1. Điều quan trọng của việc lấy cao răng
1.1. Khám phá bí ẩn của cao răng
Cao răng, mảng bám gây hại cho răng, là kết tủa của sự kết hợp giữa nước bọt và thức ăn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về vấn đề này.
1.2. Lợi ích của việc lấy cao răng
Việc lấy cao răng là cần thiết vì:
- Vi khuẩn tích tụ trong mảng bám gây viêm nhiễm và tổn thương răng miệng. Việc này có thể dẫn đến việc răng dài ra và gây ra tình trạng ê buốt chân răng.
Mảng bám tích tụ lâu ngày tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn
- Khi xương răng bị tiêu nhiều, chân răng sẽ ngắn lại, dẫn đến sự lung lay và tiêu xương nhanh hơn.
- Cao răng kéo dài có thể gây ra các bệnh răng miệng như viêm nướu, vi khuẩn trong cao răng cũng gây ra các vấn đề về niêm mạc miệng, họng và tim mạch.
2. Lợi ích và đối tượng nên hoặc không nên lấy cao răng
2.1. Lợi ích của việc lấy cao răng định kỳ
Lấy cao răng định kỳ mang lại nhiều lợi ích quan trọng, đây là một quyết định đúng đắn.
- Phát hiện bệnh lý răng miệng sớm để điều trị kịp thời
Trước khi làm sạch và lấy cao răng, nha sĩ có thể yêu cầu chụp X-quang để đánh giá tình trạng nhiễm trùng, cấu trúc xương hàm và các vấn đề khác.
- Đề phòng sâu răng và bệnh nướu
Lấy cao răng giúp loại bỏ mảng bám, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây sâu răng và viêm nướu.
Mảng bám tích tụ tạo điều kiện cho vi khuẩn lây nhiễm, đặc biệt là vào nướu và dưới đường viền nướu. Làm sạch mảng bám định kỳ giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và bệnh nướu.
- Ngừa hôi miệng
Mảng bám trên răng có thể gây ra hôi miệng do vi khuẩn tồn tại trong đó. Lấy cao răng giúp loại bỏ mảng bám và ngăn chặn vi khuẩn gây mùi.
Lấy cao răng giúp cải thiện sức khỏe răng miệng.
- Cải thiện tình trạng sức khỏe
Vi khuẩn tích tụ trên mảng bám răng lâu dài có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe như bệnh tim, họng, đường hô hấp dưới và nhiễm trùng nướu. Khi loại bỏ cao răng, nguy cơ này cũng sẽ giảm đi.
2.2. Ai cần lấy cao răng
Hầu hết mọi người nên lấy cao răng, đặc biệt là những trường hợp sau đây:
- Những người đã có cao răng mặc dù chưa đến tuổi lấy cao răng.
- Những người có nhiều vết dính trên hoặc dưới nướu và những người có nhiều cao răng.
- Người mắc viêm nha chu hoặc viêm nướu do cao răng.
- Phụ nữ mang thai nên xem xét lấy cao răng để giảm nguy cơ mắc các vấn đề răng miệng phát sinh trong thai kỳ như u nướu do thay đổi hormone.
- Những người có cao răng và cần các dịch vụ như trám răng, nhổ răng hoặc tẩy trắng răng.
- Bệnh nhân sử dụng xạ trị hoặc cần phẫu thuật cần làm sạch răng miệng trước khi điều trị.
2.3. Ai không nên lấy cao răng
Mặc dù lợi ích của việc lấy cao răng không thể phủ nhận, nhưng có những trường hợp không nên thực hiện như sau:
Người đang mắc viêm nha chu không thích hợp để lấy cao răng.
- Những người đang mắc viêm nha chu cấp đặc biệt hoặc viêm nướu và viêm nướu hoại tử cấp tính.
- Những người không thể mở miệng hoặc gặp khó khăn khi mở miệng.
- Người không thể hít thở qua mũi hoặc không thích thở qua miệng.
- Người đang mắc phải vấn đề tắc nghẽn đường hô hấp trên và không thể thở qua mũi.
- Người mắc bệnh viêm tủy cấp không chịu được áp lực lạnh hoặc rung chấn của đầu do răng cao.
- Bệnh nhân tiểu đường gặp phải vấn đề nha chu phức tạp.
- Nhiễm bệnh qua con đường nước bọt, gặp phải trường hợp sốt xuất huyết.
- Gặp vấn đề rối loạn đông máu.
- Người không thể tự điều khiển, không kiểm soát được vì mắc phải các vấn đề về thần kinh cơ như co giật, động kinh,...
3. Một số điều cần chú ý khi thực hiện việc lấy cao răng để đạt hiệu quả tốt nhất
Quá trình lấy cao răng diễn ra khá đơn giản và không gây ảnh hưởng gì đến sức khỏe. Tuy nhiên, để có hiệu quả cao nhất, đối với một số người, cần lưu ý các điều sau:
- Trẻ em dưới 10 tuổi không nên thực hiện việc lấy cao răng vì răng vẫn chưa phát triển hoàn toàn, nếu lấy cao răng thì việc lắc và sử dụng sóng có thể làm cho răng mới nhú mọc bị lệch khỏi vị trí đúng trong hàm răng chuẩn.
- Người đang gặp vấn đề về răng miệng không nên tiến hành việc lấy cao răng vì có thể gây đau đớn, chảy máu do răng miệng đã bị tổn thương trước đó.
- Thai phụ chỉ nên thực hiện việc lấy cao răng vào tháng thứ ba của thai kỳ, không nên thực hiện ở giai đoạn đầu và cuối thai kỳ để đảm bảo an toàn tối đa cho sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.