Key Takeaways |
---|
|
What does Moist behind the ears mean?
Ví dụ:
She may have a degree in journalism, but she's still wet behind the ears when it comes to real-world reporting. (Cô ta có bằng báo chí, nhưng vẫn chưa đủ trình độ để làm phóng viên thực tế.)
Don't trust that new salesman too much, he's still wet behind the ears and doesn't know much about our products. (Đừng tin tưởng quá nhiều vào nhân viên bán hàng mới đó, anh ta vẫn còn non nớt và không biết nhiều về sản phẩm của chúng ta.)
As a recent college graduate, Sarah is still wet behind the ears and will need time to adapt to the corporate world. (Là một người mới tốt nghiệp đại học, Sarah vẫn còn non nớt và cần thời gian để thích nghi với thế giới kinh doanh.)
Don't worry too much about being wet behind the ears in your new job - everyone starts somewhere! (Đừng lo lắng quá nhiều về việc còn non nớt trong công việc mới của bạn - ai cũng phải bắt đầu từ đâu đó!)
Even though he's only been in the army for a few months, he's no longer wet behind the ears and is a valuable member of his unit. (Mặc dù anh ta chỉ mới gia nhập quân đội vài tháng, nhưng anh ta đã không còn non nớt nữa và là một thành viên quan trọng trong đơn vị của mình.)
Origin
Một giả thuyết khác cho rằng thành ngữ này có thể bắt nguồn từ các nhà hàng hải thế ở kỷ 18. Khi tàu chở hàng đến cảng, các thủy thủ đoàn mới thường còn chưa quen với đời sống trên bờ và chưa có nhiều kinh nghiệm trong việc đi lại trên bờ. Do đó, họ sẽ có dấu hiệu của việc mới bước lên bờ như lông tai của động vật non nớt còn ẩm ướt.
Lưu ý: Người học không sử dụng thành ngữ tiếng Anh vào bài thi IELTS Writing. Vì đây được cho là ngôn ngữ không trang trọng.
Usage of the idiom Wet behind the ears in a sentence
Although he's a talented musician, he's still wet behind the ears when it comes to performing on stage. (Mặc dù anh ấy là một nhạc sĩ tài năng, nhưng anh ấy vẫn còn thiếu kinh nghiệm khi biểu diễn trên sân khấu.)
Trong câu này, thành ngữ "wet behind the ears" được đặt sau "he's still" và trước "when it comes to performing on stage". Cụ thể, idiom này thường đứng sau động từ tobe, trước tân ngữ hoặc cụm danh từ. Idiom này giúp mô tả rõ ràng trình độ của người chơi nhạc, cho thấy anh ta vẫn còn non nớt và chưa có đủ kinh nghiệm để biểu diễn trên sân khấu. Tuy nhiên, thành ngữ này cũng có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải.
Ví dụ:
I just hired a new intern, but she's still wet behind the ears when it comes to working in a fast-paced environment. (Tôi vừa tuyển một thực tập sinh mới, nhưng cô ấy vẫn còn non nớt khi làm việc trong môi trường có tốc độ làm việc nhanh.)
The new sales representative seems enthusiastic, but he's still wet behind the ears in terms of our products and services. (Nhân viên kinh doanh mới này dường như rất nhiệt tình, nhưng anh ấy vẫn chưa có nhiều kinh nghiệm về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.)
Although the young chef has a lot of potential, he's still wet behind the ears when it comes to cooking for a large crowd. (Mặc dù đầu bếp trẻ này có nhiều tiềm năng, nhưng anh ấy vẫn còn non nớt khi nấu ăn cho đám đông.)
The new teacher is passionate about teaching, but she's still wet behind the ears when it comes to managing a classroom. (Giáo viên mới này đam mê dạy học, nhưng cô ấy vẫn còn chưa có nhiều kinh nghiệm trong việc quản lý lớp học.)
He may be a talented athlete, but he's still wet behind the ears when it comes to competing at the professional level. (Anh ấy có thể là một vận động viên tài năng, nhưng anh ấy vẫn còn non nớt khi tham gia thi đấu ở cấp độ chuyên nghiệp.)
The new employee seems eager to learn, but he's still wet behind the ears when it comes to using our software system. (Nhân viên mới này có vẻ hào hứng muốn học hỏi, nhưng anh ấy vẫn còn non nớt khi sử dụng hệ thống phần mềm của chúng tôi.)
Although the young actress has potential, she's still wet behind the ears when it comes to acting in front of a live audience. (Mặc dù nữ diễn viên trẻ này có tiềm năng, nhưng cô ấy vẫn còn chưa có nhiều kinh nghiệm trong việc diễn xuất trước khán giả trực tiếp.)
Conversation 1:
A: Hey, hi there! You're the new guy, right? (Này, chào anh! Anh là người mới phải không?)
B: Yeah, that's me. I just started this week. (Vâng. Tôi mới bắt đầu công việc trong tuần này.)
A: Great! Well, if you need any help getting up to speed, just let me know. (Tuyệt vời! Chà, nếu anh cần bất kỳ trợ giúp nào để làm quen với công việc, hãy cho tôi biết.)
B: Thanks, I appreciate it. I'm still wet behind the ears when it comes to some of the processes here. (Cảm ơn anh. Tôi vẫn còn thiếu kinh nghiệm khi tiếp xúc với một số quy trình ở đây.)
A: No worries, we all were at some point. I'll show you the ropes. (Đừng lo lắng, tất cả chúng ta đều đã từng như vậy. Tôi sẽ chỉ cho anh.)
Conversation 2:
A: Hi folks, have you decided what you'd like to order? (Chào các bạn, các bạn đã quyết định muốn gọi món gì chưa?)
B: I think I'll have the special of the day. (Tôi nghĩ tôi sẽ có món đặc biệt trong ngày.)
C: And I'll have the same. (Tôi cũng vậy.)
A: Excellent choice. Just so you know, it's a bit spicy. (Sự lựa chọn tuyệt vời. Nó hơi cay đấy nhé.)
B: Oh, I don't mind spicy food. (Ồ, tôi không ngại thức ăn cay.)
C: Me neither. (Tôi cũng vậy.)
A: Okay, just wanted to give you a heads-up. I should warn you though, our chef is new and still a little wet behind the ears. (Được rồi, tôi chỉ muốn thông báo trước cho bạn. Tuy nhiên, tôi nên cảnh báo bạn, đầu bếp của chúng tôi là người mới vàvẫn còn non kinh nghiệm.)
B: Really? Well, I'm sure it will still be great. (Thật sao? Chà, tôi chắc chắn rằng nó vẫn sẽ rất tuyệt.)
C: Yeah, we trust your recommendation. Thanks for letting us know. (Vâng, chúng tôi tin tưởng lời giới thiệu của bạn. Cảm ơn.)
Application of the idiom Wet behind the ears in IELTS Speaking
Ideas for presenting yourself positively in a job interview - IELTS Speaking Part II
You should say:
- why it is important.
- is it important to make a good last impression as well
- what ways would you do it in your job interview
- and explain how to make a good first impression in a job interview.
Today I would like to talk about my idea of making a good first impression in a job interview. In my opinion, first impressions are crucial, especially in the context of job interviews where you have a limited amount of time to impress the interviewer.
One important aspect of making a good first impression is being well-prepared. This includes doing your research about the company and the position you are applying for and also preparing answers to common interview questions. Additionally, it is important to dress professionally and arrive on time for the interview.
Another important factor is confidence. It is essential to exude confidence and present yourself as someone who is capable and competent. However, it is also important to be humble and not come across as arrogant. Lastly, I think it is important to show a willingness to learn and grow. Employers are often looking for candidates who are not only skilled and experienced but also open to learning and adapting to new situations.
In conclusion, making a good first impression in a job interview requires preparation, confidence, and a willingness to learn. It is important to show that you are capable and competent, but also humble and open to growth. Don't worry if you are "wet behind the ears" - everyone has to start somewhere!
(Hôm nay tôi muốn nói về ý tưởng của tôi về việc tạo ấn tượng tốt đầu tiên trong một cuộc phỏng vấn việc làm. Theo tôi, ấn tượng đầu tiên rất quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh phỏng vấn xin việc, nơi bạn có một khoảng thời gian rất hạn chế để gây ấn tượng với người phỏng vấn.
Một khía cạnh quan trọng của việc tạo ấn tượng tốt ban đầu là được chuẩn bị kỹ lưỡng. Điều này bao gồm nghiên cứu về công ty và vị trí bạn đang ứng tuyển, đồng thời chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn phổ biến. Ngoài ra, điều quan trọng là phải ăn mặc chuyên nghiệp và đến đúng giờ cho cuộc phỏng vấn.
Một yếu tố quan trọng khác là sự tự tin. Điều cần thiết là thể hiện sự tự tin và thể hiện mình là một người có khả năng và năng lực. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải khiêm tốn và không tỏ ra kiêu ngạo. Cuối cùng, tôi nghĩ điều quan trọng là thể hiện tinh thần sẵn sàng học hỏi và phát triển. Các nhà tuyển dụng thường tìm kiếm những ứng viên không chỉ có kỹ năng và kinh nghiệm mà còn sẵn sàng học hỏi và thích nghi với các tình huống mới.
Tóm lại, tạo ấn tượng tốt đầu tiên trong cuộc phỏng vấn xin việc đòi hỏi sự chuẩn bị, sự tự tin và tinh thần sẵn sàng học hỏi. Điều quan trọng là phải thể hiện rằng bạn có khả năng và năng lực, nhưng cũng khiêm tốn và cởi mở để phát triển. Đừng lo lắng nếu bạn thiếu kinh nghiệm - mọi người đều phải bắt đầu từ đâu đó!)
Your views on self-employment versus employment - IELTS Speaking Part III
(Một số người nói rằng làm việc cho chính mình còn hơn làm việc cho một công ty. Ý kiến của bạn là gì?)
Answer: “In my opinion, it's not necessarily better to work for yourself than be employed by a company. While being self-employed can offer more flexibility and control over your work, it also comes with its own set of challenges and risks. Those who are wet behind the ears, or inexperienced in running a business, may struggle with things like managing finances, finding clients, and maintaining a consistent workload. Working for a company, on the other hand, can provide more stability and support in terms of resources, benefits, and guidance from more experienced colleagues. Additionally, being part of a team can offer a sense of camaraderie and motivation that may be lacking when working alone. Ultimately, the decision to work for yourself or a company depends on one's individual goals, skills, and personality. It's important to consider the pros and cons of each option and seek advice from those with experience in both areas before making a decision.”
(Dịch: Theo tôi, làm việc cho chính mình không nhất thiết phải tốt hơn làm việc cho một công ty. Mặc dù tự làm chủ có thể mang lại sự linh hoạt và kiểm soát tốt hơn cho công việc, nhưng nó cũng đi kèm với những thách thức và rủi ro riêng. Những người thiếu kinh nghiệm điều hành một doanh nghiệp, có thể phải vật lộn với những việc như quản lý tài chính, tìm kiếm khách hàng và duy trì khối lượng công việc ổn định. Mặt khác, làm việc cho một công ty có thể mang lại sự ổn định và hỗ trợ hơn về các nguồn lực, lợi ích và hướng dẫn từ các đồng nghiệp có kinh nghiệm hơn. Ngoài ra, trở thành một phần của nhóm có thể mang lại cảm giác thân thiết và động lực có thể thiếu khi làm việc một mình. Cuối cùng, quyết định làm chủ hay cho một công ty phụ thuộc vào mục tiêu, kỹ năng và tính cách cá nhân của mỗi người. Điều quan trọng là phải xem xét ưu và nhược điểm của từng lựa chọn và tìm kiếm lời khuyên từ những người có kinh nghiệm trong cả hai lĩnh vực trước khi đưa ra quyết định.)
Are there other types of work you prefer?
(Có loại công việc nào khác mà bạn muốn làm không?)
Answer: “Being wet behind the ears in terms of my career, I'm eager to explore different types of work and gain more experience in various fields. If given the opportunity, I would be interested in pursuing entrepreneurship, where I could create something from scratch and have complete control over its direction and success. Another area that intrigues me is environmental science and conservation, as I believe protecting the planet is essential for future generations. Ultimately, I think it's important to maintain an open mind and continue learning and growing in our careers, even if we're not sure what we want to do.”
(Dịch: Với sự thiếu kinh nghiệm của mình, tôi háo hức khám phá các loại công việc khác nhau và tích lũy thêm kinh nghiệm trong các lĩnh vực khác nhau. Nếu có cơ hội, tôi sẽ quan tâm đến việc theo đuổi lĩnh vực kinh doanh, nơi tôi có thể tạo ra thứ gì đó từ đầu và có toàn quyền kiểm soát hướng đi và thành công của nó. Một lĩnh vực khác thu hút tôi là khoa học môi trường và bảo tồn, vì tôi tin rằng việc bảo vệ hành tinh là điều cần thiết cho các thế hệ tương lai. Cuối cùng, tôi nghĩ điều quan trọng là phải duy trì một tâm trí cởi mở, tiếp tục học hỏi và phát triển trong sự nghiệp của mình, ngay cả khi chúng ta không chắc mình muốn làm gì)
Recent employment trends in your country
Answer: “Those who are still wet behind the ears in their careers have witnessed significant changes in employment in recent years in my country. The gig economy and technological advancements have led to more flexible freelance and remote work options. Moreover, soft skills like communication, teamwork, and problem-solving have become critical in the workplace, leading to increased emphasis on professional development and upskilling. These changes reflect the evolving needs and expectations of both employees and employers in the current job market.”
(Những ai còn chân ướt chân ráo vào nghề đã chứng kiến những thay đổi đáng kể về việc làm trong những năm gần đây ở đất nước tôi. Nền kinh tế tạm thời và những tiến bộ công nghệ đã dẫn đến các lựa chọn làm việc từ xa và tự do linh hoạt hơn. Hơn nữa, các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề đã trở nên quan trọng tại nơi làm việc, dẫn đến việc tăng cường chú trọng vào phát triển chuyên môn và nâng cao kỹ năng. Những thay đổi này phản ánh nhu cầu và kỳ vọng ngày càng tăng của cả người lao động và người sử dụng lao động trong thị trường việc làm hiện tại.”)
Conclusion
References
Being inexperienced. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/be-wet-behind-the-ears?q=Wet+behind+the+ears
What is the meaning of being wet behind the ears? (2017, August 11). Writing Explained. https://writingexplained.org/idiom-dictionary/wet-behind-the-ears#:~:text=Origin%20of%20Wet%20Behind%20the,has%20just%20recently%20been%20born