Trận bán kết cầu lông giữa 2 đội Brasil và Mỹ tại Rio 2007 | |
Cơ quan quản lý cao nhất | Badminton World Federation |
---|---|
Thi đấu lần đầu | thế kỷ 19 |
Đặc điểm | |
Va chạm | Không |
Số thành viên đấu đội | Đơn (2 người) hoặc đôi (4 người) |
Hình thức | Thể thao dùng vợt |
Trang bị | Quả cầu |
Hiện diện | |
Olympic | 1992–hiện tại |
Cầu lông hay còn gọi là vũ cầu là một trò chơi thể thao với vợt, có thể thi đấu giữa 2 người (đấu đơn) hoặc 2 cặp đôi (đấu đôi) trên sân hình chữ nhật được chia ra bởi một tấm lưới. Người chơi ghi điểm bằng cách dùng vợt đưa quả cầu qua lưới và để nó chạm đất ở sân đối diện. Mỗi bên chỉ được chạm cầu một lần để chuyển cầu sang sân đối thủ. Lượt cầu kết thúc khi quả cầu chạm đất, hoặc khi có lỗi được trọng tài phát hiện; nếu không có trọng tài, lỗi do người chơi tự xác định trong quá trình thi đấu.
Quả cầu lông được làm từ lông (hoặc nhựa không dùng trong thi đấu), có đặc tính khí động học đặc biệt khiến nó bay khác biệt so với các loại bóng trong các môn thể thao dùng vợt khác. Lông cầu tạo ra lực cản lớn, làm cho quả cầu lông giảm tốc độ nhanh hơn nhiều so với bóng. Khi so sánh với các môn thể thao dùng vợt khác, quả cầu lông có vận tốc cực đại cao hơn đáng kể. Các vận động viên có thể thi đấu cả trong nhà và ngoài trời.
Từ năm 1992, cầu lông đã chính thức trở thành một môn thể thao Olympic với 5 nội dung thi đấu: đơn nam, đơn nữ, đôi nam, đôi nữ, và đôi nam nữ (1 nam và 1 nữ). Ở cấp độ chuyên nghiệp, đặc biệt là thi đấu đơn, cầu lông đòi hỏi thể lực rất tốt: vận động viên cần sự nhanh nhẹn, sức khỏe dồi dào, tốc độ, sự chính xác và khả năng quan sát nhạy bén. Môn thể thao này cũng yêu cầu kỹ thuật cao, sự kết hợp hoàn hảo và khả năng thực hiện các di chuyển phức tạp với vợt.
Lịch sử phát triển
Nguồn gốc của cầu lông có thể được truy ngược về giữa thế kỷ 18 ở British India (vùng thuộc địa cũ của Anh bao gồm Ấn Độ và Myanmar), được phát minh bởi một sĩ quan quân đội Anh đóng quân tại Ấn Độ. Những bức ảnh đầu tiên cho thấy người Anh đã thêm lưới vào trò chơi cầu lông truyền thống của mình. Môn thể thao này liên quan đến trò ball badminton, sử dụng vợt và quả bóng bằng len vàng có nguồn gốc từ Tamil Nadu, và có nét tương tự trò Hanetsuki từ Nhật Bản. Trò chơi trở nên phổ biến tại đồn trú quân đội Anh ở Poona (nay là Pune) và được gọi là Poona. Đến năm 1867, các luật chơi bắt đầu được ghi lại. Dù quả bóng len của ball badminton được tầng lớp thượng lưu ưa chuộng trong điều kiện thời tiết xấu, đa số vẫn thích quả cầu lông hơn. Trò chơi được một sĩ quan về hưu mang về Anh và phát triển thành luật chơi.
Hanetsuki là một trò chơi truyền thống của Nhật Bản vào dịp năm mới, sử dụng vợt gỗ dạng mái chèo gọi là Hagoita và quả cầu làm từ quả bồ hòn đen, tròn và cứng. Trò chơi có nguồn gốc từ thời Heian, được chơi trong các ngày lễ ở Hoàng cung và sau đó trở nên phổ biến. Vào giữa thời Edo, vợt Hagoita được trang trí đẹp mắt và trở thành món quà tặng cho con gái trong dịp Tết đầu tiên. Vào dịp năm mới đầu tiên của một đứa trẻ, gia đình thường tặng bé gái vợt Hagoita và bé trai sẽ nhận bộ cung tên Hamayumi (được tin là có tác dụng trừ ma quỷ). Hai món quà này được tin là mang lại may mắn và xua đuổi điềm xấu. Hagoita và cầu Hane, làm từ hạt bồ hòn có màu đen và gắn lông chim, cũng được bán tại các hội chợ truyền thống vào tháng 12 và tại các đền ở Tokyo. Trò chơi tương tự Hanetsuki ở Việt Nam là trò đánh yến, ngày nay chỉ còn phổ biến trong các dân tộc thiểu số vùng cao Tây Bắc.
Mặc dù rõ ràng tên gọi của môn thể thao này xuất phát từ Badminton House, thuộc Gloucestershire và thuộc quyền sở hữu của Duke of Beaufort, vẫn chưa có bằng chứng cụ thể về thời điểm và lý do cái tên này được chấp nhận rộng rãi. Vào đầu năm 1860, Isaac Spratt, một nhà buôn đồ chơi ở London, xuất bản cuốn sách nhỏ Badminton Battledore – a new game (cầu lông - trò chơi mới), nhưng hiện không còn bản sao nào. Một bài viết năm 1863 trên tạp chí The Cornhill Magazine mô tả cầu lông là 'battledore and shuttlecock chơi theo đội, qua một sợi dây treo cách mặt đất khoảng 5 feet'. Mặc dù cách chơi này được cho là du nhập từ Ấn Độ, trò chơi đã rất phổ biến ở đó từ thập niên 1870 và bộ luật đầu tiên được xây dựng ở Poonah vào năm 1873. Một nguồn tin khác ghi nhận rằng vào năm 1877 tại Karachi Ấn Độ (thời kỳ thuộc địa của Anh), đã có nhiều nỗ lực để xây dựng bộ luật hoàn chỉnh.
Vào đầu năm 1875, những cựu binh trở về từ Ấn Độ đã thành lập một câu lạc bộ cầu lông ở Folkestone. Đến năm 1887, môn thể thao này được phổ biến ở Anh với các quy tắc thi đấu từ British India. Câu lạc bộ cầu lông Bath đã chuẩn hóa luật chơi để phù hợp với phong cách của người Anh. J.H.E. Hart đã xem xét và cập nhật những thay đổi cơ bản vào năm 1887 và lại vào năm 1890, lần này cùng với Bagnel Wild. Đến năm 1893, Hiệp hội cầu lông Anh đã xuất bản bộ luật đầu tiên dựa trên các chỉnh sửa này, gần giống với bộ luật hiện đại, và chính thức tổ chức giải đấu trong nhà tại 'Dunbar' số 6 Waverley Grove, Portsmouth vào ngày 13 tháng 9 năm đó.
Hiệp hội cầu lông quốc tế, lúc đầu được gọi là International Badminton Federation (IBF) và hiện là Badminton World Federation (BWF), được thành lập vào năm 1934 với sự tham gia của Canada, Đan Mạch, Anh, Pháp, Hà Lan, Ireland, New Zealand, Scotland và xứ Wales. Ấn Độ gia nhập với tư cách là một chi nhánh vào năm 1936. Ngày nay, BWF quản lý tất cả các hoạt động cầu lông toàn cầu và tổ chức các giải đấu quốc tế.
Ban đầu chỉ có chín thành viên sáng lập, nhưng hiện BWF đã mở rộng lên 149 thành viên, từ Aruba đến Zambia.
Tại các Thế vận hội 1972 và 1988, cầu lông chỉ được coi là môn thể thao trình diễn.
Từ năm 1992, cầu lông chính thức trở thành môn thi đấu tại Olympic.
Tại kỳ Olympic đầu tiên, Indonesia đã hoàn toàn thống trị, giành huy chương vàng ở cả bốn nội dung và tổng cộng có bảy huy chương. Đây cũng là lần đầu tiên họ đạt huy chương vàng trong môn cầu lông tại Olympic.
Tại Atlanta 1996, Poul-Erik Hoyer-Larsen từ Đan Mạch giành chiến thắng ở nội dung đơn nam, trong khi Bang Soo-Hyun từ Hàn Quốc đoạt giải đơn nữ.
Indonesia đã thành công trong việc bảo vệ chức vô địch ở nội dung đôi nam, trong khi Trung Quốc giành chiến thắng ở nội dung đôi nữ.
Bốn năm trước, Indonesia lại tiếp tục giành giải đôi nam, nhưng Trung Quốc vẫn dẫn đầu về số lượng huy chương vàng.
Một điểm hấp dẫn của cầu lông là ở nội dung đôi nam nữ, nơi cả hai giới có thể thi đấu với sự cân bằng tương đối. Giải đôi nam nữ lần đầu tiên xuất hiện tại Olympic Sydney 2000.
Hơn một thế kỷ sau khi giới thiệu cầu lông ra toàn thế giới, nước Anh mới đạt huy chương đồng ở nội dung đôi nam nữ nhờ vào sự đóng góp của Simon Archer và Jo Goode.
Dù cầu lông bắt nguồn từ Anh, các vận động viên nam hàng đầu ở châu Âu chủ yếu đến từ Đan Mạch. Trong khi đó, các quốc gia châu Á như Indonesia, Hàn Quốc, Trung Quốc và Malaysia, cùng với Đan Mạch, đã chiếm ưu thế trong môn thể thao này trong nhiều thập kỷ qua, với Trung Quốc hiện đang dẫn đầu trong những năm gần đây.
Quy định cơ bản của trò chơi
Những thông tin dưới đây tóm tắt các quy định cơ bản theo bộ luật được xuất bản bởi BWF, Luật Cầu Lông.
Khu vực thi đấu
Sân cầu lông có hình chữ nhật và được chia đôi bằng một tấm lưới. Sân thường được kẻ vạch cho cả hai loại thi đấu đơn và đôi, mặc dù bộ luật tiêu chuẩn chỉ yêu cầu kẻ vạch cho một loại duy nhất. Sân thi đấu đôi có bề rộng lớn hơn sân thi đấu đơn, nhưng chiều dài của cả hai loại đều giống nhau. Sự khác biệt chính, thường gây nhầm lẫn cho người mới, là khu vực phát cầu của nội dung đánh đôi ngắn hơn.
Chiều rộng tối đa của sân là 6,1 m (20 ft), và trong thi đấu đơn, nó giảm xuống còn 5,18 m (17 ft). Tổng chiều dài sân là 13,4 m (44 ft). Khu vực phát cầu được giới hạn trong vạch chia sân, với biên phát cầu trên cách lưới 1,98 m (6 ft 6 inch), và vạch biên tính điểm nằm sau biên phát cầu. Trong thi đấu đôi, vạch biên phát cầu dài hơn vạch của thi đấu đơn 0,76 m (2 ft 6 inch).
Mép trên của lưới cao 1,55 m (5 ft 1 inch) ở hai biên và 1,524 m (5 ft) ở giữa. Cột giữ lưới nằm ngoài vạch biên tính điểm đôi, ngay cả khi sân được sử dụng cho thi đấu đơn.
Chiều cao tối thiểu của trần sân thi đấu không được quy định trong luật. Tuy nhiên, nếu cầu có thể chạm trần khi phát cầu cao, sân sẽ được coi là không đạt yêu cầu.
Quy tắc giao cầu
Khi thực hiện giao cầu, quả cầu phải vượt qua vạch giao cầu ngắn trên phần sân của đối thủ; nếu không, sẽ bị tính là lỗi giao cầu. Cả người giao cầu và người nhận cầu phải đứng trong khu vực giao cầu của họ và không được chạm vào đường biên cho đến khi quả cầu được phát đi. Hai người chơi còn lại có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trên sân miễn là không làm cản trở tầm nhìn của người giao cầu và người nhận cầu.
Khi trận đấu bắt đầu, người giao cầu và người nhận cầu đứng đối diện nhau ở các ô giao cầu theo đường chéo. Người giao cầu phải đánh quả cầu để nó rơi xuống phần sân của đối thủ. Quả cầu khi tiếp xúc với vợt của người giao cầu phải thấp hơn 1,15 mét (tính từ mặt sàn) và dưới thắt lưng của người đó.
Khi bên giao cầu thua điểm, quyền giao cầu sẽ ngay lập tức được chuyển cho đối thủ. Trong thi đấu đơn, người giao cầu sẽ đứng ở ô giao cầu bên phải khi số điểm của họ là chẵn và ở ô giao cầu bên trái khi số điểm là lẻ.
Trong thi đấu đôi, người phát cầu sẽ phát từ ô phát cầu bên phải khi đội của họ chưa ghi điểm hoặc ghi điểm chẵn trong ván đó. Họ sẽ phát từ ô phát cầu bên trái khi đội ghi điểm lẻ trong ván đó, tương tự như thi đấu đơn. Vị trí giao và nhận cầu sẽ không thay đổi cho đến khi đội thắng điểm và giữ quyền phát cầu. Người phát cầu sẽ đứng tại vị trí cũ từ lần phát cầu cuối cùng và tương tự cho bên nhận cầu.
Quy định về thiết bị thi đấu
Luật cầu lông quy định cụ thể về thiết kế và kích thước của vợt và quả cầu. Hơn nữa, luật cũng hướng dẫn cách kiểm tra độ bay của quả cầu một cách chính xác:
- 3.1
- Để kiểm tra quả cầu, phát cầu với toàn lực từ điểm nằm sau vạch biên cuối sân. Quả cầu phải bay lên theo hướng song song với đường biên dọc và lên cao.
- 3.2
- Độ bay chuẩn của quả cầu nằm trong khoảng từ 530 mm đến 990 mm so với đường biên cuối sân phía đối diện.
Vợt
- Kích thước khung vợt:
- Chiều dài: tối đa 680mm
- Chiều rộng: tối đa 230mm
- Cán vợt là phần mà người chơi nắm vào.
- Khu vực lưới là phần vợt dùng để đánh cầu.
- Đầu vợt xác định khu vực lưới.
- Thân vợt nối đầu vợt với cán vợt.
- Cổ vợt nối thân vợt với đầu vợt.
- Khu vực lưới:
- Cần phẳng và có kiểu đan dây đồng nhất, không thưa hơn bất kỳ nơi nào khác.
- Khu vực lưới không quá 280mm chiều dài và 220mm chiều rộng. Các dây có thể kéo dài vào khoảng cổ vợt, miễn là:
- Chiều rộng kéo dài không quá 35mm.
- Tổng chiều dài khu vực lưới không vượt quá 330mm.
- Vợt:
- Không được gắn thêm vật dụng nào làm nhô ra, trừ các vật dụng đặc biệt dùng để hạn chế hoặc bảo vệ vợt, phân tán trọng lượng, hoặc làm chắc chắn cán vợt bằng dây buộc, với kích thước và vị trí hợp lý.
- Không được gắn vào vật gì có thể thay đổi hình dạng của vợt.
Các loại cầu lông
Cầu lông có hai loại chính: cầu lông thể dục và cầu lông thi đấu. Trong cầu lông thi đấu, có hai hình thức: đánh đơn và đánh đôi. Đánh đơn bao gồm đánh đơn nam và đánh đơn nữ, còn đánh đôi có các loại đánh đôi nam, đánh đôi nữ và đánh đôi nam nữ.
Cầu lông thể dục là một môn thể thao được yêu thích rộng rãi bởi mọi lứa tuổi hiện nay. Nó mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đã được nghiên cứu và chứng minh, bao gồm cải thiện thể lực, nâng cao sự nhanh nhạy và phản xạ, tăng cường sức khỏe xương, phòng chống loãng xương, hỗ trợ tăng chiều cao trong giai đoạn phát triển, có lợi cho hệ tim mạch, đồng thời kết nối với gia đình, bạn bè và mở rộng các mối quan hệ xã hội.
Khi so sánh với cầu lông thể dục, cầu lông thi đấu tuân theo các quy định và luật lệ của Liên đoàn Cầu lông thế giới (BWF). Các vận động viên luyện tập để thi đấu chuyên nghiệp, hướng đến việc giành các danh hiệu, huy chương và phần thưởng cao quý.
Quả cầu tiêu chuẩn
- Quả cầu có thể được chế tạo từ vật liệu tự nhiên hoặc nhân tạo. Dù làm từ chất liệu gì, quả cầu vẫn phải đạt được các tiêu chuẩn tương tự như quả cầu làm từ vật liệu tự nhiên, bao gồm đế bằng Lie phủ lớp da mỏng.
- Quả cầu lông vũ:
- Quả cầu có 16 chiếc lông vũ gắn chặt vào đế cầu.
- Các lông vũ phải đồng nhất về kích thước, dài từ 62mm đến 72mm tính từ lông đến đế cầu.
- Đỉnh các lông vũ phải nằm trong vòng tròn có đường kính từ 58mm đến 68mm.
- Các lông vũ được buộc lại bằng chỉ hoặc vật liệu phù hợp khác.
- Đế cầu có đường kính từ 25mm đến 28mm và có đáy tròn.
- Trọng lượng của quả cầu nằm trong khoảng từ 4,74 gram đến 5,50 gram.
- Quả cầu không có lông vũ:
- Tua cầu hoặc các phần tương tự lông vũ được làm từ chất liệu tổng hợp thay thế cho lông vũ tự nhiên.
- Đế cầu được mô tả trong Điều 1.5.
- Kích thước và trọng lượng như quy định tại Điều 2.2, 2.3 và 2.6. Tuy nhiên, do sự khác biệt về tỷ lệ trọng và tính năng của chất liệu tổng hợp so với lông vũ, nên một sai số tối đa 10% được cho phép.
- Do thiết kế tổng quát, tốc độ và đường bay của quả cầu không thay đổi, một số tiêu chuẩn có thể được điều chỉnh với sự đồng ý của Liên đoàn thành viên liên quan, đặc biệt tại những khu vực có điều kiện khí hậu hoặc độ cao làm cho quả cầu tiêu chuẩn không còn phù hợp.
- Lưu ý: Quả cầu có thể được ngâm trong nước khoảng 1 giờ trước khi thi đấu.
Phát cầu
ĐÁNH ĐƠN:
- Ô giao cầu và ô nhận cầu:
- Người chơi sẽ giao và nhận cầu từ ô giao cầu bên phải tương ứng nếu người giao cầu chưa ghi điểm hoặc đã ghi điểm chẵn trong ván.
- Người chơi sẽ giao và nhận cầu từ ô giao cầu bên trái tương ứng nếu người giao cầu đã ghi điểm lẻ trong ván.
- Trình tự trận đấu và vị trí trên sân:
Trong mỗi pha cầu, quả cầu sẽ được đánh luân phiên giữa người giao cầu và người nhận cầu từ bất kỳ vị trí nào trong phần sân của họ cho đến khi cầu không còn trong cuộc (Điều 15).
- Ghi điểm và thực hiện giao cầu:
- Khi người giao cầu thắng một pha cầu, họ sẽ nhận được một điểm. Tiếp theo, người giao cầu sẽ tiếp tục giao cầu từ ô còn lại.
- Nếu người nhận cầu thắng trong pha nhận cầu, họ sẽ ghi một điểm cho mình và trở thành người giao cầu mới.
ĐÁNH ĐÔI:
- Ô giao cầu và ô nhận cầu:
- Người giao cầu sẽ thực hiện giao cầu từ ô bên phải nếu đội của họ chưa ghi điểm hoặc đã ghi điểm chẵn trong ván.
- Người giao cầu sẽ thực hiện giao cầu từ ô bên trái nếu đội của họ đã ghi điểm lẻ trong ván.
- Người giao cầu sẽ đứng ở vị trí ô giao cầu mà họ đã thực hiện lần giao cầu cuối cùng trước đó. Tương tự, đồng đội của người nhận cầu cũng đứng ở vị trí tương ứng. Người nhận cầu sẽ đứng trong ô giao cầu đối diện.
- Vị trí của người giao cầu sẽ không thay đổi cho đến khi đội của họ thắng một điểm.
- Mỗi lượt giao cầu sẽ thực hiện từ ô giao cầu phù hợp với số điểm của đội giao cầu, trừ khi có quy định khác trong Điều 12.
- Thứ tự đánh cầu và vị trí trên sân: Sau khi quả giao cầu được đánh trả, quả cầu sẽ được đánh luân phiên giữa các thành viên của đội giao cầu và đội nhận cầu cho đến khi cầu không còn trong cuộc (Điều 15).
- Ghi điểm và giao cầu:
- Nếu đội giao cầu thắng pha cầu, họ sẽ ghi một điểm và tiếp tục giao cầu từ ô còn lại.
- Nếu đội nhận cầu thắng pha cầu, họ sẽ ghi một điểm và trở thành đội giao cầu mới.
- Trình tự giao cầu: Trong một ván đấu, quyền giao cầu sẽ chuyển tiếp như sau:
- Từ người giao cầu đầu tiên ở ô bên phải khi bắt đầu ván.
- Đến đồng đội của người nhận cầu đầu tiên, giao cầu từ ô bên trái.
- Đến đồng đội của người giao cầu đầu tiên.
- Đến người nhận cầu đầu tiên.
- Quay lại người giao cầu đầu tiên và tiếp tục theo vòng tròn.
- Không một vận động viên nào được thực hiện giao cầu sai lượt, nhận cầu sai lượt, hoặc nhận hai quả giao cầu liên tiếp trong cùng một ván, trừ các trường hợp nêu trong Điều 12.
- Vận động viên của đội thắng ván có thể giao cầu đầu tiên ở ván kế tiếp, và vận động viên của đội thua có thể nhận cầu đầu tiên ở ván tiếp theo.
Liên kết bên ngoài
- Liên đoàn Cầu lông Quốc tế (IBF)
- Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) Lưu trữ ngày 23 tháng 09 năm 2008 tại Wayback Machine