1. Định nghĩa và cách sử dụng động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh
1.1. Khái niệm của Modal Verbs
Động từ khiếm khuyết là nhóm các động từ đặc biệt đi kèm với động từ chính trong câu, thường để biểu thị sự chắc chắn, khả năng, cho phép,... Những động từ này rất phổ biến trong tiếng Anh.
- Able - Capable
- Might - Could
- Likely - Would
- Ought to
- Must
- Necessary
- Should

1.2. Phương pháp đặt câu với động từ khiếm khuyết
- (+) S + Modal Verbs + V(nguyên thể)
- (-) S + Modal Verbs + V(nguyên thể)
- (?) Modal Verbs + S + V(nguyên thể)?
Ví dụ:
(+) Ally is capable of singing very well.
(-) Ally is unable to sing very well.
(?) Is Ally able to sing well?
1.3. Chú ý khi sử dụng động từ khiếm khuyết.
- Động từ sau Modal Verbs luôn được sử dụng ở dạng bare - nguyên thể
- Modal Verbs không bao giờ thay đổi thành dạng thêm -ed hay -ing
- Trong câu có Modal Verbs, không được sử dụng các trợ động từ (do/ does/ have/…)
2. Cách sử dụng các động từ khiếm khuyết phổ biến
2.1. Cách dùng động từ khiếm khuyết Can
– Can thường dùng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó
For example:
- Michael is skilled at swimming. Michael bơi rất giỏi.
- Ava struggles to speak in front of large audiences. Ava không thể nói trước đám đông lớn.
– Can thường được sử dụng để cho phép hoặc cấm đoán một hành động nào đó
For instance:
- Smoking is prohibited in the dormitories. Bạn không được hút thuốc trong khu ký túc xá.
- You are not allowed to leave after 10 pm. Bạn không được ra ngoài sau 10h tối.
– Can + động từ tri giác (smell, hear,...) có nghĩa giống với thì tiếp diễn.
For example:
- I'm unable to hear you right now. Tôi chẳng nghe thấy bạn nói gì cả.
- The scent of food reaches me from here. Tôi có thể ngửi thấy mùi thức ăn từ đây.

2.2. Cách sử dụng động từ khiếm khuyết Could
– Could là dạng quá khứ đơn của CAN, mang ý nghĩa tương tự như Can
For example:
- Ginny has been swimming since she was five. Ginny biết bơi từ khi cô ấy 5 tuổi.
– Could is used in conditional type 1 sentences
For example:
- If you arrive late to school, you could be scolded. Nếu bạn đến trường muộn, bạn có thể bị mắng.
– Could is used in polite requests and inquiries
For example:
- Would you mind helping me with this? Bạn có thể giúp tôi việc này không?
- Would you kindly open the door for me? Bạn có thể mở cửa giúp tôi được không?
2.3. Cách sử dụng động từ khiếm khuyết May - Might
Might là dạng quá khứ của May, 2 từ này có cách sử dụng tương tự nhau.
– May - Might được dùng để xin phép hoặc hỏi ý kiến một cách lịch sự
Ví dụ:
- Teacher, Might I leave the room? Thưa cô, tôi có thể rời lớp được không?
- Might I interrupt for a moment? Xin lỗi có thể tôi ngắt một chút được không?
– May - Might cũng có thể diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc
Ví dụ:
- According to the forecast, there may be rain for the next 2 days. Theo dự báo thời tiết, có thể sẽ mưa trong 2 ngày tới.
– May thường được sử dụng trong các câu chúc, nguyện ước
Ví dụ:
- May all your dreams come true! Chúc tất cả ước mơ của bạn thành hiện thực!

2.4. Cách dùng động từ khiếm khuyết Will - Shall
Will và Shall có chức năng tương đương nhau, Will có thể đi kèm với bất kỳ chủ ngữ nào, trong khi Shall chỉ đi kèm với chủ ngữ I và We.
– Will - Shall dùng để diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- The rain is expected to cease today. Ngày hôm nay dự kiến mưa sẽ ngừng.
- We plan to pay you a visit next week. Tuần sau chúng tôi sẽ đến thăm bạn.
– Will - Shall được sử dụng để ra quyết định vào thời điểm nói.
Ví dụ:
- I intend to purchase this car for you. Tôi dự định mua chiếc xe này cho bạn.
- We will go find him immediately. Chúng ta sẽ đi tìm anh ta ngay lập tức.
– Will - Shall được sử dụng để hỏi ý kiến, mời hoặc xin lời khuyên
Ví dụ:
- Do you agree with me? Bạn có đồng ý với tôi không?
- Let’s solve this math problem together, shall we? Hãy cùng nhau giải bài toán này nhé.
2.5. Cách sử dụng động từ khiếm khuyết Would
Would là dạng quá khứ của Will, được sử dụng như sau:
– Would mô tả một thói quen đã từng xảy ra trong quá khứ
Ví dụ:
- When my parents were away, my sister Stephanie would look after me. Khi bố mẹ tôi vắng nhà, chị gái Stephanie thường chăm sóc tôi.
– Would được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 để đưa ra lời khuyên
Ví dụ:
- If I were Tommy, I would not date Anna. Nếu tôi là Tommy, tôi sẽ không hẹn hò với Anna.
– Would được sử dụng để đưa ra các lời mời, đề nghị với ý nghĩa lịch sự
Ví dụ:
- Could you assist me in repainting the house? Bạn có thể giúp tôi sơn lại ngôi nhà được không?
- Would you care for a glass of iced Americano right now? Bạn có muốn uống một ly cà phê Americano đá không?

2.6. Cách sử dụng động từ khiếm khuyết Must
– Must được dùng để biểu thị mệnh lệnh hoặc nghĩa vụ bắt buộc.
Ví dụ:
- It is essential to abide by the regulations; resisting is futile. Bạn phải tuân thủ các quy định, đừng cố chấp.
– Mustn’t (Must not) đề cập đến một lệnh cấm.
Ví dụ:
- It's forbidden to walk barefoot on the grass. Bạn không được đi chân trần trên bãi cỏ.
– Để phủ định Must với ý nghĩa 'không cần thiết', bạn có thể sử dụng Needn’t.
Ví dụ:
- Tôi phải làm ngay bây giờ à? Không, bạn không cần. Ngày mai cũng được. Must I do it right away? No, you needn’t. Tomorrow is fine.
2.7. Cách sử dụng động từ khiếm khuyết Should
– Should được dùng khi bạn đưa ra lời khuyên.
Ví dụ:
- It is advisable to practice English daily with Mytour. Bạn nên luyện tập tiếng Anh hàng ngày cùng Mytour.
– Should được dùng để đưa ra một lời khuyên, một yêu cầu nhẹ nhàng hơn Must.
Ví dụ:
- You should settle the tuition fee by Saturday. Bạn nên thanh toán học phí trước ngày thứ 7.

2.8. Cách sử dụng động từ khiếm khuyết Ought to
Ought to có cách dùng tương tự như Should, cả hai đều có ý nghĩa là “nên”. Câu có Ought to có thể thay thế bằng Should.
Ví dụ:
- They ought to/should settle the rent on time or they will face eviction. Họ nên thanh toán tiền thuê đúng hạn, nếu không họ sẽ bị đuổi ra khỏi nhà.
13 ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU TRONG TIẾNG ANH - Học tiếng Anh Trực tuyến
3. Bài tập về động từ khiếm khuyết và câu trả lời.
Chọn câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau đây.
1. Có đủ thức ăn trong tủ lạnh. Bạn _____ mua thêm nữa.
A. mustn’t C. needn’t
B. may not D. should not
2. Chúng ta đang ở trong bệnh viện. Bạn ______ hút thuốc.
A. may not C. wouldn’t
B. mustn’t D. needn’t
3. Charlie đã làm việc hơn 11 tiếng. Anh ấy ______ nghỉ ngơi.
A. may C. would
B. might D. should
4. Tôi ______ nói tiếng Trung lưu loát khi còn nhỏ và chúng tôi sống ở Trung Quốc.
A. can C. should
B. could D. might
5. Giáo viên nói chúng ta ______ đọc cuốn sách này để chuẩn bị cho bài kiểm tra sắp tới.
A. should C. could
B. will D. may
6. _____ Tôi có thể hỏi một câu hỏi không? Có, cứ hỏi đi.
A. may C. should
B. will D. might
7. Bạn ______ lo lắng. Mytour sẽ giúp bạn trở thành người nói tiếng Anh lưu loát.
A. couldn’t C. won’t
B. needn’t D. cannot
8. Mang theo ô của tôi. Có thể sẽ mưa sau này.
A. need C. should
B. must D. may
9. Bạn ______ không nên để đồ chơi nhỏ trên sàn. Điều đó rất nguy hiểm!
A. shouldn’t C. mustn't
B. won’t D. needn’t
10. People ______ step on the grass.
A. couldn’t C. needn’t
B. mustn’t D. won’t
Đáp án.
- C
- B
- D
- B
- A
- A
- B
- D
- C
- B