Ngũ hành tương khắc và tương sinh cùng với phong thủy bát trạch luôn là những yếu tố được nhiều người quan tâm khi có nhu cầu tìm kiếm hoặc thuê nhà ở, văn phòng. Để giúp bạn đọc có cái nhìn rõ hơn về ngũ hành và sự liên kết giữa các yếu tố tương khắc, tương sinh, hôm nay Mytour xin gửi đến bạn bài viết này!
Khái niệm Ngũ hành
Ngũ hành là một hệ thống lý thuyết cơ bản, được người Trung Quốc xây dựng để giải thích về các đặc tính tự nhiên và quy luật biến đổi trong vũ trụ. Khái niệm này được nhắc đến trong Tam Tự Kinh, một tác phẩm nổi tiếng dành cho trẻ em của tác giả Vương Ứng Lân (1223-1296), thời nhà Tống.
Thuyết Ngũ Hành giải thích về sự tương tác của 5 yếu tố cơ bản: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Đây là nền tảng để tạo nên vạn vật trong vũ trụ. Cùng với thuyết Ngũ Hành, khái niệm về sự tương hỗ và sự ức chế lẫn nhau giữa các yếu tố này cũng được đề cập. Mỗi yếu tố có thể thúc đẩy hoặc kìm hãm một yếu tố khác trong quá trình biến đổi của vũ trụ.
- Về sự tương sinh: Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa.
- Về sự tương khắc: Kim khắc Mộc – Mộc khắc Thổ – Thổ khắc Thủy – Thủy khắc Hỏa – Hỏa khắc Kim.

Ngũ hành trên cơ thể con người
Ngũ hành trên cơ thể con người tương ứng với các bộ phận như sau:
- Mộc: tương ứng với Gan
- Hỏa: tương ứng với Tim
- Thổ: tương ứng với Dạ dày
- Kim: tương ứng với Phổi
- Thủy: tương ứng với Thận
Đặc điểm của ngũ hành Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ

Theo triết lý cổ điển của Trung Quốc, tất cả vạn vật trong vũ trụ được hình thành và phát triển dựa trên 5 yếu tố ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Đây là nền tảng của học thuyết âm dương và ngũ hành. Học thuyết này vẫn giữ vai trò quan trọng và được ứng dụng rộng rãi, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự vận động của vạn vật và đời sống con người.
Ngũ hành bao gồm 5 yếu tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, mỗi yếu tố thể hiện một trạng thái vật chất đặc trưng:
- Kim: đại diện cho kim loại, có thể ở trạng thái mềm hoặc cứng, dài hoặc ngắn. Sự biến đổi này biểu thị cho sự cải cách và đổi mới không ngừng.
- Mộc: đại diện cho cây cối, hấp thu dưỡng chất từ đất và nước để phát triển mạnh mẽ.
- Thủy: tượng trưng cho nước, với đặc tính linh hoạt, những người mệnh Thủy thường thông minh, hiền hòa và dễ thích nghi.
- Hỏa: Lửa – luôn cháy sáng, mạnh mẽ bùng lên. Hỏa có khả năng nung chảy kim loại, giữ nhiệt, và làm ấm cơ thể, cũng như củng cố tinh thần chúng ta.
- Thổ: đại diện cho đất, chứa đựng mọi sự sống, có khả năng sinh hóa và nuôi dưỡng. Thổ là biểu tượng của sự bao dung, nhân từ và đôn hậu của mẹ thiên nhiên.
Bát quái là gì?
Bát quái là tám quẻ tượng trưng cho các yếu tố cơ bản của vũ trụ, được sử dụng trong vũ trụ học Đạo giáo. Mỗi quẻ gồm ba nét, mỗi nét đại diện cho âm hoặc dương, tạo thành một chuỗi các khái niệm có sự liên kết mật thiết với nhau.

Phương pháp tính bát quái theo năm sinh chính xác nhất
Theo truyền thống, có nhiều cách để tính cung bát quái dựa trên năm sinh của Nam và Nữ. Dưới đây là phương pháp tính chính xác nhất, được các chuyên gia xác nhận:
- Bước 1: Xác định năm sinh âm lịch. Năm sinh được tính từ tiết lập xuân hàng năm, với ngày 01 tháng Giêng âm lịch là ngày đầu tiên.
- Bước 2: Cộng tổng các chữ số của năm sinh lại với nhau.
- Bước 3: Lấy tổng vừa tính được chia cho 9, và ghi lại số dư:
- Nếu số chia hết cho 9 => số dư là 9.
- Nếu không chia hết cho 9 => giữ nguyên số dư.
- Bước 4: Đối chiếu số dư với bảng dưới đây để xác định cung bát quái của Nam và Nữ theo năm sinh:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
Nam | Khảm | Ly | Cấn | Đoài | Càn | Khôn | Tốn | Chấn | Khôn |
Nữ | Cấn | Càn | Đoài | Cấn | Ly | Khảm | Khôn | Chấn | Tốn |
Ví dụ về cách tính cung bát quái như sau:
Giả sử năm sinh âm lịch của bạn là 1998, thì cách tính cung bát quái như sau:
- Bước 1: Năm sinh âm lịch là 1998.
- Bước 2: Cộng tổng các chữ số của năm sinh: 1 + 9 + 9 + 8 = 27.
- Bước 3: Chia 27 cho 9, kết quả là 3 (chia hết) => số dư là 9.
- Bước 4: Dựa vào số dư, tra bảng cung bát quái để có kết quả:
Nếu bạn là Nam, cung bát quái của bạn là Khôn.
Nếu bạn là Nữ, cung bát quái của bạn là Tốn.
Các quy tắc ngũ hành tương sinh và tương khắc bạn cần nắm rõ
Thuyết ngũ hành (Kim-Mộc-Thủy-Hỏa-Thổ) bao gồm các nguyên lý, mối quan hệ tương sinh, tương khắc, phản sinh và phản khắc. Các yếu tố này luôn tồn tại cùng nhau, có sự tác động qua lại không thể tách rời hay phủ nhận.
Nguyên lý ngũ hành tương sinh
“Tương sinh” là sự hỗ trợ lẫn nhau, thúc đẩy sự phát triển và sinh trưởng. Trong ngũ hành, mỗi yếu tố đều có một thứ sinh ra nó và một thứ nó sinh ra (hay còn gọi là mẫu và tử). Nguyên lý của mối quan hệ này như sau:
- Mộc sinh Hỏa: Cây cối là nguyên liệu giúp lửa bùng cháy.
- Hỏa sinh Thổ: Lửa cháy tàn thành tro bụi, giúp đất thêm màu mỡ.
- Thổ sinh Kim: Trong lòng đất có kim loại, khoáng sản quý giá.
- Kim sinh Thủy: Kim loại nóng chảy tạo ra thể lỏng.
- Thủy sinh Mộc: Nước là yếu tố thiết yếu cho sự sống của cây cối.
Nguyên lý ngũ hành tương khắc
“Tương khắc” là mối quan hệ ức chế, kìm hãm sự sinh trưởng và phát triển của các yếu tố, gây ra sự cản trở. Mặc dù tương khắc giúp duy trì sự cân bằng trong vũ trụ, nhưng nếu quá mức có thể dẫn đến sự cạn kiệt và suy vong. Mối quan hệ này bao gồm yếu tố bị khắc và yếu tố thực hiện sự khắc. Nguyên lý tương khắc như sau:
- Thủy khắc Hỏa: Nước có thể dập tắt ngọn lửa.
- Hỏa khắc Kim: Lửa nung nóng làm kim loại chảy ra.
- Kim khắc Mộc: Kim loại được chế tạo thành công cụ để chặt cây.
- Mộc khắc Thổ: Cây cối hút hết chất dinh dưỡng từ đất, làm đất khô cằn.
- Thổ khắc Thủy: Đất có khả năng hút nước, ngăn chặn dòng chảy.
Ngũ hành phản sinh và phản khắc
Ngoài mối quan hệ tương sinh và tương khắc, ngũ hành còn có các mối quan hệ phản sinh và phản khắc. Những mối quan hệ này có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và duy trì sự ổn định của vũ trụ và các yếu tố trong đó.
Ngũ hành phản sinh
Mặc dù quy luật tương sinh giúp ngũ hành phát triển, nhưng khi sinh quá nhiều sẽ dẫn đến hậu quả không mong muốn. Cũng giống như lửa từ củi khô, khi quá nhiều củi sẽ tạo nên một đám cháy lớn, gây hại cho tài sản và tính mạng. Đây là lý do vì sao quy luật phản sinh xuất hiện trong ngũ hành.
- Kim được sinh ra trong Thổ, nhưng khi Thổ quá dày sẽ khiến Kim bị chôn vùi.
- Hỏa tạo thành Thổ, nhưng nếu Hỏa quá mạnh sẽ thiêu rụi Thổ thành tro.
- Mộc sinh Hỏa, nhưng khi Mộc quá nhiều, Hỏa sẽ trở nên nguy hiểm và khó kiểm soát.
- Thủy giúp Mộc phát triển, nhưng nếu Thủy quá dồi dào, Mộc sẽ bị cuốn trôi.
- Kim sinh Thủy, nhưng nếu Kim quá nhiều sẽ làm Thủy bị đục và ô nhiễm.

Ngũ hành phản khắc
Mối quan hệ tương khắc trong ngũ hành bao gồm hai chiều: cái khắc cái, và cái bị khắc. Tuy nhiên, khi một yếu tố khắc quá mạnh, nó có thể làm tổn thương chính mình, không còn đủ sức để khắc chế các yếu tố khác. Lúc này, chúng ta gọi đây là quy luật phản khắc.
Nguyên lý của ngũ hành phản khắc:
- Kim khắc Mộc, nhưng khi Mộc quá cứng, Kim sẽ bị gãy.
- Mộc khắc Thổ, nhưng khi Thổ quá dày, Mộc sẽ yếu dần.
- Thổ khắc Thủy, nhưng nếu Thủy quá mạnh, Thổ sẽ bị xói mòn, bào mòn.
- Thủy khắc Hỏa, nhưng khi Hỏa quá dữ dội, Thủy sẽ cạn kiệt.
- Hỏa khắc Kim, nhưng nếu Kim quá nhiều, Hỏa sẽ bị dập tắt.
Ngũ hành năm sinh và màu sắc ngũ hành
Gia chủ mệnh Kim
Những người thuộc mệnh Kim bao gồm các tuổi: Nhâm Thân (1932), Ất Mùi (1955), Giáp Tý (1984), Quý Dậu (1933), Nhâm Dần (1962), Ất Sửu (1985), Canh Thìn (1940), Quý Mão (1963), Tân Tỵ (1941), Canh Tuất (1970), Giáp Ngọ (1954), Tân Hợi (1971),...
Màu sắc đặc trưng của mệnh Kim là màu trắng tinh khiết và sắc ánh kim. Màu sắc tương sinh với mệnh Kim gồm trắng và vàng, trong khi màu sắc khắc chế là hồng, đỏ, tím.

Gia chủ mệnh Mộc
Những người mang mệnh Mộc bao gồm các tuổi: Nhâm Ngọ (1942), Kỷ Hợi (1959), Mậu Thìn (1988), Quý Mùi (1943), Nhâm Tý (1972), Kỷ Tỵ (1989), Canh Dần (1950), Quý Sửu (1973), Tân Mão (1951), Canh Thân (1980), Mậu Tuất (1958), Tân Dậu (1981),...
Màu sắc đặc trưng của mệnh Mộc là màu xanh và lục. Các màu sắc tương sinh với mệnh Mộc bao gồm: xanh, xanh đen và đen. Các màu sắc khắc mệnh Mộc là trắng và ánh kim.

Gia chủ mệnh Thủy
Mệnh Thủy bao gồm các tuổi: Bính Tý (1936), Quý Tỵ (1953), Nhâm Tuất (1982), Đinh Sửu (1937), Bính Ngọ (1966), Quý Hợi (1983), Giáp Thân (1944), Đinh Mùi (1967), Ất Dậu (1945), Giáp Dần (1974), Nhâm Thìn (1952), Ất Mão (1975),...
Các màu sắc tương sinh với mệnh Thủy bao gồm đen và trắng. Ngược lại, các màu tương khắc với mệnh Thủy là vàng và vàng đất.

Gia chủ mệnh Hỏa
Mệnh Hỏa bao gồm các tuổi: Giáp Tuất (1934), Đinh Dậu (1957), Bính Dần (1986), Ất Hợi (1935), Giáp Thìn (1964), Đinh Mão (1987), Mậu Tý (1948), Ất Tỵ (1965), Kỷ Sửu (1949), Mậu Ngọ (1978), Bính Thân (1956), Kỷ Mùi (1979),...
Mệnh Hỏa có các màu tương sinh là: hồng, đỏ, tím và xanh. Các màu tương khắc với mệnh Hỏa gồm có: đen và xanh biển sẫm.

Gia chủ mệnh Thổ
Mệnh Thổ bao gồm các tuổi: Mậu Dần (1938), Tân Sửu (1961), Canh Ngọ (1990), Kỷ Mão (1939), Mậu Thân (1968), Tân Mùi (1991), Bính Tuất (1946), Kỷ Dậu (1969), Đinh Hợi (1947), Bính Thìn (1976), Canh Tý (1960), Đinh Tỵ (1977),...
Mệnh Thổ có các màu sắc tương sinh như đỏ, hồng, vàng và vàng đất. Màu sắc tương khắc với mệnh Thổ là màu xanh.

Hướng tốt, xấu trong phong thủy bát trạch
Trong phong thủy bát trạch, có 8 hướng với những ý nghĩa tốt và xấu khác nhau. Bên cạnh đó, 8 cung bát quái trong nhà sẽ được chia thành 24 cung bát trạch, hay còn gọi là 24 sơn hướng, mỗi hướng đều mang những ảnh hưởng riêng biệt. Dưới đây là chi tiết các hướng tốt và xấu trong phong thủy bát trạch:
Hướng tốt
- Hướng Sinh khí: Là hướng mang lại tài lộc, công danh, địa vị cho gia chủ.
- Hướng Thiên y: Hướng tốt cho sức khỏe và tuổi thọ, có người giúp đỡ trong cuộc sống. Nên tránh xây dựng nhà kho, nhà vệ sinh ở hướng này vì có thể gây ra bệnh tật.
- Hướng Diên niên: Còn gọi là hướng Phước Đức, mang lại sự hòa thuận trong gia đình, mối quan hệ tình yêu và đối ngoại tốt đẹp.
- Hướng Phục vị: Hướng mang đến sự bình an, vui vẻ, thịnh vượng tài chính và củng cố sức mạnh tinh thần cho gia chủ.
- Những hướng tốt này cần tránh đặt khu vệ sinh, phòng kho, những nơi ẩm ướt hoặc ô uế để không gây phản tác dụng với cung bát trạch.

Hướng xấu
- Hướng Tuyệt mệnh: Mang đến những tai họa mất của cải, thậm chí mất mát người thân.
- Hướng Ngũ quỷ: Là hướng vô cùng xấu, gây hại cho tài sản, sự nghiệp, dễ mắc bệnh và nguy hiểm đến tính mạng.
- Hướng Lục sát: Hướng này gây bất lợi cho các mối quan hệ tình cảm, dễ gặp thù hận, xung đột, kiện tụng và tai nạn.
- Hướng họa hại: Hướng này mang đến vận rủi, tranh cãi, thị phi và thất bại trong công việc.
Trên đây là những thông tin chúng tôi chia sẻ về ngũ hành bát quái, mối quan hệ giữa ngũ hành tương khắc và tương sinh, cũng như sự ảnh hưởng của ngũ hành đối với năm sinh. Những kiến thức này chắc chắn sẽ hữu ích cho ai đang tìm hiểu về cung bát trạch khi mua hoặc thuê nhà, và cũng rất quan trọng đối với phong thủy nhà ở nói chung.
Hãy truy cập ngay Mytour để khám phá các cơ hội mua bán, thuê, và sang nhượng bất động sản nhanh chóng với giá cả hợp lý nhé.