, U23 Ai Cập đã giành quyền vào tứ kết trước khi thua U-23 Nhật Bản.
Vào tháng 9/2011, Elneny ra mắt Đội tuyển Quốc gia Ai Cập trong trận đấu với Sierra Leone khi mới 20 tuổi. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Ai Cập trong trận hòa 2-2 trước Jamaica trong trận giao hữu vào ngày 4 tháng 6 năm 2014.
HLV của Đội tuyển Ai Cập, ông Héctor Cuper đã có cuộc cải tổ về mặt nhân sự. Nhưng vẫn triệu tập 4 cầu thủ, trong đó có Salah và Elneny là những cái tên đáng chú ý.
Anh cũng được gọi vào Đội tuyển quốc gia Ai Cập tham dự World Cup 2018 tại Nga.
Lối chơi
Mohamed Elneny thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm nhưng không phải là loại tiền vệ giữ nhịp cổ điển. Anh đã ghi được nhiều bàn thắng trong sự nghiệp, cả ở cấp độ CLB và ĐTQG. Ngoài sự mạnh mẽ trong các pha tranh cướp bóng, Elneny còn được đánh giá cao về khả năng chuyền bóng, đặc biệt là những đường chuyền dài vượt tuyến. Ở giải đấu châu Âu mùa này, tỉ lệ chuyền bóng chính xác của Elneny là 92,4%, cao nhất trong đội Basel. Trung bình mỗi trận, anh có 2,4 cú tắc bóng và 2 lần truy cản thành công. Ngoài ra, Elneny còn là người được giao thực hiện các cú đá phạt ở Basel. Cộng thêm khả năng dứt điểm từ xa khá tốt, tiền vệ này đã ghi được nhiều bàn thắng từ ngoài vòng cấm.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Đến ngày 18 tháng 3 năm 2021
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
El Mokawloon | 2010–11 | Giải bóng đá ngoại hạng Ai Cập | 21 | 2 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 21 | 2 | |
2011–12 | Giải bóng đá ngoại hạng Ai Cập | 14 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 14 | 0 | ||
Tổng cộng | 35 | 2 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 35 | 2 | |||
Basel | 2012–13 | Giải vô địch bóng đá Thụy Sĩ | 15 | 0 | 3 | 0 | — | 8 | 0 | 26 | 0 | |
2013–14 | Giải vô địch bóng đá Thụy Sĩ | 32 | 1 | 4 | 0 | — | 12 | 0 | 48 | 1 | ||
2014–15 | Giải vô địch bóng đá Thụy Sĩ | 28 | 2 | 5 | 1 | — | 8 | 0 | 41 | 3 | ||
2015–16 | Giải vô địch bóng đá Thụy Sĩ | 16 | 2 | 2 | 1 | — | 9 | 2 | 27 | 5 | ||
Tổng cộng | 91 | 5 | 14 | 2 | — | 37 | 2 | 142 | 9 | |||
Arsenal | 2015–16 | Premier League | 11 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 16 | 1 |
2016–17 | Premier League | 14 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | 24 | 0 | |
2017–18 | Premier League | 13 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 13 | 1 | 32 | 1 | |
2018–19 | Premier League | 8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | 17 | 0 | |
2020–21 | Premier League | 16 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 9 | 2 | 31 | 2 | |
Tổng cộng | 62 | 0 | 10 | 0 | 12 | 0 | 34 | 4 | 120 | 4 | ||
Beşiktaş (mượn) | 2019–20 | Süper Lig | 5 | 0 | 0 | 0 | — | 4 | 0 | 9 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 214 | 8 | 26 | 2 | 12 | 0 | 77 | 6 | 331 | 16 |
Bàn thắng quốc tế
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 tháng 6 năm 2014 | Sân vận động Matchroom, London, Anh | Jamaica | 1–0 | 2–2 | Giao hữu |
2 | 10 tháng 10 năm 2014 | Sân vận động Quốc gia Botswana, Gaborone, Botswana | Botswana | 1–0 | 2–0 | Vòng loại CAN 2015 |
3 | 17 tháng 11 năm 2015 | Sân vận động Borg El Arab, Alexandria, Ai Cập | Tchad | 1–0 | 4–0 | Vòng loại World Cup 2018 |
4 | 5 tháng 2 năm 2017 | Sân vận động Angondjé, Libreville, Gabon | Cameroon | 1–0 | 1–0 | CAN 2017 |
5. | 28 tháng 3 năm 2017 | Sân vận động Borg El Arab, Alexandria, Ai Cập | Togo | 3–0 | 3–0 | Giao hữu |
6. | 8 tháng 9 năm 2018 | Niger | 6–0 | 6–0 | Vòng loại CAN 2019 | |
7. | 29 tháng 3 năm 2021 | Sân vận động Quốc tế Cairo, Cairo, Ai Cập | Comoros | 1–0 | 4–0 | Vòng loại CAN 2021 |
8. | 12 tháng 11 năm 2021 | Sân vận động 11 tháng 11, Luanda, Angola | Angola | 1–2 | 2–2 | Vòng loại World Cup 2022 |
Danh hiệu
Basel
- Giải vô địch Swiss Super League: 2012–13, 2013–14, 2014–15, 2015–16
Arsenal
- Cúp FA: 2016–17, 2019–20
- Siêu cúp Anh: 2017, 2020, 2023
Liên kết ngoài
- Hồ sơ tại Arsenal
- Hồ sơ Premier League tại Lưu trữ 2016-05-21 tại Wayback Machine
- Hồ sơ tại Trang web Giải bóng đá Thụy Sĩ Lưu trữ 2016-04-09 tại Wayback Machine
- Mohamed Elneny tại Soccerbase
- Mohamed Elneny tại National-Football-Teams.com
Arsenal F.C. – đội hình hiện tại |
---|
Đội hình Ai Cập |
---|