Từ khi thị trường chứng khoán (TTCK) ra đời và phát triển, việc định giá cổ phiếu theo chiết khấu dòng tiền đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư, doanh nhân và nhà kinh tế học. Định giá cổ phiếu theo DCF giúp xác định giá trị thực của cổ phiếu và quyết định mua bán dựa trên giá trị nội tại. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.
Từ khi TTCK ra đời, việc định giá cổ phiếu theo DCF đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư, doanh nhân và nhà kinh tế học. Định giá theo DCF giúp xác định giá trị thực của cổ phiếu và quyết định mua bán dựa trên giá trị nội tại. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.
What is Discounted Cash Flow (DCF)?
Để hiểu rõ hơn về việc định giá cổ phiếu theo DCF, hãy tìm hiểu về khái niệm chiết khấu dòng tiền.
Chiết khấu dòng tiền (DCF) là phương pháp định giá giúp ước tính giá trị của một khoản đầu tư dựa trên dòng tiền tương lai. Phương pháp này giúp xác định giá trị của doanh nghiệp dựa trên dự đoán về lượng tiền mà nó sẽ tạo ra trong tương lai.
Cách tính chiết khấu dòng tiền
Khi nghiên cứu về cách định giá cổ phiếu theo chiết khấu dòng tiền, việc hiểu về công thức tính chiết khấu dòng tiền là rất quan trọng. Dưới đây là công thức chi tiết:
PV = FV / (1 + r)^n
Ở đây:
- r: là lãi suất chiết khấu
- n: là số năm (ví dụ, năm thứ 5 hoặc năm thứ 10)
- FV: là giá trị tương lai của tiền tại thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
Trong tương lai, Doanh nghiệp A sẽ tạo ra dòng tiền trị giá 200.000.000 đồng/năm. Với tỷ suất lợi nhuận là 10%, dòng tiền vào năm thứ 10 sẽ được tính như sau:
PV: 200.000.000 / (1 + 0.1)^10 = 77.130.000 (ước lượng)
Lưu ý: Khi áp dụng công thức này từ năm 1 đến năm n, giá trị hiện tại của doanh nghiệp sau 10 năm sẽ là tổng của PV từng năm (theo công thức trên). Đó chính là giá trị hiện tại của doanh nghiệp.
Khi đánh giá doanh nghiệp, chỉ số FV sẽ được thay thế bằng dòng tiền tự do của doanh nghiệp theo từng năm.
Cách định giá cổ phiếu theo chiết khấu dòng tiền
Công thức chi tiết định giá cổ phiếu theo chiết khấu dòng tiền
Để xác định dòng tiền chiết khấu, ta sử dụng công thức chi tiết. Công thức này tính tổng dòng tiền từng kỳ chia cho một cộng với mức lãi suất chiết khấu (WACC), điều chỉnh theo số kỳ.
Công thức tính dòng tiền chiết khấu theo phương pháp DCF là:

Trong đó:
DCF: là viết tắt của mô hình dòng tiền
CF: là viết tắt của dòng tiền trong kỳ
r: là viết tắt của lãi suất/ lãi suất chiết khấu
n: là biểu tượng cho số kỳ.
Giải nghĩa các thuật ngữ
CF – Dòng tiền trong kỳ
Đây là giá trị đại diện cho số tiền mà đầu tư nhận được miễn phí trong một khoảng thời gian cụ thể để có thể sở hữu một loại chứng khoán như cổ phiếu, trái phiếu,…
Tỷ lệ chiết khấu – r
Tỷ lệ chiết khấu là chi phí vốn trung bình gia quyền (WACC) của doanh nghiệp. WACC thể hiện tỷ suất sinh lợi mà các nhà đầu tư mong đợi khi đầu tư vào doanh nghiệp. Đây là một tỷ lệ quan trọng được sử dụng rộng rãi bởi các nhà đầu tư. Đối với trái phiếu, tỷ lệ chiết khấu bằng với lãi suất đảm bảo.
Số kỳ – n
Mỗi dòng tiền thường được liên kết với một giai đoạn thời gian: năm, quý, hoặc tháng. Các đợt này có thể có cùng độ dài hoặc khác nhau. Trong trường hợp khác nhau, chúng thường được biểu diễn dưới dạng số thập phân.
Các bước chi tiết để tính giá trị dòng tiền chiết khấu của doanh nghiệp
Để sử dụng phương pháp chiết khấu dòng tiền trong việc định giá doanh nghiệp, bạn cần thực hiện các bước sau:
Lập dự toán chi phí cho doanh nghiệp
Trong bước đầu tiên, bạn phải dự đoán khả năng tài chính của doanh nghiệp trong những năm tới. Khả năng này thường phản ánh qua dòng tiền của doanh nghiệp. Thông thường, doanh nghiệp thường dự đoán cho 5 đến 10 năm tiếp theo.
Khi thực hiện dự toán tài chính, bạn cần phải dự đoán về doanh thu, các chi phí và đầu tư trong những năm sắp tới. Thông tin này thường dựa trên báo cáo kết quả kinh doanh, bảng cân đối kế toán và lưu chuyển tiền, từ đó đưa ra dự báo cho tương lai.
Xác định “dòng tiền tự do”
Dòng tiền tự do của doanh nghiệp là số tiền còn lại sau khi đã đầu tư vào các dự án có hiệu quả cho doanh nghiệp. Đây là tiêu chí quan trọng được sử dụng để đánh giá tình hình tài chính và định giá cổ phiếu.
Dòng tiền tự do cũng thể hiện năng lực tài chính của doanh nghiệp, là số tiền cần thiết để duy trì hoạt động của công ty trong thời gian ngắn.
Công thức tính dòng tiền tự do được biểu diễn như sau:
FCFF = EBIT x (1 – thuế suất thuế TNDN) + Khấu hao – chi phí vốn – tăng giảm vốn lưu động.
Tính thừa số chiết khấu
Thừa số chiết khấu là thành phần 1/(1+r)^n trong công thức chiết khấu dòng tiền, cho biết giá trị của CF trong tương lai so với hiện tại. Để tính toán, cần xác định “r”.
Thường dùng WACC cho “r” (WACC = r). Đây là tỷ lệ chi phí vốn từ các nguồn khác nhau như cổ phiếu thông thường, ưu đãi và nợ. Mục đích là xác định chi phí của mỗi loại vốn dựa trên tỷ lệ chiết khấu cho giá trị hiện tại của doanh nghiệp.
WACC giúp xác định chi phí vốn từ mỗi cấu trúc vốn dựa trên vốn chủ sở hữu, nợ và cổ phiếu ưu đãi. Mỗi phần sẽ có chi phí riêng. Công ty trả lãi cố định cho nợ và cổ phiếu ưu đãi.
WACC là thước đo rủi ro tương lai của dòng tiền. Khi WACC cao, rủi ro tăng vì giá trị thừa số chiết khấu giảm, và định giá doanh nghiệp giảm.
Công thức WACC:
WACC = (E/V x Re) + ((D/V x Rd) x (1 – T)
Trong đó:
E: Giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu
D: Giá trị thị trường của nợ công ty
V: Tổng giá trị vốn (Vốn chủ sở hữu + Nợ)
E/V: Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
D/V: Tỷ lệ vốn nợ
Re: Chi phí vốn chủ sở hữu (Tỷ suất lợi nhuận cần thiết)
Rd: Chi phí vốn vay
T: Thuế suất
Lưu ý: Chúng ta đang tính giá trị của dòng tiền trong tương lai về hiện tại trong một số năm nhất định, thường là 5 - 10 năm dự kiến.
Tính giá trị cuối cùng – Giá trị Kết thúc
Giá trị kết thúc là tổng giá trị hiện tại của tất cả các dòng tiền trong tương lai (với giả định về tăng trưởng ổn định vô hạn). Giá trị kết thúc thường chiếm tỷ lệ lớn trong tổng giá trị định giá.
Giá trị Kết thúc là giá trị đại diện cho Dòng Tiền Tự Do của doanh nghiệp cho những năm tiếp theo. Đơn giản là giới hạn của tổng các dòng tiền chiết khấu CF/(1+r)^n khi n tiến tới dương vô cùng (với n > 5).
Để tính giới hạn này, chúng ta giả sử tỷ lệ tăng trưởng CF sau mỗi năm là g. Khi đó, Giá trị Kết thúc sẽ được tính như sau:
Giá trị Kết thúc = CF x (1 + g)/ (WACC – g)
Cộng các dòng tiền chiết khấu với nhau
Với các dòng tiền chiết khấu, chúng ta cần cộng lại với nhau để định giá công ty theo phương pháp định giá cổ phiếu theo chiết khấu dòng tiền.
Ưu và nhược điểm của phương pháp chiết khấu dòng tiền
Ưu điểm
- Cung cấp góc nhìn đa chiều cho nhà đầu tư và nhà sáng lập khi đánh giá doanh nghiệp.
- Giúp đánh giá doanh nghiệp dựa trên kỳ vọng về hiệu quả hoạt động trong tương lai.
- Kiểm soát, đối chiếu và dự đoán kết quả tương lai một cách tương đối.
- Dùng cho các khoản đầu tư đạt được dòng tiền trong tương lai theo kỳ vọng.
- Tối ưu hóa mức đầu tư dựa trên dòng tiền tương lai và tỷ suất lợi nhuận mục tiêu.
- Đánh giá một cách hệ thống giá trị hợp lý của khoản đầu tư.
Nhược điểm
- Định giá cổ phiếu theo chiết khấu dòng tiền dựa trên kỳ vọng về hiệu quả kinh doanh tương lai, có rủi ro khi dự đoán.
- Kết quả dự đoán chỉ là ước tính.
- Rủi ro từ dự án thất bại và những trở ngại không lường trước như thiếu dữ liệu dự đoán, khó đoán định tăng trưởng đột ngột, không thể dự đoán chính xác khủng hoảng tài chính, Covid,…
Trên đây là toàn bộ thông tin về định giá cổ phiếu theo chiết khấu dòng tiền mà bạn cần biết. Đây là phương pháp định giá quan trọng và hiệu quả cho nhà đầu tư khi đưa ra quyết định. Hy vọng bạn sẽ áp dụng hiệu quả. Chúc bạn thành công.