1. Bệnh sởi có những dấu hiệu gì?
Những dấu hiệu của bệnh sởi thường xuất hiện sau khoảng 10 đến 12 ngày kể từ khi tiếp xúc với virus. Những biểu hiện này bao gồm: ho, sốt, sổ mũi, mắt đỏ, đau họng, và các đốm trắng trong miệng.
Các vết phát ban lan rộng trên da là dấu hiệu tiêu biểu của bệnh. Phát ban này có thể kéo dài đến 7 ngày và thường xuất hiện sau khoảng 14 ngày kể từ khi tiếp xúc với virus. Các vết ban thường bắt đầu trên đầu và lan ra các bộ phận khác của cơ thể.
2. Nguyên nhân gây ra bệnh sởi
Bệnh sởi là kết quả của nhiễm virus từ họ paramyxovirus. Khi bị nhiễm, virus xâm nhập vào tế bào chủ và sử dụng các thành phần của tế bào để hoàn thành chu trình sống của mình. Virus sởi lây nhiễm chủ yếu qua đường hô hấp ban đầu, sau đó lan ra các bộ phận khác của cơ thể thông qua máu.
Bệnh sởi lây lan rất dễ và thường xuất hiện nhiều vào mùa khô.
3. Sởi có lây lan qua không khí không?
Sởi có khả năng lây lan qua không khí từ giọt hơ hấp và bụi khí nhỏ. Người nhiễm bệnh có thể phát tán virus vào không khí khi ho hoặc hắt hơi.
Những giọt hơ hấp này có thể rơi xuống các vật thể và bề mặt. Bạn có thể bị nhiễm bệnh nếu tiếp xúc với vật nhiễm bẩn, như tay nắm cửa, sau đó chạm vào mặt, mũi hoặc miệng.
Virus sởi có thể tồn tại ngoài cơ thể lâu hơn bạn tưởng. Thậm chí, nó có thể vẫn truyền nhiễm trong không khí hoặc trên các bề mặt đến hai tiếng.
4. Bệnh sởi có lây lan nhanh chóng không?
Bệnh sởi lây lan rất nhanh chóng từ người sang người. Một người dễ bị nhiễm virus sởi có đến 90% khả năng bị nhiễm bệnh. Ngoài ra, người nhiễm bệnh có thể truyền virus cho nhiều người mắc bệnh khác.
Một người mắc sởi có thể truyền virus cho người khác trong bốn ngày trước khi xuất hiện phát ban. Sau đó, virus vẫn có thể lây nhiễm trong bốn ngày tiếp theo.
Những người không được tiêm phòng có nguy cơ cao mắc bệnh sởi. Ngoài ra, nhóm nguy cơ bao gồm trẻ nhỏ, người có hệ miễn dịch suy yếu và phụ nữ mang thai.
5. Cách chẩn đoán bệnh sởi
Nếu bạn nghi ngờ mình bị sởi hoặc đã tiếp xúc với người mắc bệnh, hãy đến ngay các cơ sở y tế gần nhất để được khám. Bác sĩ có thể chẩn đoán bằng cách kiểm tra phát ban trên da và các triệu chứng đặc trưng khác của bệnh, như các đốm trắng trong miệng, sốt, ho và đau họng.
Ngoài ra, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện xét nghiệm tìm kháng thể sởi trong máu và xét nghiệm máu để đánh giá tình trạng giảm bạch cầu lympho.
6. Phương pháp điều trị cho bệnh sởi
Không có liệu pháp cụ thể cho bệnh nhân mắc sởi. Virus và các triệu chứng thường biến mất sau khoảng hai hoặc ba tuần.
Việc tiêm vắc xin sởi giúp phòng tránh bệnh hiệu quả
Có một số biện pháp can thiệp cho những người có khả năng đã tiếp xúc với virus để ngăn ngừa nhiễm trùng hoặc giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm như:
+ Tiêm vắc xin sởi trong vòng 72 giờ sau khi tiếp xúc với virus.
+ Tiêm một liều protein miễn dịch được gọi là immunoglobulin trong vòng sáu ngày sau khi tiếp xúc.
Để giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng, các bác sĩ cũng đưa ra một số lời khuyên như:
+ Sử dụng acetaminophen (Tylenol) hoặc ibuprofen (Advil) để giảm sốt.
+ Nghỉ ngơi để hỗ trợ việc tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể bạn.
+ Uống đủ nước.
+ Sử dụng máy tạo độ ẩm để làm giảm ho và đau họng.
+ Bổ sung vitamin A vào khẩu phần dinh dưỡng hàng ngày.
7. Thời gian ủ bệnh khi mắc phải sởi
Thời gian ủ bệnh khi mắc phải sởi là từ 10 đến 14 ngày. Sau giai đoạn ủ bệnh ban đầu, các triệu chứng không đặc hiệu như sốt, ho và sổ mũi sẽ xuất hiện. Phát ban thường bắt đầu phát triển vài ngày sau đó.
Nhớ rằng, bạn có thể lây nhiễm cho người khác trong vòng bốn ngày trước khi phát ban xuất hiện. Nếu bạn nghĩ mình đã tiếp xúc với bệnh sởi và chưa được tiêm vắc xin, hãy đi khám ngay để phòng tránh bệnh sớm nhất có thể.
8. Cách phòng chống bệnh sởi
8.1. Tiêm vắc xin
Tiêm vắc xin là biện pháp tốt nhất để phòng tránh bệnh sởi. Hiện có hai loại vắc xin là vắc xin MMR và MMRV.
+ Vắc xin MMR bao gồm ba loại vắc xin trong một, bảo vệ bạn khỏi sởi, quai bị và rubella.
+ Vắc xin MMRV bảo vệ cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng tương tự như vắc xin MMR và bao gồm cả bảo vệ chống lại thủy đậu.
Trẻ em có thể tiêm vắc xin lần đầu tiên sau 12 tháng hoặc sớm hơn, và liều thứ hai từ 4 đến 6 tuổi. Người lớn chưa được tiêm phòng nên tham khảo ý kiến từ bác sĩ.
Có một số nhóm không nên tiêm phòng sởi, bao gồm:
+ Những người đã từng phản ứng mạnh với vắc xin sởi hoặc các thành phần của nó.
+ Phụ nữ đang mang thai.
+ Những người có hệ miễn dịch suy giảm, bao gồm những người nhiễm HIV hoặc AIDS, những người đang điều trị ung thư hoặc sử dụng thuốc ức chế hệ thống miễn dịch.
Tác dụng phụ của việc tiêm phòng thường nhẹ và biến mất sau vài ngày. Thông thường, các triệu chứng như sốt và phát ban nhẹ. Trong một số trường hợp ít, vắc xin có thể gây ra số lượng tiểu cầu thấp hoặc cơn co giật. Hầu hết trẻ em và người lớn được tiêm phòng sởi không gặp phải tác dụng phụ.
Tiêm phòng không chỉ quan trọng để bảo vệ bạn và những người thân trong gia đình, mà còn để bảo vệ cả cộng đồng, đặc biệt là những người không có khả năng tiêm phòng.
Khi bé mắc bệnh sởi, cần chú ý theo dõi và đưa đến bệnh viện sớm để tránh những biến chứng nguy hiểm.
8.2 Các biện pháp phòng tránh khác
- Nếu bạn dễ mắc các bệnh nhiễm trùng, bạn nên:
+ Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
+ Không chia sẻ các vật dụng cá nhân với những người có khả năng bị nhiễm bệnh, bao gồm bát đũa, ly uống nước hoặc bàn chải đánh răng.
+ Tránh tiếp xúc với những người bị bệnh.
- Nếu bạn đang bị bệnh:
+ Không nên ra ngoài, đi học, đi làm hoặc đến những nơi công cộng.
+ Tránh tiếp xúc với những người dễ bị bệnh như trẻ sơ sinh hoặc những người suy giảm miễn dịch.
+ Che miệng và mũi khi bạn hoặc hắt hơi. Nếu không có khăn giấy, hãy hắt vào khuỷu tay.
+ Hãy nhớ rửa tay thường xuyên và lau sạch mọi bề mặt hoặc vật dụng mà bạn thường xuyên chạm vào.