1. What is more?
In English, more means 'hơn'.
More often appears in comparative sentence structures to indicate greater quantity between two or more different objects or situations.
For example:
- She has more apples than he does. (Cô ấy có nhiều táo hơn anh ấy.)
- We need more time to complete the project. (Chúng tôi cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.)
- I want more information about this topic. (Tôi muốn biết thêm thông tin về chủ đề này.)
- Please give me more examples. (Xin hãy cho tôi thêm ví dụ.)
2. How to use the more structure
More preceding a noun functions as an adjective (or determiner)
For example:
- She needs more books for her research. (Cô ấy cần nhiều cuốn sách hơn cho nghiên cứu của mình.)
- I’ll have more coffee, please. (Tôi sẽ uống thêm cà phê, làm ơn.)
- He wants more ice cream after dinner. (Anh ấy muốn thêm kem sau bữa tối.)
More used as an adverb.
For example:
- She works more efficiently than her coworker. (Cô ấy làm việc hiệu quả hơn đồng nghiệp của mình.)
- He talks more loudly when he’s excited. (Anh ấy nói to hơn khi anh ấy phấn khích.)
- They studied more and achieved better grades. (Họ học nhiều hơn và đạt điểm số tốt hơn.)
More in comparative structures.
For example:
- This book is more interesting than the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn tôi đọc tuần trước.)
- She is more successful in her career than her sister. (Cô ấy thành công hơn trong sự nghiệp so với chị gái mình.)
- My phone is more expensive than yours. (Điện thoại của tôi đắt hơn điện thoại của bạn.)
3. More + what? What comes after more? Structures comparing with more
3.1. Comparing more
Cấu trúc: S + to be + more + Adjective/ Adverb + than + Noun/ Pronoun
Usage: Comparing more is used for long vowel adjectives
For example:
- The Eiffel Tower is more famous than the Louvre Museum. (Tháp Eiffel nổi tiếng hơn Bảo tàng Louvre.)
- He runs more quickly than his teammates. (Anh ấy chạy nhanh hơn đồng đội của mình.)
- There are more students in the morning class than in the afternoon class. (Có nhiều học sinh hơn trong lớp sáng hơn so với lớp chiều.)
3.2. Double comparison with more
Cấu trúc: The more + adj + S1 + V1, the more + adj + S2 + V2
For example:
- The more you practice, the better you’ll become at playing the piano. (Càng nhiều bạn tập, bạn sẽ càng giỏi trong việc chơi piano.)
- The more he studies, the more confident he feels about the exam. (Anh ấy càng học, anh ấy càng tự tin đối với kỳ thi.)
- The more I exercise, the healthier I feel. (Càng nhiều tôi tập thể dục, tôi càng cảm thấy khỏe mạnh.)
The more + noun + S1 + V1, the more + noun + S2 + V2
For instance:
- The more books you read, the more knowledge you gain. (Càng đọc nhiều sách, bạn sẽ càng tích lũy nhiều kiến thức.)
- The more experience he gains, the more confidence he builds. (Càng tích lũy nhiều kinh nghiệm, anh ấy càng xây dựng sự tự tin.)
- The more friends you make, the more connections you have. (Càng kết bạn nhiều, bạn sẽ càng có nhiều mối quan hệ.)
The more + S1 + V1, the more + S2 + V2
As an example:
- The more you practice, the more you improve. (Càng tập luyện nhiều, bạn càng tiến bộ.)
- The more you help, the more you contribute. (Càng giúp đỡ nhiều, bạn càng đóng góp nhiều.)
- The more you save, the more you can invest. (Càng tiết kiệm nhiều, bạn càng có thể đầu tư nhiều.)
The less + S1 + V1, the more + S2 + V2
Illustratively:
- The less you procrastinate, the more productive you’ll be. (Càng ít trì hoãn, bạn sẽ càng năng suất.)
- The less you complain, the happier you’ll feel. (Càng ít than phiền, bạn sẽ cảm thấy vui vẻ hơn.)
- The less you worry, the more at ease you become. (Càng ít lo lắng, bạn sẽ trở nên thoải mái hơn.)
The more + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2
For example:
- The more he practices, the better he gets at playing the guitar. (Càng tập luyện nhiều, anh ấy càng giỏi chơi đàn guitar.)
- The more she travels, the more adventurous she becomes. (Càng đi du lịch nhiều, cô ấy trở nên mạo hiểm hơn.)
- The more they communicate, the stronger their relationship grows. (Càng giao tiếp nhiều, mối quan hệ của họ càng mạnh mẽ hơn.)
The adj-er + S1 + V1 + the more + adj + S2 + V2
For instance:
- The faster he runs, the more tired he feels. (Càng chạy nhanh, anh ấy càng cảm thấy mệt.)
- The harder she works, the more successful she becomes. (Càng làm việc chăm chỉ, cô ấy càng thành công.)
- The happier they are, the more joyful their laughter sounds. (Càng hạnh phúc, tiếng cười của họ càng vui vẻ.)
4. Some other structures with more
More and more: Ngày càng
For example:
- More and more people are becoming interested in sustainable living. (Ngày càng có nhiều người quan tâm đến cuộc sống bền vững.)
- She’s getting more and more confident with each performance. (Cô ấy đang tự tin hơn từng lần biểu diễn.)
- More and more companies are adopting remote work policies. (Ngày càng có nhiều công ty thực hiện chính sách làm việc từ xa.)
More of + từ hạn định/ đại từ:
For example:
- I need more of your help to finish this project. (Tôi cần sự giúp đỡ nhiều hơn từ bạn để hoàn thành dự án này.)
- Can you give me more of that information? (Bạn có thể cung cấp cho tôi nhiều thông tin đó hơn không?)
- We want to see more of their creativity in the upcoming designs. (Chúng tôi muốn thấy nhiều sáng tạo hơn từ họ trong các thiết kế sắp tới.)
One more, two more… + cụm danh từ:
For example:
- Just give me one more minute to finish this task. (Chỉ cần thêm một phút nữa để tôi hoàn thành công việc này.)
- I’d like two more slices of pizza, please. (Tôi muốn thêm hai lát bánh pizza, làm ơn.)
- We need five more volunteers for the event. (Chúng tôi cần thêm năm người tình nguyện cho sự kiện.)
5. Idioms used with more
More or Less: Gần đúng, xấp xỉ.
For example: The journey will take approximately two hours. (Hành trình sẽ mất khoảng hai giờ, gần như thế.)
More often than not: Thường thường, thường xuyên.
For example: More often than not, he is late to meetings. (Thường xuyên, anh ấy đến muộn trong các cuộc họp.)
More power to (someone): Chúc mừng, chúc phúc cho ai đó trong một tình huống khó khăn hoặc khi họ đang làm việc tốt.
For example:
- More power to you for pursuing your dreams. (Chúc mừng bạn đã theo đuổi giấc mơ của mình.)
- More than meets the eye: Điều gì đó phức tạp hơn hoặc có nhiều khía cạnh ẩn sau bề ngoài.
- This movie has more than meets the eye. (Bộ phim này phức tạp hơn bề ngoài.)
The more, the merrier: Càng nhiều người tham gia thì càng vui vẻ hoặc càng tốt.
Eg: We’re planning a picnic for this weekend. The more people, the merrier! (Cuối tuần này, chúng tôi đang dự định tổ chức một buổi dã ngoại. Càng đông càng vui!)
The more things change, the more they stay the same: Mặc dù có sự thay đổi, nhưng nhiều điều vẫn không thay đổi.
Eg: Despite the new leadership, as things change, they remain the same in this company. (Bất kể có sự lãnh đạo mới, khi có sự thay đổi, mọi thứ vẫn giữ nguyên như cũ trong công ty này.)
More bang for your buck: Giá trị tốt hơn hoặc nhiều hơn trong mối quan hệ giữa giá cả và hiệu suất.
Eg: This new computer provides better value for money than its predecessor. (Máy tính mới này cung cấp giá trị hơn cho số tiền bạn bỏ ra so với mẫu cũ.)
More than you can shake a stick at: Nhiều, quá nhiều.
Eg: The buffet had an abundance of food. (Bữa tiệc có quá nhiều thức ăn.)
More than a little: Hơn chút ít, khá nhiều.
Eg: The news surprised him quite a bit. (Thông tin khiến anh ấy bất ngờ khá nhiều.)
More than meets the eye: Điều gì đó phức tạp hơn hoặc có nhiều khía cạnh ẩn sau bề ngoài.
Eg: Her success has more complexities hidden behind it. (Thành công của cô ấy có nhiều khía cạnh phức tạp ẩn sau đằng sau.)
6. Bài tập tiếp theo sau từ 'more' là gì?
Bài tập số 1: Điền vào chỗ trống
- The ______________ you practice, the ______________ you’ll improve.
- She’s getting ______________ and ______________ confident with each performance.
- We want to see ______________ of their creativity in the upcoming designs.
- Just give me ______________ minute to finish this task.
- Can you give me ______________ information about the project?
- There are ______________ students in the morning class ______________ in the afternoon class.
- The faster he runs, ______________ tired he feels.
- The more he studies, ______________ confident he feels about the exam.
- She sings ______________ than her friend.
- More and ______________ people are becoming interested in sustainable living.
Bài tập số 2: Lựa chọn câu trả lời chính xác
1. He puts in a lot of effort in his studies, __________ he consistently achieves outstanding grades.
- A. but
- B. so
- C. because
- D. or
2. Sarah has a passion for traveling; __________, she has explored over 20 countries.
- A. but
- B. so
- C. however
- D. and
3. My brother is a passionate reader, __________ he possesses a vast collection of books.
- A. or
- B. because
- C. but
- D. so
4. Due to the inclement weather, __________ we opted to stay home.
- A. so
- B. but
- C. and
- D. because
5. I’ll contact you later, __________ I’m presently in a meeting.
- A. but
- B. and
- C. so
- D. because
Đáp án bài tập số 1
- The more you practice, the better you’ll improve.
- She’s getting more and more confident with each performance.
- We want to see more of their creativity in the upcoming designs.
- Just give me one more minute to finish this task.
- Can you give me more information about the project?
- There are more students in the morning class than in the afternoon class.
- The faster he runs, the more tired he feels.
- The more he studies, the more confident he feels about the exam.
- She sings more beautifully than her friend.
- More and more people are becoming interested in sustainable living.
Đáp án bài số 2
- B. so
- D. and
- D. so
- A. so
- D. because