1. Tơ Capron là gì?

Tơ Capron, hay còn gọi là polyamide 6 (PA6), được ứng dụng phổ biến trong sản xuất sợi tổng hợp và nhiều sản phẩm khác như sợi dệt, cáp và các ứng dụng công nghiệp. Tơ Capron nổi bật với độ bền cao, khả năng chống nhiệt tốt và chống ẩm hiệu quả, nên thường được dùng trong may mặc, sản xuất vải bọc và các sản phẩm gia dụng.
Tơ Capron là loại polyme tổng hợp được sản xuất từ caprolactam, một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là (CH₂)₆C(O)NH. Đây là một dạng lactam với vòng 6 carbon, được tổng hợp từ cyclohexanone và hydrazine. Caprolactam là nguyên liệu chính để chế tạo tơ polyamide 6 (PA6), hay còn gọi là tơ Capron. Tơ Capron, hoặc PA6, được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất sợi tổng hợp, quần áo, bao bì, và nhiều sản phẩm khác. Với cấu trúc vòng 6 carbon, caprolactam khi polymer hóa tạo ra sợi dài, bền và đàn hồi, lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong đời sống.
2. Tơ Capron được sản xuất từ monome nào?
Tơ Capron được sản xuất từ monome nào?
A. Axit metacrylic.
B. Axit caproic.
C. Caprolactam.
D. Phenol.
Trả lời:
Đáp án chính xác là: C. Caprolactam. Tơ Capron được sản xuất từ monome caprolactam thông qua quá trình phản ứng trùng hợp.
Tơ Capron cũng thuộc loại polyamide được tổng hợp từ e-amino caproic, qua phản ứng tự trùng ngưng của amino axit giống như tơ enang. Sản phẩm là polime với chuỗi có 6 nguyên tử carbon, còn được gọi là Nilong-6. Các tơ polyamide như tơ enang và tơ Capron đều có tính bền, dai, thích hợp để làm vải may mặc, võng, lưới bắt cá, chỉ khâu và dây thừng. Cả hai loại tơ này đều bền ở nhiệt độ thường.
Khi đốt cháy tơ Capron ở nhiệt độ cao, sản phẩm tạo thành bao gồm khí có mùi khai của NH3, các khí khác và chất rắn màu đen mịn là mụi than carbon.
3. Tính chất vật lý và hóa học của tơ Capron
Tính chất vật lý:
- Công thức phân tử: (C6H11NO)n hoặc -(-HN-[CH2]5-CO-)-n
- Khối lượng riêng: 1.084 g/mL
- Nhiệt độ nóng chảy của tơ Capron là 220°C, và nhiệt độ chuyển pha nằm trong khoảng 40-50°C.
- Khối lượng phân tử trung bình khoảng 105 g/mol.
- Khối lượng riêng đạt 1,13 g/cm³.
- Có khả năng chịu tải tốt ngay cả ở nhiệt độ cao.
- Đặc tính hóa học tốt và độ chịu mài mòn cao.
- Hệ số ma sát thấp.
- Có độ cứng và khả năng chống va đập tốt.
Tính chất hóa học
- Nylon 6 không ổn định khi tiếp xúc với môi trường axit và bazơ.
- Nhóm amid bị thủy phân tạo thành amin và axit carboxylic.
- Tơ capron dễ bị thủy phân trong môi trường axit hoặc bazơ, có thể làm phân hủy mạch polymer hoặc hoàn toàn trở lại thành các monomer ban đầu.
4. Ứng dụng của tơ capron trong đời sống hàng ngày
Tơ capron, hay còn gọi là polyamide 6, có nhiều ứng dụng quan trọng trong cuộc sống. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của nó:
Quần áo: Tơ capron được dùng để sản xuất đa dạng các loại trang phục như áo lót, quần, tất, áo mưa, và nhiều sản phẩm khác. Nó thường được phối hợp với các vật liệu khác để đạt được độ bền và tính đàn hồi cao.
Bao bì: Tơ capron được sử dụng để làm túi nylon, bao bì nhựa, và bao bì linh kiện. Với khả năng chống đứt, bền bỉ và chống thấm nước, nó là lựa chọn lý tưởng cho sản phẩm bao bì.
Sản phẩm gia dụng: Tơ capron được ứng dụng để chế tạo nhiều sản phẩm gia dụng như lưới lọc, dây thừng, dây đeo và nhiều món đồ khác.
Đồ thể thao và dã ngoại: Tơ capron được dùng để sản xuất các món đồ như túi ngủ, lều cắm trại, và dây leo nhờ vào độ bền và khả năng chống ẩm của nó.
Nguyên liệu trong sản xuất: Trong ngành công nghiệp, tơ capron được dùng làm cáp và dây điện, dây cáp, cùng nhiều sản phẩm khác.
Lọc: Tơ capron cũng được ứng dụng trong các hệ thống lọc khí và nước.
Dây thừng và dây đeo: Tơ capron thường được chế tạo thành dây thừng, dây đeo dùng để cầm đồ, dây leo núi và các ứng dụng khác cần độ bền và tính đàn hồi cao.
Những ví dụ trên chỉ là một phần nhỏ về cách tơ capron được ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Loại tơ này rất linh hoạt và sở hữu nhiều đặc tính nổi bật, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Các loại tơ tổng hợp phổ biến
Dưới đây là một số loại tơ tổng hợp thường gặp trong đời sống hàng ngày:
Tơ polyester (PET): Loại tơ này được dùng rộng rãi trong sản xuất quần áo, đồ gia dụng, nệm, và nhiều sản phẩm khác. PET nổi bật với khả năng đàn hồi tốt và chống nhăn. Do không hút nước, PET có khả năng chống thấm nước hiệu quả, phù hợp cho các sản phẩm chống nước. PET cũng dễ chế biến thành sợi và có khả năng dệt tự động cao, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong sản xuất.
Tơ polyamide (nylon): Tơ polyamide thường thấy trong quần áo, đặc biệt là đồ lót và quần. Nó cũng được dùng để sản xuất túi nylon, lưới lọc, dây thừng, và nhiều sản phẩm khác nhờ vào đặc tính bền bỉ của nó.
Tơ polyethylene (PE): Thường được ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm như ống dẫn nước, ống điện, màng chống thấm, và bao bì.
Tơ acrylic: Được dùng để chế tạo len acrylic và các sản phẩm sợi khác. Tơ này nổi bật với màu sắc tươi sáng và khả năng giữ ấm hiệu quả.
Tơ elastane (spandex): Tạo ra sự co giãn và đàn hồi trong quần áo như legging và áo tập thể dục. Spandex, còn được biết đến với tên thương hiệu, là một loại tơ tổng hợp có tính đàn hồi cao. Nó được làm từ các sợi polymer có khả năng kéo dãn mà không bị hỏng, mang đến sự co giãn và đàn hồi trong các sản phẩm dệt may. Spandex là thành phần quan trọng trong nhiều loại trang phục và sản phẩm co giãn, có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Tơ viscose: Được sử dụng chủ yếu trong sản xuất vải sợi tổng hợp và kết hợp với sợi tự nhiên để tạo ra sản phẩm.
Tơ aramid: Được dùng trong các sản phẩm cần khả năng chống cháy và cách nhiệt, như áo giáp, găng tay bảo hộ, và dây cáp chịu nhiệt.
Tơ glass (sợi thủy tinh): Được ứng dụng rộng rãi trong việc sản xuất vật liệu cách nhiệt, bọc cáp, và gia cố cốt thép. Với khả năng chịu nhiệt vượt trội, tơ glass lý tưởng cho các tình huống yêu cầu chống nhiệt như bọc cáp, vật liệu cách nhiệt và áo bảo hộ. Nó cũng có khả năng chống lại hóa chất và ăn mòn, làm cho nó thích hợp cho môi trường có nhiều hóa chất.
Tơ carbon (sợi cacbon): Được sử dụng để chế tạo các sản phẩm yêu cầu khả năng cách điện và độ cứng cao, như thiết bị điện tử và đồ thể thao. Tơ carbon nổi bật với độ bền và cứng, phù hợp cho các ứng dụng cần sức mạnh cơ học cao. Nó cũng kháng nhiều hóa chất mạnh, lý tưởng cho môi trường hóa chất và ăn mòn.
Tơ bọc sợi: Còn được gọi là braid, cord, hoặc twine, là loại sợi được chế tạo bằng cách bọc nhiều sợi cơ bản lại với nhau. Sợi này có nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất dây thừng, dây đeo, dây cáp và các sản phẩm khác. Thường dùng trong sản xuất dây cáp và các sản phẩm chịu lực.
Các loại tơ tổng hợp này đều có các đặc tính và ứng dụng riêng biệt, đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, công nghiệp và đời sống hàng ngày của chúng ta.
Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Cảm ơn bạn đọc đã quan tâm và theo dõi!