1. Định nghĩa và công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để nói về hành động đã kết thúc nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
1.1. Câu khẳng định
S + have/ has + been + V-ing
- S (subject): chủ ngữ
- Have/ has: trợ động từ
- Been: phân từ II của “to be”
- V-ing: Động từ thêm “-ing”
* Chú ý:
- S = I/ We/ You/ They + have
- S = He/ She/ It + has
Ví dụ:
- She has been watching too much television lately. (Cô ấy đã xem quá nhiều ti vi)
- I have been studying English for 12 years. (Tôi đã học Tiếng Anh được 12 năm)
1.2. Câu phủ định
S + have/ has + not + been + V-ing
Với câu phủ định ta chỉ cần thêm “not” ngay sau trợ động từ “have/ has”
* Lưu ý:
- haven’t = have not
- hasn’t = has not
Ví dụ:
- I haven’t been studying English for 6 years.
(Tôi không học tiếng Anh được 6 năm rồi)
- He hasn’t been watching films since last year.
(Anh ấy không xem phim từ năm ngoái)
1.3. Câu hỏi
(WH) + Have/ has + S + been + V-ing?
Đáp án:
- Yes, I/ we/ you/ they + have
No, I/ we/ you/ they + haven’t
- Yes, he/ she/ it + has
No, he/ she/ it + hasn’t
Với câu nghi vấn ta chỉ cần đảo trợ động từ “have/ has” lên trước chủ ngữ
Ví dụ:
- What have you been doing for the last 20 minutes? (Bạn đã làm gì 20 phút trước)
- I’ve been doing my homework (Tôi đã làm bài tập về nhà)
- Have you been waiting here for 3 hours? (Bạn đã chờ 3 tiếng đồng hồ)
- Yes, I have (Đúng vậy)
2. Dấu hiệu nhận biết
Trạng từ | Vị trí cụm từ | Ví dụ |
All + thời gian(all the afternoon…) | Thường đứng cuối câu | My father has been scolding me all day. (Bố tôi mắng tôi cả ngày) |
Since + mốc thời gian | Thường đứng giữa câu | We have been working since early morning. (Chúng tôi làm việc từ sáng sớm) |
for + N (quãng thời gian): trong khoảng. (for months, for years…) | Đầu hoặc cuối câu | My father has been doing housework for 1 hour. (Bố tôi đã và đang làm việc được 1 tiếng rồi) |
for the whole + N (chỉ thời gian) | Thường đứng cuối câu | Rose has been driving his car for the whole day. (Rose đã lái xe cả ngày rồi) |
3. Cách áp dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
– Hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn đang diễn ra ở hiện tại (nhấn mạnh tính liên tục)
- He has been working here since 2019 (Anh ấy làm việc ở đây từ năm 2019)
– Hành động đã hoàn thành trong quá khứ, nhưng chúng ta quan tâm đến tác động đến hiện tại.
- It has been raining (Trời vừa mưa xong)
4. Sự khác biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành | Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
1. Nhấn mạnh đến tính kết quả của một hành động. Ex: I have read this book three times (Tôi đã đọc cuốn sách này ba lần). 2. Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng trong một số công thức sau: Ex: – I have been to Japan twice(Tôi đã đến Nhật Bản) – He has just finished(Anh ấy vừa hoàn thành) – I have never seen her before (Tôi chưa bao giờ gặp cô ấy trước đây) 3. Signal Words: Ever, never, already, for, since, recently, already. | 1. Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động Ex: She has been waiting for him all her lifetime 2. Được sử dụng trong một số công thức sau: – I have been running all morning(Tôi đã chạy cả buổi sáng) – How long have you been playing the piano? (Bạn đã chơi piano được bao lâu rồi) – She has been teaching here for about 15 years 3. Signal Words:All day long, since, for, how long, all the morning, all the afternoon… |
Kết luận tạm thời
Mong rằng những chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Chúc các bạn luôn học tập tốt và thành công trên con đường của mình!
Hãy tham khảo 12 thì trong tiếng Anh và tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh thi THPT quốc gia được Mytour tổng hợp để nâng cao kiến thức của bạn! Nắm vững các kiến thức cơ bản ngữ pháp tiếng Anh ngay sau khóa học Freshman của .